Hướng dẫn cách kiểm tra số Seri đồng hồ Omega

Back to Posts
Hướng dẫn cách kiểm tra số Seri đồng hồ Omega

Hướng dẫn cách kiểm tra số Seri đồng hồ Omega

Bạn có muốn khám phá những bí mật ẩn giấu bên trong chiếc đồng hồ Omega của mình? Số seri chính là chìa khóa để mở ra câu chuyện về nguồn gốc và tuổi đời của cỗ máy thời gian quý giá này.

Số seri đồng hồ Omega là một dãy số độc nhất, thường gồm 7 hoặc 8 chữ số, được khắc trên đồng hồ, thường là trên bộ máy. Thông qua số seri, bạn có thể xác định năm sản xuất, kiểm tra tính xác thực và thậm chí, phát hiện xem đồng hồ có bị đánh cắp hay không. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng số seri chỉ là một yếu tố trong quá trình xác minh tính xác thực của đồng hồ.

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách tra cứu số seri Omega, xác định vị trí số seri trên đồng hồ, tìm hiểu về hệ thống số seri riêng của dòng Speedmaster, cũng như khám phá thêm về số tham chiếu và mã PIC. Đây là những kiến thức quan trọng giúp bạn hiểu rõ hơn về chiếc đồng hồ Omega của mình.

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về cách kiểm tra và xác minh số seri đồng hồ Omega, từ đó khám phá những thông tin thú vị đằng sau cỗ máy thời gian của bạn. Đừng quên theo dõi chúng tôi trên mạng xã hội để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích về đồng hồ Omega và khám phá những mẫu đồng hồ mới nhất tại cửa hàng của chúng tôi. Nếu cần hỗ trợ thêm, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi.

Xem thêm các bài viết liên quan:

Tra cứu số seri Omega: Hướng dẫn toàn diện

Tra cứu số seri Omega: Hướng dẫn toàn diện

Để giúp bạn dễ dàng xác định năm sản xuất của chiếc đồng hồ Omega, chúng tôi cung cấp bảng tra cứu số seri chi tiết dưới đây. Bảng này bao gồm cả số seri cho đồng hồ Omega tiêu chuẩn và dòng Speedmaster.

A. Số seri Omega tiêu chuẩn (1894-2008)

Sử dụng bảng dưới đây để tìm năm sản xuất tương ứng với dãy số seri của đồng hồ Omega của bạn. Đơn giản chỉ cần tìm dãy số chứa số seri của bạn và đối chiếu với năm sản xuất ở cột bên cạnh.

Phạm vi số sê-ri Omega Năm sản xuất sớm nhất
1,000,000 – 1,999,999 1894
2,000,000 – 2,999,999 1902
3,000,000 – 3,999,999 1906
4,000,000 – 4,999,999 1910
5,000,000 – 5,999,999 1915
6,000,000 – 6,999,999 1923
7,000,000 – 7,999,999 1930
8,000,000 – 8,999,999 1934
9,000,000 – 9,999,999 1939
10,000,000 – 10,999,999 1944
11,000,000 – 11,999,999 1947
12,000,000 – 12,999,999 1950
13,000,000 – 13,999,999 1952
14,000,000 – 14,999,999 1954
15,000,000 – 15,999,999 1956
16,000,000 – 16,999,999 1958
17,000,000 – 17,999,999 1959
18,000,000 – 18,999,999 1961
19,000,000 – 19,999,999 1962
20,000,000 – 20,999,999 1963
21,000,000 – 21,999,999 1964
22,000,000 – 22,999,999 1965
23,000,000 – 24,999,999 1966
25,000,000 – 25,999,999 1967
26,000,000 – 27,999,999 1968
28,000,000 – 31,999,999 1969
32,000,000 – 32,999,999 1970
33,000,000 – 33,999,999 1971
34,000,000 – 35,999,999 1972
36,000,000 – 37,999,999 1973
38,000,000 – 38,999,999 1974
39,000,000 – 39,999,999 1975
40,000,000 – 40,999,999 1977
41,000,000 – 41,999,999 1978
42,000,000 – 43,999,999 1979
44,000,000 – 44,999,999 1980
45,000,000 – 45,999,999 1982
46,000,000 – 47,999,999 1984
48,000,000 – 48,999,999 1985
49,000,000 – 50,999,999 1986
52,000,000 Không sử dụng
53,000,000 – 53,999,999 1991
54,000,000 – 54,999,999 1993
55,000,000 – 55,999,999 1995
56,000,000 – 59,999,999 1998
60,000,000 – 60,999,999 1999
61,000,000 – 64,999,999 2000
65,000,000 – 65,999,999 2001
66,000,000 – 67,999,999 2002
68,000,000 – 69,999,999 2003
70,000,000 – 71,999,999 2004
72,000,000 – 77,999,999 2005
78,000,000 – 80,999,999 2006
81,000,000 – 83,999,999 2007
84,000,000+ 2008+

B. Số seri Omega Speedmaster (1957-1990)

Dòng Omega Speedmaster sử dụng một hệ thống số seri khác. Hãy sử dụng bảng riêng dưới đây để tra cứu năm sản xuất cho đồng hồ Speedmaster của bạn.

Phạm vi số sê-ri Omega Năm sản xuất ước tính
14,000,000 – 14,999,999 1957
15,000,000 – 15,999,999 1958
16,000,000 – 16,999,999 1958/1959
17,000,000 – 17,999,999 1960
18,000,000 – 18,999,999 1961
19,000,000 – 19,999,999 1962
20,000,000 – 21,999,999 1963
22,000,000 – 22,999,999 1964/1965
23,000,000 – 23,999,999 1966
24,000,000 – 25,999,999 1967
26,000,000 – 26,999,999 1968
27,000,000 – 27,999,999 1969
28,000,000 – 30,999,999 1970/1971
31,000,000 – 31,999,999 1972
32,000,000 – 32,999,999 1973
33,000,000 – 33,999,999 1975
34,000,000 – 34,999,999 1976
35,000,000 – 36,999,999 1977
37,000,000 – 37,999,999 1978
38,000,000 – 39,999,999 1979
40,000,000 – 41,999,999 1980
42,000,000 – 42,999,999 1981
43,000,000 – 43,999,999 1982
44,000,000 – 44,999,999 1983
45,000,000 – 45,999,999 1984
46,000,000 – 46,999,999 1985
47,000,000 – 47,999,999 1986 – 1989
48,000,000 – 48,999,999 1990 – 1999
77,000,000+ (hệ thống đánh số sê-ri mới) 1999+

C. Giải thích và lưu ý

  • Số seri thường được khắc trên bộ máy của đồng hồ và cũng được gọi là số seri bộ máy. Do đó, thứ tự của số seri có thể không hoàn toàn chính xác theo thời gian. Một số bộ máy có thể được sản xuất sớm hơn nhưng được lắp ráp vào đồng hồ muộn hơn.
  • Năm sản xuất được ước tính dựa trên số seri và có thể có sai số một vài năm.
  • Nhắc lại, dòng Speedmaster sử dụng hệ thống số seri riêng biệt, khác với các dòng đồng hồ Omega khác.

Tìm số seri Omega trên đồng hồ: Hướng dẫn từng bước

Tìm số seri Omega trên đồng hồ: Hướng dẫn từng bước

Vậy là bạn đã có chiếc đồng hồ Omega và muốn tìm hiểu thêm về nó. Việc xác định số seri là bước đầu tiên để khám phá lịch sử của chiếc đồng hồ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách tìm số seri trên đồng hồ Omega.

A. Kiểm tra giấy chứng nhận

Cách đơn giản nhất để tìm số seri Omega là xem trên giấy chứng nhận chính hãng đi kèm với đồng hồ. Tất cả đồng hồ Omega đều có giấy chứng nhận, và số seri sẽ được ghi rõ trên đó.

B. Kiểm tra mặt sau vỏ đồng hồ

Đối với các mẫu Omega mới hơn, số seri có thể được khắc ở mặt sau của vỏ đồng hồ. Cách này hữu ích nếu bạn không còn giữ giấy chứng nhận. Tuy nhiên, số seri thường được khắc rất nhỏ, bạn cần quan sát kỹ để tìm thấy.

C. Kiểm tra bộ máy

Tra số Seri đồng hồ Omega trên bộ máy của đồng hồ

Nếu đồng hồ Omega của bạn là mẫu cũ và bạn không tìm thấy số seri trên vỏ sau hoặc không còn giấy chứng nhận, bạn cần kiểm tra bộ máy bên trong đồng hồ. Số seri thường được khắc trên một cầu nối của bộ máy và sẽ hiện rõ khi bạn mở nắp lưng đồng hồ. Lưu ý: Hãy cẩn thận khi mở đồng hồ để tránh làm hỏng bộ máy. Tốt nhất nên mang đến các cửa hàng sửa chữa đồng hồ chuyên nghiệp để được hỗ trợ.

D. Phân biệt với số tham chiếu

Đừng nhầm lẫn số seri với số tham chiếu. Số tham chiếu thường nằm ở mặt trong của nắp lưng và cung cấp thông tin về mẫu đồng hồ của bạn, không phải số seri duy nhất của chiếc đồng hồ đó. Số seri là duy nhất cho mỗi chiếc đồng hồ, trong khi số tham chiếu là chung cho một mẫu đồng hồ cụ thể.

Nhận dạng Omega nâng cao: Số tham chiếu và mã PIC

Nhận dạng Omega nâng cao: Số tham chiếu và mã PIC

Bên cạnh số seri, số tham chiếu và mã PIC cũng cung cấp thông tin quan trọng về chiếc đồng hồ Omega của bạn. Chúng giúp xác định chính xác mẫu đồng hồ, chất liệu, bộ máy và nhiều chi tiết khác.

A. Hiểu về số tham chiếu

Số tham chiếu (reference number) là một mã số dùng để xác định một mẫu đồng hồ cụ thể. Trong khi số seri là duy nhất cho mỗi chiếc đồng hồ, số tham chiếu là chung cho tất cả các đồng hồ cùng mẫu. Số tham chiếu rất quan trọng để phân biệt các phiên bản khác nhau của cùng một dòng đồng hồ, ví dụ như Omega Seamaster. Mỗi hãng đồng hồ có hệ thống số tham chiếu khác nhau. Một số hãng sử dụng số tham chiếu ngắn, trong khi Omega sử dụng một chuỗi số dài, được gọi là mã PIC (Product Identification Code).

B. Hệ thống số tham chiếu Omega qua các thời kỳ

Omega đã sử dụng nhiều hệ thống số tham chiếu khác nhau qua các thời kỳ:

  • Hệ thống 1 (trước 1962): XY 1234
  • Hệ thống MAPICS (1962-2007): XY.123.456 & XY.123.4567 (từ 1970)
  • Hệ thống PIC (1988-2007): XXXX.YY.ZZ
  • Hệ thống PIC14 (2007-nay): AAA.BB.CC.DD.EE.FFF

C. Giải mã số tham chiếu 7 chữ số của Omega (1970-1988)

Giải mã số tham chiếu 7 chữ số của Omega (1970-1988)

Số tham chiếu 7 chữ số của Omega sử dụng mã chữ và số, ví dụ: BB.145.XXXX.

  • Hai chữ cái đầu: Biểu thị chất liệu.
  • Ba chữ số tiếp theo: Biểu thị đặc điểm của đồng hồ.
  • Bốn chữ số cuối: Biểu thị kiểu dáng vỏ, mặt số và dây đeo.
AB Bạch kim + Vàng 18k DN Mạ hai tông màu 10Y OA Mạ 40M màu vàng trên thép
AT Bạch kim DP Thép, Vàng hồng 18k PA Mạ 40M màu vàng trên thép, Steelback
BA Vàng 18k DR Viền vàng hồng 18k trên thép PE Đồng hồ thu nhỏ
BB Vàng hồng 18k DS Viền vàng 14k trên thép RP Mạ bạc 40M Vàng
BC Vàng trắng 18k DX Mạ hai tông màu vàng 10M RS Bạc 0.925
BD Vàng 14k ED Mạ 10M 2NIB SC PVD Xám
BF Vàng trắng 14k EF Mạ 10M 1N14 Steelback ĐN PVD Vàng
BG Vàng 9k EX Mạ 10M 1N14 SI Thép + Titan
BJ Vàng nhiều màu 18k FD Mạ vàng 80M SO Thép bị oxy hóa
BK Vàng, Thép Bezel FE Mạ 80M Hồng SR Mạ Crom Đen
BL Vàng hồng 9k GD Thép mạ vàng 80M ST Thép
BP Vàng hồng 18k GF Thép trắng mạ 80M SU Thép, Vòng nhôm
BR Vàng 18k hai tông màu vàng-hồng HG Mạ vàng 40M TA Vỏ và dây đeo bằng Titanium + Vàng
BT Vàng 18k + Titan HH Mạ Hai Tông Màu 40M TB Vòng tay Titan + Vàng hồng Titan + Vàng hồng
BU Vàng 18k, Viền nhôm JD Mạ Hai Tông Màu 40M TD Titan + Mạ 20M Vàng, Brac.: Titan + Số lượng 10M
CD Mũ vàng 14k JE Thép mạ 40M màu hồng TE Titan + PVD Vàng
CE Mũ vàng hồng 14k KD Mạ 20M Mặt sau 40M Trắng TI Titan
DA Vàng 18k + Thép LD Mạ 20M 2N18 TL Titan/Tantalum + Vàng hồng 18k
DB Vàng hồng 18k + Thép LE Mạ 20M Hồng TR Vòng tay Titan + Vàng hồng Titan
DC Viền vàng trắng 18k trên thép LX Mạ 20M 1N14 TT Vòng tay Titanium + Palladium Titanium
DD Thép + Vàng 14k MD Thép mạ vàng 20M TZ Vòng tay Titan + Vàng hồng: Logo Vàng
DE Thép + Vàng hồng 18k ME Thép mạ 20M màu hồng UT Mạ Crom
DF Thép + Vàng 18k. Mặt sau bằng thép MF Thép trắng mạ 20M YA Kim loại cứng màu vàng
DG Viền vàng hồng 18k trên thép MK Mặt sau và vành đồng hồ bằng thép mạ 20M YR Kim loại cứng màu đen
DH Viền vàng hồng 18k trên thép MP Mạ 20M Hai tông màu Vàng-Hồng
DL Mạ hai tông màu vàng 20M MR Mạ Crom Đen, Viền Vàng 20M
DM Mạ hai tông màu 10M 1N14 ND Mạ 20M màu vàng trên thép

D. Hiểu về mã PIC Omega

PIC là viết tắt của Product Identification Code (Mã nhận dạng sản phẩm).

1. PIC ngắn (8 chữ số): XXXX.YY.ZZ – Mỗi cặp chữ số mang một ý nghĩa riêng về dòng sản phẩm, chất liệu, biến thể, màu mặt số, cọc số và dây đeo.

Đồng hồ Omega De-Ville Prestige Co-Axial 4374.15.00

XXXX.YY.ZZ

X(1) = Dòng sản phẩm
X(2) = Loại vật liệu
XX(3&4) = Biến thể sản phẩm (Thay đổi theo dòng sản phẩm)
Y(1) = Màu quay số
Y(2) = Điểm đánh dấu giờ
ZZ = Dây đeo

Dòng sản phẩm

1 = Constellation
2 = Seamaster
3 = Speedmaster
4 = De Ville (De Ville Uy tín và Biểu tượng)
5 = Louis Brandt
7 = De Ville (Vasarelli)

Loại vật liệu

1 = Vỏ vàng trên Vòng đeo tay vàng
2 = Vỏ thép/vàng trên dây đeo thép/vàng
3 = Vỏ thép/vàng trên dây đeo thép/vàng một phần
4 = Vỏ thép/vàng trên dây đeo thép
5 = Vỏ thép trên dây đeo bằng thép
6 = Vỏ vàng trên dây da
7 = Vỏ thép/vàng trên dây da
8 = Vỏ thép trên dây da

Màu mặt số

1 = Sâm panh
2 = Trắng
3 = Bạc
4 = Xám
5 = Đen
6 = Ngà voi
8 = Xanh lam

Các điểm đánh dấu giờ

0 = Hỗn hợp
1 = Chỉ số
2 = tiếng Ả Rập
3 = La Mã
5 = Kim cương

Dây đeo

01 = Đen
02 = Nâu
03 = Màu xanh
04 = Xanh lá cây

2. PIC dài (14 chữ số): AAA.BB.CC.DD.EE.FFF – Cung cấp thông tin chi tiết hơn về bộ sưu tập, chất liệu vỏ và dây, đường kính vỏ, bộ máy/chức năng, màu sắc và chất liệu mặt số, và số thứ tự.

Omega Speedmaster Silver Snoopy Award 310.32.42.50.02.001

AAA.BB.CC.DD.EE.FFF

AAA = Mã bộ sưu tập
BB = Chất liệu vỏ và dây đeo
CC = Đường kính vỏ được làm tròn thành hai chữ số
DD = Bộ máy và/hoặc Biến chứng
EE = Màu sắc và chất liệu mặt đồng hồ
FFF = Số thứ tự

Mã bộ sưu tập (AAA)

123 = Constellation dành cho nam giới
127 = Constellation dành cho phụ nữ
130 = Constellation Globemaster
131 = Constellation Manhattan
212/210 = Seamaster Diver 300M
215 = Seamaster Planet Ocean 600M
220 = Seamaster Aqua Terra
233 = Seamaster 300
304 = Speedmaster Moonwatch Moonphase
311 = Speedmaster Moonwatch Co-Axial
329 = Speedmaster Racing
331 = Speedmaster ’57
327 = Speedmaster Mark II
424 = De Ville Prestige
425 = De Ville Ladymatic
428 = De Ville Trésor Quartz
522 = Bộ sưu tập Olympic

Chất liệu vỏ + dây đeo (BB)

10 = Thép + Vật liệu tương tự
11 = Thép + Kim loại khác
12 = Thép + Phi kim loại
13 = Thép + Phi kim loại (CITES)
15 = Thép lát + Vật liệu tương tự
16 = Thép lát + Kim loại khác
17 = Thép lát + Không phải kim loại
18 = Thép lát + Phi kim loại (CITES)
20 = Thép/Vàng + Cùng một vật liệu
21 = Thép/Vàng + Kim loại khác
22 = Thép/Vàng + Phi kim loại
23 = Thép/Vàng + Phi kim loại (CITES)
25 = Thép/Vàng Lát + Cùng Chất Liệu
26 = Thép/Vàng Lát + Kim loại khác
27 = Thép/Vàng Lát + Phi kim loại
28 = Thép/Vàng Lát + Phi kim loại (CITES)
30 = Thép/Khác + Cùng một vật liệu
31 = Thép/Khác + Kim loại khác
32 = Thép/Khác + Phi kim loại
33 = Thép/Khác + Phi kim loại (CITES)
35 = Thép/Lát khác + Vật liệu tương tự
36 = Thép/Lát khác + Kim loại khác
37 = Thép/Lát khác + Phi kim loại
38 = Thép/Lát khác + Phi kim loại (CITES)
50 = Vàng + Cùng một vật liệu
51 = Vàng + Kim loại khác
52 = Vàng + Phi kim loại
53 = Vàng + Phi kim loại (CITES)
55 = Vàng lát + Cùng chất liệu
56 = Vàng lát + Kim loại khác
57 = Vàng lát + Không kim loại
58 = Vàng lát + Phi kim loại (CITIES)
60 = Vàng/Khác + Cùng chất liệu
61 = Vàng/Khác + Kim loại khác
62 = Vàng/Khác + Phi kim loại
63 = Vàng/Khác + Phi kim loại (CITES)
65 = Vàng/Lát khác + Cùng Chất Liệu
66 = Vàng/Vàng lát khác + Kim loại khác
67 = Vàng/Lát khác + Phi kim loại
68 = Vàng/Lát khác + Phi kim loại (CITES)
90 = Vật liệu khác + Vật liệu giống nhau
91 = Vật liệu khác + Kim loại khác
92 = Vật liệu khác + Phi kim loại
93 = Vật liệu khác + Phi kim loại (CITES)
95 = Vật liệu lát khác + Vật liệu tương tự
96 = Vật liệu lát khác + Kim loại khác
97 = Vật liệu lát khác + Không phải kim loại
98 = Vật liệu lát khác + Không phải kim loại (CITES)

Kiểu chuyển động (Dx)

0 = Cơ
1 = Cơ Chronometer
2 = Cơ với Co-Axial
3 = Cơ Chronograph
4 = Cơ Chronograph Chronometer
5 = Cơ Chronograph với Co-Axial
6 = Quartz
7 = Quartz Chronograph

Số lượng biến chứng (xD)*

0 = 0 biến chứng
1 = 1 biến chứng
2 = 2 biến chứng
3 = 3 biến chứng
4 = 4 biến chứng
5 = 5 biến chứng
6 = 6 biến chứng
7 = 7 biến chứng
8 = 8 biến chứng
9 = 9 biến chứng

Được coi là một biến chứng nếu đồng hồ cung cấp nhiều hơn giờ, phút, giây và ngày. Ngoài ra, vì chức năng bấm giờ đã được mô tả ở chữ số đầu tiên, nên nó không được coi là một biến chứng ở đây.

Quay số (EE)

01 = Đen
02 = Bạc
03 = Màu xanh
04 = Trắng
05 = MOP trắng
06 = Xám
07 = MOP màu
08 = Sâm panh
09 = Ngà voi
10 = Màu khác
11 = Đỏ
12 = Vàng
13 = Nâu
51 = Đen + Đá quý
52 = Bạc + Đá quý
53 = Xanh lam + Đá quý
54 = Trắng + Đá quý
55 = MOP trắng + Đá quý
56 = Xám + Đá quý
57 = MOP màu + Đá quý
58 = Sâm panh + Đá quý
59 = Ngà voi + Đá quý
60 = Màu khác + Đá quý
61 = Đỏ + Đá quý
62 = Vàng + Đá quý
63 = Nâu + Đá quý
64 = Đá Sapphire
99 = Hoàn thiện/Vật liệu đặc biệt

Chữ số thứ nhất Chữ số thứ 2 Chữ số thứ 3
1 – Đồng hồ nam 1 – Lên dây cót bằng tay không có giây 1 – Không chống nước
2 – Đồng hồ trang sức nam 2 – Lên dây cót bằng tay giây nhỏ 3 – Lịch không chống nước
3 – Đồng hồ đeo tay nam 3 – Trung tâm lên dây cót thủ công thứ hai 3 – Đồng hồ bấm giờ không chống nước
4 – Đồng hồ đeo tay trang sức nam 4 – Đồng hồ bấm giờ lên dây cót thủ công 4 – Lịch bấm giờ không chống nước
5 – Đồng hồ của phụ nữ 5 – Tự lên dây cót với giây 5 – Chống nước
6 – Đồng hồ trang sức nữ 6 – Trung tâm tự lên dây cót giây 6 – Lịch chống nước
7 – Đồng hồ đeo tay nữ 7 – Đồng hồ bấm giờ tự lên dây cót 7 – Đồng hồ bấm giờ chống nước
8 – Đồng hồ vòng tay trang sức của phụ nữ 8 – Đồng hồ bấm giờ điện tử 8 – Lịch bấm giờ chống nước
9 – Điện tử

E. Tìm số tham chiếu/mã PIC Omega

Đối với đồng hồ Omega hiện đại, số tham chiếu (mã PIC) thường được ghi trên giấy tờ đi kèm. Đối với đồng hồ Omega cổ, số tham chiếu thường được khắc bên trong nắp lưng, bạn cần mở nắp lưng để xem.

F. Bộ sưu tập Omega theo số tham chiếu

OMEGA Constellation

Bộ sưu tập đồng hồ Omega Constellation

Số tham chiếu Bộ sưu tập
130.20.39.21.02.001 Constellation
130.20.39.21.03.001 Constellation
130.23.39.21.02.001 Constellation
130.23.39.21.03.001 Constellation
130.23.41.22.06.001 Constellation
130.23.41.22.11.001 Constellation
130.30.39.21.02.001 Constellation
130.30.39.21.03.001 Constellation
130.33.39.21.02.001 Constellation
130.33.39.21.03.001 Constellation
130.33.41.22.02.001 Constellation
130.33.41.22.06.001 Constellation
130.33.41.22.10.001 Constellation
130.53.39.21.02.001 Constellation
130.53.39.21.02.002 Constellation
130.53.41.22.03.001 Constellation
130.53.41.22.99.002 Constellation
130.93.39.21.99.001 Constellation
130.93.41.22.99.002 Constellation
131.10.25.60.02.001 Constellation
131.10.25.60.05.001 Constellation
131.10.25.60.06.001 Constellation
131.10.25.60.52.001 Constellation
131.10.25.60.53.001 Constellation
131.10.25.60.55.001 Constellation
131.10.25.60.56.001 Constellation
131.10.28.60.02.001 Constellation
131.10.28.60.03.001 Constellation
131.10.28.60.05.001 Constellation
131.10.28.60.06.001 Constellation
131.10.28.60.11.001 Constellation
131.10.28.60.52.001 Constellation
131.10.28.60.55.001 Constellation
131.10.28.60.56.001 Constellation
131.10.28.60.60.001 Constellation
131.10.28.60.60.002 Constellation
131.10.29.20.02.001 Constellation
131.10.29.20.05.001 Constellation
131.10.29.20.06.001 Constellation
131.10.29.20.52.001 Constellation
131.10.29.20.53.001 Constellation
131.10.29.20.55.001 Constellation
131.10.29.20.56.001 Constellation
131.10.34.20.02.001 Constellation
131.10.34.20.53.001 Constellation
131.10.36.20.01.001 Constellation
131.10.36.20.02.001 Constellation
131.10.36.20.06.001 Constellation
131.10.36.60.01.001 Constellation
131.10.39.20.01.001 Constellation
131.10.39.20.02.001 Constellation
131.10.39.20.06.001 Constellation
131.12.41.21.06.001 Constellation
131.13.34.20.02.001 Constellation
131.13.34.20.53.001 Constellation
131.13.39.20.01.001 Constellation
131.13.39.20.06.001 Constellation
131.13.39.20.06.002 Constellation
131.15.25.60.52.001 Constellation
131.15.25.60.53.001 Constellation
131.15.25.60.55.001 Constellation
131.15.25.60.56.001 Constellation
131.15.28.60.52.001 Constellation
131.15.28.60.55.001 Constellation
131.15.28.60.56.001 Constellation
131.15.29.20.52.001 Constellation
131.15.29.20.53.001 Constellation
131.15.29.20.55.001 Constellation
131.15.29.20.56.001 Constellation
131.18.36.20.61.001 Constellation
131.20.25.60.02.001 Constellation
131.20.25.60.02.002 Constellation
131.20.25.60.05.001 Constellation
131.20.25.60.05.002 Constellation
131.20.25.60.08.001 Constellation
131.20.25.60.13.001 Constellation
131.20.25.60.52.001 Constellation
131.20.25.60.52.002 Constellation
131.20.25.60.53.001 Constellation
131.20.25.60.53.002 Constellation
131.20.25.60.55.001 Constellation
131.20.25.60.55.002 Constellation
131.20.25.60.58.001 Constellation
131.20.25.60.63.001 Constellation
131.20.28.60.02.001 Constellation
131.20.28.60.02.002 Constellation
131.20.28.60.05.001 Constellation
131.20.28.60.05.002 Constellation
131.20.28.60.08.001 Constellation
131.20.28.60.13.001 Constellation
131.20.28.60.52.001 Constellation
131.20.28.60.52.002 Constellation
131.20.28.60.55.001 Constellation
131.20.28.60.55.002 Constellation
131.20.28.60.58.001 Constellation
131.20.28.60.63.001 Constellation
131.20.29.20.02.001 Constellation
131.20.29.20.02.002 Constellation
131.20.29.20.05.001 Constellation
131.20.29.20.05.002 Constellation
131.20.29.20.08.001 Constellation
131.20.29.20.13.001 Constellation
131.20.29.20.52.001 Constellation
131.20.29.20.52.002 Constellation
131.20.29.20.53.001 Constellation
131.20.29.20.53.002 Constellation
131.20.29.20.55.001 Constellation
131.20.29.20.55.002 Constellation
131.20.29.20.58.001 Constellation
131.20.29.20.63.001 Constellation
131.20.34.20.63.001 Constellation
131.20.36.20.02.001 Constellation
131.20.36.20.02.002 Constellation
131.20.36.20.08.001 Constellation
131.20.36.20.13.001 Constellation
131.20.36.20.52.001 Constellation
131.20.36.20.58.001 Constellation
131.20.36.60.02.001 Constellation
131.20.36.60.02.002 Constellation
131.20.36.60.08.001 Constellation
131.20.39.20.02.001 Constellation
131.20.39.20.02.002 Constellation
131.20.39.20.08.001 Constellation
131.20.39.20.13.001 Constellation
131.20.39.20.52.001 Constellation
131.20.39.20.52.002 Constellation
131.20.39.20.58.001 Constellation
131.23.34.20.63.001 Constellation
131.23.39.20.02.001 Constellation
131.23.39.20.02.002 Constellation
131.23.39.20.08.001 Constellation
131.23.39.20.13.001 Constellation
131.23.39.20.52.001 Constellation
131.23.39.20.58.001 Constellation
131.23.41.21.03.001 Constellation
131.23.41.21.06.001 Constellation
131.23.41.21.06.002 Constellation
131.23.41.21.10.001 Constellation
131.25.25.60.52.001 Constellation
131.25.25.60.52.002 Constellation
131.25.25.60.53.001 Constellation
131.25.25.60.53.002 Constellation
131.25.25.60.55.001 Constellation
131.25.25.60.55.002 Constellation
131.25.25.60.58.001 Constellation
131.25.25.60.63.001 Constellation
131.25.28.60.52.001 Constellation
131.25.28.60.52.002 Constellation
131.25.28.60.55.001 Constellation
131.25.28.60.55.002 Constellation
131.25.28.60.58.001 Constellation
131.25.28.60.63.001 Constellation
131.25.29.20.52.001 Constellation
131.25.29.20.52.002 Constellation
131.25.29.20.53.001 Constellation
131.25.29.20.53.002 Constellation
131.25.29.20.55.001 Constellation
131.25.29.20.55.002 Constellation
131.25.29.20.58.001 Constellation
131.25.29.20.63.001 Constellation
131.25.34.20.55.001 Constellation
131.25.39.20.52.001 Constellation
131.25.39.20.52.002 Constellation
131.28.34.20.55.001 Constellation
131.28.36.20.53.001 Constellation
131.28.36.20.63.001 Constellation
131.33.41.21.01.001 Constellation
131.33.41.21.03.001 Constellation
131.33.41.21.06.001 Constellation
131.50.25.60.53.001 Constellation
131.50.25.60.53.002 Constellation
131.50.25.60.55.001 Constellation
131.50.25.60.55.002 Constellation
131.50.28.60.55.001 Constellation
131.50.28.60.55.002 Constellation
131.50.29.20.52.001 Constellation
131.50.29.20.52.002 Constellation
131.50.29.20.53.001 Constellation
131.50.29.20.53.002 Constellation
131.50.29.20.53.003 Constellation
131.50.29.20.55.001 Constellation
131.50.29.20.55.002 Constellation
131.50.29.20.58.001 Constellation
131.50.36.20.02.001 Constellation
131.50.36.20.02.002 Constellation
131.50.36.20.03.001 Constellation
131.50.36.20.08.001 Constellation
131.50.39.20.02.001 Constellation
131.50.39.20.02.002 Constellation
131.50.39.20.03.001 Constellation
131.50.39.20.08.001 Constellation
131.53.29.20.52.001 Constellation
131.53.29.20.52.002 Constellation
131.53.29.20.53.001 Constellation
131.53.29.20.53.002 Constellation
131.53.29.20.53.003 Constellation
131.53.29.20.55.001 Constellation
131.53.29.20.55.002 Constellation
131.53.29.20.58.001 Constellation
131.53.39.20.02.001 Constellation
131.53.39.20.02.002 Constellation
131.53.39.20.03.001 Constellation
131.53.39.20.08.001 Constellation
131.55.25.60.53.001 Constellation
131.55.25.60.53.002 Constellation
131.55.25.60.55.001 Constellation
131.55.25.60.55.002 Constellation
131.55.28.60.55.001 Constellation
131.55.28.60.55.002 Constellation
131.55.28.60.55.003 Constellation
131.55.28.60.55.004 Constellation
131.55.28.60.55.005 Constellation
131.55.28.60.55.007 Constellation
131.55.28.60.99.001 Constellation
131.55.28.60.99.002 Constellation
131.55.28.60.99.003 Constellation
131.55.28.60.99.004 Constellation
131.55.29.20.52.001 Constellation
131.55.29.20.52.002 Constellation
131.55.29.20.53.001 Constellation
131.55.29.20.53.002 Constellation
131.55.29.20.53.003 Constellation
131.55.29.2Q.55.001 Constellation
131.55.29.20.55.002 Constellation
131.55.29.20.58.001 Constellation
131.55.29.20.99.002 Constellation
131.55.29.20.99.003 Constellation
131.55.34.20.61.001 Constellation
131.55.39.20.52.001 Constellation
131.55.39.20.52.002 Constellation
131.58.29.20.52.001 Constellation
131.58.29.20.52.002 Constellation
131.58.29.20.53.001 Constellation
131.58.29.20.53.002 Constellation
131.58.29.20.53.003 Constellation
131.58.29.20.55.001 Constellation
131.58.29.20.55.002 Constellation
131.58.29.20.58.001 Constellation
131.58.29.20.99.001 Constellation
131.58.29.20.99.002 Constellation
131.58.29.20.99.003 Constellation
131.58.34.20.61.001 Constellation
131.63.41.21.01.001 Constellation
131.63.41.21.03.001 Constellation

OMEGA Seamaster

Bộ sưu tập đồng hồ Omega Seamaster

Số tham chiếu Bộ sưu tập
210.20.42.20.01.001 Seamaster
210.20.42.20.01.002 Seamaster
210.20.42.20.03.001 Seamaster
210.20.42.20.03.002 Seamaster
210.20.44.51.01.001 Seamaster
210.20.44.51.03.001 Seamaster
210.22.42.20.01.001 Seamaster
210.22.42.20.01.002 Seamaster
210.22.42.20.01.003 Seamaster
210.22.42.20.01.004 Seamaster
210.22.42.20.03.001 Seamaster
210.22.42.20.03.002 Seamaster
210.22.44.51.01.001 Seamaster
210.22.44.51.03.001 Seamaster
210.30.42.20.01.001 Seamaster
210.30.42.20.01.002 Seamaster
210.30.42.20.03.001 Seamaster
210.30.42.20.04.001 Seamaster
210.30.42.20.06.001 Seamaster
210.30.44.51.01.001 Seamaster
210.30.44.51.03.001 Seamaster
210.30.44.51.03.002 Seamaster
210.30.44.51.06.001 Seamaster
210.32.42.20.01.001 Seamaster
210.32.42.20.01.002 Seamaster
210.32.42.20.03.001 Seamaster
210.32.42.20.04.001 Seamaster
210.32.42.20.06.001 Seamaster
210.32.44.51.01.001 Seamaster
210.60.42.20.99.001 Seamaster
210.60.44.51.03.001 Seamaster
210.62.42.20.01.001 Seamaster
210.62.42.20.03.001 Seamaster
210.62.44.20.01.001 Seamaster
210.62.44.51.01.001 Seamaster
210.90.42.20.01.001 Seamaster
210.92.42.20.01.001 Seamaster
210.92.44.20.01.001 Seamaster
210.92.44.20.01.002 Seamaster
210.92.44.20.01.003 Seamaster
210.93.42.20.01.001 Seamaster
215.20.46.51.03.001 Seamaster
215.23.40.20.04.001 Seamaster
215.23.46.51.03.001 Seamaster
215.30.40.20.01.001 Seamaster
215.30.40.20.03.001 Seamaster
215.30.40.20.04.001 Seamaster
215.30.44.21.01.001 Seamaster
215.30.44.21.01.002 Seamaster
215.30.44.21.03.001 Seamaster
215.30.44.21.04.001 Seamaster
215.30.44.22.01.001 Seamaster
215.30.46.51.01.001 Seamaster
215.30.46.51.01.002 Seamaster
215.30.46.51.03.001 Seamaster
215.30.46.51.99.001 Seamaster
215.32.44.21.01.001 Seamaster
215.32.44.21.04.001 Seamaster
215.32.46.51.01.001 Seamaster
215.32.46.51.99.001 Seamaster
215.33.40.20.01.001 Seamaster
215.33.40.20.03.001 Seamaster
215.33.40.20.04.001 Seamaster
215.33.44.21.01.001 Seamaster
215.33.44.21.03.001 Seamaster
215.33.44.22.01.001 Seamaster
215.33.46.51.01.001 Seamaster
215.33.46.51.03.001 Seamaster
215.58.40.20.05.001 Seamaster
215.58.44.21.07.001 Seamaster
215.62.40.20.13.001 Seamaster
215.63.40.20.13.001 Seamaster
215.63.44.21.03.001 Seamaster
215.63.46.22.01.001 Seamaster
215.63.46.51.01.001 Seamaster
215.90.44.21.99.001 Seamaster
215.90.46.51.99.001 Seamaster
215.92.40.20.01.001 Seamaster
215.92.44.21.99.001 Seamaster
215.92.46.22.01.001 Seamaster
215.92.46.22.01.002 Seamaster
215.92.46.22.01.003 Seamaster
215.92.46.22.01.004 Seamaster
215.92.46.22.03.001 Seamaster
215.92.46.51.01.001 Seamaster
215.92.46.51.99.001 Seamaster
215.98.40.20.01.001 Seamaster
220.10.28.60.51.001 Seamaster
220.10.28.60.53.001 Seamaster
220.10.28.60.54.001 Seamaster
220.10.28.60.55.001 Seamaster
220.10.28.60.60.001 Seamaster
220.10.34.20.02.001 Seamaster
220.10.34.20.02.002 Seamaster
220.10.34.20.03.001 Seamaster
220.10.34.20.53.001 Seamaster
220.10.34.20.55.001 Seamaster
220.10.34.20.57.001 Seamaster
220.10.38.20.01.001 Seamaster
220.10.38.20.02.001 Seamaster
220.10.38.20.02.002 Seamaster
220.10.38.20.02.003 Seamaster
220.10.38.20.03.001 Seamaster
220.10.38.20.03.002 Seamaster
220.10.38.20.10.001 Seamaster
220.10.38.20.55.001 Seamaster
220.10.38.20.57.001 Seamaster
220.10.38.20.59.001 Seamaster
220.10.41.21.01.001 Seamaster
220.10.41.21.02.001 Seamaster
220.10.41.21.02.002 Seamaster
220.10.41.21.02.004 Seamaster
220.10.41.21.03.001 Seamaster
220.10.41.21.03.002 Seamaster
220.10.41.21.03.004 Seamaster
220.10.41.21.06.001 Seamaster
220.10.41.21.10.001 Seamaster
220.10.43.22.03.001 Seamaster
220.12.38.20.01.001 Seamaster
220.12.38.20.02.001 Seamaster
220.12.38.20.03.001 Seamaster
220.12.41.21.01.001 Seamaster
220.12.41.21.01.002 Seamaster
220.12.41.21.02.001 Seamaster
220.12.41.21.02.002 Seamaster
220.12.41.21.02.005 Seamaster
220.12.41.21.03.001 Seamaster
220.12.41.21.03.002 Seamaster
220.12.41.21.03.005 Seamaster
220.12.41.21.06.001 Seamaster
220.12.43.22.03.001 Seamaster
220.13.38.20.01.001 Seamaster
220.13.38.20.02.001 Seamaster
220.13.38.20.03.001 Seamaster
220.13.38.20.09.001 Seamaster
220.13.38.20.60.001 Seamaster
220.13.41.21.01.001 Seamaster
220.13.41.21.03.001 Seamaster
220.13.41.21.03.002 Seamaster
220.13.41.21.03.003 Seamaster
220.13.41.21.06.001 Seamaster
220.13.41.21.10.001 Seamaster
220.15.34.20.55.001 Seamaster
220.15.34.20.57.001 Seamaster
220.15.38.20.55.001 Seamaster
220.15.38.20.57.001 Seamaster
220.20.34.20.03.001 Seamaster
220.20.34.20.06.001 Seamaster
220.20.34.20.53.001 Seamaster
220.20.34.20.55.001 Seamaster
220.20.34.20.59.001 Seamaster
220.20.34.20.60.001 Seamaster
220.20.38.20.02.001 Seamaster
220.20.38.20.03.001 Seamaster
220.20.38.20.06.001 Seamaster
220.20.38.20.10.001 Seamaster
220.20.38.20.55.001 Seamaster
220.20.38.20.55.002 Seamaster
220.20.38.20.56.001 Seamaster
220.20.41.21.02.001 Seamaster
220.20.41.21.06.001 Seamaster
220.22.38.20.02.001 Seamaster
220.22.41.21.02.001 Seamaster
220.22.41.21.03.001 Seamaster
220.23.34.20.06.001 Seamaster
220.23.34.20.59.001 Seamaster
220.23.34.20.60.001 Seamaster
220.23.38.20.03.001 Seamaster
220.23.38.20.06.001 Seamaster
220.23.38.20.59.001 Seamaster
220.23.38.20.60.001 Seamaster
220.23.41.21.02.001 Seamaster
220.25.34.20.55.001 Seamaster
220.25.34.20.59.001 Seamaster
220.25.34.20.60.001 Seamaster
220.25.38.20.55.001 Seamaster
220.28.34.20.59.001 Seamaster
220.28.34.20.60.001 Seamaster
220.50.41.21.02.001 Seamaster
220.50.41.21.02.002 Seamaster
220.50.41.21.03.001 Seamaster
220.50.43.22.02.001 Seamaster
220.52.41.21.02.001 Seamaster
220.52.41.21.03.001 Seamaster
220.52.41.21.03.002 Seamaster
220.53.41.21.13.001 Seamaster
220.53.43.22.02.001 Seamaster
220.55.34.20.55.001 Seamaster
220.55.34.20.99.001 Seamaster
220.55.34.20.99.002 Seamaster
220.55.34.20.99.003 Seamaster
220.55.34.20.99.004 Seamaster
220.55.34.20.99.005 Seamaster
220.55.34.20.99.006 Seamaster
220.55.38.20.99.001 Seamaster
220.58.34.20.55.001 Seamaster
220.58.34.20.99.001 Seamaster
220.58.34.20.99.002 Seamaster
220.58.34.20.99.003 Seamaster
220.58.34.20.99.004 Seamaster
220.58.34.20.99.005 Seamaster
220.58.34.20.99.006 Seamaster
220.58.38.20.55.001 Seamaster
220.58.38.20.55.002 Seamaster
220.58.38.20.99.001 Seamaster
220.58.38.20.99.002 Seamaster
220.58.38.20.99.003 Seamaster
220.58.38.20.99.004 Seamaster
220.58.38.20.99.005 Seamaster
220.58.38.20.99.006 Seamaster
220.92.41.21.06.001 Seamaster
220.92.41.21.06.002 Seamaster
220.92.41.21.06.003 Seamaster
227.60.55.21.03.001 Seamaster
227.90.55.21.01.001 Seamaster
227.90.55.21.04.001 Seamaster
227.90.55.21.99.001 Seamaster
227.90.55.21.99.002 Seamaster
231.10.42.21.01.002 Seamaster
231.12.42.21.01.001 Seamaster
232.98.44.22.01.001 Seamaster
234.30.41.21.01.001 Seamaster
234.30.41.21.03.001 Seamaster
234.32.41.21.01.001 Seamaster
234.32.41.21.03.001 Seamaster
234.63.41.21.99.001 Seamaster
234.63.41.21.99.002 Seamaster
234.92.41.21.10.001 Seamaster
234.93.41.21.99.001 Seamaster
234.93.41.21.99.002 Seamaster
511.13.38.20.02.001 Seamaster
511.93.38.20.99.001 Seamaster
511.93.38.20.99.002 Seamaster

OMEGA Speedmaster

Bộ sưu tập đồng hồ Omega Speedmaster

Số tham chiếu Bộ sưu tập
304.23.44.52.06.001 Speedmaster
304.23.44.52.13.001 Speedmaster
304.30.44.52.01.001 Speedmaster
304.33.44.52.01.001 Speedmaster
304.33.44.52.03.001 Speedmaster
304.63.44.52.01.001 Speedmaster
304.63.44.52.02.001 Speedmaster
304.93.44.52.03.001 Speedmaster
304.93.44.52.03.002 Speedmaster
304.93.44.52.99.002 Speedmaster
304.93.44.52.99.003 Speedmaster
304.93.44.52.99.004 Speedmaster
310.20.42.50.01.001 Speedmaster
310.30.42.50.01.001 Speedmaster
310.30.42.50.01.002 Speedmaster
310.32.42.50.01.001 Speedmaster
310.32.42.50.01.002 Speedmaster
310.32.42.50.02.001 Speedmaster
310.60.42.50.01.001 Speedmaster
310.60.42.50.02.001 Speedmaster
310.60.42.50.99.001 Speedmaster
310.63.42.50.01.001 Speedmaster
310.63.42.50.02.001 Speedmaster
311.30.40.30.01.001 Speedmaster
311.30.42.30.03.001 Speedmaster
311.63.42.30.03.001 Speedmaster
311.63.44.51.06.001 Speedmaster
311.63.44.51.99.001 Speedmaster
311.92.44.30.01.001 Speedmaster
311.92.44.30.01.002 Speedmaster
311.92.44.51.01.004 Speedmaster
311.92.44.51.01.005 Speedmaster
311.92.44.51.01.006 Speedmaster
311.92.44.51.01.007 Speedmaster
311.93.42.30.99.001 Speedmaster
311.93.44.51.04.002 Speedmaster
311.93.44.51.99.002 Speedmaster
318.90.45.79.01.001 Speedmaster
318.92.45.79.01.001 Speedmaster
318.92.45.79.03.001 Speedmaster
324.23.38.50.02.001 Speedmaster
324.23.38.50.02.002 Speedmaster
324.28.38.50.02.001 Speedmaster
324.28.38.50.02.002 Speedmaster
324.30.38.50.01.001 Speedmaster
324.30.38.50.02.001 Speedmaster
324.30.38.50.03.001 Speedmaster
324.30.38.50.03.002 Speedmaster
324.30.38.50.06.001 Speedmaster
324.30.38.50.55.001 Speedmaster
324.32.38.50.02.001 Speedmaster
324.32.38.50.06.001 Speedmaster
324.38.38.50.02.001 Speedmaster
324.38.38.50.03.001 Speedmaster
324.38.38.50.06.001 Speedmaster
324.38.38.50.55.001 Speedmaster
324.63.38.50.02.003 Speedmaster
324.63.38.50.02.004 Speedmaster
324.68.38.50.02.003 Speedmaster
324.68.38.50.02.004 Speedmaster
329.23.44.51.06.001 Speedmaster
329.30.43.51.02.001 Speedmaster
329.30.43.51.02.002 Speedmaster
329.30.43.51.03.001 Speedmaster
329.30.44.51.01.001 Speedmaster
329.30.44.51.01.002 Speedmaster
329.30.44.51.04.001 Speedmaster
329.30.44.51.06.001 Speedmaster
329.32.43.51.02.001 Speedmaster
329.32.43.51.03.001 Speedmaster
329.32.44.51.01.001 Speedmaster
329.32.44.51.06.001 Speedmaster
329.33.43.51.02.001 Speedmaster
329.33.44.51.01.001 Speedmaster
329.33.44.51.04.001 Speedmaster
329.53.44.51.03.001 Speedmaster
329.92.43.51.10.001 Speedmaster

OMEGA De Ville

Omega De Ville Hour Vision: Sang trọng lịch lãm, mạnh mẽ phi thường

Số tham chiếu Bộ sưu tập
424.10.24.60.05.001 De Ville
424.10.24.60.55.001 De Ville
424.10.27.60.01.001 De Ville
424.10.27.60.04.001 De Ville
424.10.27.60.05.001 De Ville
424.10.27.60.52.002 De Ville
424.10.27.60.53.001 De Ville
424.10.27.60.53.003 De Ville
424.10.27.60.55.001 De Ville
424.10.27.60.56.002 De Ville
424.10.27.60.57.001 De Ville
424.10.33.20.05.001 De Ville
424.10.33.20.52.001 De Ville
424.10.33.20.52.002 De Ville
424.10.33.20.53.001 De Ville
424.10.33.20.55.002 De Ville
424.10.33.20.56.002 De Ville
424.10.33.20.57.001 De Ville
424.10.40.20.01.001 De Ville
424.10.40.20.01.002 De Ville
424.10.40.20.01.003 De Ville
424.10.40.20.02.001 De Ville
424.10.40.20.02.002 De Ville
424.10.40.20.02.003 De Ville
424.10.40.20.02.004 De Ville
424.10.40.20.02.005 De Ville
424.10.40.20.02.006 De Ville
424.10.40.20.02.007 De Ville
424.10.40.20.03.001 De Ville
424.10.40.20.03.002 De Ville
424.10.40.20.03.003 De Ville
424.10.40.20.03.004 De Ville
424.10.40.20.06.001 De Ville
424.10.40.20.06.002 De Ville
424.13.27.60.52.002 De Ville
424.13.33.20.52.001 De Ville
424.13.33.20.52.002 De Ville
424.13.33.20.53.001 De Ville
424.13.33.20.56.002 De Ville
424.13.40.20.01.001 De Ville
424.13.40.20.01.002 De Ville
424.13.40.20.02.001 De Ville
424.13.40.20.02.002 De Ville
424.13.40.20.02.003 De Ville
424.13.40.20.02.005 De Ville
424.13.40.20.02.006 De Ville
424.13.40.20.02.007 De Ville
424.13.40.20.03.001 De Ville
424.13.40.20.03.002 De Ville
424.13.40.20.03.003 De Ville
424.13.40.20.03.004 De Ville
424.13.40.20.06.002 De Ville
424.13.40.21.01.001 De Ville
424.13.40.21.01.002 De Ville
424.13.40.21.02.001 De Ville
424.13.40.21.02.002 De Ville
424.13.40.21.02.003 De Ville
424.13.40.21.02.004 De Ville
424.13.40.21.02.005 De Ville
424.13.40.21.03.001 De Ville
424.13.40.21.03.003 De Ville
424.13.40.21.06.002 De Ville
424.20.24.60.55.001 De Ville
424.20.27.60.52.003 De Ville
424.20.27.60.55.001 De Ville
424.20.33.20.13.001 De Ville
424.20.33.20.52.001 De Ville
424.20.33.20.52.002 De Ville
424.20.33.20.52.003 De Ville
424.20.40.20.02.001 De Ville
424.20.40.20.02.002 De Ville
424.20.40.20.02.003 De Ville
424.20.40.20.02.004 De Ville
424.20.40.20.02.005 De Ville
424.20.40.20.02.006 De Ville
424.20.40.20.02.007 De Ville
424.20.40.20.03.001 De Ville
424.20.40.20.08.001 De Ville
424.20.40.20.08.002 De Ville
424.20.40.20.09.001 De Ville
424.20.40.20.10.001 De Ville
424.20.40.20.58.001 De Ville
424.23.27.60.09.001 De Ville
424.23.27.60.52.001 De Ville
424.23.33.20.09.001 De Ville
424.23.33.20.52.001 De Ville
424.23.33.20.52.002 De Ville
424.23.33.20.52.003 De Ville
424.23.40.20.02.002 De Ville
424.23.40.20.02.003 De Ville
424.23.40.20.02.004 De Ville
424.23.40.20.03.001 De Ville
424.23.40.20.09.001 De Ville
424.23.40.20.10.001 De Ville
424.23.40.20.52.001 De Ville
424.23.40.20.58.001 De Ville
424.23.40.20.58.002 De Ville
424.50.33.20.08.001 De Ville
424.53.33.20.05.001 De Ville
424.53.33.20.05.002 De Ville
424.53.33.20.53.001 De Ville
424.53.33.20.53.002 De Ville
424.53.40.20.02.001 De Ville
424.53.40.20.02.002 De Ville
424.53.40.20.03.002 De Ville
424.53.40.20.04.001 De Ville
424.53.40.20.52.001 De Ville
424.53.40.20.99.001 De Ville
424.53.40.21.02.001 De Ville
424.53.40.21.02.002 De Ville
424.53.40.21.52.001 De Ville
424.58.33.20.55.001 De Ville
425.20.34.20.55.004 De Ville
425.22.34.20.55.004 De Ville
425.25.34.20.55.004 De Ville
425.27.34.20.55.004 De Ville
425.30.34.20.55.002 De Ville
425.30.34.20.57.004 De Ville
425.32.34.20.55.002 De Ville
425.32.34.20.57.004 De Ville
425.35.34.20.55.002 De Ville
425.35.34.20.57.004 De Ville
425.37.34.20.55.002 De Ville
425.37.34.20.57.004 De Ville
425.60.34.20.55.004 De Ville
425.62.34.20.55.004 De Ville
425.65.34.20.55.007 De Ville
425.65.34.20.55.010 De Ville
425.67.34.20.55.008 De Ville
428.17.36.60.04.001 De Ville
428.17.36.60.05.001 De Ville
428.18.36.60.02.001 De Ville
428.18.36.60.04.002 De Ville
428.18.36.60.05.002 De Ville
428.18.36.60.11.001 De Ville
428.18.36.60.11.002 De Ville
428.18.36.60.13.001 De Ville
428.18.39.60.03.001 De Ville
428.18.39.60.04.001 De Ville
428.18.39.60.05.001 De Ville
428.55.36.60.04.001 De Ville
428.55.36.60.99.001 De Ville
428.55.36.60.99.002 De Ville
428.55.36.60.99.003 De Ville
428.57.36.60.04.001 De Ville
428.58.36.60.02.001 De Ville
428.58.36.60.11.001 De Ville
428.58.36.60.99.001 De Ville
428.58.39.60.02.001 De Ville
432.53.40.21.02.001 De Ville
432.53.40.21.02.002 De Ville
432.53.40.21.02.004 De Ville
432.58.40.21.05.001 De Ville
432.58.40.21.05.002 De Ville
432.58.40.21.05.003 De Ville
432.58.40.21.05.004 De Ville
435.13.40.21.02.001 De Ville
435.13.40.21.03.001 De Ville
435.13.40.21.03.002 De Ville
435.13.40.21.06.001 De Ville
435.13.40.22.01.001 De Ville
435.13.40.22.06.001 De Ville
435.18.40.21.02.001 De Ville
435.18.40.21.02.002 De Ville
435.18.40.21.03.001 De Ville
435.18.40.22.11.001 De Ville
435.53.40.21.06.001 De Ville
435.53.40.21.09.001 De Ville
435.53.40.21.10.001 De Ville
435.53.40.21.11.001 De Ville
435.53.40.21.11.002 De Ville
435.53.40.22.02.001 De Ville
435.53.40.22.03.001 De Ville
513.53.39.21.99.001 De Ville
513.98.39.21.56.001 De Ville
528.53.44.21.03.001 De Ville
529.53.43.22.01.001 De Ville

OMEGA Specialities

Số tham chiếu Bộ sưu tập
210.93.42.20.99.001 Olympic / Specialities
220.10.38.20.01.002 Olympic / Specialities
220.10.41.21.03.003 Olympic / Specialities
5108.20.00 Olympic / Specialities
5109.20.00 Olympic / Specialities
511.12.39.21.99.002 Olympic / Specialities
511.13.40.20.02.001 Olympic / Specialities
511.13.40.20.04.002 Olympic / Specialities
511.13.40.20.06.001 Olympic / Specialities
511.13.40.20.06.002 Olympic / Specialities
511.13.40.20.06.003 Olympic / Specialities
511.53.40.20.02.001 Olympic / Specialities
5110.20.00 Olympic / Specialities
516.52.48.30.04.001 Olympic / Specialities
518.62.60.00.04.001 Olympic / Specialities
522.10.41.21.04.001 Olympic / Specialities
522.12.41.21.03.001 Olympic / Specialities
522.32.40.20.01.001 Olympic / Specialities
522.32.40.20.01.002 Olympic / Specialities
522.32.40.20.01.003 Olympic / Specialities
522.32.40.20.01.004 Olympic / Specialities
522.32.40.20.01.005 Olympic / Specialities
522.32.40.20.04.001 Olympic / Specialities
522.32.40.20.04.002 Olympic / Specialities
522.32.40.20.04.003 Olympic / Specialities
522.32.40.20.04.004 Olympic / Specialities
522.32.40.20.04.005 Olympic / Specialities
522.33.40.20.04.001 Olympic / Specialities
522.52.39.21.04.001 Olympic / Specialities
522.53.38.20.03.001 Olympic / Specialities
522.53.38.50.04.001 Olympic / Specialities
522.53.39.50.04.002 Olympic / Specialities
522.53.40.20.04.001 Olympic / Specialities
522.53.40.20.04.002 Olympic / Specialities
522.53.40.20.04.003 Olympic / Specialities
522.53.41.21.03.001 Olympic / Specialities
522.93.40.20.01.001 Olympic / Specialities

Xác thực đồng hồ Omega: Vượt ra ngoài số seri

Xác thực đồng hồ Omega: Vượt ra ngoài số seri

Mặc dù số seri là một công cụ hữu ích, nhưng nó chỉ là một phần của bức tranh toàn cảnh khi xác thực đồng hồ Omega. Để đảm bảo đồng hồ của bạn là chính hãng, cần xem xét nhiều yếu tố khác nữa.

Việc kiểm tra số seri chỉ là bước khởi đầu. Có nhiều yếu tố tinh vi khác mà các chuyên gia sử dụng để phân biệt đồng hồ Omega thật và giả. Những yếu tố này đòi hỏi kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm thực tế.

Dưới đây là một số yếu tố xác thực quan trọng khác cần xem xét:

  • Kiểm tra bộ máy: Quan sát kỹ các chi tiết trên bộ máy, chất lượng hoàn thiện, và các dấu hiệu đặc trưng của Omega.
  • Chi tiết mặt số: Kiểm tra kỹ mặt số, chất liệu, font chữ, logo, và các chi tiết khác. Sự khác biệt nhỏ nhất cũng có thể là dấu hiệu của hàng giả.
  • Dấu hiệu trên vỏ: Quan sát các dấu hiệu khắc trên vỏ, bao gồm cả số tham chiếu, chất liệu và các ký hiệu khác.
  • Đặc điểm dây đeo: Kiểm tra dây đeo, chất liệu, khóa, và các chi tiết khác.

Để có kết luận chính xác nhất về tính xác thực của đồng hồ Omega, bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia đồng hồ uy tín hoặc liên hệ trực tiếp với Omega. Họ có kiến thức và công cụ chuyên môn để xác minh đồng hồ một cách đáng tin cậy. Đừng ngần ngại đầu tư thời gian và công sức để đảm bảo bạn sở hữu một chiếc đồng hồ Omega chính hãng.

Bản trích xuất từ kho lưu trữ của Omega: Tài liệu chính thức

Đối với những người đam mê đồng hồ Omega, việc sở hữu một “Bản trích xuất từ kho lưu trữ” (Extract from the Archives) là một cách tuyệt vời để tìm hiểu sâu hơn về lịch sử chiếc đồng hồ của mình. Đây là tài liệu chính thức do Omega cung cấp, chứa đựng thông tin chi tiết về chiếc đồng hồ của bạn.

Bản trích xuất từ kho lưu trữ là một chứng nhận chính thức từ Omega, cung cấp thông tin quan trọng về ngày sản xuất, nơi sản xuất và các thông số kỹ thuật ban đầu của đồng hồ. Để có được bản trích xuất này, bạn cần liên hệ trực tiếp với Omega và cung cấp số seri của đồng hồ.

Tài liệu này không chỉ có giá trị xác thực cao mà còn là một phần quan trọng trong việc ghi chép lịch sử của chiếc đồng hồ. Nó giúp bạn hiểu rõ hơn về hành trình của chiếc đồng hồ từ khi được sản xuất cho đến khi đến tay bạn, đồng thời bổ sung giá trị lịch sử cho món đồ sưu tầm quý giá này. Bản trích xuất từ kho lưu trữ là bằng chứng rõ ràng nhất về nguồn gốc và xuất xứ của chiếc đồng hồ Omega, giúp bạn yên tâm về giá trị và tính xác thực của nó.

Kết luận: Mở khóa câu chuyện của chiếc Omega của bạn

Hiểu rõ về số seri, số tham chiếu và mã PIC là chìa khóa để bạn khám phá câu chuyện đằng sau chiếc đồng hồ Omega của mình. Những thông tin này không chỉ giúp bạn xác định năm sản xuất, chất liệu và các đặc điểm của đồng hồ, mà còn hỗ trợ trong việc xác thực và bảo vệ giá trị của món đồ sưu tầm.

Từ việc tra cứu số seri để xác định niên đại đến việc giải mã số tham chiếu và mã PIC để hiểu rõ cấu hình chi tiết, bạn đã được trang bị những kiến thức cần thiết để trở thành một người am hiểu về đồng hồ Omega. Hãy trân trọng và bảo vệ chiếc đồng hồ của bạn, bởi mỗi chiếc đồng hồ đều mang trong mình một câu chuyện riêng.

Để tiếp tục hành trình khám phá thế giới đồng hồ Omega, hãy theo dõi chúng tôi trên Instagram. Bạn cũng có thể khám phá thêm nhiều mẫu đồng hồ hấp dẫn tại cửa hàng của chúng tôi. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại liên hệ với các chuyên gia của chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.

FAQs: Những câu hỏi thường gặp về số seri Omega

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về số seri đồng hồ Omega, giúp bạn nhanh chóng tìm thấy câu trả lời cho những thắc mắc của mình.

  • Số seri đồng hồ Omega là gì? Số seri là một dãy số độc nhất, gồm 7 hoặc 8 chữ số, được khắc trên đồng hồ để nhận dạng. Nó giúp xác định năm sản xuất và hỗ trợ quá trình xác thực đồng hồ.
  • Số seri đồng hồ Omega nằm ở đâu? Bạn có thể tìm thấy số seri trên giấy chứng nhận, mặt sau vỏ đồng hồ (đối với mẫu mới), hoặc trên bộ máy (đối với mẫu cũ).
  • Làm thế nào để tìm số seri trên đồng hồ Omega của tôi? Kiểm tra giấy chứng nhận trước. Nếu không có, hãy kiểm tra mặt sau vỏ, và nếu vẫn không thấy, cần kiểm tra bộ máy bên trong (lưu ý cẩn thận khi mở đồng hồ).
  • Số seri Omega cho tôi biết điều gì? Số seri giúp bạn xác định năm sản xuất của đồng hồ và là một yếu tố quan trọng để kiểm tra tính xác thực.
  • Số tham chiếu Omega là gì? Số tham chiếu (reference number) là mã số xác định mẫu đồng hồ, khác với số seri duy nhất của từng chiếc. Nó giúp phân biệt các phiên bản khác nhau trong cùng một dòng đồng hồ.
  • Mã PIC Omega là gì và nó khác gì số tham chiếu? Mã PIC (Product Identification Code) là hệ thống số tham chiếu mới hơn của Omega, cung cấp thông tin chi tiết hơn về đồng hồ so với số tham chiếu cũ.
  • Tôi có thể tìm thấy số tham chiếu/mã PIC Omega ở đâu? Số tham chiếu/mã PIC thường được in trên giấy tờ đi kèm đồng hồ hoặc khắc bên trong nắp lưng.
  • Số seri của Omega Speedmaster có gì khác biệt? Dòng Speedmaster sử dụng hệ thống số seri riêng, khác với các dòng đồng hồ Omega khác. Cần sử dụng bảng tra cứu riêng cho Speedmaster.
  • Làm thế nào để kiểm tra đồng hồ Omega của tôi có phải hàng thật không? Kiểm tra số seri là một bước, nhưng cần kết hợp kiểm tra các yếu tố khác như bộ máy, mặt số, vỏ và dây đeo. Nên tham khảo ý kiến chuyên gia để được xác thực chính xác.
  • Tôi có thể làm gì nếu mất giấy chứng nhận Omega của mình? Bạn vẫn có thể tìm số seri trên đồng hồ hoặc liên hệ với Omega để yêu cầu “Bản trích xuất từ kho lưu trữ” (Extract from the Archives).

Vui lòng để lại đánh giá

0 / 5 Số lượt đánh giá 2

Your page rank:

Share this post

Leave a Reply

Back to Posts