Các loại dây đeo đồng hồ

Back to Posts
Các loại dây đeo đồng hồ

Các loại dây đeo đồng hồ

Chúng tôi chắc chắn rằng những người đam mê đồng hồ có kinh nghiệm đều hiểu rất rõ về bất kỳ bộ phận nào có trên một chiếc đồng hồ đeo tay, nhưng đây không phải là bài viết dành cho họ. Bài viết này được biên soạn nhằm giúp người mới và những người đam mê đồng hồ hiểu rõ hơn không chỉ về cách cấu tạo của dây đeo đồng hồ, mà còn về tất cả các bộ phận dây đồng hồ cũng như các loại dây đồng hồ mà chúng ta nên biết. Tìm hiểu cách đặt tên các bộ phận khác nhau của dây đeo đồng hồ và chức năng của chúng ở dưới bài viết này.

A. Dây đồng hồ kim loại

Dây đeo đồng hồ bằng thép không gỉ được hầu hết mọi người đam mê đồng hồ đeo tay yêu thích bởi một số lý do. Đầu tiên, chúng phù hợp với nhiều kiểu trang phục và có thể là một điểm nhấn đẹp trong các dịp sang trọng, công việc và trong cuộc sống hàng ngày. Thứ hai, chúng có thời gian sử dụng khá dài và ít phải sửa chữa, vì chúng có khả năng chống ăn mòn và ố màu tốt. Cuối cùng, nhưng không kém phần quan trọng, chúng thích hợp cho những người dễ bị dị ứng.

Cấu tạo dây đeo đồng hồ thép

  • A1. Chốt thanh lò xo – Clasp spring bar: Của đồng hồ dùng để cố định đầu đối diện của dây đeo đồng hồ với móc khóa.
  • A2. Lỗ chốt thanh lò xo – Clasp spring bar hole: Của đồng hồ dùng để kết nối móc khóa với dây đeo đồng hồ.
  • A3. Các lỗ siêu nhỏ – Micro holes: Có chức năng điều chỉnh độ dài linh hoạt cho dây đồng hồ.
  • A4. Khóa – Clasp: Của đồng hồ mở ra thành 3 phần và có thể mở rộng chiều dài của dây đeo đồng hồ, để cho phép dây đeo đồng hồ vừa vặn với cổ tay lớn hơn.

Dưới đây, bạn có thể thấy chi tiết chốt thanh lò xo tích hợp và không thể tháo rời, gồm hai loại, ví dụ về dây đeo đồng hồ Seiko và dây đeo đồng hồ MiLTAT.

Thanh chốt lò xo dây đồng hồ

Hình ảnh bên dưới, bạn có thể thấy sự khác biệt của móc khóa đồng hồ không thể tháo rời ở trên (ví dụ: dây đeo đồng hồ Seiko) và móc khóa kép có thể tháo rời bên dưới.

Khóa dây đồng hồ thép

  • A5. Các vít liên kết – Removable link screws: có thể tháo rời dùng để thêm hoặc bớt các liên kết mắt dây để điều chỉnh độ dài của dây đồng hồ, nhưng không phải tất cả các liên kết mắt dây đều có thể tháo rời.
  • A6. Liên kết mắt dây – Link: là một trong nhiều phần bằng nhau của dây đeo đồng hồ, có thể kéo dài hoặc rút ngắn, nhưng không ảnh hưởng đến thiết kế hoặc chức năng của nó.
  • A7. Liên kết cuối mắt dây – End piece / End link: là liên kết gần với vỏ đồng hồ nhất và gắn vào nó bằng một chốt lò xo liên kết cuối (A8).
  • A8. Chốt lò xo liên kết cuối – End link spring bar: giữ cho dây đeo đồng hồ được gắn vào vỏ đồng hồ.
  • A9. Vít đoạn cuối – End piece screw: là vít giữ liên kết Cuối mắt dây (A7) được gắn vào liên kết mắt dây gần nhất của nó (hay còn gọi là liên kết mắt dây thứ hai), nhưng không phải tất cả các loại dây đồng hồ kim loại đều có liên kết cuối mắt dây có thể tháo rời.
  • A10. Chốt lò xo đầu ngắn ở đuôi – Tail short end spring bar: đóng vai trò là kết nối giữa đuôi cuối của dây đeo đồng hồ và khóa (A4), loại chốt này có thể giống với (A1) hoặc có thể không.

Dây đồng hồ thép

  • A11. Phần dài hơn của dây đồng hồ – Longer piece band: là phần dây đồng hồ cần được gắn vào phía 12 giờ, có đầu đối diện kết nối với đầu điều chỉnh độ dài của móc cài (A3).
  • A12. Phần ngắn hơn của dây đeo đồng hồ – Shorter piece band: là phần cần được gắn vào phía 6 giờ, có đầu đối diện kết nối với mặt khóa kép an toàn của móc khóa.
  • A13. Vật liệu – Materials: được sử dụng cho các loại dây đồng hồ bằng thép không gỉ thường là loại thép không gỉ 304L, 316L và 904L. Do các đặc tính của nó, loại 304L có giá rẻ hơn, vì nó nhạy cảm hơn thép 316L và 904L. Thép 316L còn được gọi là thép phẫu thuật, có chất lượng và giá cả tuyệt vời. Thép 904 là bền nhất, do đó đắt nhất trong ba loại này, và khá khó để gia công và tạo hình (hiện tại mới chỉ có thương hiệu Rolex sử dụng loại thép này trên đồng hồ của họ). Bên cạnh thép không gỉ, các vật liệu khác thường được sử dụng cho dây đeo đồng hồ kim loại là titan, vàng 14K hoặc vàng 18K và bạc sterling.
  • A14. Lớp hoàn thiện trên dây đeo kim loại – Metal finishes: Lớp hoàn thiện trên dây đeo đồng hồ bằng kim loại có thể mang lại vẻ ngoài đặc biệt cho dây đeo đồng hồ của bạn. Hầu hết các lớp hoàn thiện bằng thép không gỉ phổ biến trong ngành công nghiệp dây đeo đồng hồ là: Đánh bóng, chải, chải + đánh bóng, PVD đen chải, PVD đen với đánh bóng trung tâm, vàng I.P đánh bóng hoàn toàn, vàng I.P chải hoàn toàn, kim cương như lớp phủ carbon – DLC, phun cát, v.v.

Các kiểu hoàn thiện trên dây đồng hồ thép

B. Dây da đồng hồ

Tương tự như dây đồng hồ thép không gỉ, dây da đồng hồ không bao giờ lỗi mốt. Sự đa dạng về kiểu dáng và thiết kế mang đến một thứ gì đó thu hút mọi người, từ vẻ ngoài cổ điển đến chắc chắn. Quá trình biến da động vật thành da thuộc được gọi là thuộc da, có thể là khoáng chất hoặc thực vật, trong đó chất trước chắc chắn hơn, trong khi chất sau bảo tồn được nhiều đặc tính tự nhiên của nó.

Dây da đồng hồ

  • B1. Vỏ đồng hồ – Case: là một hộp đựng đồng hồ có bộ máy đồng hồ bên trong.
  • B2. Phần gắn dây đeo – Strap attaching portion: là một phần của dây đeo đồng hồ kết nối với vỏ.
  • B3. Núm đồng hồ – Crown: là công cụ được sử dụng để điều chỉnh thời gian. Một số đồng hồ có chức năng ngày, được cài đặt bằng cách kéo núm vặn ra ngoài.

Dây đồng hồ

  • B4. Lỗ vấu đồng hồ – Lug hole: Lỗ vấu là phần để cho thanh chốt lò xo giữ cho dây đeo đồng hồ được kết nối với vỏ. Lưu ý rằng có các kích thước khác nhau của lỗ vấu đồng hồ, vì vậy hãy chú ý đến kích thước của lỗ vấu của mẫu đồng hồ của bạn khi thay đổi dây đeo đồng hồ. Cũng lưu ý rằng có các lỗ vấu xuyên qua hoặc nằm bên trong vấu.

Lỗ vấu đồng hồ

  • B5. Mặt sau của vỏ – Case back: Là mặt sau của đồng hồ, thường là phần để tiếp cận bộ máy của đồng hồ, nó có thể chứa logo đồng hồ và số mô hình được khắc trên vỏ sau của đồng hồ.
  • B6. Khóa hoặc kẹp – buckle: Dùng để giữ các phần đối diện của dây đeo đồng hồ được kết nối chắc chắn với cổ tay của bạn. Có nhiều loại khóa khác nhau, chẳng hạn như khóa gấp, khóa triển khai, khóa triển khai bướm, khóa khóa bậc thang, khóa trượt, khóa tang, v.v.
  • B7. Lưỡi khóa – Buckle tongue: Giữ cho khóa đóng và cố định đồng hồ quanh cổ tay của bạn.
  • B8. Chiều rộng lưỡi khóa – Buckle tongue width: Là lỗ mở trên dây đeo đồng hồ cần vừa với lưỡi khóa. Một điều cần lưu ý khi chọn khóa cho dây đeo đồng hồ của bạn. Chiều rộng lưỡi khóa đồng hồ da phổ biến nhất là 2mm, 3mm, 4mm và 6mm.

Chiều rộng lưỡi khóa dây đồng hồ

  • B9. Lỗ điều chỉnh khóa – Buckle Adjustment holes: Là các lỗ trên dây đeo đồng hồ nhằm mục đích điều chỉnh độ dài một cách tinh vi để vừa vặn với cổ tay của bạn.
  • B10. Vòng cố định / vòng lặp tự do – Fixed loop / free loop: Như tên gọi của chúng, miễn di động hoặc cố định, tùy thuộc vào dây đeo đồng hồ và có thể đi kèm riêng lẻ hoặc theo cặp. Vòng cố định có nghĩa là vòng được cố định vào dây đeo và có thể giữ phần thừa của dây đeo được gắn vào phía 12 giờ. Mặt khác, Free Loop không cố định vào dây đeo và có thể di chuyển dọc theo chiều dài của nó.
  • B11. Đường khâu – Stitching: Đường khâu trên dây da đồng hồ có thể được thực hiện bằng tay hoặc bằng máy, do đó nó được gọi là khâu bằng tay hoặc bằng máy. Nó có thể có một chức năng hoặc một mục đích trang trí. Chỉ khâu bằng sáp thường được sử dụng trong khâu tay và có mục đích chức năng, bởi vì sáp làm cho các chỉ thường cứng hơn, chống nước hơn và ít co giãn hơn. Ví dụ, Hermès sử dụng sáp đánh bóng cho cả đường khâu và lớp da hoàn thiện trên túi da của họ để bảo vệ chúng khỏi độ ẩm và làm cho chúng bền lâu hơn.
  • B12. Cấu hình dây đeo đồng hồ – strap profile: Dùng để xác định hình dạng của dây đeo đồng hồ của bạn. Nó bao gồm sự vừa vặn trên vấu đồng hồ, lớp hoàn thiện mép dây đồng hồ bằng da và hình thức của đuôi / đầu của nó. Bạn có thể xem các cấu hình khác nhau bằng hình ảnh bên dưới.

Cấu hình dây đeo đồng hồ - strap profile

  • B13. Lớp lót – Lining: Lớp lót của dây đeo đồng hồ bằng da là lớp bên trong / mặt sau của dây đeo nằm trên cổ tay của bạn. Chất liệu phổ biến nhất được sử dụng để làm lớp lót trong dây da là da tự nhiên, nhưng nó cũng có thể là một số chất liệu khác, chẳng hạn như cao su.

C. Các thuật ngữ chung về dây đeo đồng hồ

  • C1. Chiều rộng vấu – Lug width: Chiều rộng vấu đồng hồ xác định chiều rộng của dây đồng hồ phù hợp với đồng hồ của bạn. Chiều rộng vấu phổ biến hiện nay là: 18mm, 20mm, 22mm & 24mm. Các chiều rộng vấu hiếm hơn như 19mm hoặc 21mm thường phù hợp với đồng hồ cổ điển.

Chiếu rộng dây đồng hồ

  • C2. Hình dạng của dây đeo đồng hồ – Shape bands: Hình dạng của dây đeo đồng hồ thường là mô hình hoặc đường viền của dây đeo đồng hồ. Hình dạng phổ biến là hình dạng thẳng qua và hình dạng thuôn nhọn, hoặc đôi khi được gọi là kiểu dáng, được xem hình bên dưới.

Hình dạng dây đồng hồ

  • C3. Các đặc tính gây dị ứng của dây đeo đồng hồ – Allergic properties: Thường được xác định bởi vật liệu làm dây đeo đồng hồ. Đương nhiên, nếu bạn dễ bị dị ứng hoặc nhạy cảm với chất liệu, bạn có thể nên cẩn thận lựa chọn dây đeo đồng hồ của mình. Dây đeo đồng hồ bằng thép không gỉ là sự lựa chọn tuyệt vời vì nó thường an toàn với mọi người, nhưng nếu làn da của bạn mỏng manh, titan có thể là lựa chọn tốt hơn cho bạn. Khi nói đến dây đeo đồng hồ bằng da, da thuộc da thực vật là loại da dễ chịu hơn da thuộc da khoáng. Ngoài ra còn có dây đồng hồ bằng da với lớp lót sau chống dị ứng, chống mồ hôi.

D. Dây đồng hồ nylon

Dây đồng hồ nylon hay là loại dây đồng hồ dài một mảnh hay còn gọi là dây đồng hồ NATO, chúng có thể được điều chỉnh để phù hợp với mọi kích thước cổ tay. Chúng thường được làm bằng nylon hoặc vải dệt và do đó thích hợp để đeo vào mùa hè. Trên hình ảnh bên dưới, bạn có thể thấy một số loại dây đeo đồng hồ Nato phổ biến:

Dây đồng hồ Nylon hay NATO

  • D1. Dây đeo Nato RAF: với một vòng cố định lớn.
  • D2. Dây đồng hồ Perlon: Là loại dây được bện lại. Khóa thang có thể tháo rời trên cả cả D1 và D2, một dây dài có thể tháo rời một cách đơn giản và có thể được lắp vào bất cứ đâu thông qua dây đeo thay vì thông qua các lỗ cắt sẵn, với phần dưới lỏng hoặc nổi trên chúng.
  • D3. Dây đeo đồng hồ NATO / Dây đeo Nato Bond: Với khóa và vòng cố định dây mỏng và nhẹ.
  • D4. Dây đeo Zulu: Với khóa và vòng cố định dây dày hơn và nặng hơn.
  • D5. Dây đeo đồng hồ một mảnh – One piece bands: Là loại dây có khả năng điều chỉnh độ dài được giới hạn trong các lỗ nhỏ của khóa. Chúng thường bền hơn hơn trước đây và có thể thực tế hơn.

Dây đồng hồ NATO kiểu một mảnh

E. Dây đeo đồng hồ dạng lưới

Dây đeo đồng hồ dạng lưới là loại vòng đeo tay đồng hồ được làm từ dây kim loại (thường là thép không gỉ) được gia công thành dạng lưới đặc trưng có thể mang lại vẻ ngoài mạnh mẽ hoặc tinh xảo cho đồng hồ, tùy thuộc vào phong cách của chúng. Hình ảnh dưới đây, bạn có thể thấy một số loại dây đồng hồ lưới phổ biến:

Dây đeo đồng hồ dạng lưới

  • E1. Dây đồng hồ dạng lưới Milanese: Với các chi tiết điều chỉnh độ dài khóa trượt
  • E2. Dây đồng hồ dạng lưới SHARK: Đây là một loại dây đeo đồng hồ chắc chắn hơn, lần đầu tiên xuất hiện trên Omega Seamaster Plofproof 600 m vào năm 1970 và được quảng cáo là dễ bị cá mập cắn, điều này khiến nó có tên như vậy.

F. Dây đồng hồ đục lỗ

Dây đồng hồ đục lỗ

Dây đồng hồ đục lỗ dễ dàng bám trên cố tay với khả năng làm thoáng và thoát mồ hôi, đặc biệt hữu ích trong những môi trường khắc nghiệt. Do đó, dây đồng hồ đục lỗ thường được gọi là dây đồng hồ Racing hoặc Rally vì chúng được các tay đua ưa chuộng. Hình ảnh bên dưới, bạn có thể thấy dây đồng hồ đục lỗ có lỗ được làm từ da và thép không gỉ.

G. Dây đeo đồng hồ BUND

Dây đeo đồng hồ BUND

Dây đồng hồ BUND có phần da bọc mặt sau của hộp đựng đồng hồ. Chúng có nguồn gốc từ những năm 1970, khi lực lượng không quân Đức đặt đồng hồ phi công của họ lên miếng da dày, để bảo vệ cổ tay của họ khỏi nhiệt độ khắc nghiệt ảnh hưởng đến vỏ đồng hồ. Chúng nhanh chóng trở nên phổ biến trong công chúng. Những người nổi tiếng đã đeo dây đồng hồ BUND là Elvis và Miles Davis.

H. Dây đeo đồng Quick release bands

Dây đeo đồng hồ Quick release bands đã mang lại một bước tiến lớn trong cách thay dây đồng hồ. Chúng được tách ra khỏi đồng hồ bằng cách chỉ cần kéo núm trên thanh chốt lò xo của chúng, lần lượt kéo một đầu lò xo ra khỏi lỗ trên vỏ đồng hồ và chúng được gắn vào bằng cách tác động ngược lại. Toàn bộ quá trình thay dây đồng hồ chỉ mất vài giây, thay vì vài phút.

Dây đeo đồng Quick release bands

  • H1. Dây da đồng hồ Quick Release bands, xem thêm hình ảnh bên dưới.
  • H2. Dây đồng hồ cao su FKM Quick Release bands, Xem thêm hình ảnh bên dưới.

Dây đồng hồ cao su FKM Quick Release bands

I. Dây đeo đồng hồ vấu đinh tán

Dây đeo đồng hồ vấu đinh tán

Dây đeo đồng hồ vấu đinh tán hay gọi đơn giản hơn là vòng đeo tay đinh tán hoặc dây đeo đồng hồ có đinh tán, có các đinh tán có thể nhìn thấy ở mép ngoài của chúng để giữ các phần gấp lại với nhau, tại sao chúng còn được gọi là dây đeo liên kết gấp. Phong cách dây đeo đồng hồ này rất phổ biến trong giới phi công, do đó chúng có biệt danh là dây đeo đồng hồ phi công hoặc flieger.

J. Công cụ tháo dây đồng hồ

Bây giờ khi bạn biết mọi thứ về các loại dây đồng hồ, đây là hướng dẫn nhanh của chúng tôi về cách sử dụng các công cụ chuyên nghiệp để thay dây đồng hồ.

  • J1. Vải mềm – Soft Mat: Sẽ bảo vệ đồng hồ của bạn và tất cả các bộ phận của dây đeo đồng hồ khỏi bị hư hỏng, trầy xước và thất lạc. Thêm vào đó, nó sẽ đóng vai trò như một tấm đệm êm ái, do đó giúp bạn tránh những tác động không cần thiết trong khi làm việc. Thông thường tấm vải mềm này thường được tìm thấy trong bộ dụng cụ. Nó sẽ giữ tất cả các ốc vít nhỏ ở một chỗ, đồng thời giúp bạn bảo vệ cả đồng hồ và dây đeo đồng hồ của bạn không bị hư hỏng và trầy xước do vô tình va chạm vào bề mặt cứng.
  • J2. Tuốc nơ vít – Screwdriver: Là một trong những công cụ quan trọng nhất để thay thế dây đeo đồng hồ. Nó chủ yếu phục vụ cho việc nới lỏng hoặc siết chặt các ốc vít trên dây đồng hồ của bạn. Nó đi kèm với một số kích thước khác nhau, bao gồm tất cả các kích thước của dây đeo đồng hồ bằng thép không gỉ MiLTAT điển hình. Kích thước đầu tip phổ biến nhất mà chúng tôi sử dụng ở đây tại Cửa hàng đồng hồ Lương Gia là 1,6 mm, nhưng trong một số trường hợp, chúng tôi sử dụng đầu tip 1,4 mm hoặc 1,8 mm (tương ứng cho các loại dây đeo đồng hồ mỏng hơn hoặc nặng hơn).

Tuốc nơ vít - Screwdriver

  • J3. Nhíp – Tweezers: Đồng hồ và vòng tay của bạn thường chứa những bộ phận nhỏ đến mức các ngón tay của bạn không thể giúp được gì nhiều, bất kể kích thước của chúng. Đặc biệt khi nói đến chốt, nhưng cũng có thể sử dụng tốt với ốc vít và các bộ phận nhỏ khác, nhíp là trợ thủ số 1 của bạn. Nó sẽ giúp bạn tiếp cận và gắp bất kỳ phần nhỏ nào một cách dễ dàng, và đặt nó ở một nơi an toàn để tránh thất lạc trong quá trình này.
  • J4. Dụng cụ tháo chốt đồng hồ chuyên dụng – Spring bar tool: Với Spring bar tool việc thay đổi dây đeo đồng hồ của bạn khá dễ dàng, bất kể loại dây đeo đồng hồ nào, nhưng bất kể loại nào, công việc này không thể thực hiện được nếu không có một công cụ tháo chốt đồng hồ tốt, hay như một số người gọi là công cụ đa năng. Công cụ Spring bar có hai đầu: một đầu nĩa và một đầu chốt. Đầu nĩa phục vụ cho việc điều chỉnh với mặt bích của thanh chốt, trong khi đầu chốt có thể được sử dụng để tháo thanh chốt lò xo qua các lỗ trên vỏ đồng hồ của bạn và điều chỉnh vi mô của các chân trên khóa đồng hồ.

Dụng cụ tháo chốt đồng hồ chuyên dụng - Spring bar tool

  • J5. Kính lúp: Đối với những người cần đeo kính và những người không có kính, việc có kính lúp khi nhìn vào các lỗ khoan nhỏ trên dây đeo đồng hồ của họ là một sự tiện lợi. Một mục đích khác của việc sử dụng kính lúp là có thể giúp kiểm tra xem thanh chót lò xo có lắp đúng vào các lỗ vấu hay không.
  • J6. Kìm uốn thanh chốt lò xo – Spring bar bending pliers: Mục đích chính của kìm uốn thanh chốt lò xo chỉ là một trong những tên gọi của dụng cụ uốn chốt đồng hồ hoặc máy uốn thanh chốt lò xo. Đây là một công cụ hữu ích cho các trường hợp khi thanh chốt lò xo của bạn cần điều chỉnh để vừa với vỏ đồng hồ. Tuy nhiên, đừng coi nó như một công cụ trợ giúp nếu bạn bỏ lỡ hoàn toàn kích thước (chỉ mua loại phù hợp mới có thể giúp ích trong trường hợp đó). Kìm uốn thanh chốt lò xo có thể giúp điều chỉnh đường cong và hình dạng của thanh chốt lò xo dây đeo để vừa vặn hoàn hảo với đồng hồ của bạn mà không làm hỏng đồng hồ. Hàm của kìm uốn được làm bằng nylon chịu va đập cao và có rãnh để giữ thanh chốt lò xo cố định trong khi uốn. Thân kìm được làm từ thép không gỉ và có các rãnh tiện dụng trên tay, cho cảm giác cầm nắm tốt hơn.

Kìm uốn thanh chốt lò xo - Spring bar bending pliers

  • J7. Thước kẹp kỹ thuật số – Digital caliper: Thước kẹp kỹ thuật số là dụng cụ đo lường thường được sử dụng để kiểm tra trong sản xuất nhằm cung cấp các phép đo chính xác của một vật thể. Một hàm được cố định vào phần cuối của vật được đo, trong khi hàm còn lại trượt dọc theo nó với độ chính xác để thực hiện các phép đo. Kết quả được hiển thị trên màn hình kỹ thuật số, độ phân giải cao dưới dạng một giá trị duy nhất. Nó có thể giúp bạn thực hiện chính xác bất kỳ phép đo nào nào bạn cần để chọn và đặt dây đeo mới trên đồng hồ của mình.
  • J8. Dụng cụ loại bỏ chốt và mắt dây đồng hồ – Band pins and collars remover: Đây là một công cụ tiện dụng khác để điều chỉnh chốt của dây đeo. Nó có thể không cần thiết để thay thế vòng đeo tay MiLTAT vì chúng sử dụng vít thay vì chốt, nhưng nó cực kỳ hữu ích khi thay thế vòng đeo tay của Seiko, hoặc bất kỳ vòng đeo tay nào khác sử dụng chốt thay vì vít.

Dụng cụ loại bỏ chốt và mắt dây đồng hồ - Band pins and collars remover

  • J9. Băng keo có thể tháo rời – Removable tape: Mục đích của việc sử dụng băng keo ở đây thực ra không phải nhằm mục đích duy nhất là giữ vòng tay với nhau. Thay vào đó, mục đích chính của nó là thêm một lớp bảo vệ khỏi những tiếp xúc không cần thiết với các dụng cụ để tránh trầy xước cho vòng tay. Băng dính tạm thời như Băng keo 3M™ Removable Reposition-able Tape 665 thường được khuyên dùng cho mục đích này.
  • J10. Khối giữ dây đeo đồng hồ – Band holding block: Sẽ rất hữu ích nếu có một công cụ có thể giữ dây đeo đồng hồ của bạn ổn định mà không cần người khác giữ nó cho bạn khi cố gắng tháo hoặc siết chặt vít hoặc chốt.

Khối giữ dây đeo đồng hồ - Band holding block

  • J11. Búa đục chót dây đeo đồng hồ – Bracelet pin punch with a hammer: Chủ yếu để loại bỏ các chốt khó tháo trong khi thay đổi kích thước dây đeo đồng hồ của bạn. Để sử dụng, hãy giữ cố định vòng đeo tay của bạn và ở một chỗ để tránh làm hỏng hoặc làm tổn thương bản thân (sử dụng khối giữ dây đeo). Sau đó, làm việc với chót bạn mong muốn tháo ra và dùng búa gõ nhẹ vào chốt cho đến khi chốt bật ra.

Nếu bạn muốn tự mình thay đổi dây đeo đồng hồ, hãy xem qua bài viết hướng dẫn cắt mắt dây đồng hồ tại nhà của chúng tôi. Và xin chúc mừng, bây giờ bạn đã biết mọi thứ về dây đeo đồng hồ và cách thay thế chúng, giống như một người thợ chuyên nghiệp.

Bài viết có thể bạn quan tâm:

Vui lòng để lại đánh giá

0 / 5 Số lượt đánh giá 2

Your page rank:

Share this post

Leave a Reply

Back to Posts