Số Seri đồng hồ Rolex: Tất tần tật những điều bạn cần biết
Đồng hồ Rolex nổi tiếng với sự tinh xảo, độ bền và giá trị trường tồn. Mỗi chiếc Rolex đều mang một dấu ấn riêng biệt, đó chính là số sê-ri (serial number). Số sê-ri này không chỉ là một dãy số ngẫu nhiên mà còn chứa đựng nhiều thông tin quan trọng về chiếc đồng hồ của bạn.
Số sê-ri Rolex là một dãy số gồm 4-8 chữ số, được Rolex khắc lên mỗi chiếc đồng hồ. Ban đầu, số sê-ri được tìm thấy giữa các càng nối dây (lugs) ở cạnh vỏ đồng hồ, phía 6 giờ, sau dây đeo.
Kể từ năm 2005, Rolex cũng bắt đầu khắc số sê-ri trên viền trong của mặt đồng hồ (còn được gọi là “rehaut”). Đến năm 2008, số sê-ri chỉ còn được khắc trên rehaut.
Vậy việc biết số sê-ri Rolex có lợi ích gì? Đầu tiên, nó giúp bạn xác định chính xác năm sản xuất của đồng hồ.
Từ đó, bạn có thể đánh giá được giá trị thị trường hiện tại của chiếc đồng hồ. Hơn nữa, số sê-ri còn là một yếu tố quan trọng để kiểm tra tính xác thực, giúp bạn phân biệt đồng hồ Rolex thật giả.
Nắm rõ số sê-ri Rolex là bước đầu tiên để bạn hiểu rõ hơn về chiếc đồng hồ của mình, bảo vệ quyền lợi của bản thân và trân trọng giá trị mà nó mang lại. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về số sê-ri Rolex, cách tra cứu và ý nghĩa của nó.
Hướng Dẫn Cách Tìm Số Serial trên Đồng Hồ Rolex
Số serial là một thông tin quan trọng giúp bạn xác định năm sản xuất, kiểm tra tính xác thực và định giá chiếc đồng hồ Rolex của mình. Vậy làm thế nào để tìm số serial này? Vị trí của số serial Rolex sẽ khác nhau tùy thuộc vào năm sản xuất của đồng hồ.
Đối với đồng hồ Rolex sản xuất từ năm 2005 trở lên:
Số serial được khắc trên viền trong của mặt đồng hồ, còn được gọi là “rehaut”. Đây là phần nằm giữa mặt số và mặt kính. Bạn có thể dễ dàng quan sát thấy số serial bằng cách nghiêng đồng hồ dưới ánh sáng.
Đối với đồng hồ Rolex sản xuất trước năm 2005:
Số serial nằm giữa các càng nối dây (lugs) ở cạnh vỏ đồng hồ, phía 6 giờ. Để xem được số serial này, bạn cần tháo dây đeo ở phía 6 giờ.
Hướng dẫn tháo dây đeo (áp dụng cho đồng hồ cũ):
Lưu ý quan trọng: Việc tháo dây đeo cần được thực hiện cẩn thận để tránh làm xước hoặc hư hỏng đồng hồ. Nếu bạn không tự tin thực hiện, hãy mang đồng hồ đến trung tâm bảo hành ủy quyền của Rolex hoặc cửa hàng Lương Gia để được hỗ trợ.
Các bước thực hiện:
- Sử dụng dụng cụ tháo dây đeo chuyên dụng (hoặc một chiếc tua vít nhỏ, đầu dẹt) để nhẹ nhàng cạy mở chốt nối dây.
- Tháo dây đeo ra khỏi vỏ đồng hồ.
- Quan sát kỹ phần giữa các càng nối dây ở vị trí 6 giờ để tìm số serial.
Sau khi xem được số serial, bạn nên lắp lại dây đeo cẩn thận và chắc chắn. Nếu gặp bất kỳ khó khăn nào, hãy liên hệ Lương Gia để được tư vấn và hỗ trợ.
Bảng Tra cứu Số Serial và Năm Sản xuất Rolex
Để giúp bạn dễ dàng xác định năm sản xuất của chiếc đồng hồ Rolex, chúng tôi cung cấp bảng tra cứu dưới đây. Bảng này tổng hợp số sê-ri tương ứng với từng năm sản xuất, được thu thập từ các chuyên gia và nguồn đáng tin cậy trong ngành đồng hồ.
Số Serial | Năm |
---|---|
Random | 2018 |
Random | 2017 |
Random | 2016 |
Random | 2015 |
Random | 2014 |
Random | 2013 |
Random | 2012 |
Random | 2011 |
G | 2010 |
V | 2009 |
M OR V | 2008 |
M OR Z | 2007 |
D OR Z | 2006 |
D | 2005 |
F | 2005 |
F | 2004 |
F | 2003 |
Y | 2002 |
K OR Y | 2001 |
K,000,001 | 2000 |
P,000,001 | 2000 |
A,000,001 | 1999 |
U,932,144 | 1998 |
U,000,001 | 1997 |
T,000,001 | 1996 |
W,000,001 | 1995 |
S,860,880 | 1994 |
S,000,001 | 1993 |
C,000,001 | 1992 |
N,000,001 | 1991 |
X,000,001 | 1991 |
E,000,001 | 1990 |
L,980,000 | 1989 |
R,598,200 | 1988 |
R,000,001 | 1987 |
9,400,000 | 1987 |
8,900,000 | 1986 |
8,614,000 | 1985 |
8,070,022 | 1984 |
7,400,000 | 1983 |
7,100,000 | 1982 |
6,520,870 | 1981 |
6,434,000 | 1980 |
5,737,030 | 1979 |
5,000,000 | 1978 |
5,008,000 | 1977 |
4,115,299 | 1976 |
3,862,196 | 1975 |
3,567,927 | 1974 |
3,200,268 | 1973 |
2,890,459 | 1972 |
2,589,295 | 1971 |
2,241,882 | 1970 |
1,900,000 | 1969 |
1,752,000 | 1968 |
1,538,435 | 1967 |
1,200,000 | 1966 |
1,100,000 | 1965 |
1,008,889 | 1964 |
824,000 | 1963 |
744,000 | 1962 |
643,153 | 1961 |
516,000 | 1960 |
399,453 | 1959 |
328,000 | 1958 |
224,000 | 1957 |
133,061 | 1956 |
97,000 | 1955 |
23,000 | 1954 |
855,726 | 1953 |
726,639 | 1952 |
709,249 | 1951 |
1950 | |
1949 | |
628,840 | 1948 |
529,163 | 1947 |
367,946 | 1946 |
302,459 | 1945 |
269,561 | 1944 |
230,878 | 1943 |
143,509 | 1942 |
106,047 | 1941 |
99,775 | 1940 |
71,224 | 1939 |
43,739 | 1938 |
40,920 | 1937 |
36,856 | 1936 |
34,336 | 1935 |
30,823 | 1934 |
29,562 | 1933 |
29,132 | 1932 |
1931 | |
23,186 | 1930 |
1929 | |
23,969 | 1928 |
20,190 | 1927 |
00,001 | 1926 |
Bảng tra cứu số serial và năm sản xuất đồng hồ Rolex. Giúp xác định nhanh chóng năm sản xuất của đồng hồ Rolex dựa trên số serial.”
Hướng dẫn sử dụng bảng:
- Tìm số sê-ri của đồng hồ Rolex của bạn
- Dò số sê-ri trong cột “Số Serial” của bảng.
- Năm sản xuất tương ứng sẽ nằm ở cột “Năm”.
Lưu ý quan trọng:
Hiện tại, Rolex không công bố cơ sở dữ liệu số sê-ri chính thức. Bảng tra cứu này được tổng hợp từ nhiều nguồn uy tín, bao gồm cả các chuyên gia và nhà sưu tập Rolex. Tuy nhiên, thông tin chỉ mang tính chất tham khảo và có thể không hoàn toàn chính xác tuyệt đối.
Để có thông tin chính xác nhất về năm sản xuất, bạn nên liên hệ với các trung tâm bảo hành ủy quyền của Rolex hoặc các chuyên gia thẩm định đồng hồ. Việc này đặc biệt quan trọng nếu bạn đang có ý định mua bán hoặc sưu tập đồng hồ Rolex.
Bảng này được cập nhật thường xuyên để phản ánh những thay đổi trong hệ thống đánh số của Rolex. Hãy lưu lại trang này để tiện tra cứu trong tương lai. Chúng tôi hy vọng bảng tra cứu này sẽ hữu ích cho bạn trong việc tìm hiểu và khám phá thế giới đồng hồ Rolex.
Hướng Dẫn Cách Tìm Số Model (Reference Number) trên Đồng Hồ Rolex
Số kiểu máy (model number) gồm 4-6 chữ số, còn được gọi là số tham chiếu (reference number), là một mã số quan trọng khác trên đồng hồ Rolex. Số này cung cấp thông tin về loại máy, loại vành đồn hồ và chất liệu, giúp bạn phân biệt các phiên bản Rolex khác nhau.
Số model Rolex thường được khắc giữa các càng nối dây (lugs) ở cạnh vỏ đồng hồ, phía 12 giờ. Tương tự như số serial, bạn thường cần tháo dây đeo để có thể nhìn thấy số model rõ ràng.
Hướng dẫn tháo dây đeo:
Lưu ý quan trọng: Việc tháo dây đeo cần được thực hiện một cách cẩn thận và chính xác để tránh gây hư hỏng cho đồng hồ. Nếu bạn không tự tin thực hiện thao tác này, hãy mang đồng hồ đến cửa hàng Lương Gia hoặc trung tâm bảo hành ủy quyền của Rolex để được hỗ trợ.
Các bước thực hiện:
- Dùng dụng cụ tháo dây đeo chuyên dụng (hoặc tua vít nhỏ, đầu dẹt) để cạy mở chốt nối dây. Thực hiện nhẹ nhàng và cẩn thận để tránh làm xước vỏ đồng hồ.
- Sau khi mở chốt, nhẹ nhàng tháo dây đeo ra khỏi vỏ đồng hồ.
- Quan sát kỹ phần giữa các càng nối dây ở vị trí 12 giờ. Số model sẽ được khắc tại đây.
Sau khi đã xem được số model, hãy lắp lại dây đeo đúng cách và đảm bảo dây được gắn chắc chắn.
Nếu bạn gặp bất kỳ khó khăn nào trong quá trình tìm kiếm số model, đừng ngần ngại liên hệ với Lương Gia để được tư vấn và hỗ trợ.
Số Model Rolex: Ý nghĩa và Cách Phân biệt
Số model này không chỉ đơn thuần là một mã số. Nó tiết lộ nhiều thông tin quan trọng, bao gồm loại máy, loại vành đồng hồ (bezel) và chất liệu chế tạo. Hiểu được cấu trúc của số model sẽ giúp bạn phân biệt các phiên bản Rolex khác nhau.
Ví dụ, số tham chiếu 16234 có thể được chia thành ba phần: 162 | 3 | 4.
- 162: Cho biết đây là một chiếc Datejust.
- 3: Cho biết đồng hồ có vành răng cưa (fluted bezel).
- 4: Cho biết chất liệu là thép không gỉ kết hợp với vàng trắng 18k.
Để giúp bạn tra cứu thông tin chi tiết về từng model, chúng tôi cung cấp các bảng tra cứu dưới đây:
Loại Rolex | |
---|---|
Submariner (no date) | 55 & 140 |
Submariner | 16, 166 & 168 |
Sea Dweller | 16 & 166 |
GMT Master | 16, 65, 167 |
GMT Master II | 167, 1167 |
Day-Date (President) | 65, 66, 18, 180, 182 & 183 |
Datejust | 16 & 162 |
Daytona Manual Wind | 62 |
Daytona Cosmograph | 165, 1165 |
Explorer II | 165 |
Oyster Perpetual | 10, 140, 142 |
Airking | 55 & 140 |
Date | 15 & 150 |
OysterquartzDatejust | 170 |
Oysterquartz Day-Date | 190 |
Yachtmaster | 166, 686 & 696 |
Midsize Oyster Perp DJ | 68, 682 |
Ladies Oyster Perpetual | 67, 671, 672 |
Ladies Date | 65, 69, 691 & 692 |
Ladies Datejust | 65, 69, 691 & 692 |
Vật liệu | |
---|---|
Stainless | 0 |
Yellow Gold Filled | 1 |
White Gold Filled | 2 |
Stainless & Yellow Gold | 3 |
Stainless w/ 18k White Gold | 4 |
Gold Shell | 5 |
Platinum | 6 |
14k Yellow Gold | 7 |
18k Yellow Gold | 8 |
Bezel | |
---|---|
Polished | 0 |
Engine Turned | 1 |
Engine Turned | 2 |
Fluted | 3 |
Hand-Crafted | 4 |
Pyramid | 5 |
Rotating Bezel | 6 |
- Bảng 1: Số kiểu máy và loại đồng hồ Rolex (Ví dụ: 55 & 140 là Submariner (no date))
- Bảng 2: Chất liệu đồng hồ Rolex (Ví dụ: 0 là Stainless steel)
- Bảng 3: Loại vành đồng hồ Rolex (Ví dụ: 0 là Polished bezel))
Nhờ vào số model và các bảng tra cứu này, bạn có thể xác định chính xác các đặc điểm quan trọng của chiếc đồng hồ Rolex, từ đó hiểu rõ hơn về giá trị và phiên bản của nó. Đây là một công cụ hữu ích cho cả người mới bắt đầu tìm hiểu về Rolex và những nhà sưu tập dày dạn kinh nghiệm.
Rolex Clasp Code: Xác định Năm Sản xuất Dây đeo
Nhiều đồng hồ Rolex còn chứa một thông tin quan trọng khác, đó là mã khóa (clasp code). Mã này cho biết thời điểm sản xuất của khóa đồng hồ, giúp bạn xác định tuổi của dây đeo và hiểu rõ hơn về lịch sử của chiếc Rolex.
Mã khóa Rolex thường nằm bên trong bản lề khóa. Bạn cần mở khóa và quan sát kỹ bên trong để tìm thấy mã này.
Cấu trúc của mã khóa gồm 1-2 chữ cái, theo sau là một số. Chữ cái tương ứng với năm sản xuất, còn số biểu thị tháng. Ví dụ, mã khóa “G4” cho biết khóa được sản xuất vào tháng 4 năm 1982.
Một điểm cần lưu ý là đối với dây đeo thay thế trong quá trình bảo dưỡng, Rolex sẽ đóng dấu thêm chữ “S” cùng với năm sản xuất. Điều này giúp phân biệt dây đeo gốc và dây đeo thay thế.
Dưới đây là bảng tra cứu mã khóa và năm sản xuất tương ứng:
Mã dây đeo | Năm |
---|---|
A or VA | 1976 |
B or VB | 1977 |
C or VC | 1978 |
D or VD | 1979 |
E or VE | 1980 |
F or VF | 1981 |
G | 1982 |
H | 1983 |
I | 1984 |
J | 1985 |
K | 1986 |
L | 1987 |
M | 1988 |
N | 1989 |
O | 1990 |
P | 1991 |
Q | 1992 |
R | 1993 |
S | 1994 |
T or W | 1995 |
V | 1996 |
Z | 1997 |
U | 1998 |
X | 1999 |
AB | 2000 |
DE | 2001 |
DT | 2002 |
AD | 2003 |
CL | 2004 |
MA | 2005 |
OP | 2006 |
EO | 2007 |
PJ | 2008 |
LT | 2009 |
RS | 2010 |
RANDOM | 201+ |
Bảng tra cứu mã khóa này là một công cụ hữu ích, giúp bạn xác định được niên đại của dây đeo Rolex. Kết hợp với số sê-ri và số model, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn về chiếc đồng hồ của mình. Thông tin này đặc biệt hữu ích cho những người sưu tập hoặc mua bán đồng hồ Rolex đã qua sử dụng.
Mã Quốc gia trên Giấy Chứng nhận Rolex
Giấy chứng nhận bảo hành Rolex (Rolex Warranty Certificate) cũng chứa một mã số quan trọng khác, đó là mã quốc gia. Mã này gồm 3 chữ số, cho biết quốc gia nơi giấy chứng nhận được phát hành.
Mã quốc gia Rolex thường được tìm thấy ở góc trên bên trái của giấy chứng nhận. Thông tin này có thể hữu ích khi bạn muốn xác định nguồn gốc của chiếc đồng hồ.
Tuy nhiên, có một số điểm cần lưu ý. Đồng hồ Rolex được bán tại Mỹ thường không có mã quốc gia trên giấy chứng nhận. Hầu hết các đồng hồ sản xuất trước năm 1980 cũng sẽ không có mã quốc gia.
Để bạn dễ dàng tra cứu, chúng tôi cung cấp bảng mã quốc gia Rolex dưới đây:
Mã | Quốc gia |
10 | Switzerland |
12 | Switzerland |
13 | Switzerland |
14 | Switzerland |
15 | Switzerland |
21 | Switzerland |
25 | Switzerland |
26 | Switzerland |
33 | Switzerland |
45 | Switzerland |
100 | Germany |
110 | France |
113 | France |
120 | Austria |
121 | Austria |
123 | Austria |
126 | Austria |
128 | Austria |
130 |
Belgium / Luxemburg
|
133 | Netherlands |
134 | Netherlands |
135 | Netherlands |
137 | Netherlands |
138 | Netherlands |
150 | Spain |
160 | England |
170 | Italy |
200 | Greece |
201 | Malta |
202 | Turkey |
208 | Greece |
213 | Portugal |
217 | Portugal |
226 | Denmark |
228 | Denmark |
233 | Denmark |
237 | Iceland |
265 | Sweden |
267 | Sweden |
270 | Sweden |
271 | Sweden |
283 | Finnland |
321 |
Czech Republic
|
400 | Hong Kong |
413 | Korea |
430 |
Singapore / Brunai
|
431 | Malaysia |
440 | Taiwan |
500 | India |
505 | Pakistan |
527 | Middle East |
532 | Saudi Arabia |
536 | Abu Dhabi |
537 | Dubai |
538 | Oman |
542 | Iran |
548 | Israel |
680 | South Afrika |
700 | Canada |
710 | USA |
720 | Mexico |
741 | Bahamas |
742 | Bermuda |
752 | Jamaica |
758 |
Virgin Islands
|
761 |
Netherlands Antilles
|
762 | Aruba |
765 | Antigua |
766 | Saint Martin |
767 |
Grand Cayman
|
768 | Panama |
770 | Venezuela |
780 | Brazil |
781 | Chile |
783 | Peru |
790 | Argentina |
810 | Australia |
818 | Philippines |
828 | China |
842 |
New Zealand
|
871 | Hawaii |
872 | Alaska |
873 | Guam |
888 | Hong Kong |
900 | Japan |
906 |
Natex Retail, German NATO Airbase
|
Việc hiểu rõ mã quốc gia trên giấy chứng nhận sẽ giúp bạn có thêm thông tin về chiếc đồng hồ Rolex của mình. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng đây chỉ là một trong nhiều yếu tố cần xem xét khi đánh giá đồng hồ. Kết hợp với số sê-ri, số kiểu máy và mã khóa, bạn sẽ có cái nhìn toàn diện hơn về lịch sử và giá trị của chiếc đồng hồ.
Lịch Sử Mặt Kính Sapphire trên Đồng Hồ Rolex
Rolex luôn không ngừng cải tiến công nghệ chế tác đồng hồ, và việc áp dụng mặt kính sapphire là một bước tiến quan trọng. Mặt kính sapphire có độ cứng cao, chống xước tốt hơn so với các loại kính truyền thống, giúp bảo vệ mặt số và tăng tính thẩm mỹ cho đồng hồ.
Việc chuyển đổi sang sử dụng mặt kính sapphire trên các dòng đồng hồ Rolex diễn ra theo từng giai đoạn. Thông tin dưới đây, được tổng hợp từ chuyên gia Rolex Matthias, sẽ cho bạn cái nhìn tổng quan về quá trình “Sapphire Evolution” này.
Mẫu | Thép không gỉ | Rolessor | Vàng | Bạch kim |
---|---|---|---|---|
Quartz Beta 21 Ref 5100 | — | — | 1970 | — |
Perpetual Ref. 1530, 1630, 1831 | 1975 | 1975 | — | 1975 |
Oysterquartz | 1978 | 1978 | 1978 | — |
Air-King | 1991 | — | — | — |
Perpetual | — | 1991 | 1991 | — |
Date | 1989 | 1989 | 1989 | — |
DateJust | 1989 | 1989 | 1978 | — |
Turn – O- Graph | New Plexi Ref 16250 | 1989 | 1989 | — |
Day – Date | — | — | 1978 | 1978 |
Submariner 14060 | 1990 | — | — | — |
Submariner Date | 1981 | 1984 Ref. 16803 | 1981 | — |
Sea-Dweller | 1981 | — | — | — |
GMT Master | 1989 | New Plexi Ref 1675/3, 16753 | 1981 | — |
GMT Master II | 1984 | 1989 | 1989 | — |
Explorer | 1990 | — | — | — |
Explorer II | 1984 | — | — | — |
Cosmograph Daytona | 1988 | 1988 | 1988 | — |
Bảng trên cho thấy năm Rolex bắt đầu sử dụng mặt kính sapphire cho từng dòng đồng hồ, phân loại theo chất liệu vỏ (thép không gỉ, Rolesor, vàng, platinum).
Thông tin này rất hữu ích cho các nhà sưu tập, giúp họ xác định được phiên bản và giá trị của chiếc đồng hồ Rolex. Sự xuất hiện của mặt kính sapphire cũng là một trong những yếu tố quan trọng đánh dấu sự phát triển và đổi mới của Rolex trong công nghệ chế tác đồng hồ.
- Xem thêm bài viết: Rolex sử dụng mặt kính Sapphire từ khi nào?
Chữ Đỏ trên Giấy Chứng nhận Rolex tại Mỹ
Một số giấy chứng nhận Rolex cũ, đặc biệt là những giấy được phát hành tại Mỹ, có thể có các chữ cái màu đỏ được đóng dấu. Những chữ cái này không phải là dấu hiệu của hàng giả hay lỗi sản xuất, mà mang một ý nghĩa riêng.
Chữ đỏ trên giấy chứng nhận Rolex tại Mỹ biểu thị ngày đồng hồ được vận chuyển từ Rolex USA đến đại lý ủy quyền. Đây là một chi tiết thú vị, giúp người sưu tập hiểu rõ hơn về hành trình của chiếc đồng hồ từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng.
Cách đọc chữ đỏ khá đơn giản. Các chữ cái được sắp xếp theo thứ tự R-O-L-E-X-W-A-T-C-H, tương ứng với các số từ 1 đến 0. Ví dụ, L RCCT tương ứng với 3 19 98, tức là ngày 19 tháng 3 năm 1998.
Tuy nhiên, không phải tất cả giấy chứng nhận Rolex tại Mỹ đều có chữ đỏ. Thông tin này chỉ xuất hiện trên một số giấy chứng nhận cũ và mang tính chất tham khảo thêm cho những ai quan tâm đến lịch sử chi tiết của chiếc đồng hồ.
Tìm hiểu Sâu hơn về Số Serial Rolex
Số sê-ri Rolex, như đã đề cập ở phần trước, là một dãy số độc nhất được khắc trên mỗi chiếc đồng hồ. Bạn có thể tìm thấy số này ở giữa các càng nối dây (lugs) phía 6 giờ đối với đồng hồ sản xuất trước năm 2008, hoặc trên viền trong (rehaut) đối với các mẫu mới hơn. (Xem lại phần “Cách tìm Số Sê-ri trên Đồng hồ Rolex” để được hướng dẫn chi tiết).
Số sê-ri này không chỉ là một mã số định danh. Nó còn chứa đựng thông tin quan trọng về năm sản xuất của đồng hồ. Thông qua số sê-ri, bạn có thể tra cứu bảng ở phần “Tra cứu Năm Sản xuất” để xác định chính xác năm chiếc Rolex của bạn được ra đời.
Việc xác định năm sản xuất có ý nghĩa then chốt trong việc định giá đồng hồ. Một chiếc Rolex sản xuất năm 2006 (số sê-ri bắt đầu bằng “Z”) thường có giá trị cao hơn một chiếc sản xuất năm 2000 (số sê-ri bắt đầu bằng “P”), nếu các yếu tố khác như tình trạng đồng hồ là tương đương.
Tuy nhiên, tuổi của đồng hồ không phải là yếu tố duy nhất quyết định giá trị. Tình trạng tổng thể của đồng hồ, bao gồm dây đeo, mặt kính, vỏ và bộ máy bên trong, cũng quan trọng không kém. Một chiếc Rolex cổ điển nhưng được bảo quản tốt có thể có giá trị cao hơn một chiếc mới sản xuất nhưng bị trầy xước hoặc hư hỏng.
Ngoài ra, số sê-ri còn là công cụ hữu hiệu để phân biệt đồng hồ Rolex thật giả. Đồng hồ giả thường không có số sê-ri, hoặc có số sê-ri không khớp với năm sản xuất hoặc kiểu máy. Bạn nên kiểm tra kỹ số sê-ri và so sánh với thông tin chính hãng để đảm bảo tính xác thực của đồng hồ. (Tham khảo thêm bài viết “Cách phân biệt đồng hồ Rolex thật giả” để biết thêm chi tiết).
Cuối cùng, số sê-ri Rolex còn là chìa khóa để bạn khám phá lịch sử của chiếc đồng hồ. Mỗi số sê-ri đều gắn liền với một câu chuyện, một hành trình từ nhà máy Rolex đến tay người sở hữu. Hiểu rõ về số sê-ri không chỉ giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình mà còn tăng thêm niềm đam mê và sự trân trọng đối với chiếc đồng hồ Rolex.
Định Giá Đồng Hồ Rolex của Bạn Hôm Nay
Việc định giá chính xác chiếc đồng hồ Rolex của bạn là vô cùng quan trọng, đặc biệt khi bạn có ý định mua, bán hoặc trao đổi. Giá trị của một chiếc Rolex có thể dao động đáng kể tùy thuộc vào nhiều yếu tố.
Để đảm bảo bạn nhận được mức giá hợp lý, hãy tìm hiểu kỹ về các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị của đồng hồ Rolex. Một số yếu tố quan trọng bao gồm: năm sản xuất, model, chất liệu (vàng, thép không gỉ, platinum…), tình trạng hiện tại của đồng hồ, và việc có đầy đủ hộp và giấy tờ gốc hay không.
Nếu bạn đang băn khoăn không biết chiếc Rolex của mình đáng giá bao nhiêu, hãy liên hệ với Lương Gia – địa chỉ uy tín và đáng tin cậy chuyên mua bán đồng hồ Rolex. Chúng tôi cung cấp dịch vụ định giá hoàn toàn miễn phí, giúp bạn nắm rõ giá trị thực của chiếc đồng hồ.
Lương Gia tự hào là đối tác tin cậy của những người đam mê Rolex. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những dịch vụ chuyên nghiệp và tận tâm nhất.
Liên hệ/form định giá của Lương Gia: Nhận định giá miễn phí ngay hôm nay!
Chúng tôi tin rằng sự minh bạch và chính xác trong định giá là yếu tố then chốt để xây dựng niềm tin và sự hài lòng của khách hàng. Đừng ngần ngại liên hệ với Lương Gia để được tư vấn và hỗ trợ.
Bán Đồng Hồ Rolex của Bạn với Giá Tốt Nhất
Bạn đang sở hữu một chiếc đồng hồ Rolex và muốn bán lại? Lương Gia là địa chỉ thu mua đồng hồ Rolex uy tín và đáng tin cậy, giúp bạn bán đồng hồ Rolex với giá tốt nhất.
Tại Lương Gia, chúng tôi hiểu rằng mỗi chiếc Rolex đều mang một giá trị riêng. Đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ thẩm định đồng hồ của bạn một cách kỹ lưỡng, dựa trên nhiều yếu tố như năm sản xuất, model, chất liệu, tình trạng và phụ kiện đi kèm, để đưa ra mức giá chính xác và hợp lý nhất.
Quy trình bán đồng hồ tại Lương Gia rất đơn giản và thuận tiện:
- Liên hệ: Liên hệ với chúng tôi qua điện thoại, email hoặc đến trực tiếp cửa hàng.
- Thẩm định: Chuyên gia của Lương Gia sẽ thẩm định đồng hồ của bạn.
- Định giá: Chúng tôi sẽ đưa ra mức giá mua tốt nhất dựa trên kết quả thẩm định.
- Thanh toán: Nếu bạn đồng ý với mức giá, chúng tôi sẽ tiến hành thanh toán nhanh chóng và an toàn.
Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm bán hàng chuyên nghiệp, minh bạch và hiệu quả. Ngoài Rolex, Lương Gia còn thu mua đồng hồ của các thương hiệu cao cấp khác như:
- Omega
- Panerai
- Breitling
- Tudor
- Cartier
- Zenith
- Patek Philippe
- Vacheron Constantin
- IWC
- Audemars Piguet
- Breguet
- Bell & Ross
- Piaget
- Longines
- TAG Heuer
- Tissot
- Jaeger LeCoultre, etc.
Hãy liên hệ với Lương Gia ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!
- Hà Nội: 11 Đường Thanh Niên, P. Quán Thánh, Q. Ba Đình, TP. Hà Nội.
- TP.HCM: Nhật Tảo, Phường 8, Quận 10, TP.HCM
- Nha Trang: Đường B3, Khu Đô Thị Vĩnh Điểm Trung, Nha Trang
- Thông tin liên hệ:
- Số điện thoại | Zalo: 0986.011.011
- Email: luonggiawatch@gmail.com
- Website: https://thumuadonghohieu.com
- Giờ làm việc: 24/7 – Bất kể thời gian nào, chúng tôi đều sẵn sàng phục vụ
Câu hỏi thường gặp về Số Serial và các Thông tin khác trên Đồng Hồ Rolex
Để giải đáp những thắc mắc thường gặp về số serial, model number và các thông tin quan trọng khác trên đồng hồ Rolex, chúng tôi xin tổng hợp một số câu hỏi thường gặp dưới đây:
- Số sê-ri Rolex nằm ở đâu? Số sê-ri có thể được tìm thấy ở giữa các càng nối dây (lugs) ở vị trí 6 giờ (đối với đồng hồ cũ) hoặc được khắc trên viền trong (rehaut) giữa mặt số và mặt kính (đối với đồng hồ sản xuất từ năm 2005 trở về sau).
- Làm thế nào để tìm năm sản xuất của đồng hồ Rolex? Bạn có thể tra cứu số sê-ri của mình trong bảng tra cứu số serial và năm sản xuất được cung cấp trong bài viết này.
- Số kiểu máy Rolex là gì? Số kiểu máy (model number hay reference number) là một mã số gồm 4-6 chữ số, cung cấp thông tin về loại máy, vành đồng hồ và chất liệu của đồng hồ.
- Làm thế nào để tìm số kiểu máy trên đồng hồ Rolex? Số kiểu máy thường được khắc giữa các càng nối dây (lugs) ở vị trí 12 giờ.
- Mã khóa Rolex là gì? Làm thế nào để đọc hiểu mã khóa? Mã khóa (clasp code) là mã gồm 1-2 chữ cái và 1 số, cho biết tháng và năm sản xuất của khóa đồng hồ. Chữ cái tương ứng với năm và số tương ứng với tháng.
- Mã quốc gia trên giấy chứng nhận Rolex là gì? Mã quốc gia là mã gồm 3 chữ số, được in trên giấy chứng nhận bảo hành Rolex, cho biết quốc gia nơi giấy chứng nhận được phát hành.
- Sapphire Evolution trên đồng hồ Rolex là gì? “Sapphire Evolution” chỉ quá trình Rolex chuyển đổi sang sử dụng mặt kính sapphire cho các dòng đồng hồ của mình.
- Chữ đỏ trên giấy chứng nhận Rolex tại Mỹ có ý nghĩa gì? Chữ đỏ biểu thị ngày đồng hồ được vận chuyển từ Rolex USA đến đại lý ủy quyền.
- Làm thế nào để phân biệt đồng hồ Rolex thật giả thông qua số sê-ri? Đồng hồ Rolex giả có thể không có số sê-ri, hoặc có số sê-ri không chính xác. Bạn nên so sánh số sê-ri với thông tin từ các nguồn chính thống để kiểm tra.
- Tôi có thể bán đồng hồ Rolex của mình ở đâu với giá tốt nhất? Bạn có thể liên hệ với Bob’s Watches, một địa chỉ uy tín chuyên mua bán đồng hồ Rolex đã qua sử dụng, để được định giá và tư vấn.
- Rolex có cung cấp cơ sở dữ liệu số sê-ri chính thức không? Không. Rolex không cung cấp cơ sở dữ liệu số sê-ri công khai. Các bảng tra cứu hiện có được tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau.
- Điều gì quan trọng hơn: tuổi của đồng hồ hay tình trạng của nó? Cả hai đều quan trọng như nhau trong việc định giá đồng hồ Rolex. Một chiếc đồng hồ cũ nhưng được bảo quản tốt có thể có giá trị hơn một chiếc đồng hồ mới nhưng bị hư hỏng.
Kết Luận
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của số sê-ri và số kiểu máy (model number) trên đồng hồ Rolex. Hai yếu tố này không chỉ giúp xác định năm sản xuất, từ đó định giá chính xác chiếc đồng hồ, mà còn là công cụ hữu hiệu để kiểm tra tính xác thực, tránh mua phải hàng giả.
Việc nắm vững kiến thức về số sê-ri, số kiểu máy, mã khóa và mã quốc gia sẽ giúp bạn trở thành người tiêu dùng thông thái, bảo vệ quyền lợi của mình khi mua bán hoặc sưu tập đồng hồ Rolex.
Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về kiểm tra, định giá hoặc mua bán đồng hồ Rolex, hãy liên hệ với Lương Gia – địa chỉ uy tín và đáng tin cậy dành cho những người đam mê Rolex. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn tận tình.
- Tra cứu số serial Rolex
- Kiểm tra số serial Rolex
- Phân biệt Rolex thật giả
- Tìm số model Rolex
Liên hệ với Lương Gia ngay hôm nay để bắt đầu hành trình khám phá thế giới đồng hồ Rolex!