Khám phá thế giới đồng hồ: Từ điển thuật ngữ đồng hồ từ A-Z

Back to Posts
Khám phá thế giới đồng hồ: Từ điển thuật ngữ đồng hồ từ A-Z

Khám phá thế giới đồng hồ: Từ điển thuật ngữ đồng hồ từ A-Z

Đồng hồ, cỗ máy thời gian nhỏ bé nhưng ẩn chứa bên trong là cả một thế giới kỹ thuật tinh xảo và nghệ thuật chế tác đỉnh cao. Từ những bánh răng chuyển động nhịp nhàng cho đến mặt số được chế tác tinh xảo, mỗi chi tiết đều toát lên vẻ đẹp mê hoặc và đầy mê hoặc. Tuy nhiên, đối với những người mới bước chân vào thế giới đồng hồ, vô số thuật ngữ chuyên ngành có thể khiến bạn cảm thấy choáng ngợp và bối rối.

Hiểu được điều đó, bài viết này ra đời như một “kim chỉ nam” hữu ích, giúp bạn giải mã ngôn ngữ riêng của thế giới đồng hồ. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ điển thuật ngữ đồng hồ từ A đến Z, giúp bạn tự tin hơn khi lựa chọn, sử dụng và trò chuyện về những cỗ máy thời gian đầy mê hoặc này.

Tại sao cần hiểu biết về thuật ngữ đồng hồ?

Nắm vững thuật ngữ đồng hồ không chỉ là đam mê mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Trở thành người tiêu dùng thông thái: Khi hiểu rõ các thuật ngữ như calibre (bộ máy), complication (chức năng phức tạp), water resistance (khả năng chịu nước),… bạn sẽ tự tin hơn trong việc lựa chọn chiếc đồng hồ phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
  • Bảo quản đồng hồ đúng cách: Nắm được các thuật ngữ liên quan đến khả năng chống sốc, chống từ trường, bảo dưỡng,… sẽ giúp bạn bảo quản đồng hồ tốt hơn, kéo dài tuổi thọ cho cỗ máy thời gian của mình.
  • Tự tin giao tiếp với người có chung đam mê: Sử dụng thuật ngữ chính xác giúp bạn dễ dàng trao đổi, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm về đồng hồ với những người có chung niềm đam mê.

Xem thêm các bài viết:

Từ điển thuật ngữ đồng hồ từ A đến Z

A

  • Accuracy (Độ chính xác): Linh hồn của một chiếc đồng hồ nằm ở khả năng đo đếm thời gian chính xác. Độ chính xác được đo bằng số giây chênh lệch trong một khoảng thời gian nhất định (+/- giây/ngày), phản ánh sự ổn định và độ tin cậy của bộ máy. Đồng hồ cơ thường có độ chính xác thấp hơn so với đồng hồ quartz, nhưng lại mang giá trị thủ công và nghệ thuật cao hơn.
  • Altimeter (Cao độ kế): Mang đến cho đồng hồ khả năng “chinh phục” tầm cao, altimeter là chức năng đo độ cao so với mực nước biển, hoạt động dựa trên sự thay đổi áp suất không khí. Đây là tính năng không thể thiếu trên đồng hồ phi công, đồng hồ leo núi và đồng hồ dành cho các hoạt động thám hiểm.
  • Analog (Kim): Đối lập với đồng hồ kỹ thuật số (Digital) hiện đại, đồng hồ analog mang hơi thở cổ điển, thể hiện thời gian qua chuyển động uyển chuyển của kim chỉ trên mặt số. Sự kết hợp hài hoà giữa mặt số, kim và cọc số tạo nên nét quyến rũ riêng cho dòng đồng hồ này.
  • Annual Calendar (Lịch thường niên): Nâng cấp cho chức năng lịch ngày thông thường, lịch thường niên tự động điều chỉnh cho tháng thiếu (trừ tháng 2), người dùng chỉ cần điều chỉnh lịch vào năm nhuận.
  • Anti-magnetic (Chống từ trường): Trong thời đại công nghệ số, từ trường từ các thiết bị điện tử có thể ảnh hưởng đến hoạt động của đồng hồ cơ. Khả năng chống từ trường giúp bảo vệ bộ máy, đảm bảo đồng hồ hoạt động ổn định và chính xác.
  • Anti-reflective coating (Lớp phủ chống phản quang): Lớp phủ đặc biệt trên mặt kính giúp giảm thiểu sự phản chiếu ánh sáng, tăng cường khả năng hiển thị, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng mạnh, mang đến trải nghiệm xem giờ rõ nét và dễ chịu hơn.
  • Aperture (Cửa sổ): “Cánh cửa sổ” nhỏ nhắn trên mặt số, thường được bố trí để hiển thị các thông tin bổ sung như ngày, thứ, moonphase, dự trữ năng lượng,… tạo điểm nhấn và sự độc đáo cho mặt số.
  • Applied Index (Cọc số nổi): Khác với cọc số in trực tiếp trên mặt số, cọc số nổi được gắn thêm một cách tỉ mỉ, tạo hiệu ứng 3D sang trọng, tinh tế và tăng thêm chiều sâu cho mặt số.
  • Ardillon Buckle (Khóa gài): Kiểu khóa đơn giản và phổ biến trên dây da đồng hồ, dễ dàng điều chỉnh độ rộng, mang đến sự thoải mái cho người đeo.
  • Automatic (Tự động): Giải phóng người dùng khỏi việc lên dây cót thủ công, đồng hồ automatic tự động tích trữ năng lượng từ chuyển động tự nhiên của cổ tay nhờ rotor (bánh đà) bên trong.
  • Amagnetic (Chống từ trường cao): Cao cấp hơn so với Anti-magnetic, đồng hồ Amagnetic được chế tạo từ các vật liệu đặc biệt, có khả năng chống lại từ trường mạnh mẽ hơn, đáp ứng nhu cầu của những người làm việc trong môi trường có từ trường cao.
  • Aquis: Dòng đồng hồ lặn chủ lực của thương hiệu Oris, ghi điểm bởi thiết kế thể thao, bền bỉ, hiệu suất cao và mức giá hợp lý, phù hợp cho cả hoạt động thể thao dưới nước lẫn sử dụng hàng ngày.

B

  • Balance Spring (Lò xo tóc): “Trái tim” của bộ điều chỉnh (bộ phận quan trọng nhất trong đồng hồ cơ), lò xo tóc là một sợi dây kim loại mỏng, cuộn xoắn ốc, kết hợp với bánh lắc tạo nên dao động đều đặn, kiểm soát độ chính xác của đồng hồ.
  • Balance Wheel (Bánh lắc): Kết hợp với lò xo tóc, bánh lắc dao động qua lại với tần số ổn định, phân chia thời gian thành các khoảng nhỏ, giúp đồng hồ hoạt động chính xác.
  • Barometer (Khí áp kế): “Nhà tiên tri thời tiết” trên cổ tay bạn, barometer đo áp suất không khí, từ đó dự báo những thay đổi của thời tiết như mưa, gió… tính năng hữu ích cho các hoạt động dã ngoại, leo núi.
  • Barrel (Nòng cót): Nơi lưu trữ năng lượng của đồng hồ cơ, barrel có dạng hình trụ, bên trong chứa lò xo cót. Khi lên dây cót, lò xo sẽ cuộn chặt và giải phóng năng lượng từ từ, duy trì hoạt động của đồng hồ.
  • Bezel (Viền đồng hồ): Vòng tròn bao quanh mặt kính, có thể là bezel cố định hoặc bezel xoay, với nhiều chức năng đa dạng như đo thời gian, đánh dấu múi giờ, tính toán tốc độ,…
  • Bi-directional Bezel (Viền xoay hai chiều): Loại bezel có thể xoay theo cả hai chiều kim đồng hồ và ngược chiều kim đồng hồ, thường được sử dụng cho các chức năng tính toán hoặc chuyển đổi đơn giản.
  • Big Date (Ngày lớn): Giúp hiển thị ngày một cách rõ ràng và dễ nhìn, Big Date sử dụng hai đĩa số riêng biệt để hiển thị hàng chục và hàng đơn vị của ngày.
  • Black Polishing (Đánh bóng đen): Kỹ thuật đánh bóng tạo hiệu ứng đen bóng sâu thẳm cho bề mặt kim loại, thường được áp dụng cho các chi tiết cao cấp, đòi hỏi kỹ thuật tinh xảo và tốn nhiều thời gian.
  • Blueing (Xanh hóa nhiệt): Quá trình xử lý nhiệt kim loại ở nhiệt độ cao, tạo ra lớp oxit màu xanh lam trên bề mặt, mang đến vẻ đẹp cổ điển, thường được áp dụng cho kim, vít hoặc các chi tiết nhỏ khác.
  • Box Sapphire Crystal (Kính sapphire vát cong): Mặt kính sapphire được vát cong, tạo hiệu ứng thị giác độc đáo, tăng chiều sâu cho mặt số, đồng thời vẫn giữ được độ cứng và chống xước tuyệt vời của sapphire.
  • Bracelet (Dây kim loại): Dây đeo kim loại mang đến vẻ ngoài sang trọng, bền bỉ, thường được làm từ thép không gỉ, vàng, titan,… với nhiều kiểu dáng và cách hoàn thiện khác nhau.
  • Breguet Hands (Kim Breguet): Kiểu dáng kim do nhà chế tác đồng hồ huyền thoại Abraham-Louis Breguet sáng tạo, dễ nhận biết với phần đầu kim rỗng hình tròn hoặc elip, thể hiện nét thanh lịch và cổ điển.
  • Breguet Overcoil (Lò xo tóc Breguet): Kiểu lò xo tóc được uốn cong phần cuối theo hình dạng đặc biệt, giúp cải thiện tính đồng tâm của dao động, giảm sai số thời gian do ảnh hưởng của trọng lực, tăng độ chính xác cho đồng hồ.
  • Bridge (Cầu nối): Bộ phận cấu trúc trong bộ máy, có chức năng cố định các bánh răng, trục và các bộ phận khác, đảm bảo chúng hoạt động ổn định và chính xác.
  • Brush Finish (Bề mặt chải xước): Bề mặt kim loại được chải xước theo một hướng nhất định, tạo hiệu ứng mờ, tương phản với bề mặt bóng, tăng thêm sự tinh tế và cá tính cho đồng hồ.
  • Boutique (Cửa hàng độc quyền): Cửa hàng bán lẻ do chính thương hiệu đồng hồ sở hữu và điều hành, chuyên cung cấp các sản phẩm và dịch vụ chính hãng, mang đến trải nghiệm mua sắm cao cấp cho khách hàng.
  • Butterfly Clasp/Deployant Clasp (Khóa gập): Kiểu khóa thường thấy trên dây kim loại, gồm hai phần gập vào nhau, giúp dễ dàng đeo và tháo đồng hồ, đồng thời bảo vệ dây khỏi bị cong vênh.

C

  • Caliber/Calibre (Bộ máy): Tương tự như “trái tim” của đồng hồ, bộ máy là tập hợp các chi tiết cơ khí hoặc điện tử, đảm bảo hoạt động của đồng hồ. Mỗi bộ máy đều có số hiệu (Caliber) riêng biệt, cho biết cấu trúc, chức năng và đặc điểm kỹ thuật của nó.
  • Calendar (Lịch): Chức năng hiển thị ngày, thứ, tháng trên đồng hồ. Có nhiều loại lịch khác nhau như: lịch đơn (chỉ hiển thị ngày), lịch kép (hiển thị ngày và thứ), lịch thường niên (Annual Calendar), lịch vạn niên (Perpetual Calendar).
  • Cambered/Domed Dial (Mặt số cong): Mặt số được thiết kế cong, vòm, tạo hiệu ứng thị giác độc đáo, tăng chiều sâu và nét cổ điển cho đồng hồ.
  • Case (Vỏ đồng hồ): “Lớp áo giáp” bảo vệ bộ máy bên trong khỏi bụi bẩn, va đập, thường được làm từ thép không gỉ, vàng, titan,… với nhiều hình dáng, kích thước và cách hoàn thiện khác nhau.
  • Caseback (Nắp lưng): Phần nắp lưng của vỏ đồng hồ, có thể là nắp lưng kín (solid caseback), nắp lưng trong suốt (exhibition caseback) hoặc nắp lưng khắc họa tiết, thông tin.
  • Casing (Lắp ráp vỏ): Quá trình lắp ráp các bộ phận của vỏ đồng hồ lại với nhau, bao gồm viền bezel, mặt kính, nắp lưng…
  • Chronograph (Bấm giờ): Chức năng đo thời gian ngắn, rất hữu ích trong thể thao, đua xe, hoặc các hoạt động cần tính giờ chính xác.
  • Chronometer (Đồng hồ bấm giờ chính xác): Chứng nhận dành cho đồng hồ cơ có độ chính xác cao, đạt tiêu chuẩn khắt khe của COSC (Contrôle Officiel Suisse des Chronomètres) hoặc các tổ chức kiểm định độc lập khác.
  • Clasp (Khóa dây): Bộ phận dùng để cố định hai đầu dây đồng hồ, có nhiều loại khóa khác nhau như: khóa gài (pin buckle), khóa gập (deployant clasp), khóa bướm (butterfly clasp).
  • Co-Axial Escapement (Cơ cấu thoát đồng trục): Cơ cấu thoát được phát minh bởi George Daniels, thay thế cho cơ cấu thoát truyền thống (lever escapement), giúp giảm ma sát và tăng độ chính xác cho đồng hồ cơ.
  • Complication (Chức năng phức tạp): Bất kỳ chức năng nào được thêm vào đồng hồ ngoài chức năng xem giờ cơ bản, ví dụ như chronograph, lịch vạn niên, moonphase, tourbillon…
  • COSC (Contrôle Officiel Suisse des Chronomètres): Viện Kiểm tra Chronometer Chính thức Thụy Sĩ, cơ quan độc lập có nhiệm vụ kiểm tra độ chính xác của đồng hồ cơ và cấp chứng nhận chronometer.
  • Côtes de Genève (Vân Geneva): Họa tiết trang trí vân sọc song song trên bộ máy đồng hồ, được tạo ra bằng cách sử dụng máy tiện đặc biệt, mang đến vẻ đẹp sang trọng và tinh xảo cho bộ máy.
  • Crown (Núm chỉnh giờ): Núm thường nằm ở vị trí 3 giờ trên vỏ đồng hồ, dùng để lên dây cót (đối với đồng hồ lên dây cót tay), chỉnh giờ và ngày.
  • Crown Guard (Bảo vệ núm): Phần bảo vệ núm chỉnh giờ khỏi va đập, thường thấy trên đồng hồ thể thao, đồng hồ lặn.
  • Crystal (Mặt kính): Lớp kính bảo vệ mặt số khỏi bụi bẩn, va đập, trầy xước, có thể làm từ kính acrylic (plastic), kính cứng (mineral crystal), kính sapphire (sapphire crystal).
  • Cyclops (Ô phóng đại ngày): Ô phóng đại nhỏ hình tròn trên mặt kính, thường được đặt ở vị trí 3 giờ, giúp phóng đại ô hiển thị ngày, đặc trưng trên đồng hồ Rolex.

D

  • Date Window (Cửa sổ ngày): Cửa sổ nhỏ trên mặt số, hiển thị ngày trong tháng.
  • Day/Night Indicator (Chỉ báo ngày/đêm): Chức năng thường thấy trên đồng hồ GMT, hiển thị cho dù giờ hiện tại ở múi giờ thứ hai là ban ngày hay ban đêm.
  • Depth Gauge (Đồng hồ đo độ sâu): Chức năng đo độ sâu khi lặn, thường được tích hợp trên đồng hồ lặn chuyên nghiệp.
  • Depth Rating (Độ chịu nước): Chỉ số cho biết độ sâu tối đa mà đồng hồ có thể chịu đựng áp lực nước mà không bị vào nước.
  • Dial (Mặt số): Gương mặt của đồng hồ, mặt số là nơi hiển thị thời gian và các chức năng khác. Mặt số có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như đồng, bạc, vàng, hoặc được trang trí bằng nhiều kỹ thuật phức tạp như Guilloché, enamel.
  • Diameter (Đường kính): Kích thước của mặt đồng hồ, thường được đo bằng milimét (mm).
  • Digital (Kỹ thuật số): Loại đồng hồ hiển thị thời gian bằng chữ số điện tử, trái ngược với đồng hồ analog (kim).
  • Diver’s Watch (Đồng hồ lặn): Đồng hồ được thiết kế đặc biệt để sử dụng khi lặn, với khả năng chịu nước cao (thường từ 200m trở lên), viền bezel xoay một chiều, chất phát quang mạnh, dây đeo chắc chắn,…
  • Double Chronograph/Rattrapante (Chronograph bấm giờ kép): Chronograph phức tạp cho phép đo đồng thời hai sự kiện riêng biệt, với hai kim giây chronograph hoạt động độc lập.
  • Dress Watch (Đồng hồ trang trọng): Loại đồng hồ được thiết kế để đeo trong các dịp trang trọng, thường có thiết kế mỏng nhẹ, thanh lịch, sử dụng chất liệu cao cấp như vàng, kim cương.

E

  • Enamel Dial (Mặt số enamel): Mặt số được phủ men enamel, tạo bề mặt bóng mịn, màu sắc sang trọng, bền màu và có khả năng chống trầy xước cao.
  • Engraving (Chạm khắc): Kỹ thuật chạm khắc họa tiết, hoa văn, chữ viết lên bề mặt đồng hồ bằng công cụ chuyên dụng, tạo điểm nhấn độc đáo và sang trọng cho đồng hồ.
  • Escapement (Cơ cấu thoát): Bộ phận quan trọng trong đồng hồ cơ, có chức năng kiểm soát năng lượng từ lò xo cót truyền đến bánh lắc, tạo nên dao động đều đặn cho đồng hồ.
  • ETA: Một trong những nhà sản xuất bộ máy đồng hồ lớn nhất thế giới, cung cấp bộ máy cho nhiều thương hiệu đồng hồ Thụy Sĩ.
  • Exhibition Caseback (Nắp lưng trong suốt): Nắp lưng được làm bằng kính sapphire trong suốt, cho phép người dùng chiêm ngưỡng vẻ đẹp của bộ máy bên trong.

F

  • Fine Adjustment (Điều chỉnh tinh): Cơ chế điều chỉnh tinh vi, cho phép điều chỉnh độ chính xác của đồng hồ một cách chính xác hơn so với điều chỉnh thông thường.
  • Flieger (Đồng hồ phi công): Dòng đồng hồ được thiết kế đặc biệt cho phi công, với mặt số dễ đọc (thường là mặt số đen với cọc số và kim lớn, phủ chất phát quang), chức năng chronograph, khả năng chống từ trường…
  • Flyback Chronograph (Chronograph flyback): Loại chronograph đặc biệt cho phép người dùng reset kim chronograph về 0 và bắt đầu tính giờ mới ngay lập tức mà không cần phải dừng kim.
  • Fluted Bezel (Viền răng cưa): Viền bezel được thiết kế với các rãnh (thường là hình răng cưa), giúp người dùng dễ dàng xoay bezel.
  • Frequency (Tần số): Tần số dao động của bánh lắc, đo bằng Hertz (Hz), ảnh hưởng đến độ chính xác của đồng hồ. Tần số càng cao, đồng hồ càng chính xác.

G

  • GMT (Giờ trung bình Greenwich): Giờ chuẩn quốc tế, được tính dựa trên kinh tuyến Greenwich, Anh.
  • GMT Hand (Kim GMT): Kim giờ thứ hai trên đồng hồ GMT, dùng để hiển thị giờ tại một múi giờ khác.
  • Gold (Vàng): Kim loại quý được sử dụng để chế tác vỏ, dây đeo, các chi tiết trang trí trên đồng hồ, mang đến vẻ đẹp sang trọng và giá trị cao.
  • Grand Feu Enamel (Men Grand Feu): Kỹ thuật nung men ở nhiệt độ rất cao (800-900 độ C), tạo ra mặt số enamel sáng bóng, bền màu và có chiều sâu đặc biệt.
  • Guilloché (Trang trí Guilloché): Kỹ thuật trang trí bề mặt kim loại bằng cách chạm khắc các họa tiết hình học lặp đi lặp lại, tạo hiệu ứng thị giác ấn tượng và tinh xảo.

H

  • Hacking Seconds (Dừng kim giây): Chức năng cho phép dừng kim giây khi kéo núm chỉnh giờ, giúp đồng bộ hóa thời gian chính xác hơn.
  • Hand-winding (Lên dây cót bằng tay): Đồng hồ cơ hoạt động bằng cách lên dây cót bằng tay, người dùng cần xoay núm chỉnh giờ theo chiều kim đồng hồ để nạp năng lượng cho lò xo cót.
  • Helium Escape Valve (Van xả khí Heli): Van đặc biệt trên đồng hồ lặn chuyên nghiệp, cho phép khí heli thoát ra ngoài, tránh làm hỏng đồng hồ khi lặn sâu (khí heli có thể len lỏi vào bên trong đồng hồ trong quá trình lặn bão hòa).
  • Hour Hand (Kim giờ): Kim ngắn nhất trên mặt số, chỉ giờ.
  • Hour Marker (Vạch giờ): Các vạch số hoặc cọc số trên mặt số, đánh dấu giờ.

I

  • In-house movement (Bộ máy in-house): Bộ máy được thiết kế, sản xuất và lắp ráp hoàn toàn bởi chính thương hiệu đồng hồ, thể hiện trình độ kỹ thuật và sự độc lập của thương hiệu.
  • Index (Cọc số): Các vạch số, chữ số La Mã, chữ số Ả Rập, hoặc hình học được sử dụng để đánh dấu giờ trên mặt số.
  • Internal Bezel (Viền bezel trong): Viền bezel được đặt bên trong mặt kính, thường được điều chỉnh bằng núm vặn riêng (nằm ở vị trí 2 giờ hoặc 4 giờ).

J

  • Jewels (Chân kính): Các viên đá quý tổng hợp, thường là đá ruby, được sử dụng trong bộ máy đồng hồ để giảm ma sát giữa các bộ phận kim loại, tăng độ bền và độ chính xác cho đồng hồ.
  • Jumping Hour (Giờ nhảy): Chức năng hiển thị giờ bằng cách nhảy số, thay vì di chuyển liên tục như kim giờ truyền thống.

K

  • Kinetic (Đồng hồ Kinetic): Công nghệ đồng hồ độc đáo của Seiko, sử dụng năng lượng từ chuyển động của cổ tay người đeo để tạo ra điện năng, lưu trữ trong pin và cung cấp năng lượng cho đồng hồ hoạt động.

L

  • Limited Edition (Phiên bản giới hạn): Phiên bản đồng hồ được sản xuất với số lượng giới hạn (có thể là vài chục, vài trăm hoặc vài nghìn chiếc), thường đi kèm với số thứ tự và hộp đựng đặc biệt, có giá trị sưu tập cao.
  • Liquidmetal (Kim loại vô định hình): Loại hợp kim đặc biệt do Omega phát triển, có độ cứng cao, chống xước tốt, thường được sử dụng cho viền bezel, mắt xích dây đeo.
  • Lug (Tai càng): Phần nối giữa vỏ đồng hồ và dây đeo, thường có thiết kế đặc trưng cho từng thương hiệu.
  • Lume/Luminous (Chất phát quang): Chất liệu đặc biệt được phủ lên kim và cọc số, hấp thụ ánh sáng và phát sáng trong bóng tối, giúp người dùng xem giờ dễ dàng.
  • Lunar Calendar (Lịch âm): Chức năng hiển thị các pha của Mặt Trăng, thường được tích hợp trên đồng hồ có chức năng lịch vạn niên.

M

  • Manufacture (Nhà sản xuất): Thương hiệu đồng hồ tự thiết kế, sản xuất và lắp ráp bộ máy và các linh kiện cho đồng hồ của mình.
  • Mechanical (Đồng hồ cơ): Loại đồng hồ hoạt động dựa trên cơ chế cơ học, sử dụng năng lượng từ lò xo cót. Đồng hồ cơ được đánh giá cao về giá trị thủ công, nghệ thuật và giá trị lịch sử.
  • Micro-rotor (Bánh đà vi): Loại bánh đà có kích thước nhỏ, được đặt ẩn bên dưới mặt số hoặc bộ máy, giúp giảm độ dày cho đồng hồ.
  • Minute Hand (Kim phút): Kim dài hơn kim giờ, chỉ phút.
  • Minute Repeater (Đồng hồ điểm chuông phút): Chức năng phức tạp cho phép đồng hồ điểm chuông báo giờ, phút, thường là theo yêu cầu của người dùng bằng cách kích hoạt một nút bấm hoặc cần gạt.
  • Minute Track (Vòng chia phút): Vòng tròn nhỏ trên mặt số, chia thành 60 vạch, mỗi vạch tương ứng với một phút.
  • Moonphase (Chu kỳ Mặt Trăng): Chức năng hiển thị các pha của Mặt Trăng (trăng non, trăng bán nguyệt, trăng tròn), thường được tích hợp trên đồng hồ lịch vạn niên.
  • Movement (Bộ máy): Toàn bộ cơ cấu bên trong đồng hồ, bao gồm bánh răng, lò xo, bánh lắc, … đảm bảo hoạt động của đồng hồ.
  • Multifunction (Đa chức năng): Đồng hồ được trang bị nhiều chức năng khác nhau ngoài chức năng xem giờ cơ bản.

N

  • NATO Strap (Dây NATO): Loại dây đeo làm bằng vải nylon, có thiết kế đơn giản, bền bỉ, có thể thay đổi dễ dàng mà không cần dụng cụ, được sử dụng phổ biến trong quân đội.

O

  • Open Heart (Lộ tim): Thiết kế mặt số được khoét một phần, cho phép người dùng chiêm ngưỡng một phần bộ máy bên trong, thường là bánh lắc.
  • Oscillation (Dao động): Số lần dao động của bánh lắc trong một giờ, ảnh hưởng đến độ chính xác của đồng hồ.
  • Oversized (Cỡ lớn): Đồng hồ có kích thước lớn hơn so với kích thước trung bình, thường có đường kính mặt từ 42mm trở lên.

P

  • Perlage (Vân tròn): Hoa văn trang trí hình tròn nhỏ li ti trên bề mặt kim loại của bộ máy, được tạo ra bằng cách sử dụng máy tiện đặc biệt, mang đến vẻ đẹp tinh xảo cho bộ máy.
  • Perpetual Calendar (Lịch vạn niên): Chức năng lịch phức tạp, hiển thị chính xác ngày, thứ, tháng, năm, bao gồm cả năm nhuận, không cần phải điều chỉnh cho đến năm 2100.
  • Phase of the Moon (Pha Mặt Trăng): Chức năng hiển thị các pha của Mặt Trăng, thường được tích hợp trên đồng hồ lịch vạn niên.
  • Pilot’s Watch (Đồng hồ phi công): Đồng hồ được thiết kế đặc biệt cho phi công, với mặt số dễ đọc (thường là mặt số đen với cọc số và kim lớn, phủ chất phát quang), chức năng chronograph, khả năng chống từ trường…
  • Pin Buckle (Khóa gài): Loại khóa dây đơn giản, thường thấy trên dây da, dễ dàng sử dụng.
  • Polishing (Đánh bóng): Quá trình xử lý bề mặt kim loại bằng cách sử dụng các dụng cụ chuyên dụng, tạo độ sáng bóng cho vỏ, dây đeo, hoặc các chi tiết khác của đồng hồ.
  • Power Reserve (Dự trữ năng lượng): Thời gian đồng hồ có thể hoạt động sau khi được lên dây cót đầy đủ hoặc nạp đầy năng lượng (đối với đồng hồ automatic).
  • Power Reserve Indicator (Kim/Ô hiển thị năng lượng): Kim hoặc ô hiển thị mức năng lượng còn lại của đồng hồ, giúp người dùng biết khi nào cần lên dây cót hoặc nạp năng lượng.
  • Pusher (Nút bấm): Nút bấm trên vỏ đồng hồ, thường được sử dụng để điều khiển chức năng chronograph, lịch…
  • PVD (Công nghệ phủ PVD): Công nghệ phủ lớp vật liệu mỏng lên bề mặt kim loại bằng cách bay hơi lắng đọng vật lý (Physical Vapor Deposition), giúp tăng độ cứng, chống xước, và tạo màu sắc cho đồng hồ.

Q

  • Quartz (Đồng hồ thạch anh): Loại đồng hồ sử dụng tinh thể thạch anh để tạo ra dao động, có độ chính xác cao hơn đồng hồ cơ, giá thành thường rẻ hơn, và ít phải bảo dưỡng hơn.

R

  • Double Chronograph/Rattrapante (Chronograph bấm giờ kép): Chronograph phức tạp cho phép đo đồng thời hai sự kiện riêng biệt, với hai kim giây chronograph hoạt động độc lập.
  • Rehaut (Vòng chapter): Vòng tròn nằm giữa mặt số và mặt kính, thường được khắc tên thương hiệu, thông số kỹ thuật hoặc thang đo.
  • Repeater (Đồng hồ điểm chuông): Loại đồng hồ phức tạp có thể điểm chuông báo giờ, phút, thường là theo yêu cầu của người dùng bằng cách kích hoạt một nút bấm hoặc cần gạt.
  • Retrograde (Kim hồi quy): Kim di chuyển theo hình vòng cung, sau khi chạm đến điểm cuối sẽ nhảy ngược về điểm đầu.
  • Rotating Bezel (Viền bezel xoay): Viền bezel có thể xoay được, thường được sử dụng để đo thời gian, đánh dấu múi giờ, tính toán tốc độ,…
  • Rotor (Bánh đà): Bộ phận hình bán nguyệt trong đồng hồ automatic, xoay theo chuyển động của cổ tay để lên dây cót cho đồng hồ.
  • Rubber Strap (Dây cao su): Loại dây đeo làm từ cao su tự nhiên hoặc cao su tổng hợp, có độ bền cao, chống nước tốt, phù hợp với đồng hồ thể thao, đồng hồ lặn.

S

  • Sapphire Crystal (Kính sapphire): Loại kính được làm từ tinh thể sapphire tổng hợp, có độ cứng cao (chỉ sau kim cương), chống xước tốt, thường được sử dụng cho đồng hồ cao cấp.
  • Screw-down Crown (Núm vặn khóa): Núm chỉnh giờ được vặn chặt vào vỏ bằng ren, giúp tăng khả năng chống nước cho đồng hồ.
  • Second Time Zone (Múi giờ thứ hai): Chức năng hiển thị giờ tại một múi giờ khác, thường thấy trên đồng hồ GMT.
  • Seconds Hand (Kim giây): Kim dài nhất trên mặt số, chỉ giây.
  • Shock Resistance (Chống sốc): Khả năng chịu đựng va đập của đồng hồ, giúp bảo vệ bộ máy khỏi bị hư hỏng khi va chạm.
  • Skeleton Dial (Mặt số lộ máy): Mặt số được khoét rỗng, cho phép người dùng nhìn thấy bộ máy bên trong, tạo nên vẻ đẹp phức tạp và tinh xảo.
  • Small Seconds (Kim giây nhỏ): Kim giây được đặt ở một mặt số phụ, tách biệt với tâm đồng hồ.
  • Smartwatch (Đồng hồ thông minh): Đồng hồ được tích hợp nhiều chức năng thông minh, có thể kết nối với điện thoại, theo dõi sức khỏe, nhận thông báo,…
  • Snailed Finish (Vân xoắn ốc): Họa tiết trang trí dạng xoắn ốc trên mặt số hoặc bộ máy, tạo hiệu ứng thị giác đẹp mắt.
  • Spring Bar (Chốt lò xo): Thanh kim loại nhỏ có lò xo bên trong, dùng để gắn dây đeo vào vỏ đồng hồ.
  • Sub-dial (Mặt số phụ): Mặt số nhỏ hơn trên mặt số chính, hiển thị các chức năng phụ như chronograph, lịch, moonphase…
  • Super-LumiNova (Chất phát quang Super-LumiNova): Loại chất phát quang cao cấp, có khả năng phát sáng mạnh và lâu hơn các loại chất phát quang thông thường.
  • Swiss Made (Sản xuất tại Thụy Sĩ): Nhãn hiệu chứng nhận chất lượng của đồng hồ được sản xuất tại Thụy Sĩ, tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về kỹ thuật, chất liệu và xuất xứ.

T

  • Tachymeter (Thang đo tốc độ): Thang đo trên viền bezel, dùng để đo tốc độ dựa trên thời gian di chuyển trong một khoảng cách nhất định.
  • Telemeter (Thang đo khoảng cách): Thang đo trên mặt số, dùng để đo khoảng cách dựa trên tốc độ âm thanh (ví dụ: khoảng cách từ người quan sát đến tia sét).
  • Time Zone (Múi giờ): Vùng địa lý có chung một giờ tiêu chuẩn.
  • Titanium (Titan): Kim loại có trọng lượng nhẹ, độ cứng cao, chống ăn mòn tốt, thường được sử dụng làm vỏ đồng hồ thể thao, đồng hồ lặn.
  • Tonneau (Vỏ hình thùng rượu): Kiểu dáng vỏ đồng hồ có hình dạng giống như thùng rượu, bo tròn ở hai đầu.
  • Tourbillon (Cơ cấu tourbillon): Cơ cấu phức tạp trong đồng hồ cơ, được phát minh bởi Abraham-Louis Breguet vào năm 1801, giúp giảm thiểu ảnh hưởng của trọng lực lên độ chính xác của đồng hồ.
  • Tritium (Chất phóng xạ Tritium): Chất phóng xạ yếu, được sử dụng làm chất phát quang trên đồng hồ cổ (trước những năm 1990). Ngày nay, Tritium không còn được sử dụng do lo ngại về an toàn bức xạ.

U

  • Ultrasonic Cleaning (Vệ sinh bằng sóng siêu âm): Phương pháp làm sạch đồng hồ bằng cách sử dụng sóng siêu âm để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ bám trên các chi tiết nhỏ của bộ máy.
  • Unidirectional Bezel (Viền bezel xoay một chiều): Viền bezel chỉ xoay được theo một chiều, thường là ngược chiều kim đồng hồ, được sử dụng chủ yếu trên đồng hồ lặn để đảm bảo an toàn cho thợ lặn (tránh trường hợp vô tình xoay bezel làm giảm thời gian lặn).

V

  • Valjoux: Nhà sản xuất bộ máy chronograph nổi tiếng của Thụy Sĩ, được thành lập vào năm 1901. Các bộ máy Valjoux được nhiều thương hiệu đồng hồ sử dụng, trong đó có Rolex (bộ máy Daytona).
  • Vintage (Đồng hồ cổ): Đồng hồ được sản xuất từ nhiều thập kỷ trước (thường là từ những năm 1970 trở về trước), có giá trị lịch sử, thẩm mỹ và sưu tập.

W

  • Water Resistance (Khả năng chịu nước): Khả năng của đồng hồ chịu được áp lực của nước ở một độ sâu nhất định. Độ chịu nước của đồng hồ thường được ghi trên mặt số hoặc nắp lưng, với đơn vị là mét (m), feet (ft) hoặc ATM (atmosphere).
  • Worldtimer (Đồng hồ thế giới): Đồng hồ hiển thị giờ của nhiều thành phố trên thế giới cùng một lúc. Thường có một vòng bezel xoay hiển thị 24 múi giờ và một đĩa hoặc vòng xoay bên trong hiển thị tên các thành phố đại diện cho mỗi múi giờ.
  • Wristwatch (Đồng hồ đeo tay): Đồng hồ được thiết kế để đeo trên cổ tay, phổ biến nhất là đồng hồ đeo tay nam và đồng hồ đeo tay nữ.

X

  • X-ray (Tia X): Tia X được sử dụng trong ngành đồng hồ để kiểm tra cấu trúc bên trong của đồng hồ, phát hiện các lỗi sản xuất hoặc hư hỏng mà mắt thường không nhìn thấy được.

Y

  • Year Indicator (Chỉ báo năm): Cửa sổ hoặc kim chỉ năm trên mặt số, thường thấy trên đồng hồ lịch vạn niên.

Z

  • Zenith: Thương hiệu đồng hồ cao cấp của Thụy Sĩ, được thành lập vào năm 1865. Zenith nổi tiếng với bộ máy El Primero, một trong những bộ máy chronograph tự động đầu tiên trên thế giới, được ra mắt vào năm 1969.

Kết luận

Như vậy, hành trình khám phá từ điển thuật ngữ đồng hồ đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích về thế giới cỗ máy thời gian đầy mê hoặc. Việc nắm vững ngôn ngữ riêng của đồng hồ không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi lựa chọn, sử dụng, bảo quản mà còn mở ra cánh cửa để bạn bước vào thế giới đầy thú vị của những người đam mê đồng hồ.

Mỗi chiếc đồng hồ đều ẩn chứa một câu chuyện lịch sử, kỹ thuật và nghệ thuật độc đáo. Hãy để niềm đam mê dẫn lối, bạn sẽ còn khám phá ra nhiều điều thú vị hơn nữa trong thế giới của những cỗ máy thời gian tinh xảo này!

➤➤➤ Giá đồng hồ sang trọng: Bao Nhiêu Tiền Để Sở Hữu Một Chiếc Đồng Hồ Sang Trọng?

Vui lòng để lại đánh giá

0 / 5 Số lượt đánh giá 5

Your page rank:

Share this post

Leave a Reply

Back to Posts