Tìm hiểu các thuật ngữ cho người chơi đồng hồ Rolex

Back to Posts
Thuật ngữ đồng hồ Rolex

Tìm hiểu các thuật ngữ cho người chơi đồng hồ Rolex

Trong thế giới đồng hồ xa xỉ, Có hàng trăm thuật ngữ củ thể về đồng hồ làm cho bạn bị nhầm lẫn, ngay cả khi những người dày dặn kinh nghiệm nhất. Nếu bạn gặp phải một từ hoặc một cụm từ mà bạn không biết, website Thumuadonghohieu.com có những bài viết hữu ích dành cho bạn. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu những từ, cụm từ trong chỉ mục từ vựng của Rolex, mà chúng tôi đã liệt kê đầy đủ trong bài viết này. Bạn có thể sử dụng bài viết này của chúng tôi, để làm tài liệu tham khảo cho tất cả mọi thứ như định nghĩa, thuật ngữ liên quan đến Rolex.

Có thể bạn quan tâm: https://thumuadonghohieu.com/nen-mua-dong-ho-rolex-cu-hay-moi/

Thuật ngữ Rolex được sử dụng thường xuyên

Hai tông màu / Two-tone: Thường được gọi với thiết bị làm từ thép và vàng (2-tone và Tu Tone), Rolex sử dụng thuật ngữ này để mô tả một chiếc đồng hồ được làm bằng 2 kim loại khác nhau, điển hình nhất là thép không gỉ và vàng 18k.

Rolex DATEJUST 31 Ref 278271
Mẫu đồng hồ Rolex Datejust 31 Ref 278271 hai tông màu được giới thiệu trong năm 2019

Submariner hay Sub: Submariner là một trong những mẫu đồng hồ phổ biến nhất được sản xuất bởi Rolex. Nó được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1954, là mẫu đồng hồ thợ lặn, có khả năng chịu được độ ẩm và nước. Sub là một trong những dòng đồng hồ thể thao chuyên nghiệp mang tính biểu tượng của Rolex.

Cosmograph Daytona: Một thuật ngữ được sử dụng cho Daytonas, với mẫu đồng hồ bấm giờ thể thao, trang bị bộ máy cơ học tự động lên dây cót, được sản xuất vào năm 1963.

Bezel: Niềng (Khung hay vành) kim loại bên ngoài mặt kính. Trong suốt nhiều năm, Rolex đã sử dụng một vài vật liệu khác nhau để tao ra vành Bezel của họ. Các vật liệu phổ biến nhất được Rolex sử dụng để tạo ra khung Bezel là vật liệu thép và vật liệu gốm Cerachrom đã được cấp bằng sáng chế. Các vật liệu phổ biến khác được Rolex sử dụng để sản xuất Bezel bao gồm Bakelite và nhôm.

Chèn Bezel / Bezel insert: Trên một số mẫu máy hiện đại, Bezel sử dụng một miếng chèn có thể tháo rời để biểu thị các chức năng như I.E, thời gian trôi qua, 24 giờ, vv.

Thép không gỉ / Stainless Steel: Chất liệu kim loại không quý, dùng để chế tạo vỏ và dây đeo của đồng hồ Rolex. Rolex sử dụng thép không gỉ 904L, điểm đặc biệt của loại thép này là khả năng chống ăn mòn cao. Thép 904L khác với thép không gỉ 316L vì có thêm các hợp kim Chromium, Molypden, Niken và Đồng giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn.

Mặt số kim cương / Diamond Dial: Thuật ngữ này được sử dụng với tất cả các mặt số của đồng hồ Rolex có điểm đánh dấu giờ làm bằng kim cương, thay vì chỉ số chấm hoặc loại đánh dấu giờ tiêu chuẩn.

Diamond Bezel: Thuật ngữ chung đề cấp đến khung Bezel có kim cương, thường thấy trên các mãu như Datejust và President của Rolex.

Dây đeo Oyster / Oyster bracelet: Là loại dây đeo với liên kết trung tâm lớn, thường được tìm thấy trên hầu hết các mẫu đồng hồ thể thao của Rolex

Dây đeo Jubilee: Dây đeo thanh lịch xuất hiện đẹp hơn trên một số đồng hồ của Rolex, bao gồm các mẫu Day-Date và Datejust, nhưng bạn cũng có thể thấy nó trên các mẫu GMT-Master cổ điển, cũng như trên mẫu Pepsi GMT-Master II bằng thép không gỉ. Dây đeo Jubilee được liên kết với nhau bởi 5 mảnh, xác định bởi 3 mảnh trung tâm nhỏ ở giữa dây đeo.

Dây đeo President: Thường được gọi là Rolex President, dây đeo đồng hồ cao cấp này chỉ xuất hiện trên loạt đồng hồ Day-Date. Trước đây, dây đeo này chỉ được làm bằng vàng nguyên khối, nhưng trong những năm gần đây Rolex đã bắt đầu sản xuất dây đeo President nổi tiếng của mình bằng vàng trắng, bạch kim và vàng hồng Everose, đây cũng là loại dây được cấp bằng sáng chế của Rolex.

Datejust: Là mẫu đồng hồ tinh thúy của Rolex, đây là mô hình mà hầu hết mọi người đều nghĩ đến khi họ nghe thấy từ Rolex. Tên của nó bắt nguồn từ chức năng của nó, trên mặt của Datejust hiển thị ngày trong tháng ở vị trí 3 giờ.

Rolex cổ điển / Vintage Rolex: Thuật ngữ dùng chung cho bất kỳ chiếc đồng hồ Rolex nào có tuổi đời từ 30 năm trở lên.

Cerachrom: Đề cập đến vật liệu gốm Ceramic sử dụng để sản xuất vành Bezel trên các mẫu GMT, Submariner và Daytona thế hệ mới của Rolex.

Mặt số Pepsi / Pepsi Dial:  Đây là thuật ngữ thường được sử dụng cho các phần chèn viền màu xanh và đỏ đặc trưng trên các mẫu Rolex GMT-Master và GMT-Master II.

Mặt số Coke / Coke Dial: Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ các phần chèn Bezel đỏ và đen trên các mô hình GMT-Master và GMT-Master II.

Màu xanh lá cây / Green: Đây là màu sắc mà Rolex đã sử dụng để sản xuất ra mẫu đồng hồ sự kiện. Ví dụ như khung Bezel màu xanh lá cây kỷ niệm 50 giới thiệu Submariner, mặt kính màu xanh lá cây trên Rolex Milgauss, và mặt số màu xanh trên mẫu GMT-Master II 116718G.

Đen / Black: Màu được sử dụng để mô tả mặt số hoặc một số khung chèn Bezel màu đen.

Màu vàng / Yellow: Màu thường được sử dụng một thuật ngữ tiếng lóng, để mô tả chiếc đồng hồ được làm hoàn toàn bằng vàng khối 18k.

Màu trắng / White: Màu được sử dụng để mô tả mặt số hoặc thuật ngữ tiếng lóng để mô tả chiếc đồng hồ hoàn toàn bằng vàng trắng 18k.

Hồng / Pink / Rose: Màu sắc, được sử dụng để mô tả mặt số hoặc thuật ngữ tiếp lóng để mô tả một chiếc đồng hồ hoàn toàn bằng vàng hồng 18k.

Màu xanh dương / Blue: Màu được sử dụng để mô tả mặt số hoặc khung chèn Bezel.

Ngày / Date: Tính năng phổ biến đối với hầu hết các mẫu Rolex, nó cho biết ngày trong tháng ở trên mặt số tại vị trí 3 giờ.

Không có ngày / No Date / Non Date: Trên một số mẫu đồng hồ cụ thể, chức năng hiển thị ngày không có, đây không phải là một thuật ngữ chính thức của Rolex. Nếu một mô hình không có tính năng ngày, Rolex gọi nó giống như Oyster Perpetual No Date, Submariner No Date.

Mới hoặc chưa có / New or Unworn: Mô tả tình trạng, cho biết đồng hồ có hộp và giấy tờ, nguyên bản và chưa bao giờ được đeo, nhưng đã được Rolex bán tại một số đại lý ủy quyền.

Mint: Mô tả tình trạng, đề cập đến một chiếc đồng hồ vẫn còn giữ được nguyên trạng, chưa qua sửa chữa, nhưng có thể đã qua dịch vụ đánh bóng cho nó.

Khóa vàng / Gold through clasp: Thuật ngữ dùng để chỉ mô hình Submariner 16613 khi chuyển từ khóa bằng thép không gỉ sang khóa vàng 18k thông qua phiên bản khóa Clasp. Đây là loại khóa mới, nâng cấp có vàng 18k chạy xuống phần trung tâm của móc khóa lật.

Kiệt tác / Masterpiece: Thuật ngữ khác nhau cho đồng hồ Pearlmaster, thường là mẫu Day-Date và Datejust được làm bằng vàng nguyên khối, những mẫu này thường được nạm rất nhiều đá quý.

Tapestry Dial: Thiết kế sườn dọc bao phủ trên toàn bộ mặt số của Rolex.

Rolex Datejust Ladies
Một loại vân được sử dụng trên mẫu đồng hồ Rolex Datejust Ladies.

Vân trang trí vỏ cây / Bark Finish: Kiểu vân trang trí này được sử dụng một số dây đeo president, khung bezel vàng, được chạm khắc giống như vỏ cây – Loại vân này hiện không còn được Rolex sử dụng.

Máy Pin / Quartz: Chuyển động dựa trên dòng điện chứ không phải cơ học, mặt khác bộ máy Quartz chuyển động chính xác hơn rất nhiều so với bộ máy cơ. Chuyển động thạch anh đòi hỏi Pin cần được bảo dưỡng, thay thế thường xuyên. Trước đây nó được trang bị trên mẫu Oyster-Quartz và Rolex ladies Cellini.

Deep Sea: Đây là mẫu đồng hồ lặn chuyên nghiệp của Rolex, nó có thể lặn sâu hơn nhiều lần so với chiếc đồng hồ Submariner.

Panda: Bộ sưu tập, thuật ngữ liên quan đến mặt số, thường nhắc đến đó là dòng Rolex Daytona, phần lớn mặt số có màu trắng, đồng thời mặt số phụ được làm hoàn toàn bằng màu đen.

Paul Newman: Thuật ngữ chỉ chiếc đồng hồ Rolex Daytona 6239.

James Bond: Submariner Oyster Perpetual được thấy trong một số bộ phim 007, và được đeo bởi Bond, Ian Flemming.

Mặt số / Dial: Là thuật ngữ dùng để nói về những thành phần hiển thị trêL này n mặt đồng hồ, giúp bạn theo dõi thời gian một cách chính xác.

Mặt / Face: Nói về mặt số, mặt của đồng hồ, nơi bạn xem thời gian.

Rehaut Đây là thuật ngữ thay thế cho vòng bên trong, ngay phái trên của mặt đồng hồ, nó xuất hiện trên các mẫu đồng hồ hiện đại của Rolex. Đây là vị trí các số Serial được khắc, hoặc chữ Rolex được khắc lặp lại xung quanh vòng.

Cyclops: Thuật ngữ nói đến thấu kính nằm ở mặt kính, tại vị trí 3 giờ của ô lịch ngày, nó có khả năng phong đại gắp 2.5 lần, giúp dễ đọc hơn từ khoảng cách vừa phải.

Crown Guard: Nó là 2 phần nhô ra bằng kim loại trên vỏ đồng hồ, đặt cạnh vương miện và bảo vệ nó khỏi hư hại, thường là một tính năng được tìm thấy trên một chiếc đồng hồ chuyên nghiệp.

Pha lê / Crystal: Thuật ngữ chỉ mặt kính, hoặc nhựa bảo vệ mặt số đồng hồ khỏi bị hư hại do va đập. Vật liệu phổ biến Rolex đã sử dụng cho mặt kính bao gồm Acrylic và Sapphire.

Hộp và Giấy tờ / Box & Papers: Thuật ngữ liên quan đến hộp và giấy bảo hành gốc hoặc thẻ đi kèm với đồng hồ khi bạn mua đồng hồ từ Rolex. Người sưu tầm đồng hồ luôn muốn có hộp và giấy tờ đầy đủ, giúp họ có một chiếc đồng hồ hoàn chỉnh.

MOP (Mother of Pearl): Đây là chất liệu tự nhiên, được lấy từ vỏ xà cừ. Bởi nó là vật liện được chiết xuất tự nhiên, nên bạn không thể nhìn thấy 2 mẫu đồng hồ cùng loại, có mặt số giống nhau được làm từ chất liệu này.

Thiên thạch / Meteorite: Mặt số được tạo ra từ vật liệu ngoài vũ trụ, nó rơi từ không gian vào trái đất và được gọi là thiên thạch. Đây là loại vật liệu tự nhiên, nên bạn cũng không thể nhìn 2 chiếc đồng hồ cùng loại có mặt số giống nhau được làm từ chất liệu này.

Thuật ngữ chung đồng hồ Rolex

Thép 904L: Hợp kim thép đặc biệt mà Rolex sử dụng để sản xuất trên đồng hồ của mình. Loại thép 904L này rất bền và khả năng chống ăn mòn cao. Rolex là công ty sản xuất đồng hồ đầu tiên, duy nhất sử dụng loại thép đặc biệt này.

Tinh thể acrylic / Acrylic crystal: Acrylic crystal là loại vật liệu giống như nhựa, ưu điểm của nó là dễ dàng đánh bóng. Trước đây, Rolex đã được sử dụng nó để làm mặt kính, trang bị trên đồng hồ của mình.

Aftermarket: Là những bộ phận được lắp thêm trên đồng hồ, mà những bộ phận đó không phải là do Rolex sản xuất như mặt kính, vành bezel, mặt số, dây đeo, vv.
bất kỳ bộ phận nào được thêm vào đồng hồ bởi một công ty không phải Rolex – pha lê, bezels, mặt số, v.v.

Anodized Aluminium: Loại vật liệu sử dụng để chế tạo ra niềng bezel trên mẫu đồng hồ Submariners và GMT trước đó, hiện tại vật liệu này được thay thế bởi gốm Cerachrom.

Chữ số Ả Rập trên mặt đồng hồ / Arabic Dial: Đây là những chữ số tiêu chuẩn xuất hiện trên mặt số, ở các điểm đánh dấu giờ có dạng từ số 1 đến số 12.

Đầu mũi tên / Arrowhead: Kiểu kim đồng hồ và các điểm đánh dấu giờ có hình dạng một mũi tên, được tìm thấy ở trên các phiên bản đồng hồ cổ điển.

Tự động / Automatic: Là loại chuyển động trên bộ máy cơ học, nó hoạt động dựa trên hoạt động cổ tay của người dùng. Tất cả đồng hồ Rolex có chữ “Perpetual” đều là loại đồng hồ lên dây cót tự động.

Baton: Một loại kim đồng hồ của Rolex, có hình chữ nhật dài và không có đầu nhọn, loại kim này có thể được phủ lớp dạ quang hoặc không.

Bevel: Các góc vát cạnh của vỏ đồng hồ, nó thường được loại bỏ bằng cách đánh bóng nhiều lần. Trên thị trường đồng hồ cũ, có rất mẫu có cạnh vát như vậy, vì lý do đó, nó là mục tiêu tìm kiếm của các nhà sưu tập đồng hồ.

Blades/Wings: Nó là miếng kim loại bên trong của khóa đồng hồ, nằm giữa 2 miếng gấp của khóa.

Blueberry: Thuật ngữ tiếng lóng, nói về miếng chèn bezel màu xanh dương hiếm thấy, được trang bị trên các mẫu đồng hồ Rolex GMT-Master và GMT-Master II.

Quai gắn dây Bombay / Bombay lugs: Kiểu quai cách điệu thường thấy trên các mẫu Rolex Datejust cổ điển, loại vấu này được bo tròn các khối cạnh, kể cả các mép sát thân vỏ. Bombay xuất phát từ tiếng pháp là bomé nghĩa là tròn hoặc lồi, và sau này được sử dụng trong tiếng Mỹ với tên gọi Bombay.

Nắp đáy vòm kiểu Bubble back

Bubble back: Thuật ngữ chỉ nắp đáy ở mặt sau đồng hồ, là kiểu nắp cong tròn, nó có hình dạng như vậy là do trên một số đồng hồ Rolex cổ phần bánh đà nhô cao. Những mẫu đồng hồ Rolex hiện đại ngày nay có nắp đáy phảng và mỏng hơn.

Buckles: Hay còn gọi là Ardillon, đây là loại khóa kim truyền thống.

Deployant: Là loại khóa đóng cửa kiểu bướm.

Fold over: Thuật ngữ nói về loại mắt dây Oyster, được sản xuất bằng cách cuộn gấp các miếng kim loại lại với nhau, chứ không phải nguyên khối đặc. thường thấy trên các mẫu Rolex như Datejust.

Hidden: Phong cách “clasp-less” trên dây đeo jubilee và president hiện đại, làm cho chúng trở nên đồng nhất, liền mạch, mang lại cảm giác dễ chịu cho người đeo.

Cellini: Nói đến dòng đồng hồ thanh lịch trong bộ sưu tập của Rolex, khả năng chống nước. Bộ máy lên dây cót thủ công, bạn có thể bắt gặp một chiếc Cellini chạy bằng Pin cổ điển.

Florentine finish: Đây là một loại họa tiết khắc chéo, rất hiếm gặp, thường có trên dây đeo Rolex president

Chính hãng / Genuine: Thuật ngữ để chỉ đồng hồ được sản xuất trực tiếp bởi thương hiệu Rolex.

Gilt: Thuật ngữ dùng để chỉ viền được in trên mặt số, thường là màu vàng hoặc màu trắng.

Glossy: Thuật ngữ nói đến lớp phủ tạo độ bóng trên mặt số, với khả năng phản chiếu cao.

GMT: Là chức năng cho phép người dùng theo dõi múi giờ ở nhiều nơi khác nhau mà họ đến. GMT là từ viết tắt của Greenwich Mean Time, tức thời gian trung bình tại đài thiên văn Greenwich.

Hack: Hay còn gọi là Hack – Hacking – Hacking Second là chức năng dừng kim dây khi người dùng rút vương miện để chỉnh thời gian. Chức năng này giúp bạn điều chỉnh thời gian chính xác theo mong muốn.

Head: Hay còn gọi là củ, từ vỏ cho tới bộ máy của đồng hồ, trừ phần dây đeo.

Van thoát khí Heli / Helium escape valve: Loại van được sử dụng trên dòng Rolex Sea-Dwellers và DeepSeas, đây là loại van tự động mở ra để khí Helium tích tụ trong vỏ đồng hồ, khi lặn ở nơi có nhiều khí Helium, khí sẽ thoát ra từ đây khi chúng quá đầy. Nếu không có van này, mặt kính đồng hồ của bạn có thể bị vỡ bởi áp suất quá lớn khi lặn.

High polish: Là thuật ngữ nói về phương pháp đánh bóng, kỹ thuật này cho phép hoàn thiện vỏ, dây đeo, khung bezel của đồng hồ như tấm gương, có thể phản chiểu hình ảnh trên đó.

Holes case: Giống như các lỗ xỏ, đây là loại lỗ giúp bạn dễ dàng thay đổi dây đeo cho đồng hồ của bạn.

Index: Nói đến vạch chỉ thời gian trên mặt số, nó không phải là chữ hay số, mà nó là vạch chỉ giờ tiêu chuẩn của Rolex.

Jewels: Hay còn gọi là chân kính, nó được gắn tại các bộ phận bên trong bộ máy của đồng hồ có thể là hồng ngọc, kim cương hay đá sapphire, để giảm ma sát trên trục của các bánh răng, giúp kéo dài tuổi thọ của bộ máy

L.N.I.B: Là thuật ngữ viết tắt của cụm từ “LIKE NEW IN BOX”, nói về chiếc đồng hồ còn như mới trong hộp.

LocTite: Là loại chất lỏng hay còn gọi là keo, được dùng để tra vào ren vít của ốc vặn, giúp chúng cố định.

Lollypop: Nói đến điểm phủ dạ quang phát sáng nằm ở đầu kim giây, bạn có thể thấy nó trên mẫu đồng hồ Rolex Submariner 6204.

Luminova: Đây là loại vật liệu phát sáng không chứa phóng xạ, nó được sản xuất bởi công ty Nemoto của Nhật. uminova được sử dụng trên các kim, vạch chỉ giờ, cọc số. Loại vật liệu này được sử dụng trên đồng hồ Rolex từ năm 1998 đến năm 200.

Manual: Thuật ngữ nói về chuyển động cơ học lên dây cót thủ công, cần phải lên dây cót bằng tay để duy trì hoạt động thường xuyên cho đồng hồ. Đây là bộ máy trang bị trên dòng đồng hồ Cellini của Rolex.

Maxi dial: Đây là thuật ngữ hiện đại, chỉ đồng hồ có mặt số và cọc số lớn như mẫu đồng hồ Rolex Submariner và GMT

Mk 1, Mk 2, etc.: Đây là thuật ngữ của những người sưu tập đồng hồ, dùng để phân biệt những thay đổi của mặt số theo thời gian, như font chữ, kích thước font chữ, lớp mạ, vv.

Morellis Farn: Loại họa tiết gạch chéo rất hiếm gặp, được sử dụng trên dây đeo president.

Bộ máy / Movement: Đây là bộ phận chịu trách nhiệm duy trì hoạt động của đồng hồ. Cấu tạo bên trong bộ máy của Rolex là vô cùng phức tạp, khi được lắp ráp hoàn thiện, trước khi đưa vào sử dụng đều phải được chứng nhận COSC và chứng nhận của Rolex.

NOS: Viết tắt của cụm từ “NEW OLD STOCK”, là huật ngữ tiếng lóng, nói về các bộ phận không bao giờ được bán, nó không phải là mô hình Rolex cũ, mới, hay cổ điển.

Nicknames:

  • Hulk 116610: Là mẫu đồng hồ Submariner có mặt số và khung bezel màu xanh lá cây.
  • Papa Smurf 116618: Chỉ mẫu Rolex Submariner vàng trắng, với mặt số và khung bezel màu xanh dương.
  • Batman 116710: Là mẫu Rolex GMT-Master II với khung gốm hai màu đen và xanh.
  • Kermit 16610LV: Phiên bản kỷ niệm 50 năm của mẫu Rolex Submariner, với vành bezel màu xanh lá cây và mặt số đen.
  • Fat lady- 16760: Chỉ đồng hồ Rolex GMT-Master II có viền bezel màu đỏ và đen, đây là mẫu có vỏ lớn hơn 1mm so với phiên bản hiện tại của nó.
  • Pussy galore 6542: Mẫu Rolex GMT được đặt theo tên “Bond Girl”, người đã đeo chiếc đồng hồ này trong phần “Goldfinger” của bộ phim 007.
  • James Bond: Mẫu Rolex submariner oyster perpetual, nó được sử dụng như một vũ khí của “knuckle duster (quả đấm thép/tay gấu)” trong sách gốc, và được đeo bởi diễn viên Ian Flemming trong một số serial đầu tiên của bộ phim 007.
  • Paul Newman 6239: Nói về chiếc đồng hồ Daytona có mặt số màu trắng cùng với các mặt số phụ màu đen. Paul Newman được vợ là Joanne Woodward tặng chiếc đồng hồ Daytona này, khi đóng chung với bà trong bộ phim “Winning” năm 1969.
  • Thunderbird: Đây là mẫu đồng hồ Rolex turn-o-graph, được đặt theo tên quân đội nhào lộn Anh Red Arrows. Chiếc đồng hồ này được trang bị một khung bezel nguyên bản.
  • Steve Mcqueen: Nói đến mẫu Rolex Explorer II với kim GMT màu cam (kiểu nguyên bản), đây là chiếc đồng hồ mà Steve Mcqueen đã đeo nó khi tham gia bộ phim “Le Mans”

No holes case: Là thuật ngữ nói về các mẫu vỏ của Rolex với phần vấu không có lỗ ở bên ngoài, điều này làm cho đồng hồ có tính thẩm mỹ hơn, nhưng bạn sẽ khó khăn hơn nếu muốn thay đổi dây đeo.

Đại tu / Overhaul: Thuật ngữ nói về việc làm sạch, lau dầu, cho đến bảo trì bảo bảo dưỡng định kỳ theo một khoảng thời gian nhất định. Để làm được điều này, bạn cần phải đưa đồng hồ của mình đến trung tâm bảo hành của Rolex, hoặc một cửa hàng sửa chữa đồng hồ uy tín.

Patina: Là thuật ngữ thường được dùng bởi những người sưu tập đồng hồ, nó có nghĩa là sự thay đổi màu sắc của mặt số theo thời gian, đây không phải là một hư hại. Hiện tượng Patina chủ yếu xảy ra ở kim và mặt số của đồng hồ.

PCG: Được viết tắt từ cụm từ “POINTED CROWN GUARDS”, nó bộ phận bảo vệ vương miện của đồng hồ, được thiết kế dạng hình khối tù vuốt lên, nằm ở 2 bên của vương miện. PCG thường được tìm thấy trên các mẫu đồng hồ Rolex cổ điển, trái ngước với dòng đồng hồ hiện đại bây giờ.

Lỗ xỏ / Pierced lugs: Đó là lỗ xuyên qua vấu của đồng hồ, có thể nhìn thấy, bạn có thể dùng nó để nối dây đeo với đồng hồ thông qua chốt gắn lò xo, loại lỗ xỏ này đã được Rolex dừng sản xuất vào năm 2000.

Quartz: Là thuật ngữ nói về đồng hồ sử dụng bộ máy phong trào thạch anh (PIN) mà Rolex gọi là Oyster-Quartz. Bộ máy này được trang bị trên mẫu đồng hồ Rolex Cellini nữ trước đây.

Radium: Là vật liệu phát sáng có chứa phóng xạ, có thể gây ảnh hưởng tới sức khỏe của con người, được sử dụng trên kim, vạch chỉ giờ, loại vật liệu này sử dụng trên các mẫu đồng hồ Rolex cổ điển trước năm 1950.

Rolesor: Đây là thuật ngữ nói về việc Rolex sử dụng thép không gỉ và vàng 18k trên cùng một chiếc đồng hồ.

Rolesium: Đây là thuật ngữ nói về việc Rolex sử dụng thép không gỉ và bạch kim trên cùng một chiếc đồng, bạn có thể thấy nó trên mẫu đồng hồ Yachtmaster của Rolex.

Chữ số La Mã / Roman: Là những chữ số kiểu I, II, III, V, XI, XII in trên các điểm đánh dấu giờ trên mặt số.

Root beer: Thuật ngữ tiếng lóng nói về khung bezel có màu nâu và màu vàng, được sử dụng trên các mô hình GMT và GMT II.

Tinh thể sapphire / Sapphire crystal: Đây là loại vật liệu hiện đại, được sử dụng để làm mặt kính cho hầu hết các mẫu đồng hồ Rolex hiện nay. Ưu điểm của Sapphire là khả năng chống trầy xước cao, nhược điểm là không thể đánh bóng.

Satin: Thuật ngữ về kỹ thuật đánh bóng chải xước, mục đích là tạo ra các vết xước rất mảnh, làm cho bề mặt ở đó mịn màng hơn. Kỹ thuật đánh bóng Satin thường được xử dụng trên dây đeo và vỏ của đồng hồ.

Mặt số mạng nhện / Spider dial: Thuật ngữ của giới sưu tầm Rolex, đề cập đến mặt số đen bóng, có những vết nứt hoặc lớp men bị rạn, trông giống như mạng nhện, thường thấy trên mẫu đồng hồ Submariner.

Stick: Nói đến kim hoặc vạch chỉ giờ có hình dạng que rất mảnh.

Mặt số phụ / Sub-dials: Là loại mặt tròn nhỏ nằm trên mặt số chính, thường được thiết kế chìm, bổ sung thêm thông tin cần thiết. Sub-Dials thường được nhìn thấy trên các mẫu đồng hồ Rolex thể thao như Daytona, ngoài ra trên mẫu Cellini có 1 mặt số phụ hiển thị kim giây.

Super-Luminova: Đây là loại vật liệu phát sáng không có chất phóng xạ, được sản xuất bởi công ty RC TRITEC và Nemoto hợp tác sản xuất tại Thụy Sĩ. Rolex đã sử dụng trên vạch chỉ giờ, kim, và sau năm 1998 nó đã được sử dụng trên hầu hết các mẫu đồng hồ của mình.

Tritium: Vật liệu dạ quang phát sáng chứa phóng xạ, được sử dụng từ năm 1950 đến giữa những năm 1990. Đồng hồ sử dụng loại vật liệu này có in dòng chữ “Swiss – T < 25” ở mặt số tại vị trí 6 giờ.

Mặt số nhiệt đới / Tropical dial: Thuật ngữ của các nhà sưu tập đồng hồ, đề cập đến loại mặt số đặc biệt bị phai màu, từ màu đen mờ – đen sang màu nâu sẫm.

Chưa được đánh bóng / Unpolished: Thuật ngữ của những nhà sưu tập đồng hồ, nói đến những chiếc đồng hồ Rolex chưa được đánh bóng kể từ khi sử dụng, điều này giữ cho chúng được nguyên bản. Các mẫu đồng hồ thể thao nguyên bản, chưa qua đánh bóng, sẽ được người chơi sản lùng và tìm kiếm nhiều trên thị trường đồng hồ cũ.

Viền vàng trắng / White gold surround: Loại viền được làm bằng vàng trắng, bao quanh cọc số chứa vật liệu dạ quang, nó được xem như một phần của cọc số.

Thuật ngữ trên mặt số Rolex

Bordeaux: Loại mặt số bắt đầu với màu đỏ ở vị trí trung tâm, và chuyển dần thành màu đen khi ra đến gần mép.

Vòng tròn đồng tâm / Concentric circles: Kiểu trang trí bằng những vòng tròn 3 chiều trên mặt số của Rolex, bắt đầu từ vị trí trung tâm và tỏa ra đến rìa của mặt số

Diamond: Thuật ngữ chung đề cập đến mặt số có điểm đánh dấu giờ được khảm kim cương, thau vì nó được đánh dấu theo kiểu tiêu chuẩn khác bởi Rolex.

Houndstooth: Là họa tiết trang trí trên mặt số giống như răng sói, răng cưa hay zigzag. Bạn có thể thấy họa tiết Houndstooth trên những tấm vải.

Họa tiết Jubilee: Bạn sẽ thấy chữ “Rolex” được khắc nổi lặp đi, lặp lại trên mặt số rất tinh tế.

Lapis lazuli: Thuật ngữ đề cập đến mặt số được làm bằng dá tự nhiên, có màu xanh với những họa tiết khác nhau ở trên loại đá này.

Vải lanh / Linen: Mặt số được hoàn thiện với họa tiết sợi nhỏ giống như vải lanh.

Thiên thạch / Meteorite: Mặt số được làm từ vật liệu thiên thạch có tên “Namibia” ngoài không gian.

Mẹ của ngọc trai / Mother of pearl: Là vật liệu tự nhiên được lấy từ vỏ bào ngư Tahiti. Ưu điểm của loại vật liệu này là rất óng ánh, vân sắc, không trùng lặp.

Onyx: Là loại mặt số được làm từ đá khoáng tự nhiên đặc, có màu đen.

Pave: Viết tắt của cụm từ “pah-vay”, thuật ngữ chỉ mặt số được phủ toàn bộ bề mặt bằng kim cương, bạn có thể dễ dàng thấy nó trên mẫu đồng hồ Rolex GMT Ice.

Pie pan: Loại mặt số có rìa được làm nghiên, trông giống như đĩa nướng bánh úp ngược. Hiện tại Rolex đã không còn sản xuất loại mặt số Pie pan này nữa, bạn có thể tham khảo nó trên mẫu Rolex President Day-Date 1803.

Kim tự tháp / Pyramid: Loại mặt số được khắc họa tiết hình lưới vuông chứa các kim tự tháp 3 chiều hướng về phía mặt kính. Tham khảo loại mặt số này trên mâu “Rolex Datejust 16233 Pyramid Dial“.

Quadrant: Kiểu mặt số được chia thành 4 phần bằng nhau, 2 phần đối xứng với nhau sẽ có cùng 1 loại họa tiết. Bạn có thể tham khảo loại mặt số này trên chiếc đồng hồ “Rolex Day-Date 40 Platinum on Bracelet – Ice Blue Quadrant Dial

Serti: Thuật ngữ này nói đến món đồ trang sức là kim cương, theo thuật ngữ Rolex nó có nghĩa là mặt số kim cương, Tuy nhiên chỉ đề cập đến mặt số của Submariner hoặc GMT có gắn kim cương, hồng ngọc hoặc Saphire.

Nếu chưa biết bạn có thể xem ở đây nhé https://www.bobswatches.com/rolex-blog/watch-review/5-unforgettable-examples-serti-dial.html

Sigma: Đề cập đến ký tự ‘σ’ nằm ở hai bên từ “SWISS” hoặc “TSWISST” ở dưới vị trí 6 giờ. Khi nhìn tháy ký tự này, mặc định bạn hiểu rằng các điểm đánh dấu giờ trên mặt số Rolex được làm bằng vàng trắng. Kiểu ký tự σ chỉ được sử dụng trong một khoảng thời gian ngắn và không phổ biến cho lắm. Có thể tham khảo ở mẫu đồng hồ “Rolex Daytona Cosmograph Ref 6263 Black sigma Dial“.

Mặt số bằng đá / Stone dials: Thuật ngữ chỉ mặt số của đồng hồ Rolex được làm bằng đá tự nhiên như Lapis Lazuli (Ngọc Lưu Ly), Meteorite (Thiên Thạch), Onyx, Jadeite, Gossularite, vv. Tham khảo trên mẫu đồng hồ “Rolex DateJust 16220 Rare Sodalite Stone Dial“.

Tapestry: Mặt số đồng hồ được bao phủ toàn bộ bởi sọc dọc, có thể xem trên mẫu “Rolex Datejust 16233 Champagne Tapestry Dial“.

Tuxedo: Kiểu mặt số sử dụng 2 màu thường là đen và trắng hoặc bạc và thép. Phần lớn vòng màu tối hơn ở ngoài so với vòng màu còn lại. Tham khảo kiểu mặt số Tuxedo trên mẫu “Rolex Datejust 116200 Tuxedo Dial“.

Vignette: Loại mặt số bắt đầu bằng màu xanh dương ở trung tâm và chuyển sang màu đen khi chuyển đến gần mép. Mẫu “Rolex Datejust 116233 Blue Vignette Diamond Dial” là một kiểu mặt số như vậy.

Gỗ / Wood: Kiểu mặt số được làm từ các loại gỗ như gỗ burl, gỗ óc chó, gỗ gụ châu Phi. Chiếc đồng hồ “Rolex president 18038 wood dial” là một ví dụ điển hình cho loại mặt số gỗ để bạn tìm hiểu.

Thuật ngữ vành Bezel Rolex

12 điểm / 12 point: Loại vòng bezel gắn 12 viên kim cương tương ứng với từng vị trí hiển thị giờ. “Rolex Lady DateJust Pearlmaster 80318 Tri-Gold 12 point bezel” là một ví dụ.

24 viên kim cương / 24 diamonds: Khung bezel mịn được gắn 12 viên kim cương cỡ lớn tương ứng với vị trí chỉ giờ, đồng thời 12 viên kim cương nhỏ hơn được gắn ở giữa. Tham khảo mẫu “Rolex Datejust 31mm steel and pink gold 24 diamond bezel“.

Cartouche: Loại Bezel được in chữ “ROLEX” tại vị trí 6 giờ, và được khảm kim cương xung quanh. “Rolex lady-datejust 69138 cartouche” là ví dụ tham khảo.

Mái vòm / Domed: Loại khung bezel này được làm bằng thép không gỉ hoặc vàng, hình vòm trơn (không đính kim cương, đá hay saphire), được đánh bóng rất sáng. Loại khung bezel này bạn có thể nhìn thấy qua mẫu “Rolex Milgauss 116400V Black Dial Domed Bezel”.

Engine turned: Là loại vòng Bezel được khía cạnh mảnh. Tham khảo trên mẫu “Rolex Datejust 16220 Engine Turned Bezel

Flute: Loại vành bezel chỉ được làm bằng vàng 18k hoặc vàng trắng được khía cạnh sắc nét, rõ ràng thường được gọi là vành băm.

Tìm hiểu chi tiết về vành Bezel Flute ở đây https://www.bobswatches.com/rolex-blog/watch-review/5-ways-wear-rolex-fluted-bezel.html

Bezel Xoay / Rotating: Là loại Bezel có thể xoay, với tính năng dùng để đếm thời gian, có thể tìm thấy ở trên các mẫu đồng hồ của Rolex như GMT, Submariner, Turn-o-graph, yachtmaster.

Bezel đánh bóng / Polished: Loại khung bezel được làm bằng thép hoặc vàng, đây là khung bezel cổ điển được đánh bóng với độ sáng cao, hiện không còn được Rolex sản xuất.

Bezel Kim tự tháp / Pyramid: Kiểu vành bezel được thiết kế kiểu họa tiết hình khối nhô lên như kim tự tháp, và ở giữa 2 khối như vậy được khảm 2 viên kim cương, cứ thế cho đến hết vòng bezel. tham khảo loại vành bezel này trên mẫu “Rolex Lady president 79258 Diamond Pyramid bezel“.

Tachymeter: Loại Bezel có thang đo vận tốc với đơn vị km/giờ, được tìm thấy trên mẫu Daytona.

Xem cách sử dụng vành bezel Tachymeter của Daytona tại đây https://www.bobswatches.com/rolex-blog/resources/cosmograph-daytona-tachymeter-bezel.html

Turn-o-graph: Khung bezel có thể xoay để theo dõi thời gian trên mô hình thunderbird của Datejust “Rolex Thunderbird 116264 Turn-O-Graph” là một ví dụ.

Ring command: Đây là loại Bezel có thể kết hợp với bộ máy để thiết lập các tính năng thông qua nó, được tìm thấy trên các mẫu Rolex Sky-Dweller và Yachtmaster II. Loại Bezel này đã được cấp bằng sáng chế bởi Rolex, có thể thấy nó được trang bị trên mẫu “Rolex Yacht-Master II 116681“.

Thuật ngữ dây đeo Rolex

Dây đeo Argentina / Argentinian bracelet: Có một khoảng thời gian, dây đeo president của Rolex được sản xuất tại Argentina với sự thay đổi phong cách trên khóa.

Hecho in Mexico: Trước đây Rolex đã sản xuất dây đeo president tại Mexico, và trên dây đeo này có đóng dấu dòng chữ “Hecho in Mexico”.

Dây Rolex sản xuất tại Mexico đóng dấu chữ "Hecho in Mexico"

Tích phân / Integral: Loại dây này hiện nay đã ngừng sản xuất, trước đây Rolex đã trang bị loại dây này cho những chiếc đồng hồ Oyster Quartz. Integral có thể được làm bằng vàng 18k hoặc thép, đặc trưng của dây này giống như liền nguyên khối với đồng hồ, do có phần vấn góc cạnh, liên kết bản to tương hợp với hình dáng của dây.

Tham khảo: https://www.bobswatches.com/rolex/vintage_rolex-integral

Jubilee: Đây là loại dây thanh lịch, phổ biến nhất của Rolex, nó gồm 5 liên kết với 3 mảnh trung tâm nhỏ hơn 2 mảnh ở hai bên. Dây đeo Jubilee được làm trên hầu hết các loại vật liệu mà Rolex đang có như vàng, vàng hồng, thép, vàng trắng, Rolesor, hai tông màu, vv.

Dây đeo Rolex Jubilee

Oyster: Là dây đeo có liên kết trung tâm lớn và liên kết 2 bên nhỏ hơn nhiều, mẫu dây này thường được trang bị trên các mô hình thể thao của Rolex.

Dây đeo Rolex Oyster

Pearlmaster: Loại dây đeo này thường được trang bị trên những dòng đồng hồ cao cấp của Rolex, bởi nó được chỉ được sản xuất bằng vật liệu vàng nguyên khối. Dây đeo Pearlmaster có các cạnh của mắt dây được làm tròn nhẵn.

Dây đeo Rolex Pearlmaster:

Chủ tịch / President: Nói về loại dây đeo đồng hồ cao cấp, chỉ được làm bằng vàng nguyên khối, với liên kết 3 mảnh hình bán nguyệt liên kết với nhau.

Dây đeo Rolex President

Dây đeo / Strap: Nói về loại dây da truyền thống của Rolex với khóa Ardillon hoặc Ardillon Buckles.

Tìm hiểu các loại dây đeo của Rolex tại đây: https://thumuadonghohieu.com/day-dong-ho-rolex/

Thuật ngữ mắt dây của Rolex

Link: Thuật ngữ nói đến mắt dây, chúng được liên kết với nhau để tạo thành bộ dây hoàn chỉnh của đồng hồ.
D link: Thuật ngữ chỉ mắt dây Jubilee (Jubilee là loại mắt dây rỗng ở bên trong)

Daimier: Nói đến loại mắt dây cao cấp, gần giống với mắt dây Jubilee, loại mắt dây này dùng trên đồng hồ Cellini.

Easy Link: Thuật ngữ nói về hệ thống mở rộng mắt dây, được sử dụng trên một số loại dây đeo Oyster rắn đời mới. Mắt dây ở vị trí khóa có thể mở ra, làm tăng thêm 1/2 kích thước của một mắt dây.

Expansion rivet: Thuật ngữ về liên kết đinh tán, có thể mở rộng, hay co vào giupws người đeo thoải cảm thấy thoải mái hơn khi cần thiết.

Gấp lại / Fold over: Các mắt dây Oyster được sản xuất bằng cách gấp các mảnh kim loại để tạo thành sợi dây hoàn chỉnh, chú không phải dạng đúc.

Hệ thống mở rộng mắt dây Glide Lock

Glide Lock: Là hệ thống mở rộng mắt dây được trang bị trên dòng đồng hồ Rolex Submariners và Deepsea mới. Hệ thống mắt dây dưới khóa có thể trượt để điều chỉnh mở rộng dây đeo phù hợp.

Hollow: Chỉ loại mắt dây không phải là loại mắt đặc, mà nó được thiết kế rỗng ở trung tâm. Nhược điểm của nó là dễ bị rảo, kèm bền hơn loại mắt dây đặc.

Hình bầu dục / Oval: Đây là một kiểu mắt dây Jubilee kiểu cổ điển trước đây của Rolex, loại mắt đây Jubilee hiện tại không có hình như vậy.

Đinh tán / Rivet: Mắt dây Oyster là loại mắt dây có nắp ở hai bên, được tán đinh để ché giấu đi bản chất rỗng của nó.

Solid: Loại mắt dây thế hệ mới, được làm bằng một miếng kim loại rắn, ưu điểm của chúng là chắc chắn và rất bền.

Transitional fold over: Phiên bản sau của loại mắt dây Fold over.

Vui lòng để lại đánh giá

0 / 5 Số lượt đánh giá 0

Your page rank:

Share this post

Back to Posts
.
.
.
.