Hướng dẫn cách kiểm tra số Seri đồng hồ Omega
Bạn có muốn khám phá những bí mật ẩn giấu bên trong chiếc đồng hồ Omega của mình? Số seri chính là chìa khóa để mở ra câu chuyện về nguồn gốc và tuổi đời của cỗ máy thời gian quý giá này.
Số seri đồng hồ Omega là một dãy số độc nhất, thường gồm 7 hoặc 8 chữ số, được khắc trên đồng hồ, thường là trên bộ máy. Thông qua số seri, bạn có thể xác định năm sản xuất, kiểm tra tính xác thực và thậm chí, phát hiện xem đồng hồ có bị đánh cắp hay không. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng số seri chỉ là một yếu tố trong quá trình xác minh tính xác thực của đồng hồ.
Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tra cứu số seri Omega, xác định vị trí số seri trên đồng hồ, tìm hiểu về hệ thống số seri riêng của dòng Speedmaster, cũng như khám phá thêm về số tham chiếu và mã PIC. Đây là những kiến thức quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về chiếc đồng hồ Omega của mình.
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách kiểm tra và xác minh số seri đồng hồ Omega, từ đó khám phá những thông tin thú vị đằng sau cỗ máy thời gian của bạn. Đừng quên theo dõi chúng tôi trên mạng xã hội để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về đồng hồ Omega và khám phá những mẫu đồng hồ mới nhất tại cửa hàng của chúng tôi. Nếu cần hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Cách kiểm tra số Serial Number TAG Heuer
- Hublot Serial Numbers
- Số Serial Numbers và năm sản xuất của Rolex
- Kiểm tra Serial Number và năm sản xuất đồng hồ IWC
- Kiểm tra Serial Number đồng hồ Longines
- Kiểm tra Serial Numbers đồng hồ Zenith
Tra cứu số seri Omega: Hướng dẫn toàn diện
Để giúp bạn dễ dàng xác định năm sản xuất của chiếc đồng hồ Omega, chúng tôi cung cấp bảng tra cứu số seri chi tiết dưới đây. Bảng này bao gồm cả số seri cho đồng hồ Omega tiêu chuẩn và dòng Speedmaster.
A. Số seri Omega tiêu chuẩn (1894-2008)
Sử dụng bảng dưới đây để tìm năm sản xuất tương ứng với dãy số seri của đồng hồ Omega của bạn. Đơn giản chỉ cần tìm dãy số chứa số seri của bạn và đối chiếu với năm sản xuất ở cột bên cạnh.
Phạm vi số sê-ri Omega | Năm sản xuất sớm nhất |
1,000,000 – 1,999,999 | 1894 |
2,000,000 – 2,999,999 | 1902 |
3,000,000 – 3,999,999 | 1906 |
4,000,000 – 4,999,999 | 1910 |
5,000,000 – 5,999,999 | 1915 |
6,000,000 – 6,999,999 | 1923 |
7,000,000 – 7,999,999 | 1930 |
8,000,000 – 8,999,999 | 1934 |
9,000,000 – 9,999,999 | 1939 |
10,000,000 – 10,999,999 | 1944 |
11,000,000 – 11,999,999 | 1947 |
12,000,000 – 12,999,999 | 1950 |
13,000,000 – 13,999,999 | 1952 |
14,000,000 – 14,999,999 | 1954 |
15,000,000 – 15,999,999 | 1956 |
16,000,000 – 16,999,999 | 1958 |
17,000,000 – 17,999,999 | 1959 |
18,000,000 – 18,999,999 | 1961 |
19,000,000 – 19,999,999 | 1962 |
20,000,000 – 20,999,999 | 1963 |
21,000,000 – 21,999,999 | 1964 |
22,000,000 – 22,999,999 | 1965 |
23,000,000 – 24,999,999 | 1966 |
25,000,000 – 25,999,999 | 1967 |
26,000,000 – 27,999,999 | 1968 |
28,000,000 – 31,999,999 | 1969 |
32,000,000 – 32,999,999 | 1970 |
33,000,000 – 33,999,999 | 1971 |
34,000,000 – 35,999,999 | 1972 |
36,000,000 – 37,999,999 | 1973 |
38,000,000 – 38,999,999 | 1974 |
39,000,000 – 39,999,999 | 1975 |
40,000,000 – 40,999,999 | 1977 |
41,000,000 – 41,999,999 | 1978 |
42,000,000 – 43,999,999 | 1979 |
44,000,000 – 44,999,999 | 1980 |
45,000,000 – 45,999,999 | 1982 |
46,000,000 – 47,999,999 | 1984 |
48,000,000 – 48,999,999 | 1985 |
49,000,000 – 50,999,999 | 1986 |
52,000,000 | Không sử dụng |
53,000,000 – 53,999,999 | 1991 |
54,000,000 – 54,999,999 | 1993 |
55,000,000 – 55,999,999 | 1995 |
56,000,000 – 59,999,999 | 1998 |
60,000,000 – 60,999,999 | 1999 |
61,000,000 – 64,999,999 | 2000 |
65,000,000 – 65,999,999 | 2001 |
66,000,000 – 67,999,999 | 2002 |
68,000,000 – 69,999,999 | 2003 |
70,000,000 – 71,999,999 | 2004 |
72,000,000 – 77,999,999 | 2005 |
78,000,000 – 80,999,999 | 2006 |
81,000,000 – 83,999,999 | 2007 |
84,000,000+ | 2008+ |
B. Số seri Omega Speedmaster (1957-1990)
Dòng Omega Speedmaster sử dụng một hệ thống số seri khác. Hãy sử dụng bảng riêng dưới đây để tra cứu năm sản xuất cho đồng hồ Speedmaster của bạn.
Phạm vi số sê-ri Omega | Năm sản xuất ước tính |
14,000,000 – 14,999,999 | 1957 |
15,000,000 – 15,999,999 | 1958 |
16,000,000 – 16,999,999 | 1958/1959 |
17,000,000 – 17,999,999 | 1960 |
18,000,000 – 18,999,999 | 1961 |
19,000,000 – 19,999,999 | 1962 |
20,000,000 – 21,999,999 | 1963 |
22,000,000 – 22,999,999 | 1964/1965 |
23,000,000 – 23,999,999 | 1966 |
24,000,000 – 25,999,999 | 1967 |
26,000,000 – 26,999,999 | 1968 |
27,000,000 – 27,999,999 | 1969 |
28,000,000 – 30,999,999 | 1970/1971 |
31,000,000 – 31,999,999 | 1972 |
32,000,000 – 32,999,999 | 1973 |
33,000,000 – 33,999,999 | 1975 |
34,000,000 – 34,999,999 | 1976 |
35,000,000 – 36,999,999 | 1977 |
37,000,000 – 37,999,999 | 1978 |
38,000,000 – 39,999,999 | 1979 |
40,000,000 – 41,999,999 | 1980 |
42,000,000 – 42,999,999 | 1981 |
43,000,000 – 43,999,999 | 1982 |
44,000,000 – 44,999,999 | 1983 |
45,000,000 – 45,999,999 | 1984 |
46,000,000 – 46,999,999 | 1985 |
47,000,000 – 47,999,999 | 1986 – 1989 |
48,000,000 – 48,999,999 | 1990 – 1999 |
77,000,000+ (hệ thống đánh số sê-ri mới) | 1999+ |
C. Giải thích và lưu ý
- Số seri thường được khắc trên bộ máy của đồng hồ và cũng được gọi là số seri bộ máy. Do đó, thứ tự của số seri có thể không hoàn toàn chính xác theo thời gian. Một số bộ máy có thể được sản xuất sớm hơn nhưng được lắp ráp vào đồng hồ muộn hơn.
- Năm sản xuất được ước tính dựa trên số seri và có thể có sai số một vài năm.
- Nhắc lại, dòng Speedmaster sử dụng hệ thống số seri riêng biệt, khác với các dòng đồng hồ Omega khác.
Tìm số seri Omega trên đồng hồ: Hướng dẫn từng bước
Vậy là bạn đã có chiếc đồng hồ Omega và muốn tìm hiểu thêm về nó. Việc xác định số seri là bước đầu tiên để khám phá lịch sử của chiếc đồng hồ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách tìm số seri trên đồng hồ Omega.
A. Kiểm tra giấy chứng nhận
Cách đơn giản nhất để tìm số seri Omega là xem trên giấy chứng nhận chính hãng đi kèm với đồng hồ. Tất cả đồng hồ Omega đều có giấy chứng nhận, và số seri sẽ được ghi rõ trên đó.
B. Kiểm tra mặt sau vỏ đồng hồ
Đối với các mẫu Omega mới hơn, số seri có thể được khắc ở mặt sau của vỏ đồng hồ. Cách này hữu ích nếu bạn không còn giữ giấy chứng nhận. Tuy nhiên, số seri thường được khắc rất nhỏ, bạn cần quan sát kỹ để tìm thấy.
C. Kiểm tra bộ máy
Nếu đồng hồ Omega của bạn là mẫu cũ và bạn không tìm thấy số seri trên vỏ sau hoặc không còn giấy chứng nhận, bạn cần kiểm tra bộ máy bên trong đồng hồ. Số seri thường được khắc trên một cầu nối của bộ máy và sẽ hiện rõ khi bạn mở nắp lưng đồng hồ. Lưu ý: Hãy cẩn thận khi mở đồng hồ để tránh làm hỏng bộ máy. Tốt nhất nên mang đến các cửa hàng sửa chữa đồng hồ chuyên nghiệp để được hỗ trợ.
D. Phân biệt với số tham chiếu
Đừng nhầm lẫn số seri với số tham chiếu. Số tham chiếu thường nằm ở mặt trong của nắp lưng và cung cấp thông tin về mẫu đồng hồ của bạn, không phải số seri duy nhất của chiếc đồng hồ đó. Số seri là duy nhất cho mỗi chiếc đồng hồ, trong khi số tham chiếu là chung cho một mẫu đồng hồ cụ thể.
Nhận dạng Omega nâng cao: Số tham chiếu và mã PIC
Bên cạnh số seri, số tham chiếu và mã PIC cũng cung cấp thông tin quan trọng về chiếc đồng hồ Omega của bạn. Chúng giúp xác định chính xác mẫu đồng hồ, chất liệu, bộ máy và nhiều chi tiết khác.
A. Hiểu về số tham chiếu
Số tham chiếu (reference number) là một mã số dùng để xác định một mẫu đồng hồ cụ thể. Trong khi số seri là duy nhất cho mỗi chiếc đồng hồ, số tham chiếu là chung cho tất cả các đồng hồ cùng mẫu. Số tham chiếu rất quan trọng để phân biệt các phiên bản khác nhau của cùng một dòng đồng hồ, ví dụ như Omega Seamaster. Mỗi hãng đồng hồ có hệ thống số tham chiếu khác nhau. Một số hãng sử dụng số tham chiếu ngắn, trong khi Omega sử dụng một chuỗi số dài, được gọi là mã PIC (Product Identification Code).
B. Hệ thống số tham chiếu Omega qua các thời kỳ
Omega đã sử dụng nhiều hệ thống số tham chiếu khác nhau qua các thời kỳ:
- Hệ thống 1 (trước 1962): XY 1234
- Hệ thống MAPICS (1962-2007): XY.123.456 & XY.123.4567 (từ 1970)
- Hệ thống PIC (1988-2007): XXXX.YY.ZZ
- Hệ thống PIC14 (2007-nay): AAA.BB.CC.DD.EE.FFF
C. Giải mã số tham chiếu 7 chữ số của Omega (1970-1988)
Số tham chiếu 7 chữ số của Omega sử dụng mã chữ và số, ví dụ: BB.145.XXXX.
- Hai chữ cái đầu: Biểu thị chất liệu.
- Ba chữ số tiếp theo: Biểu thị đặc điểm của đồng hồ.
- Bốn chữ số cuối: Biểu thị kiểu dáng vỏ, mặt số và dây đeo.
AB | Bạch kim + Vàng 18k | DN | Mạ hai tông màu 10Y | OA | Mạ 40M màu vàng trên thép |
AT | Bạch kim | DP | Thép, Vàng hồng 18k | PA | Mạ 40M màu vàng trên thép, Steelback |
BA | Vàng 18k | DR | Viền vàng hồng 18k trên thép | PE | Đồng hồ thu nhỏ |
BB | Vàng hồng 18k | DS | Viền vàng 14k trên thép | RP | Mạ bạc 40M Vàng |
BC | Vàng trắng 18k | DX | Mạ hai tông màu vàng 10M | RS | Bạc 0.925 |
BD | Vàng 14k | ED | Mạ 10M 2NIB | SC | PVD Xám |
BF | Vàng trắng 14k | EF | Mạ 10M 1N14 Steelback | ĐN | PVD Vàng |
BG | Vàng 9k | EX | Mạ 10M 1N14 | SI | Thép + Titan |
BJ | Vàng nhiều màu 18k | FD | Mạ vàng 80M | SO | Thép bị oxy hóa |
BK | Vàng, Thép Bezel | FE | Mạ 80M Hồng | SR | Mạ Crom Đen |
BL | Vàng hồng 9k | GD | Thép mạ vàng 80M | ST | Thép |
BP | Vàng hồng 18k | GF | Thép trắng mạ 80M | SU | Thép, Vòng nhôm |
BR | Vàng 18k hai tông màu vàng-hồng | HG | Mạ vàng 40M | TA | Vỏ và dây đeo bằng Titanium + Vàng |
BT | Vàng 18k + Titan | HH | Mạ Hai Tông Màu 40M | TB | Vòng tay Titan + Vàng hồng Titan + Vàng hồng |
BU | Vàng 18k, Viền nhôm | JD | Mạ Hai Tông Màu 40M | TD | Titan + Mạ 20M Vàng, Brac.: Titan + Số lượng 10M |
CD | Mũ vàng 14k | JE | Thép mạ 40M màu hồng | TE | Titan + PVD Vàng |
CE | Mũ vàng hồng 14k | KD | Mạ 20M Mặt sau 40M Trắng | TI | Titan |
DA | Vàng 18k + Thép | LD | Mạ 20M 2N18 | TL | Titan/Tantalum + Vàng hồng 18k |
DB | Vàng hồng 18k + Thép | LE | Mạ 20M Hồng | TR | Vòng tay Titan + Vàng hồng Titan |
DC | Viền vàng trắng 18k trên thép | LX | Mạ 20M 1N14 | TT | Vòng tay Titanium + Palladium Titanium |
DD | Thép + Vàng 14k | MD | Thép mạ vàng 20M | TZ | Vòng tay Titan + Vàng hồng: Logo Vàng |
DE | Thép + Vàng hồng 18k | ME | Thép mạ 20M màu hồng | UT | Mạ Crom |
DF | Thép + Vàng 18k. Mặt sau bằng thép | MF | Thép trắng mạ 20M | YA | Kim loại cứng màu vàng |
DG | Viền vàng hồng 18k trên thép | MK | Mặt sau và vành đồng hồ bằng thép mạ 20M | YR | Kim loại cứng màu đen |
DH | Viền vàng hồng 18k trên thép | MP | Mạ 20M Hai tông màu Vàng-Hồng | ||
DL | Mạ hai tông màu vàng 20M | MR | Mạ Crom Đen, Viền Vàng 20M | ||
DM | Mạ hai tông màu 10M 1N14 | ND | Mạ 20M màu vàng trên thép |
D. Hiểu về mã PIC Omega
PIC là viết tắt của Product Identification Code (Mã nhận dạng sản phẩm).
1. PIC ngắn (8 chữ số): XXXX.YY.ZZ – Mỗi cặp chữ số mang một ý nghĩa riêng về dòng sản phẩm, chất liệu, biến thể, màu mặt số, cọc số và dây đeo.
XXXX.YY.ZZ
X(1) = Dòng sản phẩm
X(2) = Loại vật liệu
XX(3&4) = Biến thể sản phẩm (Thay đổi theo dòng sản phẩm)
Y(1) = Màu quay số
Y(2) = Điểm đánh dấu giờ
ZZ = Dây đeo
Dòng sản phẩm
1 = Constellation
2 = Seamaster
3 = Speedmaster
4 = De Ville (De Ville Uy tín và Biểu tượng)
5 = Louis Brandt
7 = De Ville (Vasarelli)
Loại vật liệu
1 = Vỏ vàng trên Vòng đeo tay vàng
2 = Vỏ thép/vàng trên dây đeo thép/vàng
3 = Vỏ thép/vàng trên dây đeo thép/vàng một phần
4 = Vỏ thép/vàng trên dây đeo thép
5 = Vỏ thép trên dây đeo bằng thép
6 = Vỏ vàng trên dây da
7 = Vỏ thép/vàng trên dây da
8 = Vỏ thép trên dây da
Màu mặt số
1 = Sâm panh
2 = Trắng
3 = Bạc
4 = Xám
5 = Đen
6 = Ngà voi
8 = Xanh lam
Các điểm đánh dấu giờ
0 = Hỗn hợp
1 = Chỉ số
2 = tiếng Ả Rập
3 = La Mã
5 = Kim cương
Dây đeo
01 = Đen
02 = Nâu
03 = Màu xanh
04 = Xanh lá cây
2. PIC dài (14 chữ số): AAA.BB.CC.DD.EE.FFF – Cung cấp thông tin chi tiết hơn về bộ sưu tập, chất liệu vỏ và dây, đường kính vỏ, bộ máy/chức năng, màu sắc và chất liệu mặt số, và số thứ tự.
AAA.BB.CC.DD.EE.FFF
AAA = Mã bộ sưu tập
BB = Chất liệu vỏ và dây đeo
CC = Đường kính vỏ được làm tròn thành hai chữ số
DD = Bộ máy và/hoặc Biến chứng
EE = Màu sắc và chất liệu mặt đồng hồ
FFF = Số thứ tự
Mã bộ sưu tập (AAA)
123 = Constellation dành cho nam giới
127 = Constellation dành cho phụ nữ
130 = Constellation Globemaster
131 = Constellation Manhattan
212/210 = Seamaster Diver 300M
215 = Seamaster Planet Ocean 600M
220 = Seamaster Aqua Terra
233 = Seamaster 300
304 = Speedmaster Moonwatch Moonphase
311 = Speedmaster Moonwatch Co-Axial
329 = Speedmaster Racing
331 = Speedmaster ’57
327 = Speedmaster Mark II
424 = De Ville Prestige
425 = De Ville Ladymatic
428 = De Ville Trésor Quartz
522 = Bộ sưu tập Olympic
Chất liệu vỏ + dây đeo (BB)
10 = Thép + Vật liệu tương tự
11 = Thép + Kim loại khác
12 = Thép + Phi kim loại
13 = Thép + Phi kim loại (CITES)
15 = Thép lát + Vật liệu tương tự
16 = Thép lát + Kim loại khác
17 = Thép lát + Không phải kim loại
18 = Thép lát + Phi kim loại (CITES)
20 = Thép/Vàng + Cùng một vật liệu
21 = Thép/Vàng + Kim loại khác
22 = Thép/Vàng + Phi kim loại
23 = Thép/Vàng + Phi kim loại (CITES)
25 = Thép/Vàng Lát + Cùng Chất Liệu
26 = Thép/Vàng Lát + Kim loại khác
27 = Thép/Vàng Lát + Phi kim loại
28 = Thép/Vàng Lát + Phi kim loại (CITES)
30 = Thép/Khác + Cùng một vật liệu
31 = Thép/Khác + Kim loại khác
32 = Thép/Khác + Phi kim loại
33 = Thép/Khác + Phi kim loại (CITES)
35 = Thép/Lát khác + Vật liệu tương tự
36 = Thép/Lát khác + Kim loại khác
37 = Thép/Lát khác + Phi kim loại
38 = Thép/Lát khác + Phi kim loại (CITES)
50 = Vàng + Cùng một vật liệu
51 = Vàng + Kim loại khác
52 = Vàng + Phi kim loại
53 = Vàng + Phi kim loại (CITES)
55 = Vàng lát + Cùng chất liệu
56 = Vàng lát + Kim loại khác
57 = Vàng lát + Không kim loại
58 = Vàng lát + Phi kim loại (CITIES)
60 = Vàng/Khác + Cùng chất liệu
61 = Vàng/Khác + Kim loại khác
62 = Vàng/Khác + Phi kim loại
63 = Vàng/Khác + Phi kim loại (CITES)
65 = Vàng/Lát khác + Cùng Chất Liệu
66 = Vàng/Vàng lát khác + Kim loại khác
67 = Vàng/Lát khác + Phi kim loại
68 = Vàng/Lát khác + Phi kim loại (CITES)
90 = Vật liệu khác + Vật liệu giống nhau
91 = Vật liệu khác + Kim loại khác
92 = Vật liệu khác + Phi kim loại
93 = Vật liệu khác + Phi kim loại (CITES)
95 = Vật liệu lát khác + Vật liệu tương tự
96 = Vật liệu lát khác + Kim loại khác
97 = Vật liệu lát khác + Không phải kim loại
98 = Vật liệu lát khác + Không phải kim loại (CITES)
Kiểu chuyển động (Dx)
0 = Cơ
1 = Cơ Chronometer
2 = Cơ với Co-Axial
3 = Cơ Chronograph
4 = Cơ Chronograph Chronometer
5 = Cơ Chronograph với Co-Axial
6 = Quartz
7 = Quartz Chronograph
Số lượng biến chứng (xD)*
0 = 0 biến chứng
1 = 1 biến chứng
2 = 2 biến chứng
3 = 3 biến chứng
4 = 4 biến chứng
5 = 5 biến chứng
6 = 6 biến chứng
7 = 7 biến chứng
8 = 8 biến chứng
9 = 9 biến chứng
Được coi là một biến chứng nếu đồng hồ cung cấp nhiều hơn giờ, phút, giây và ngày. Ngoài ra, vì chức năng bấm giờ đã được mô tả ở chữ số đầu tiên, nên nó không được coi là một biến chứng ở đây.
Quay số (EE)
01 = Đen
02 = Bạc
03 = Màu xanh
04 = Trắng
05 = MOP trắng
06 = Xám
07 = MOP màu
08 = Sâm panh
09 = Ngà voi
10 = Màu khác
11 = Đỏ
12 = Vàng
13 = Nâu
51 = Đen + Đá quý
52 = Bạc + Đá quý
53 = Xanh lam + Đá quý
54 = Trắng + Đá quý
55 = MOP trắng + Đá quý
56 = Xám + Đá quý
57 = MOP màu + Đá quý
58 = Sâm panh + Đá quý
59 = Ngà voi + Đá quý
60 = Màu khác + Đá quý
61 = Đỏ + Đá quý
62 = Vàng + Đá quý
63 = Nâu + Đá quý
64 = Đá Sapphire
99 = Hoàn thiện/Vật liệu đặc biệt
Chữ số thứ nhất | Chữ số thứ 2 | Chữ số thứ 3 |
1 – Đồng hồ nam | 1 – Lên dây cót bằng tay không có giây | 1 – Không chống nước |
2 – Đồng hồ trang sức nam | 2 – Lên dây cót bằng tay giây nhỏ | 3 – Lịch không chống nước |
3 – Đồng hồ đeo tay nam | 3 – Trung tâm lên dây cót thủ công thứ hai | 3 – Đồng hồ bấm giờ không chống nước |
4 – Đồng hồ đeo tay trang sức nam | 4 – Đồng hồ bấm giờ lên dây cót thủ công | 4 – Lịch bấm giờ không chống nước |
5 – Đồng hồ của phụ nữ | 5 – Tự lên dây cót với giây | 5 – Chống nước |
6 – Đồng hồ trang sức nữ | 6 – Trung tâm tự lên dây cót giây | 6 – Lịch chống nước |
7 – Đồng hồ đeo tay nữ | 7 – Đồng hồ bấm giờ tự lên dây cót | 7 – Đồng hồ bấm giờ chống nước |
8 – Đồng hồ vòng tay trang sức của phụ nữ | 8 – Đồng hồ bấm giờ điện tử | 8 – Lịch bấm giờ chống nước |
9 – Điện tử |
E. Tìm số tham chiếu/mã PIC Omega
Đối với đồng hồ Omega hiện đại, số tham chiếu (mã PIC) thường được ghi trên giấy tờ đi kèm. Đối với đồng hồ Omega cổ, số tham chiếu thường được khắc bên trong nắp lưng, bạn cần mở nắp lưng để xem.
F. Bộ sưu tập Omega theo số tham chiếu
OMEGA Constellation
Số tham chiếu | Bộ sưu tập |
130.20.39.21.02.001 | Constellation |
130.20.39.21.03.001 | Constellation |
130.23.39.21.02.001 | Constellation |
130.23.39.21.03.001 | Constellation |
130.23.41.22.06.001 | Constellation |
130.23.41.22.11.001 | Constellation |
130.30.39.21.02.001 | Constellation |
130.30.39.21.03.001 | Constellation |
130.33.39.21.02.001 | Constellation |
130.33.39.21.03.001 | Constellation |
130.33.41.22.02.001 | Constellation |
130.33.41.22.06.001 | Constellation |
130.33.41.22.10.001 | Constellation |
130.53.39.21.02.001 | Constellation |
130.53.39.21.02.002 | Constellation |
130.53.41.22.03.001 | Constellation |
130.53.41.22.99.002 | Constellation |
130.93.39.21.99.001 | Constellation |
130.93.41.22.99.002 | Constellation |
131.10.25.60.02.001 | Constellation |
131.10.25.60.05.001 | Constellation |
131.10.25.60.06.001 | Constellation |
131.10.25.60.52.001 | Constellation |
131.10.25.60.53.001 | Constellation |
131.10.25.60.55.001 | Constellation |
131.10.25.60.56.001 | Constellation |
131.10.28.60.02.001 | Constellation |
131.10.28.60.03.001 | Constellation |
131.10.28.60.05.001 | Constellation |
131.10.28.60.06.001 | Constellation |
131.10.28.60.11.001 | Constellation |
131.10.28.60.52.001 | Constellation |
131.10.28.60.55.001 | Constellation |
131.10.28.60.56.001 | Constellation |
131.10.28.60.60.001 | Constellation |
131.10.28.60.60.002 | Constellation |
131.10.29.20.02.001 | Constellation |
131.10.29.20.05.001 | Constellation |
131.10.29.20.06.001 | Constellation |
131.10.29.20.52.001 | Constellation |
131.10.29.20.53.001 | Constellation |
131.10.29.20.55.001 | Constellation |
131.10.29.20.56.001 | Constellation |
131.10.34.20.02.001 | Constellation |
131.10.34.20.53.001 | Constellation |
131.10.36.20.01.001 | Constellation |
131.10.36.20.02.001 | Constellation |
131.10.36.20.06.001 | Constellation |
131.10.36.60.01.001 | Constellation |
131.10.39.20.01.001 | Constellation |
131.10.39.20.02.001 | Constellation |
131.10.39.20.06.001 | Constellation |
131.12.41.21.06.001 | Constellation |
131.13.34.20.02.001 | Constellation |
131.13.34.20.53.001 | Constellation |
131.13.39.20.01.001 | Constellation |
131.13.39.20.06.001 | Constellation |
131.13.39.20.06.002 | Constellation |
131.15.25.60.52.001 | Constellation |
131.15.25.60.53.001 | Constellation |
131.15.25.60.55.001 | Constellation |
131.15.25.60.56.001 | Constellation |
131.15.28.60.52.001 | Constellation |
131.15.28.60.55.001 | Constellation |
131.15.28.60.56.001 | Constellation |
131.15.29.20.52.001 | Constellation |
131.15.29.20.53.001 | Constellation |
131.15.29.20.55.001 | Constellation |
131.15.29.20.56.001 | Constellation |
131.18.36.20.61.001 | Constellation |
131.20.25.60.02.001 | Constellation |
131.20.25.60.02.002 | Constellation |
131.20.25.60.05.001 | Constellation |
131.20.25.60.05.002 | Constellation |
131.20.25.60.08.001 | Constellation |
131.20.25.60.13.001 | Constellation |
131.20.25.60.52.001 | Constellation |
131.20.25.60.52.002 | Constellation |
131.20.25.60.53.001 | Constellation |
131.20.25.60.53.002 | Constellation |
131.20.25.60.55.001 | Constellation |
131.20.25.60.55.002 | Constellation |
131.20.25.60.58.001 | Constellation |
131.20.25.60.63.001 | Constellation |
131.20.28.60.02.001 | Constellation |
131.20.28.60.02.002 | Constellation |
131.20.28.60.05.001 | Constellation |
131.20.28.60.05.002 | Constellation |
131.20.28.60.08.001 | Constellation |
131.20.28.60.13.001 | Constellation |
131.20.28.60.52.001 | Constellation |
131.20.28.60.52.002 | Constellation |
131.20.28.60.55.001 | Constellation |
131.20.28.60.55.002 | Constellation |
131.20.28.60.58.001 | Constellation |
131.20.28.60.63.001 | Constellation |
131.20.29.20.02.001 | Constellation |
131.20.29.20.02.002 | Constellation |
131.20.29.20.05.001 | Constellation |
131.20.29.20.05.002 | Constellation |
131.20.29.20.08.001 | Constellation |
131.20.29.20.13.001 | Constellation |
131.20.29.20.52.001 | Constellation |
131.20.29.20.52.002 | Constellation |
131.20.29.20.53.001 | Constellation |
131.20.29.20.53.002 | Constellation |
131.20.29.20.55.001 | Constellation |
131.20.29.20.55.002 | Constellation |
131.20.29.20.58.001 | Constellation |
131.20.29.20.63.001 | Constellation |
131.20.34.20.63.001 | Constellation |
131.20.36.20.02.001 | Constellation |
131.20.36.20.02.002 | Constellation |
131.20.36.20.08.001 | Constellation |
131.20.36.20.13.001 | Constellation |
131.20.36.20.52.001 | Constellation |
131.20.36.20.58.001 | Constellation |
131.20.36.60.02.001 | Constellation |
131.20.36.60.02.002 | Constellation |
131.20.36.60.08.001 | Constellation |
131.20.39.20.02.001 | Constellation |
131.20.39.20.02.002 | Constellation |
131.20.39.20.08.001 | Constellation |
131.20.39.20.13.001 | Constellation |
131.20.39.20.52.001 | Constellation |
131.20.39.20.52.002 | Constellation |
131.20.39.20.58.001 | Constellation |
131.23.34.20.63.001 | Constellation |
131.23.39.20.02.001 | Constellation |
131.23.39.20.02.002 | Constellation |
131.23.39.20.08.001 | Constellation |
131.23.39.20.13.001 | Constellation |
131.23.39.20.52.001 | Constellation |
131.23.39.20.58.001 | Constellation |
131.23.41.21.03.001 | Constellation |
131.23.41.21.06.001 | Constellation |
131.23.41.21.06.002 | Constellation |
131.23.41.21.10.001 | Constellation |
131.25.25.60.52.001 | Constellation |
131.25.25.60.52.002 | Constellation |
131.25.25.60.53.001 | Constellation |
131.25.25.60.53.002 | Constellation |
131.25.25.60.55.001 | Constellation |
131.25.25.60.55.002 | Constellation |
131.25.25.60.58.001 | Constellation |
131.25.25.60.63.001 | Constellation |
131.25.28.60.52.001 | Constellation |
131.25.28.60.52.002 | Constellation |
131.25.28.60.55.001 | Constellation |
131.25.28.60.55.002 | Constellation |
131.25.28.60.58.001 | Constellation |
131.25.28.60.63.001 | Constellation |
131.25.29.20.52.001 | Constellation |
131.25.29.20.52.002 | Constellation |
131.25.29.20.53.001 | Constellation |
131.25.29.20.53.002 | Constellation |
131.25.29.20.55.001 | Constellation |
131.25.29.20.55.002 | Constellation |
131.25.29.20.58.001 | Constellation |
131.25.29.20.63.001 | Constellation |
131.25.34.20.55.001 | Constellation |
131.25.39.20.52.001 | Constellation |
131.25.39.20.52.002 | Constellation |
131.28.34.20.55.001 | Constellation |
131.28.36.20.53.001 | Constellation |
131.28.36.20.63.001 | Constellation |
131.33.41.21.01.001 | Constellation |
131.33.41.21.03.001 | Constellation |
131.33.41.21.06.001 | Constellation |
131.50.25.60.53.001 | Constellation |
131.50.25.60.53.002 | Constellation |
131.50.25.60.55.001 | Constellation |
131.50.25.60.55.002 | Constellation |
131.50.28.60.55.001 | Constellation |
131.50.28.60.55.002 | Constellation |
131.50.29.20.52.001 | Constellation |
131.50.29.20.52.002 | Constellation |
131.50.29.20.53.001 | Constellation |
131.50.29.20.53.002 | Constellation |
131.50.29.20.53.003 | Constellation |
131.50.29.20.55.001 | Constellation |
131.50.29.20.55.002 | Constellation |
131.50.29.20.58.001 | Constellation |
131.50.36.20.02.001 | Constellation |
131.50.36.20.02.002 | Constellation |
131.50.36.20.03.001 | Constellation |
131.50.36.20.08.001 | Constellation |
131.50.39.20.02.001 | Constellation |
131.50.39.20.02.002 | Constellation |
131.50.39.20.03.001 | Constellation |
131.50.39.20.08.001 | Constellation |
131.53.29.20.52.001 | Constellation |
131.53.29.20.52.002 | Constellation |
131.53.29.20.53.001 | Constellation |
131.53.29.20.53.002 | Constellation |
131.53.29.20.53.003 | Constellation |
131.53.29.20.55.001 | Constellation |
131.53.29.20.55.002 | Constellation |
131.53.29.20.58.001 | Constellation |
131.53.39.20.02.001 | Constellation |
131.53.39.20.02.002 | Constellation |
131.53.39.20.03.001 | Constellation |
131.53.39.20.08.001 | Constellation |
131.55.25.60.53.001 | Constellation |
131.55.25.60.53.002 | Constellation |
131.55.25.60.55.001 | Constellation |
131.55.25.60.55.002 | Constellation |
131.55.28.60.55.001 | Constellation |
131.55.28.60.55.002 | Constellation |
131.55.28.60.55.003 | Constellation |
131.55.28.60.55.004 | Constellation |
131.55.28.60.55.005 | Constellation |
131.55.28.60.55.007 | Constellation |
131.55.28.60.99.001 | Constellation |
131.55.28.60.99.002 | Constellation |
131.55.28.60.99.003 | Constellation |
131.55.28.60.99.004 | Constellation |
131.55.29.20.52.001 | Constellation |
131.55.29.20.52.002 | Constellation |
131.55.29.20.53.001 | Constellation |
131.55.29.20.53.002 | Constellation |
131.55.29.20.53.003 | Constellation |
131.55.29.2Q.55.001 | Constellation |
131.55.29.20.55.002 | Constellation |
131.55.29.20.58.001 | Constellation |
131.55.29.20.99.002 | Constellation |
131.55.29.20.99.003 | Constellation |
131.55.34.20.61.001 | Constellation |
131.55.39.20.52.001 | Constellation |
131.55.39.20.52.002 | Constellation |
131.58.29.20.52.001 | Constellation |
131.58.29.20.52.002 | Constellation |
131.58.29.20.53.001 | Constellation |
131.58.29.20.53.002 | Constellation |
131.58.29.20.53.003 | Constellation |
131.58.29.20.55.001 | Constellation |
131.58.29.20.55.002 | Constellation |
131.58.29.20.58.001 | Constellation |
131.58.29.20.99.001 | Constellation |
131.58.29.20.99.002 | Constellation |
131.58.29.20.99.003 | Constellation |
131.58.34.20.61.001 | Constellation |
131.63.41.21.01.001 | Constellation |
131.63.41.21.03.001 | Constellation |
OMEGA Seamaster
Số tham chiếu | Bộ sưu tập |
210.20.42.20.01.001 | Seamaster |
210.20.42.20.01.002 | Seamaster |
210.20.42.20.03.001 | Seamaster |
210.20.42.20.03.002 | Seamaster |
210.20.44.51.01.001 | Seamaster |
210.20.44.51.03.001 | Seamaster |
210.22.42.20.01.001 | Seamaster |
210.22.42.20.01.002 | Seamaster |
210.22.42.20.01.003 | Seamaster |
210.22.42.20.01.004 | Seamaster |
210.22.42.20.03.001 | Seamaster |
210.22.42.20.03.002 | Seamaster |
210.22.44.51.01.001 | Seamaster |
210.22.44.51.03.001 | Seamaster |
210.30.42.20.01.001 | Seamaster |
210.30.42.20.01.002 | Seamaster |
210.30.42.20.03.001 | Seamaster |
210.30.42.20.04.001 | Seamaster |
210.30.42.20.06.001 | Seamaster |
210.30.44.51.01.001 | Seamaster |
210.30.44.51.03.001 | Seamaster |
210.30.44.51.03.002 | Seamaster |
210.30.44.51.06.001 | Seamaster |
210.32.42.20.01.001 | Seamaster |
210.32.42.20.01.002 | Seamaster |
210.32.42.20.03.001 | Seamaster |
210.32.42.20.04.001 | Seamaster |
210.32.42.20.06.001 | Seamaster |
210.32.44.51.01.001 | Seamaster |
210.60.42.20.99.001 | Seamaster |
210.60.44.51.03.001 | Seamaster |
210.62.42.20.01.001 | Seamaster |
210.62.42.20.03.001 | Seamaster |
210.62.44.20.01.001 | Seamaster |
210.62.44.51.01.001 | Seamaster |
210.90.42.20.01.001 | Seamaster |
210.92.42.20.01.001 | Seamaster |
210.92.44.20.01.001 | Seamaster |
210.92.44.20.01.002 | Seamaster |
210.92.44.20.01.003 | Seamaster |
210.93.42.20.01.001 | Seamaster |
215.20.46.51.03.001 | Seamaster |
215.23.40.20.04.001 | Seamaster |
215.23.46.51.03.001 | Seamaster |
215.30.40.20.01.001 | Seamaster |
215.30.40.20.03.001 | Seamaster |
215.30.40.20.04.001 | Seamaster |
215.30.44.21.01.001 | Seamaster |
215.30.44.21.01.002 | Seamaster |
215.30.44.21.03.001 | Seamaster |
215.30.44.21.04.001 | Seamaster |
215.30.44.22.01.001 | Seamaster |
215.30.46.51.01.001 | Seamaster |
215.30.46.51.01.002 | Seamaster |
215.30.46.51.03.001 | Seamaster |
215.30.46.51.99.001 | Seamaster |
215.32.44.21.01.001 | Seamaster |
215.32.44.21.04.001 | Seamaster |
215.32.46.51.01.001 | Seamaster |
215.32.46.51.99.001 | Seamaster |
215.33.40.20.01.001 | Seamaster |
215.33.40.20.03.001 | Seamaster |
215.33.40.20.04.001 | Seamaster |
215.33.44.21.01.001 | Seamaster |
215.33.44.21.03.001 | Seamaster |
215.33.44.22.01.001 | Seamaster |
215.33.46.51.01.001 | Seamaster |
215.33.46.51.03.001 | Seamaster |
215.58.40.20.05.001 | Seamaster |
215.58.44.21.07.001 | Seamaster |
215.62.40.20.13.001 | Seamaster |
215.63.40.20.13.001 | Seamaster |
215.63.44.21.03.001 | Seamaster |
215.63.46.22.01.001 | Seamaster |
215.63.46.51.01.001 | Seamaster |
215.90.44.21.99.001 | Seamaster |
215.90.46.51.99.001 | Seamaster |
215.92.40.20.01.001 | Seamaster |
215.92.44.21.99.001 | Seamaster |
215.92.46.22.01.001 | Seamaster |
215.92.46.22.01.002 | Seamaster |
215.92.46.22.01.003 | Seamaster |
215.92.46.22.01.004 | Seamaster |
215.92.46.22.03.001 | Seamaster |
215.92.46.51.01.001 | Seamaster |
215.92.46.51.99.001 | Seamaster |
215.98.40.20.01.001 | Seamaster |
220.10.28.60.51.001 | Seamaster |
220.10.28.60.53.001 | Seamaster |
220.10.28.60.54.001 | Seamaster |
220.10.28.60.55.001 | Seamaster |
220.10.28.60.60.001 | Seamaster |
220.10.34.20.02.001 | Seamaster |
220.10.34.20.02.002 | Seamaster |
220.10.34.20.03.001 | Seamaster |
220.10.34.20.53.001 | Seamaster |
220.10.34.20.55.001 | Seamaster |
220.10.34.20.57.001 | Seamaster |
220.10.38.20.01.001 | Seamaster |
220.10.38.20.02.001 | Seamaster |
220.10.38.20.02.002 | Seamaster |
220.10.38.20.02.003 | Seamaster |
220.10.38.20.03.001 | Seamaster |
220.10.38.20.03.002 | Seamaster |
220.10.38.20.10.001 | Seamaster |
220.10.38.20.55.001 | Seamaster |
220.10.38.20.57.001 | Seamaster |
220.10.38.20.59.001 | Seamaster |
220.10.41.21.01.001 | Seamaster |
220.10.41.21.02.001 | Seamaster |
220.10.41.21.02.002 | Seamaster |
220.10.41.21.02.004 | Seamaster |
220.10.41.21.03.001 | Seamaster |
220.10.41.21.03.002 | Seamaster |
220.10.41.21.03.004 | Seamaster |
220.10.41.21.06.001 | Seamaster |
220.10.41.21.10.001 | Seamaster |
220.10.43.22.03.001 | Seamaster |
220.12.38.20.01.001 | Seamaster |
220.12.38.20.02.001 | Seamaster |
220.12.38.20.03.001 | Seamaster |
220.12.41.21.01.001 | Seamaster |
220.12.41.21.01.002 | Seamaster |
220.12.41.21.02.001 | Seamaster |
220.12.41.21.02.002 | Seamaster |
220.12.41.21.02.005 | Seamaster |
220.12.41.21.03.001 | Seamaster |
220.12.41.21.03.002 | Seamaster |
220.12.41.21.03.005 | Seamaster |
220.12.41.21.06.001 | Seamaster |
220.12.43.22.03.001 | Seamaster |
220.13.38.20.01.001 | Seamaster |
220.13.38.20.02.001 | Seamaster |
220.13.38.20.03.001 | Seamaster |
220.13.38.20.09.001 | Seamaster |
220.13.38.20.60.001 | Seamaster |
220.13.41.21.01.001 | Seamaster |
220.13.41.21.03.001 | Seamaster |
220.13.41.21.03.002 | Seamaster |
220.13.41.21.03.003 | Seamaster |
220.13.41.21.06.001 | Seamaster |
220.13.41.21.10.001 | Seamaster |
220.15.34.20.55.001 | Seamaster |
220.15.34.20.57.001 | Seamaster |
220.15.38.20.55.001 | Seamaster |
220.15.38.20.57.001 | Seamaster |
220.20.34.20.03.001 | Seamaster |
220.20.34.20.06.001 | Seamaster |
220.20.34.20.53.001 | Seamaster |
220.20.34.20.55.001 | Seamaster |
220.20.34.20.59.001 | Seamaster |
220.20.34.20.60.001 | Seamaster |
220.20.38.20.02.001 | Seamaster |
220.20.38.20.03.001 | Seamaster |
220.20.38.20.06.001 | Seamaster |
220.20.38.20.10.001 | Seamaster |
220.20.38.20.55.001 | Seamaster |
220.20.38.20.55.002 | Seamaster |
220.20.38.20.56.001 | Seamaster |
220.20.41.21.02.001 | Seamaster |
220.20.41.21.06.001 | Seamaster |
220.22.38.20.02.001 | Seamaster |
220.22.41.21.02.001 | Seamaster |
220.22.41.21.03.001 | Seamaster |
220.23.34.20.06.001 | Seamaster |
220.23.34.20.59.001 | Seamaster |
220.23.34.20.60.001 | Seamaster |
220.23.38.20.03.001 | Seamaster |
220.23.38.20.06.001 | Seamaster |
220.23.38.20.59.001 | Seamaster |
220.23.38.20.60.001 | Seamaster |
220.23.41.21.02.001 | Seamaster |
220.25.34.20.55.001 | Seamaster |
220.25.34.20.59.001 | Seamaster |
220.25.34.20.60.001 | Seamaster |
220.25.38.20.55.001 | Seamaster |
220.28.34.20.59.001 | Seamaster |
220.28.34.20.60.001 | Seamaster |
220.50.41.21.02.001 | Seamaster |
220.50.41.21.02.002 | Seamaster |
220.50.41.21.03.001 | Seamaster |
220.50.43.22.02.001 | Seamaster |
220.52.41.21.02.001 | Seamaster |
220.52.41.21.03.001 | Seamaster |
220.52.41.21.03.002 | Seamaster |
220.53.41.21.13.001 | Seamaster |
220.53.43.22.02.001 | Seamaster |
220.55.34.20.55.001 | Seamaster |
220.55.34.20.99.001 | Seamaster |
220.55.34.20.99.002 | Seamaster |
220.55.34.20.99.003 | Seamaster |
220.55.34.20.99.004 | Seamaster |
220.55.34.20.99.005 | Seamaster |
220.55.34.20.99.006 | Seamaster |
220.55.38.20.99.001 | Seamaster |
220.58.34.20.55.001 | Seamaster |
220.58.34.20.99.001 | Seamaster |
220.58.34.20.99.002 | Seamaster |
220.58.34.20.99.003 | Seamaster |
220.58.34.20.99.004 | Seamaster |
220.58.34.20.99.005 | Seamaster |
220.58.34.20.99.006 | Seamaster |
220.58.38.20.55.001 | Seamaster |
220.58.38.20.55.002 | Seamaster |
220.58.38.20.99.001 | Seamaster |
220.58.38.20.99.002 | Seamaster |
220.58.38.20.99.003 | Seamaster |
220.58.38.20.99.004 | Seamaster |
220.58.38.20.99.005 | Seamaster |
220.58.38.20.99.006 | Seamaster |
220.92.41.21.06.001 | Seamaster |
220.92.41.21.06.002 | Seamaster |
220.92.41.21.06.003 | Seamaster |
227.60.55.21.03.001 | Seamaster |
227.90.55.21.01.001 | Seamaster |
227.90.55.21.04.001 | Seamaster |
227.90.55.21.99.001 | Seamaster |
227.90.55.21.99.002 | Seamaster |
231.10.42.21.01.002 | Seamaster |
231.12.42.21.01.001 | Seamaster |
232.98.44.22.01.001 | Seamaster |
234.30.41.21.01.001 | Seamaster |
234.30.41.21.03.001 | Seamaster |
234.32.41.21.01.001 | Seamaster |
234.32.41.21.03.001 | Seamaster |
234.63.41.21.99.001 | Seamaster |
234.63.41.21.99.002 | Seamaster |
234.92.41.21.10.001 | Seamaster |
234.93.41.21.99.001 | Seamaster |
234.93.41.21.99.002 | Seamaster |
511.13.38.20.02.001 | Seamaster |
511.93.38.20.99.001 | Seamaster |
511.93.38.20.99.002 | Seamaster |
OMEGA Speedmaster
Số tham chiếu | Bộ sưu tập |
304.23.44.52.06.001 | Speedmaster |
304.23.44.52.13.001 | Speedmaster |
304.30.44.52.01.001 | Speedmaster |
304.33.44.52.01.001 | Speedmaster |
304.33.44.52.03.001 | Speedmaster |
304.63.44.52.01.001 | Speedmaster |
304.63.44.52.02.001 | Speedmaster |
304.93.44.52.03.001 | Speedmaster |
304.93.44.52.03.002 | Speedmaster |
304.93.44.52.99.002 | Speedmaster |
304.93.44.52.99.003 | Speedmaster |
304.93.44.52.99.004 | Speedmaster |
310.20.42.50.01.001 | Speedmaster |
310.30.42.50.01.001 | Speedmaster |
310.30.42.50.01.002 | Speedmaster |
310.32.42.50.01.001 | Speedmaster |
310.32.42.50.01.002 | Speedmaster |
310.32.42.50.02.001 | Speedmaster |
310.60.42.50.01.001 | Speedmaster |
310.60.42.50.02.001 | Speedmaster |
310.60.42.50.99.001 | Speedmaster |
310.63.42.50.01.001 | Speedmaster |
310.63.42.50.02.001 | Speedmaster |
311.30.40.30.01.001 | Speedmaster |
311.30.42.30.03.001 | Speedmaster |
311.63.42.30.03.001 | Speedmaster |
311.63.44.51.06.001 | Speedmaster |
311.63.44.51.99.001 | Speedmaster |
311.92.44.30.01.001 | Speedmaster |
311.92.44.30.01.002 | Speedmaster |
311.92.44.51.01.004 | Speedmaster |
311.92.44.51.01.005 | Speedmaster |
311.92.44.51.01.006 | Speedmaster |
311.92.44.51.01.007 | Speedmaster |
311.93.42.30.99.001 | Speedmaster |
311.93.44.51.04.002 | Speedmaster |
311.93.44.51.99.002 | Speedmaster |
318.90.45.79.01.001 | Speedmaster |
318.92.45.79.01.001 | Speedmaster |
318.92.45.79.03.001 | Speedmaster |
324.23.38.50.02.001 | Speedmaster |
324.23.38.50.02.002 | Speedmaster |
324.28.38.50.02.001 | Speedmaster |
324.28.38.50.02.002 | Speedmaster |
324.30.38.50.01.001 | Speedmaster |
324.30.38.50.02.001 | Speedmaster |
324.30.38.50.03.001 | Speedmaster |
324.30.38.50.03.002 | Speedmaster |
324.30.38.50.06.001 | Speedmaster |
324.30.38.50.55.001 | Speedmaster |
324.32.38.50.02.001 | Speedmaster |
324.32.38.50.06.001 | Speedmaster |
324.38.38.50.02.001 | Speedmaster |
324.38.38.50.03.001 | Speedmaster |
324.38.38.50.06.001 | Speedmaster |
324.38.38.50.55.001 | Speedmaster |
324.63.38.50.02.003 | Speedmaster |
324.63.38.50.02.004 | Speedmaster |
324.68.38.50.02.003 | Speedmaster |
324.68.38.50.02.004 | Speedmaster |
329.23.44.51.06.001 | Speedmaster |
329.30.43.51.02.001 | Speedmaster |
329.30.43.51.02.002 | Speedmaster |
329.30.43.51.03.001 | Speedmaster |
329.30.44.51.01.001 | Speedmaster |
329.30.44.51.01.002 | Speedmaster |
329.30.44.51.04.001 | Speedmaster |
329.30.44.51.06.001 | Speedmaster |
329.32.43.51.02.001 | Speedmaster |
329.32.43.51.03.001 | Speedmaster |
329.32.44.51.01.001 | Speedmaster |
329.32.44.51.06.001 | Speedmaster |
329.33.43.51.02.001 | Speedmaster |
329.33.44.51.01.001 | Speedmaster |
329.33.44.51.04.001 | Speedmaster |
329.53.44.51.03.001 | Speedmaster |
329.92.43.51.10.001 | Speedmaster |
OMEGA De Ville
Số tham chiếu | Bộ sưu tập |
424.10.24.60.05.001 | De Ville |
424.10.24.60.55.001 | De Ville |
424.10.27.60.01.001 | De Ville |
424.10.27.60.04.001 | De Ville |
424.10.27.60.05.001 | De Ville |
424.10.27.60.52.002 | De Ville |
424.10.27.60.53.001 | De Ville |
424.10.27.60.53.003 | De Ville |
424.10.27.60.55.001 | De Ville |
424.10.27.60.56.002 | De Ville |
424.10.27.60.57.001 | De Ville |
424.10.33.20.05.001 | De Ville |
424.10.33.20.52.001 | De Ville |
424.10.33.20.52.002 | De Ville |
424.10.33.20.53.001 | De Ville |
424.10.33.20.55.002 | De Ville |
424.10.33.20.56.002 | De Ville |
424.10.33.20.57.001 | De Ville |
424.10.40.20.01.001 | De Ville |
424.10.40.20.01.002 | De Ville |
424.10.40.20.01.003 | De Ville |
424.10.40.20.02.001 | De Ville |
424.10.40.20.02.002 | De Ville |
424.10.40.20.02.003 | De Ville |
424.10.40.20.02.004 | De Ville |
424.10.40.20.02.005 | De Ville |
424.10.40.20.02.006 | De Ville |
424.10.40.20.02.007 | De Ville |
424.10.40.20.03.001 | De Ville |
424.10.40.20.03.002 | De Ville |
424.10.40.20.03.003 | De Ville |
424.10.40.20.03.004 | De Ville |
424.10.40.20.06.001 | De Ville |
424.10.40.20.06.002 | De Ville |
424.13.27.60.52.002 | De Ville |
424.13.33.20.52.001 | De Ville |
424.13.33.20.52.002 | De Ville |
424.13.33.20.53.001 | De Ville |
424.13.33.20.56.002 | De Ville |
424.13.40.20.01.001 | De Ville |
424.13.40.20.01.002 | De Ville |
424.13.40.20.02.001 | De Ville |
424.13.40.20.02.002 | De Ville |
424.13.40.20.02.003 | De Ville |
424.13.40.20.02.005 | De Ville |
424.13.40.20.02.006 | De Ville |
424.13.40.20.02.007 | De Ville |
424.13.40.20.03.001 | De Ville |
424.13.40.20.03.002 | De Ville |
424.13.40.20.03.003 | De Ville |
424.13.40.20.03.004 | De Ville |
424.13.40.20.06.002 | De Ville |
424.13.40.21.01.001 | De Ville |
424.13.40.21.01.002 | De Ville |
424.13.40.21.02.001 | De Ville |
424.13.40.21.02.002 | De Ville |
424.13.40.21.02.003 | De Ville |
424.13.40.21.02.004 | De Ville |
424.13.40.21.02.005 | De Ville |
424.13.40.21.03.001 | De Ville |
424.13.40.21.03.003 | De Ville |
424.13.40.21.06.002 | De Ville |
424.20.24.60.55.001 | De Ville |
424.20.27.60.52.003 | De Ville |
424.20.27.60.55.001 | De Ville |
424.20.33.20.13.001 | De Ville |
424.20.33.20.52.001 | De Ville |
424.20.33.20.52.002 | De Ville |
424.20.33.20.52.003 | De Ville |
424.20.40.20.02.001 | De Ville |
424.20.40.20.02.002 | De Ville |
424.20.40.20.02.003 | De Ville |
424.20.40.20.02.004 | De Ville |
424.20.40.20.02.005 | De Ville |
424.20.40.20.02.006 | De Ville |
424.20.40.20.02.007 | De Ville |
424.20.40.20.03.001 | De Ville |
424.20.40.20.08.001 | De Ville |
424.20.40.20.08.002 | De Ville |
424.20.40.20.09.001 | De Ville |
424.20.40.20.10.001 | De Ville |
424.20.40.20.58.001 | De Ville |
424.23.27.60.09.001 | De Ville |
424.23.27.60.52.001 | De Ville |
424.23.33.20.09.001 | De Ville |
424.23.33.20.52.001 | De Ville |
424.23.33.20.52.002 | De Ville |
424.23.33.20.52.003 | De Ville |
424.23.40.20.02.002 | De Ville |
424.23.40.20.02.003 | De Ville |
424.23.40.20.02.004 | De Ville |
424.23.40.20.03.001 | De Ville |
424.23.40.20.09.001 | De Ville |
424.23.40.20.10.001 | De Ville |
424.23.40.20.52.001 | De Ville |
424.23.40.20.58.001 | De Ville |
424.23.40.20.58.002 | De Ville |
424.50.33.20.08.001 | De Ville |
424.53.33.20.05.001 | De Ville |
424.53.33.20.05.002 | De Ville |
424.53.33.20.53.001 | De Ville |
424.53.33.20.53.002 | De Ville |
424.53.40.20.02.001 | De Ville |
424.53.40.20.02.002 | De Ville |
424.53.40.20.03.002 | De Ville |
424.53.40.20.04.001 | De Ville |
424.53.40.20.52.001 | De Ville |
424.53.40.20.99.001 | De Ville |
424.53.40.21.02.001 | De Ville |
424.53.40.21.02.002 | De Ville |
424.53.40.21.52.001 | De Ville |
424.58.33.20.55.001 | De Ville |
425.20.34.20.55.004 | De Ville |
425.22.34.20.55.004 | De Ville |
425.25.34.20.55.004 | De Ville |
425.27.34.20.55.004 | De Ville |
425.30.34.20.55.002 | De Ville |
425.30.34.20.57.004 | De Ville |
425.32.34.20.55.002 | De Ville |
425.32.34.20.57.004 | De Ville |
425.35.34.20.55.002 | De Ville |
425.35.34.20.57.004 | De Ville |
425.37.34.20.55.002 | De Ville |
425.37.34.20.57.004 | De Ville |
425.60.34.20.55.004 | De Ville |
425.62.34.20.55.004 | De Ville |
425.65.34.20.55.007 | De Ville |
425.65.34.20.55.010 | De Ville |
425.67.34.20.55.008 | De Ville |
428.17.36.60.04.001 | De Ville |
428.17.36.60.05.001 | De Ville |
428.18.36.60.02.001 | De Ville |
428.18.36.60.04.002 | De Ville |
428.18.36.60.05.002 | De Ville |
428.18.36.60.11.001 | De Ville |
428.18.36.60.11.002 | De Ville |
428.18.36.60.13.001 | De Ville |
428.18.39.60.03.001 | De Ville |
428.18.39.60.04.001 | De Ville |
428.18.39.60.05.001 | De Ville |
428.55.36.60.04.001 | De Ville |
428.55.36.60.99.001 | De Ville |
428.55.36.60.99.002 | De Ville |
428.55.36.60.99.003 | De Ville |
428.57.36.60.04.001 | De Ville |
428.58.36.60.02.001 | De Ville |
428.58.36.60.11.001 | De Ville |
428.58.36.60.99.001 | De Ville |
428.58.39.60.02.001 | De Ville |
432.53.40.21.02.001 | De Ville |
432.53.40.21.02.002 | De Ville |
432.53.40.21.02.004 | De Ville |
432.58.40.21.05.001 | De Ville |
432.58.40.21.05.002 | De Ville |
432.58.40.21.05.003 | De Ville |
432.58.40.21.05.004 | De Ville |
435.13.40.21.02.001 | De Ville |
435.13.40.21.03.001 | De Ville |
435.13.40.21.03.002 | De Ville |
435.13.40.21.06.001 | De Ville |
435.13.40.22.01.001 | De Ville |
435.13.40.22.06.001 | De Ville |
435.18.40.21.02.001 | De Ville |
435.18.40.21.02.002 | De Ville |
435.18.40.21.03.001 | De Ville |
435.18.40.22.11.001 | De Ville |
435.53.40.21.06.001 | De Ville |
435.53.40.21.09.001 | De Ville |
435.53.40.21.10.001 | De Ville |
435.53.40.21.11.001 | De Ville |
435.53.40.21.11.002 | De Ville |
435.53.40.22.02.001 | De Ville |
435.53.40.22.03.001 | De Ville |
513.53.39.21.99.001 | De Ville |
513.98.39.21.56.001 | De Ville |
528.53.44.21.03.001 | De Ville |
529.53.43.22.01.001 | De Ville |
OMEGA Specialities
Số tham chiếu | Bộ sưu tập |
210.93.42.20.99.001 | Olympic / Specialities |
220.10.38.20.01.002 | Olympic / Specialities |
220.10.41.21.03.003 | Olympic / Specialities |
5108.20.00 | Olympic / Specialities |
5109.20.00 | Olympic / Specialities |
511.12.39.21.99.002 | Olympic / Specialities |
511.13.40.20.02.001 | Olympic / Specialities |
511.13.40.20.04.002 | Olympic / Specialities |
511.13.40.20.06.001 | Olympic / Specialities |
511.13.40.20.06.002 | Olympic / Specialities |
511.13.40.20.06.003 | Olympic / Specialities |
511.53.40.20.02.001 | Olympic / Specialities |
5110.20.00 | Olympic / Specialities |
516.52.48.30.04.001 | Olympic / Specialities |
518.62.60.00.04.001 | Olympic / Specialities |
522.10.41.21.04.001 | Olympic / Specialities |
522.12.41.21.03.001 | Olympic / Specialities |
522.32.40.20.01.001 | Olympic / Specialities |
522.32.40.20.01.002 | Olympic / Specialities |
522.32.40.20.01.003 | Olympic / Specialities |
522.32.40.20.01.004 | Olympic / Specialities |
522.32.40.20.01.005 | Olympic / Specialities |
522.32.40.20.04.001 | Olympic / Specialities |
522.32.40.20.04.002 | Olympic / Specialities |
522.32.40.20.04.003 | Olympic / Specialities |
522.32.40.20.04.004 | Olympic / Specialities |
522.32.40.20.04.005 | Olympic / Specialities |
522.33.40.20.04.001 | Olympic / Specialities |
522.52.39.21.04.001 | Olympic / Specialities |
522.53.38.20.03.001 | Olympic / Specialities |
522.53.38.50.04.001 | Olympic / Specialities |
522.53.39.50.04.002 | Olympic / Specialities |
522.53.40.20.04.001 | Olympic / Specialities |
522.53.40.20.04.002 | Olympic / Specialities |
522.53.40.20.04.003 | Olympic / Specialities |
522.53.41.21.03.001 | Olympic / Specialities |
522.93.40.20.01.001 | Olympic / Specialities |
Xác thực đồng hồ Omega: Vượt ra ngoài số seri
Mặc dù số seri là một công cụ hữu ích, nhưng nó chỉ là một phần của bức tranh toàn cảnh khi xác thực đồng hồ Omega. Để đảm bảo đồng hồ của bạn là chính hãng, cần xem xét nhiều yếu tố khác nữa.
Việc kiểm tra số seri chỉ là bước khởi đầu. Có nhiều yếu tố tinh vi khác mà các chuyên gia sử dụng để phân biệt đồng hồ Omega thật và giả. Những yếu tố này đòi hỏi kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm thực tế.
Dưới đây là một số yếu tố xác thực quan trọng khác cần xem xét:
- Kiểm tra bộ máy: Quan sát kỹ các chi tiết trên bộ máy, chất lượng hoàn thiện, và các dấu hiệu đặc trưng của Omega.
- Chi tiết mặt số: Kiểm tra kỹ mặt số, chất liệu, font chữ, logo, và các chi tiết khác. Sự khác biệt nhỏ nhất cũng có thể là dấu hiệu của hàng giả.
- Dấu hiệu trên vỏ: Quan sát các dấu hiệu khắc trên vỏ, bao gồm cả số tham chiếu, chất liệu và các ký hiệu khác.
- Đặc điểm dây đeo: Kiểm tra dây đeo, chất liệu, khóa, và các chi tiết khác.
Để có kết luận chính xác nhất về tính xác thực của đồng hồ Omega, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia đồng hồ uy tín hoặc liên hệ trực tiếp với Omega. Họ có kiến thức và công cụ chuyên môn để xác minh đồng hồ một cách đáng tin cậy. Đừng ngần ngại đầu tư thời gian và công sức để đảm bảo bạn sở hữu một chiếc đồng hồ Omega chính hãng.
- Xem thêm bài viết: Cách nhận biết đồng hồ Omega chính hãng: Vạch mặt hàng nhái
Bản trích xuất từ kho lưu trữ của Omega: Tài liệu chính thức
Đối với những người đam mê đồng hồ Omega, việc sở hữu một “Bản trích xuất từ kho lưu trữ” (Extract from the Archives) là một cách tuyệt vời để tìm hiểu sâu hơn về lịch sử chiếc đồng hồ của mình. Đây là tài liệu chính thức do Omega cung cấp, chứa đựng thông tin chi tiết về chiếc đồng hồ của bạn.
Bản trích xuất từ kho lưu trữ là một chứng nhận chính thức từ Omega, cung cấp thông tin quan trọng về ngày sản xuất, nơi sản xuất và các thông số kỹ thuật ban đầu của đồng hồ. Để có được bản trích xuất này, bạn cần liên hệ trực tiếp với Omega và cung cấp số seri của đồng hồ.
Tài liệu này không chỉ có giá trị xác thực cao mà còn là một phần quan trọng trong việc ghi chép lịch sử của chiếc đồng hồ. Nó giúp bạn hiểu rõ hơn về hành trình của chiếc đồng hồ từ khi được sản xuất cho đến khi đến tay bạn, đồng thời bổ sung giá trị lịch sử cho món đồ sưu tầm quý giá này. Bản trích xuất từ kho lưu trữ là bằng chứng rõ ràng nhất về nguồn gốc và xuất xứ của chiếc đồng hồ Omega, giúp bạn yên tâm về giá trị và tính xác thực của nó.
Kết luận: Mở khóa câu chuyện của chiếc Omega của bạn
Hiểu rõ về số seri, số tham chiếu và mã PIC là chìa khóa để bạn khám phá câu chuyện đằng sau chiếc đồng hồ Omega của mình. Những thông tin này không chỉ giúp bạn xác định năm sản xuất, chất liệu và các đặc điểm của đồng hồ, mà còn hỗ trợ trong việc xác thực và bảo vệ giá trị của món đồ sưu tầm.
Từ việc tra cứu số seri để xác định niên đại đến việc giải mã số tham chiếu và mã PIC để hiểu rõ cấu hình chi tiết, bạn đã được trang bị những kiến thức cần thiết để trở thành một người am hiểu về đồng hồ Omega. Hãy trân trọng và bảo vệ chiếc đồng hồ của bạn, bởi mỗi chiếc đồng hồ đều mang trong mình một câu chuyện riêng.
Để tiếp tục hành trình khám phá thế giới đồng hồ Omega, hãy theo dõi chúng tôi trên Instagram. Bạn cũng có thể khám phá thêm nhiều mẫu đồng hồ hấp dẫn tại cửa hàng của chúng tôi. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia của chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
FAQs: Những câu hỏi thường gặp về số seri Omega
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về số seri đồng hồ Omega, giúp bạn nhanh chóng tìm thấy câu trả lời cho những thắc mắc của mình.
- Số seri đồng hồ Omega là gì? Số seri là một dãy số độc nhất, gồm 7 hoặc 8 chữ số, được khắc trên đồng hồ để nhận dạng. Nó giúp xác định năm sản xuất và hỗ trợ quá trình xác thực đồng hồ.
- Số seri đồng hồ Omega nằm ở đâu? Bạn có thể tìm thấy số seri trên giấy chứng nhận, mặt sau vỏ đồng hồ (đối với mẫu mới), hoặc trên bộ máy (đối với mẫu cũ).
- Làm thế nào để tìm số seri trên đồng hồ Omega của tôi? Kiểm tra giấy chứng nhận trước. Nếu không có, hãy kiểm tra mặt sau vỏ, và nếu vẫn không thấy, cần kiểm tra bộ máy bên trong (lưu ý cẩn thận khi mở đồng hồ).
- Số seri Omega cho tôi biết điều gì? Số seri giúp bạn xác định năm sản xuất của đồng hồ và là một yếu tố quan trọng để kiểm tra tính xác thực.
- Số tham chiếu Omega là gì? Số tham chiếu (reference number) là mã số xác định mẫu đồng hồ, khác với số seri duy nhất của từng chiếc. Nó giúp phân biệt các phiên bản khác nhau trong cùng một dòng đồng hồ.
- Mã PIC Omega là gì và nó khác gì số tham chiếu? Mã PIC (Product Identification Code) là hệ thống số tham chiếu mới hơn của Omega, cung cấp thông tin chi tiết hơn về đồng hồ so với số tham chiếu cũ.
- Tôi có thể tìm thấy số tham chiếu/mã PIC Omega ở đâu? Số tham chiếu/mã PIC thường được in trên giấy tờ đi kèm đồng hồ hoặc khắc bên trong nắp lưng.
- Số seri của Omega Speedmaster có gì khác biệt? Dòng Speedmaster sử dụng hệ thống số seri riêng, khác với các dòng đồng hồ Omega khác. Cần sử dụng bảng tra cứu riêng cho Speedmaster.
- Làm thế nào để kiểm tra đồng hồ Omega của tôi có phải hàng thật không? Kiểm tra số seri là một bước, nhưng cần kết hợp kiểm tra các yếu tố khác như bộ máy, mặt số, vỏ và dây đeo. Nên tham khảo ý kiến chuyên gia để được xác thực chính xác.
- Tôi có thể làm gì nếu mất giấy chứng nhận Omega của mình? Bạn vẫn có thể tìm số seri trên đồng hồ hoặc liên hệ với Omega để yêu cầu “Bản trích xuất từ kho lưu trữ” (Extract from the Archives).
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.