Kích thước Rolex Datejust: Phân tích về Kỹ thuật & Giữ giá

Back to Posts

Kích thước Rolex Datejust: Phân tích về Kỹ thuật & Giữ giá

Bộ sưu tập Rolex Datejust bao gồm nhiều kích thước vỏ khác nhau. Việc lựa chọn kích thước không chỉ là quyết định về thẩm mỹ cá nhân mà còn tác động trực tiếp đến trải nghiệm đeo và giá trị giao dịch của đồng hồ trên thị trường thứ cấp.

Với kinh nghiệm hoạt động gần 15 năm trong lĩnh vực thu mua, định giá và sửa chữa đồng hồ cao cấp, Lương Gia sẽ phân tích các yếu tố kỹ thuật và dữ liệu thị trường của từng kích thước. Mục tiêu là cung cấp thông tin chính xác để khách hàng đưa ra quyết định phù hợp. Bài viết này sẽ tập trung phân tích các kích thước Datejust chủ chốt hiện có trên thị trường: 41mm, 36mm, 34mm, 31mm và 28mm.

Lịch sử và bối cảnh các kích thước Rolex Datejust

Lịch sử và bối cảnh các kích thước Rolex Datejust

Để hiểu rõ các lựa chọn kích thước, cần xem xét bối cảnh ra đời của chúng.

1945: Sự ra mắt của kích thước 36mm nguyên bản

Mẫu Rolex Datejust đầu tiên được giới thiệu vào năm 1945 để kỷ niệm 40 năm thành lập công ty. Mẫu này có đường kính vỏ 36mm, một kích thước được xem là lớn tại thời điểm đó. Kích thước 36mm này đã được duy trì là kích thước tiêu chuẩn cho dòng Datejust trong nhiều thập kỷ tiếp theo.

Sự phát triển các kích thước nhỏ hơn (Lady-Datejust)

Vào những năm 1950, Rolex đã mở rộng bộ sưu tập bằng cách giới thiệu dòng Lady-Datejust với kích thước 26mm, nhằm đáp ứng nhu cầu của các khách hàng nữ. Vài năm sau, kích thước 31mm (thường được gọi là “mid-size” hay “trung bình”) cũng được ra mắt, cung cấp một lựa chọn cân bằng. Trong các bộ sưu tập hiện tại, Rolex đã thay thế dòng 26mm bằng dòng Lady-Datejust 28mm.

Giai đoạn 2009-2016: Mẫu Datejust II 41mm

Năm 2009, Rolex giới thiệu Datejust II (các mã hiệu tham chiếu 1163xx), đáp ứng xu hướng đồng hồ có đường kính lớn. Đây là lần đầu tiên Datejust có kích thước 41mm. Dòng Datejust II có đặc điểm kỹ thuật là bộ vỏ dày, càng (lugs) rộng và vành bezel lớn hơn, mang lại cảm giác khỏe khoắn trên cổ tay. Mẫu này sử dụng bộ máy Caliber 3136 (khả năng trữ cót 48 giờ) và được sản xuất đến năm 2016.

2016 – Hiện tại: Sự tinh chỉnh của Datejust 41 (Ref. 1263xx)

Vào năm 2016, Rolex đã thay thế Datejust II bằng dòng Datejust 41 (các mã hiệu tham chiếu 1263xx). Mặc dù vẫn giữ đường kính 41mm, Datejust 41 được thiết kế lại với tỷ lệ mỏng hơn, càng (lugs) được thu gọn và vành bezel mỏng hơn. Nâng cấp kỹ thuật quan trọng nhất là việc giới thiệu bộ máy Caliber 3235, cung cấp khả năng trữ cót khoảng 70 giờ và độ chính xác được cải thiện.

Phân tích chi tiết Rolex Datejust 41mm (Ref. 1263xx)

Phân tích chi tiết Rolex Datejust 41mm

Dòng Datejust 41 (mã hiệu tham chiếu 1263xx) là kích thước lớn nhất trong bộ sưu tập Datejust hiện tại. Mẫu này được giới thiệu vào năm 2016 để thay thế cho dòng Datejust II (Ref. 1163xx), mang đến tỷ lệ vỏ mỏng và cân đối hơn.

Thông số kỹ thuật chính

  • Đường kính: 41mm.
  • Bộ máy: Caliber 3235 (sản xuất in-house). Bộ máy này cung cấp khả năng trữ cót khoảng 70 giờ và đạt chứng nhận Superlative Chronometer về độ chính xác.
  • Mã hiệu tham chiếu phổ biến: Hai mã hiệu phổ biến nhất là 126334 (vỏ Thép Oystersteel, vành khía bằng vàng trắng 18ct) và 126300 (vỏ Thép Oystersteel, vành trơn).

Phù hợp với cổ tay nào?

Về lý thuyết, Datejust 41mm thường được khuyến nghị cho chu vi cổ tay từ 17cm (khoảng 6.7 inches) trở lên.

Tuy nhiên, dựa trên kinh nghiệm giao dịch và tư vấn thực tế tại Lương Gia, chúng tôi nhận thấy hình dạng cổ tay (dẹt hay tròn) cũng tác động lớn đến cảm nhận khi đeo. Những người có cổ tay dẹt có thể đeo size 41mm cân đối hơn. So với dòng Datejust II trước đó, Datejust 41 (Ref. 1263xx) có bộ vỏ và càng (lugs) mỏng hơn, giúp đồng hồ ôm tay và dễ dàng sử dụng hơn khi mặc áo sơ mi.

Góc nhìn định giá: Khả năng giữ giá của size 41mm

Trong quy trình 4 bước định giá của Lương Gia, việc “Phân tích thị trường” là yếu tố then chốt để xác định giá trị thu mua. Dựa trên dữ liệu giao dịch thực tế, Datejust 41mm là dòng có tính thanh khoản cao trên thị trường thứ cấp.

Khả năng giữ giá phụ thuộc nhiều vào cấu hình cụ thể. Các mẫu được trang bị dây Jubilee và có các mặt số được săn đón (ví dụ: xanh lam, xám slate, hoặc xanh mint) thường có giá trị thu mua lại cao hơn so vớicác phiên bản vành trơn hoặc mặt số màu cơ bản.

Phân tích chi tiết Rolex Datejust 36mm (Ref. 1262xx)

Phân tích chi tiết Rolex Datejust 36mm

Kích thước 36mm là đường kính nguyên bản của Datejust từ năm 1945. Các mẫu hiện đại (mã hiệu tham chiếu 1262xx) được cập nhật về kỹ thuật nhưng vẫn giữ tỷ lệ cân bằng, khiến nó trở thành lựa chọn unisex phổ biến.

Thông số kỹ thuật chính

  • Đường kính: 36mm (kích thước unisex nguyên bản).
  • Bộ máy: Caliber 3235 (sản xuất in-house). Đây là bộ máy tương tự được sử dụng trong dòng Datejust 41mm, cung cấp khả năng trữ cót khoảng 70 giờ và đạt chuẩn Superlative Chronometer.
  • Mã hiệu tham chiếu phổ biến: 126234, 126200.

Phù hợp với cổ tay nào?

Kích thước 36mm có độ linh hoạt cao, phù hợp với đại đa số chu vi cổ tay. Nó vừa vặn trên cổ tay nam giới (thường từ 15.5cm đến 18cm) và cũng là lựa chọn phổ biến cho khách hàng nữ muốn có trải nghiệm đeo lớn hơn dòng Lady-Datejust.

Dựa trên kinh nghiệm thu mua và giao dịch đồng hồ cao cấp gần 15 năm của Lương Gia, chúng tôi nhận thấy đây là kích thước có tỷ lệ cân bằng nhất và được giao dịch nhiều nhất, đặc biệt phù hợp với vóc dáng cổ tay trung bình của người châu Á.

Góc nhìn định giá: Khả năng giữ giá của size 36mm

Trong hoạt động định giá, các mẫu 36mm luôn có tính thanh khoản cao do nhu cầu ổn định từ cả khách hàng nam và nữ. So với size 41mm, giá trị trên thị trường thứ cấp của size 36mm có thể thấp hơn một chút đối với các cấu hình cơ bản, nhưng lại rất ổn định.

Tuy nhiên, các phiên bản mặt số đặc biệt, ví dụ như mặt “Wimbledon” (mặt xám slate, cọc số La Mã viền xanh lá), có thể ảnh”hưởng đáng kể đến giá trị thu mua, khiến chúng được săn đón và giữ giá tốt tương đương các mẫu 41mm.

Bảng so sánh nhanh: Rolex Datejust 41mm vs. Rolex Datejust 36mm

Bảng so sánh nhanh: Rolex Datejust 41mm vs. Rolex Datejust 36mm

Để đáp ứng nhu cầu so sánh trực tiếp khi khách hàng đang cân nhắc lựa chọn, dưới đây là bảng tóm tắt các khác biệt chính giữa hai kích thước phổ biến nhất của Datejust:

Đặc điểm Datejust 41 (Ref. 1263xx) Datejust 36 (Ref. 1262xx)
Bộ máy Caliber 3235 (tự động) Caliber 3235 (tự động)
Khả năng trữ cót Khoảng 70 giờ Khoảng 70 giờ
Kích thước cổ tay khuyến nghị Từ 17cm (6.7 inches) trở lên Linh hoạt, tối ưu cho 15.5cm – 18cm
Trải nghiệm đeo Cảm giác lớn, hiện diện rõ trên cổ tay. Có thể hơi cấn khi mặc áo sơ mi. Cân bằng, đa dụng. Phù hợp với cả trang phục formal và sử dụng hàng ngày.
Tính thanh khoản/Giữ giá Rất cao. Giá trị thu mua cao nhất cho các cấu hình dây Jubilee, vành khía và mặt số được săn đón (xanh lam, xám slate). Rất cao và ổn định. Nhu cầu lớn từ cả nam và nữ (unisex). Các mặt số đặc biệt (ví dụ: Wimbledon) giữ giá rất tốt.

Phân tích các kích thước Rolex Datejust cho Nữ (34mm, 31mm, 28mm)

Phân tích các kích thước Rolex Datejust cho Nữ (34mm, 31mm, 28mm)

Ngoài các kích thước 41mm và 36mm, bộ sưu tập Datejust còn bao gồm các kích thước nhỏ hơn, chủ yếu nhắm đến khách hàng nữ.

Datejust 34mm (Ref. 1152xx)

Kích thước 34mm thường được gọi là “Rolex Date”, thay vì “Datejust”. Mặc dù có thiết kế và chức năng tương tự, nó là một dòng riêng biệt. Các mẫu này (ví dụ: Ref. 115200) thường sử dụng bộ máy Caliber 3135, một bộ máy tự động thế hệ cũ hơn với khả năng trữ cót khoảng 48 giờ.

Góc nhìn thị trường: Từ góc độ thu mua, dòng Date 34mm ít phổ biến hơn và có tính thanh khoản thấp hơn so với các dòng 31mm hoặc 36mm. Khách hàng nữ hiện đại có xu hướng chọn size 31mm để có cảm giác cân đối, hoặc chọn 36mm nếu thích phong cách lớn hơn.

Datejust 31mm (Ref. 2782xx)

Đây là kích thước “mid-size” (trung bình) hiện đại và rất phổ biến. Nó mang lại sự cân bằng, lớn hơn dòng 28mm truyền thống nhưng nhỏ gọn hơn size 36mm.

  • Thông tin kỹ thuật: Các mẫu 31mm hiện tại (ví dụ: Ref. 278274) được trang bị bộ máy Caliber 2236, có khả năng trữ cót khoảng 55 giờ và sử dụng dây tóc Syloxi bằng silicon.
  • Góc nhìn thị trường: Đây là một trong những kích thước bán chạy nhất cho nữ, có giá trị giao dịch và thu mua lại rất ổn định.

Lady-Datejust 28mm (Ref. 2791xx)

Kích thước 28mm là kích thước tiêu chuẩn hiện tại cho dòng Lady-Datejust, thay thế cho kích thước 26mm trước đây.

  • Thông tin kỹ thuật: Tương tự như dòng 31mm, các mẫu 28mm (ví dụ: Ref. 279174) sử dụng bộ máy Caliber 2236 với khả năng trữ cót 55 giờ.
  • Góc nhìn thị trường: Kích thước này phù hợp nhất với những người có cổ tay nhỏ hoặc theo đuổi phong cách cổ điển, kín đáo. Nhu cầu thị trường cho kích thước này ổn định, đặc biệt là các phiên bản có sử dụng vật liệu quý (vàng, kim cương) hoặc mặt số đặc biệt.

Tư vấn chọn kích thước Rolex Datejust từ chuyên gia Lương Gia

Tư vấn chọn kích thước Rolex Datejust từ chuyên gia Lương Gia

Với gần 15 năm kinh nghiệm chuyên môn, Lương Gia nhận thấy việc chọn kích thước Datejust không chỉ dựa vào thông số đường kính. Để đưa ra quyết định chính xác, khách hàng nên xem xét ba yếu tố sau:

Yếu tố 1: Đo chu vi và hình dạng cổ tay (Cổ tay tròn vs. Dẹt)

Thông số “đường kính” (diameter) không phản ánh toàn bộ cảm giác khi đeo. Yếu tố quan trọng hơn là “lug-to-lug” (khoảng cách giữa hai đầu càng). Một chiếc đồng hồ có thể có đường kính 41mm nhưng nếu phần càng được thiết kế ngắn và cong, nó vẫn có thể vừa vặn trên cổ tay trung bình.

Ngoài ra, hình dạng cổ tay ảnh hưởng lớn đến lựa chọn. Cổ tay dẹt (bề ngang rộng) thường phù hợp với mặt đồng hồ lớn hơn so vớicổ tay tròn (hình oval) dù có cùng chu vi.

Yếu tố 2: Bối cảnh sử dụng (Sự kiện hay hàng ngày?)

Kích thước đồng hồ nên phù hợp với bối cảnh sử dụng chính:

  • Sử dụng hàng ngày/Công sở: Kích thước 36mm thường linh hoạt hơn, dễ dàng vừa vặn dưới cổ tay áo sơ mi.
  • Sử dụng cho sự kiện/Thể thao: Kích thước 41mm mang lại sự hiện diện rõ rệt hơn trên cổ tay, phù hợp với các hoạt động ngoài trời hoặc khi trang phục không đòi hỏi sự trang trọng tuyệt đối.

Yếu tố 3: Tác động của kích thước đến giá trị bán lại

Đây là yếu tố thuộc về chuyên môn định giá của Lương Gia. Khi thực hiện quy trình định giá 4 bước, chúng tôi luôn phải “Phân tích thị trường”. Dữ liệu giao dịch thực tế cho thấy kích thước có ảnh hưởng trực tiếp đến tính thanh khoản và giá trị thu mua lại.

Dựa trên phân tích thị trường thứ cấp, các kích thước 36mm và 41mm hiện đang có giá trị thu mua lại cao và ổn định nhất do nhu cầu lớn từ thị trường. Các kích thước nhỏ hơn (28mm, 31mm, 34mm) vẫn có tính thanh khoản, nhưng tệp khách hàng hẹp hơn và giá trị bán lại có thể không tăng trưởng bằng.

Tóm tắt thông số kỹ thuật các kích thước Datejust

Dưới đây là bảng tóm tắt các thông số kỹ thuật chính của các dòng Datejust và Date đang được giao dịch phổ biến trên thị trường:

Size Bộ máy (Caliber) Thời gian trữ cót Đối tượng chính
41mm Cal. 3235 Khoảng 70 giờ Cổ tay trung bình đến lớn
36mm Cal. 3235 Khoảng 70 giờ Unisex, cổ tay đa dạng
34mm (Date) Cal. 3135 Khoảng 48 giờ Cổ tay nhỏ đến trung bình
31mm Cal. 2236 Khoảng 55 giờ Cổ tay nữ (trung bình)
28mm Cal. 2236 Khoảng 55 giờ Cổ tay nữ (nhỏ)

Liên hệ Lương Gia để được tư vấn định giá và giao dịch

Liên hệ Lương Gia để được tư vấn định giá và giao dịch

Lương Gia là đơn vị chuyên nghiệp trong lĩnh vực định giá, giao dịch và sửa chữa đồng hồ cao cấp, với kinh nghiệm hoạt động gần 15 năm tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp dịch vụ thu mua đồng hồ Rolex đã qua sử dụng dựa trên quy trình kiểm định và phân tích thị trường chặt chẽ.

Nếu bạn cần bán lại chiếc Datejust của mình để cơ cấu lại bộ sưu tập, nâng cấp lên mẫu mới, hoặc cần tư vấn chính xác về giá trị giao dịch thực tế của đồng hồ, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi.

Để được tư vấn trực tiếp và nhanh chóng, vui lòng liên hệ:

  • Số điện thoại | Zalo: 0984689929
  • 🏢 Trụ sở chính tại Hà Nội: 11 Đường Thanh Niên, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội.
  • 🏢 Văn phòng đại diện tại TP. Hồ Chí Minh: Nhật Tảo, Phường 8, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh.

Share this post

Back to Posts