Giải Mã Các Đời Bộ Máy Rolex: Từ Caliber 15xx Đến 32xx & Hơn Nữa

Back to Posts
Giải Mã Các Đời Bộ Máy Rolex: Từ Caliber 15xx Đến 32xx & Hơn Nữa

Giải Mã Các Đời Bộ Máy Rolex: Từ Caliber 15xx Đến 32xx & Hơn Nữa

Bộ máy là trung tâm vận hành, là yếu tố cốt lõi quyết định sự chính xác, độ bền và giá trị trường tồn của một chiếc đồng hồ Rolex. Đó là một động cơ cơ khí siêu nhỏ, được chế tác từ hàng trăm bộ phận hoạt động trong sự hòa hợp tuyệt đối để biến năng lượng dự trữ thành phép đo thời gian chuẩn xác. Với danh tiếng về độ chính xác, sự vững chắc và những công nghệ tân tiến, các bộ máy Caliber của Rolex là lý do thương hiệu có thể chứng nhận đồng hồ của mình là “Superlative Chronometers”.

Đối với người sở hữu, nhà sưu tầm hay bất kỳ ai đang cân nhắc giao dịch một chiếc Rolex, việc am hiểu bộ máy bên trong mang lại lợi thế quyết định. Kiến thức này không chỉ giúp nhận diện các thế hệ đồng hồ khác nhau mà còn là cơ sở để thẩm định giá trị, phát hiện các vấn đề tiềm ẩn và đưa ra lựa chọn mua bán, sửa chữa sáng suốt nhất.

Bài viết chuyên sâu này từ Cửa hàng đồng hồ Lương Gia sẽ cung cấp một góc nhìn toàn diện, giải mã mọi khía cạnh quan trọng của bộ máy Rolex. Chúng ta sẽ cùng nhau đi từ những khái niệm nền tảng, khám phá dòng chảy lịch sử với những cột mốc vĩ đại, phân tích chuyên sâu từng dòng Caliber biểu tượng, và cập nhật những công nghệ độc quyền đã làm nên tiêu chuẩn cho toàn bộ ngành chế tác đồng hồ.

Kiến Thức Nền Tảng Về Bộ Máy Đồng Hồ

Kiến Thức Nền Tảng Về Bộ Máy Đồng Hồ

Trước khi đi sâu vào các Caliber cụ thể, việc nắm vững các khái niệm cơ bản và cách phân loại sẽ giúp bạn có một nền tảng vững chắc để hiểu rõ hơn về những tuyệt tác cơ khí của Rolex.

Bộ máy cơ học là gì? 4 thành phần cốt lõi

Hãy hình dung bộ máy cơ học giống như một động cơ xe hơi siêu nhỏ, một hệ thống khép kín không cần pin mà hoạt động dựa trên năng lượng cơ học được lưu trữ. Một bộ máy cơ học bao gồm hàng trăm chi tiết, nhưng có 4 thành phần cốt lõi hoạt động hài hòa với nhau:

  • Dây cót chính (Mainspring): Đây là một lò xo xoắn kim loại có chức năng lưu trữ và cung cấp năng lượng cho toàn bộ hoạt động của đồng hồ. Khi được lên dây cót (bằng tay hoặc tự động), lò xo này sẽ từ từ bung ra, giải phóng năng lượng đã tích trữ.
  • Hệ thống bánh răng (Gear Train): Là một chuỗi các bánh răng được kết nối với nhau, có nhiệm vụ truyền năng lượng từ dây cót chính đến bộ thoát. Hệ thống này cũng điều khiển tốc độ quay của kim giờ, kim phút và kim giây.
  • Bộ thoát (Escapement): Thường được ví như “bộ não” của bộ máy, bộ thoát nhận năng lượng từ hệ thống bánh răng và giải phóng nó theo từng nhịp đều đặn, có kiểm soát. Chính cơ chế này tạo ra âm thanh “tích tắc” đặc trưng của đồng hồ cơ.
  • Bánh xe cân bằng (Balance Wheel): Đây là bộ phận cốt lõi quyết định sự chính xác của đồng hồ. Nó dao động qua lại theo một tần số không đổi (ở đồng hồ Rolex hiện đại là 28.800 lần mỗi giờ), điều chỉnh tốc độ mà bộ thoát giải phóng năng lượng.

Phân loại các bộ máy Rolex trong lịch sử

Phân loại các bộ máy Rolex trong lịch sử

Trong suốt lịch sử của mình, Rolex đã sử dụng ba loại bộ máy chính:

  • Máy Tự Động (Automatic Self-Winding): Đây là cơ chế vận hành của gần như toàn bộ đồng hồ Rolex hiện đại. Điểm đặc trưng là một rô-to bán nguyệt (Perpetual Rotor) sẽ tự động quay khi người dùng di chuyển cổ tay, từ đó liên tục lên dây cót cho dây cót chính. Điều này giúp đồng hồ hoạt động liên tục mà không cần lên dây cót thủ công, miễn là nó được đeo thường xuyên. Một trong những dấu hiệu nhận biết của bộ máy cơ chất lượng cao từ Rolex là chuyển động của kim giây rất mượt mà, lướt đi với 8 nhịp nhỏ trong mỗi giây, thay vì giật từng nhịp như đồng hồ quartz.
  • Máy Lên Cót Tay (Manual Wind): Đây là loại máy truyền thống nhất, yêu cầu người dùng phải tự vặn núm điều chỉnh để truyền năng lượng vào dây cót chính. Rolex đã sử dụng máy lên cót tay trong các dòng đồng hồ thanh lịch như Cellini (với Caliber 1600 và 1602) và các phiên bản Cosmograph Daytona đời đầu, trước khi chuyển hoàn toàn sang máy tự động.
  • Ngoại Lệ Rolex Quartz (Oysterquartz): Trong giai đoạn “Khủng hoảng Quartz” vào thập niên 1970 khi đồng hồ điện tử suýt hủy diệt ngành đồng hồ cơ Thụy Sĩ, Rolex đã có một câu trả lời đặc biệt. Thay vì chỉ đơn giản chạy theo công nghệ quartz phổ thông, Rolex đã tự phát triển những bộ máy quartz được chế tác với kỹ thuật vượt trội: Caliber 5035 (cho Datejust) và 5055 (cho Day-Date). Những bộ máy này không chỉ chính xác mà còn được hoàn thiện tỉ mỉ với các chi tiết cơ khí phức tạp, được đặt trong những bộ vỏ Oysterquartz góc cạnh mang tính biểu tượng của thời kỳ. Dù sau này Rolex quay về tập trung hoàn toàn vào máy cơ, chương lịch sử Oysterquartz đã chứng minh khả năng làm chủ mọi định hướng công nghệ của thương hiệu.

Dòng Chảy Lịch Sử & Sự Chuyển Mình Của Bộ Máy Rolex

Dòng Chảy Lịch Sử & Sự Chuyển Mình Của Bộ Máy Rolex

Sự thống trị của Rolex trong ngành đồng hồ không phải là một sự kiện ngẫu nhiên, mà là kết quả của một quá trình cải tiến không ngừng nghỉ kéo dài hàng thập kỷ. Việc nhìn lại các cột mốc lịch sử giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nền tảng đã tạo nên những bộ máy huyền thoại ngày nay.

Các cột mốc định hình nên một huyền thoại

Quá trình tiến hóa của bộ máy Rolex được đánh dấu bởi những phát minh mang tính cách mạng, đặt ra tiêu chuẩn mới cho toàn ngành.

  • 1931: Rolex được cấp bằng sáng chế cho cơ chế tự lên dây cót đầu tiên trên thế giới với một Rotor “Perpetual”. Đây là một phát minh đột phá, trở thành nền tảng cho gần như tất cả các đồng hồ tự động hiện đại.
  • 1945: Giới thiệu Caliber 740 trên mẫu Datejust, đây là chiếc đồng hồ đeo tay tự động đầu tiên trên thế giới có cửa sổ ngày có thể tự động thay đổi.
  • 1956: Ra mắt mẫu Day-Date, một chiếc đồng hồ có khả năng hiển thị cả ngày và thứ một cách đầy đủ.
  • 2000: Rolex trở thành một nhà sản xuất “in-house” thực thụ với sự ra đời của Caliber 4130. Đây là bộ máy chronograph tự động đầu tiên được thương hiệu tự phát triển và sản xuất hoàn toàn.
  • 2015: Bắt đầu quá trình chuyển đổi sang thế hệ máy 32xx, nổi bật với bộ thoát Chronergy và khả năng trữ cót 70 giờ.

Hành trình trở thành “Manufacture” thực thụ

Trong ngành chế tác đồng hồ, “Manufacture” là một danh xưng cao quý dành cho những thương hiệu có khả năng tự thiết kế, sản xuất và lắp ráp bộ máy của riêng mình. Hành trình để Rolex đạt được sự độc lập hoàn toàn này là một chương quan trọng trong lịch sử của hãng.

Trong nhiều năm, dù đã tự sản xuất nhiều bộ máy, Rolex vẫn phải dựa vào một bộ máy nền tảng từ bên ngoài cho dòng đồng hồ phức tạp nhất của mình là Cosmograph Daytona. Cụ thể, Rolex đã sử dụng Caliber 4030, một bộ máy được sửa đổi dựa trên nền tảng “El Primero” của Zenith.

Cột mốc quyết định diễn ra vào năm 2000, khi Rolex giới thiệu Caliber 4130. Sự ra đời của bộ máy chronograph 100% in-house này đã đánh dấu sự độc lập hoàn toàn của Rolex với tư cách là một nhà sản xuất bộ máy. Ngày nay, 100% bộ máy của Rolex đều được thiết kế, sản xuất, lắp ráp và kiểm định tại các cơ sở hiện đại của hãng ở Bienne, Thụy Sĩ. Sự tích hợp theo chiều dọc này cho phép Rolex kiểm soát chất lượng ở mức độ cao nhất, đảm bảo mọi chi tiết đều đạt đến tiêu chuẩn khắt khe của thương hiệu.

Phân Tích Chuyên Sâu Các Dòng Caliber Biểu Tượng

 

 

Hiểu rõ từng dòng Caliber là chìa khóa để thẩm định chính xác một chiếc đồng hồ Rolex. Mỗi dòng bộ máy đại diện cho một kỷ nguyên kỹ thuật riêng biệt, từ những bộ máy cổ điển gần như không thể phá hủy đến các thế hệ hiện đại với hiệu suất vượt trội.

Dòng Caliber 15xx – Nền tảng cổ điển bền bỉ (Thập niên 1950 – 1980)

Dòng Caliber 15xx - Nền tảng cổ điển bền bỉ (Thập niên 1950 - 1980)

Dòng Caliber 15xx đại diện cho kỷ nguyên vàng của các bộ máy Rolex cổ điển, kéo dài từ cuối những năm 1950 đến thập niên 1980. Chúng là những bộ máy được chế tác với kỹ thuật vượt trội, xây dựng nên danh tiếng về sự bền bỉ và tuổi thọ cho Rolex.

  • Các phiên bản chính: Caliber 1570 (không có lịch ngày) và Caliber 1575 (có lịch ngày) là hai đại diện nổi bật nhất, được biết đến với độ tin cậy gần như không thể phá hủy và kết cấu cực kỳ vững chắc.
  • Thông số cơ bản: Dự trữ năng lượng khoảng 48 giờ.
  • Sử dụng trên các mẫu: Datejust 1601, các phiên bản Submariner và GMT-Master cổ điển.

Nhiều bộ máy thuộc dòng 15xx, sau hơn 50 năm, vẫn đang hoạt động chính xác và ổn định khi được bảo dưỡng đúng cách. Điều này minh chứng cho chất lượng chế tác vượt thời gian và là một yếu tố quan trọng khi chúng tôi thẩm định giá trị của các mẫu đồng hồ Rolex cổ điển.

Caliber 3135 – “Workhorse” của kỷ nguyên hiện đại (1988 – cuối 2010)

Caliber 3135 - "Workhorse" của kỷ nguyên hiện đại (1988 - cuối 2010)

Được giới thiệu vào năm 1988, Caliber 3135 được mệnh danh là “workhorse” (cỗ máy làm việc bền bỉ) và là bộ máy thành công, tồn tại lâu dài nhất trong kỷ nguyên hiện đại của Rolex. Nó đóng vai trò xương sống cho rất nhiều dòng sản phẩm chủ lực của thương hiệu trong suốt gần ba thập kỷ.

  • Thông số kỹ thuật chính:
    • Dự trữ năng lượng: Khoảng 48 giờ.
    • Tần số dao động: 28.800 vph.
    • Tính năng nổi bật: Lịch ngày nhảy tức thời vào lúc nửa đêm. Các phiên bản về sau được nâng cấp với dây tóc Parachrom.
  • Các mẫu phổ biến sử dụng: Submariner Date 16610, Datejust 36, Sea-Dweller 16600, và Yacht-Master.
  • Các biến thể: Caliber 3135 là nền tảng cho nhiều bộ máy khác như 3130 (không lịch), 3131 (không lịch, có khiên chống từ), và 3155 (có lịch ngày-thứ).

Dòng Caliber 32xx – Thế hệ mới với hiệu suất vượt trội (2015 – nay)

Dòng Caliber 32xx - Thế hệ mới với hiệu suất vượt trội (2015 - nay)

Ra mắt từ năm 2015, dòng Caliber 32xx là một bước nhảy vọt về công nghệ, được tạo ra để thay thế toàn diện cho dòng 31xx đã phục vụ rất thành công. Theo Rolex, hơn 90% linh kiện trong các bộ máy này đã được thiết kế lại hoặc cải tiến.

Cải tiến cốt lõi của thế hệ này là bộ thoát Chronergy độc quyền. Bộ thoát này hoạt động hiệu quả hơn 15% so với bộ thoát Thụy Sĩ truyền thống, góp phần quan trọng giúp tăng mức dự trữ năng lượng lên đến 70 giờ ấn tượng.

Các thành viên chính trong dòng 32xx:

  • Caliber 3235: Phiên bản có lịch ngày, thay thế cho 3135, được tìm thấy trong các mẫu Submariner Date, Datejust, Sea-Dweller.
  • Caliber 3230: Phiên bản không có lịch ngày, trang bị cho Submariner (no-date), Oyster Perpetual, Air-King.
  • Caliber 3285: Phiên bản có chức năng GMT, cung cấp năng lượng cho GMT-Master II và Explorer II.

Bảng so sánh: Caliber 3135 vs. 3235

Tiêu chí Caliber 3135 Caliber 3235 Ý nghĩa cho người dùng
Dự trữ năng lượng ~48 giờ ~70 giờ Thoải mái không đeo đồng hồ qua hai ngày cuối tuần mà không cần lên cót lại.
Bộ thoát Swiss Lever truyền thống Chronergy (hiệu suất +15%) Hoạt động hiệu quả, ổn định và bền bỉ hơn trong dài hạn.
Dây tóc Parachrom (ở đời sau) Parachrom xanh tối ưu Tăng cường khả năng kháng từ, chống sốc và ổn định nhiệt.
Độ chính xác COSC (-4/+6 giây/ngày) Superlative Chronometer (-2/+2 giây/ngày) Đảm bảo độ chính xác vượt trội, nghiêm ngặt hơn tiêu chuẩn chung của ngành.

Caliber 4130 & 4131 – Đỉnh cao máy Chronograph (2000 – nay)

Caliber 4130 & 4131 - Đỉnh cao máy Chronograph (2000 - nay)

Sự ra mắt của Caliber 4130 vào năm 2000 là một khoảnh khắc quyết định, đánh dấu việc Rolex trở thành nhà sản xuất chronograph tự động 100% in-house.

  • Đặc điểm kỹ thuật vượt trội:
    • Dự trữ năng lượng: Khoảng 72 giờ, một con số ấn tượng cho một bộ máy chronograph.
    • Cải tiến then chốt: Sử dụng khớp ly hợp dọc (vertical clutch), cho phép chức năng bấm giờ khởi động và dừng lại một cách cực kỳ chính xác và mượt mà, không có hiện tượng kim giật như ở các cơ chế khác.
    • Kết cấu tối ưu: Bộ máy có ít linh kiện hơn so với các máy chronograph đối thủ, giúp tăng độ tin cậy và đơn giản hóa việc bảo trì.
  • Bản nâng cấp 4131 (2023): Phiên bản kế nhiệm được giới thiệu trên mẫu Cosmograph Daytona năm 2023, tiếp tục kế thừa những ưu điểm của 4130.

Caliber 9001 & 7135 – Những bộ máy phức tạp và tân tiến

Caliber 9001 & 7135 - Những bộ máy phức tạp và tân tiến

  • Caliber 9001 (Sky-Dweller): Được xem là bộ máy phức tạp nhất từng được Rolex chế tạo, ra mắt năm 2012. Nó kết hợp chức năng hiển thị hai múi giờ và một lịch thường niên (annual calendar) mang tên Saros. Điều đáng chú ý là cơ chế lịch Saros có thể tự phân biệt tháng có 30 và 31 ngày, chỉ cần điều chỉnh một lần mỗi năm, và được Rolex thiết kế với chỉ bốn bánh răng, một minh chứng cho vẻ đẹp của sự đơn giản và hiệu quả.
  • Caliber 7135 (Land-Dweller): Được giới thiệu vào năm 2025, Caliber 7135 là một cái nhìn về tương lai của Rolex. Nó được trang bị bộ thoát Dynapulse hiệu suất cao, hoạt động ở tần số 5Hz và sử dụng trục cân bằng bằng gốm để kháng lại từ trường một cách hiệu quả.

Công Nghệ Độc Quyền Tạo Nên Chuẩn “Superlative Chronometer”

Danh tiếng về độ chính xác vượt trội của Rolex không chỉ đến từ quá trình lắp ráp tỉ mỉ mà còn dựa trên nền tảng là những công nghệ độc quyền được phát triển hoàn toàn in-house. Tại Lương Gia, chúng tôi thường xuyên xử lý các bộ máy ứng dụng công nghệ này và nhận thấy sự khác biệt rõ rệt về hiệu suất và độ bền. Những cải tiến này là yếu tố cốt lõi giúp các bộ máy của Rolex đạt được và vượt qua tiêu chuẩn “Superlative Chronometer”.

Ý nghĩa của chứng nhận “Superlative Chronometer”

Ý nghĩa của chứng nhận "Superlative Chronometer"

“Superlative Chronometer” là tiêu chuẩn chính xác nội bộ và nghiêm ngặt nhất của Rolex. Trong khi nhiều thương hiệu Thụy Sĩ khác gửi bộ máy đi để nhận chứng nhận “Chronometer” từ COSC (Viện kiểm định Chronometer chính thức của Thụy Sĩ), Rolex còn đi xa hơn. Sau khi bộ máy đã đạt chuẩn COSC và được lắp vào vỏ, Rolex tiếp tục thực hiện một loạt các bài kiểm tra bổ sung.

Kết quả là mỗi chiếc đồng hồ Rolex phải đảm bảo độ chính xác trong khoảng -2/+2 giây mỗi ngày, một tiêu chuẩn khắt khe gấp đôi so với yêu cầu của COSC.

Phân tích các công nghệ cốt lõi

Để đạt được hiệu suất đỉnh cao này, Rolex đã phát triển và làm chủ hàng loạt công nghệ vật liệu và cơ khí tân tiến.

Dây tóc Parachrom

Dây tóc Parachrom

Được giới thiệu vào năm 2005, dây tóc Parachrom là một trong những phát minh quan trọng nhất của Rolex trong kỷ nguyên hiện đại. Đây là một dây tóc màu xanh lam đặc trưng được làm từ hợp kim độc quyền của niobi và zirconi. Ưu điểm vượt trội của nó bao gồm:

  • Kháng từ trường: Gần như không bị ảnh hưởng bởi từ trường trong môi trường hàng ngày.
  • Ổn định nhiệt: Hoạt động ổn định trước những thay đổi nhiệt độ đột ngột.
  • Chống sốc: Có khả năng chống sốc cao hơn và duy trì độ chính xác cao hơn gấp 10 lần so với dây tóc truyền thống trong trường hợp xảy ra va đập.

Màu xanh đặc trưng của dây tóc không chỉ để nhận diện mà còn là kết quả của quá trình xử lý bề mặt để tăng cường sự ổn định lâu dài, một biểu tượng cho hiệu suất bền bỉ mà Rolex theo đuổi.

Bộ thoát Chronergy

Bộ thoát Chronergy

Ra mắt năm 2015, Chronergy là phiên bản tối ưu hóa của bộ thoát đòn bẩy Thụy Sĩ truyền thống. Rolex đã thiết kế lại hình dáng của bánh xe gai và ngựa (pallet fork), giúp tăng hiệu suất năng lượng của bộ máy lên 15%. Được làm từ hợp kim niken-phốt pho, bộ thoát Chronergy cũng có khả năng kháng từ trường cao. Hiệu suất năng lượng cao hơn chính là yếu tố then chốt giúp các bộ máy thế hệ mới như dòng 32xx đạt được mức dự trữ năng lượng lên đến 70 giờ.

Bộ chống sốc Paraflex

Bộ chống sốc Paraflex

Paraflex là hệ thống chống sốc độc quyền của Rolex, được giới thiệu lần đầu vào năm 2005 để bảo vệ các bộ phận tinh vi nhất của bộ máy. Hệ thống này giúp tăng khả năng chống sốc của bộ máy lên thêm 50% so với các bộ chống sốc truyền thống. Cơ chế hoạt động của Paraflex rất thông minh: khi có va đập, nó sẽ uốn cong để phân tán năng lượng rồi quay trở lại hình dạng ban đầu, đồng thời tự dịch chuyển để bảo vệ trục bánh xe cân bằng và ngựa, đảm bảo sự ổn định cho toàn bộ cơ cấu hồi.

Rotor Perpetual & Bánh xe đảo chiều (Reversing Wheels)

Rotor Perpetual & Bánh xe đảo chiều (Reversing Wheels)

Rotor Perpetual là trái tim của hệ thống tự lên dây cót của Rolex, được phát minh từ năm 1931. Đây là một quả nặng hình bán nguyệt, lợi dụng trọng lực và chuyển động của cổ tay người đeo để xoay và truyền năng lượng vào dây cót chính. Để cơ chế này hoạt động hiệu quả, Rolex sử dụng các bánh xe đảo chiều (Reversing Wheels) màu đỏ đặc trưng. Các bánh xe này có vai trò quan trọng trong việc truyền năng lượng một cách mượt mà đến dây cót, bất kể rotor quay theo hướng nào. Màu đỏ của chúng là kết quả của một quá trình xử lý bề mặt đặc biệt để tăng cường độ cứng và độ bền.

Bảng Tra Cứu Toàn Diện Các Caliber Rolex

Để cung cấp một cái nhìn tổng quan và dễ tra cứu, Lương Gia đã tổng hợp thông tin chi tiết về các bộ máy Caliber quan trọng và phổ biến nhất của Rolex. Bảng dưới đây bao gồm các dòng máy từ cổ điển đến hiện đại, giúp bạn dễ dàng nhận diện và so sánh.

Caliber Năm ra mắt Dự trữ năng lượng Tần số (vph) Nâng cấp chính & Công nghệ Các mẫu đồng hồ sử dụng
1575 1965 ~48 giờ 19,800 “Trái tim” của các mẫu Rolex cổ điển, lịch ngày nhảy tức thời, cực kỳ bền bỉ. Datejust 1601, GMT-Master 1675
3035 1977 ~48 giờ 28,800 Máy “high-beat” đầu tiên của Rolex, tính năng Quickset Date (chỉnh lịch nhanh). Datejust, Oyster Perpetual Date
3135 1988 ~48 giờ 28,800 “Workhorse” của kỷ nguyên hiện đại, Quickset Date, dây tóc Parachrom (ở đời sau), 31 chân kính. Submariner Date, Datejust, Sea-Dweller, Yacht-Master
4130 2000 ~72 giờ 28,800 Máy chronograph in-house đầu tiên, khớp ly hợp dọc, 44 chân kính, Parachrom. Cosmograph Daytona (2000-2023)
9001 2012 ~72 giờ 28,800 Máy phức tạp nhất: Lịch thường niên Saros, múi giờ thứ hai (GMT), 40 chân kính. Sky-Dweller
2236 2014 ~55 giờ 28,800 Dây tóc Syloxi bằng silicon, bộ thoát Chronergy, dành cho các mẫu nữ/kích thước nhỏ. Yacht-Master, Datejust 31
3255 2015 ~70 giờ 28,800 Thế hệ máy mới, bộ thoát Chronergy, Parachrom, chức năng Day-Date. Day-Date 40
3235 2016 ~70 giờ 28,800 Kế nhiệm 3135, bộ thoát Chronergy, Parachrom, độ chính xác -2/+2 giây/ngày. Submariner Date, Datejust 41, Sea-Dweller, Yacht-Master
3285 2018 ~70 giờ 28,800 Chức năng GMT thế hệ mới, bộ thoát Chronergy, Parachrom. GMT-Master II
3230 2020 ~70 giờ 28,800 Phiên bản không lịch của 32xx, bộ thoát Chronergy, Parachrom. Submariner, Oyster Perpetual 41/36, Air-King
4131 2023 ~72 giờ 28,800 Kế nhiệm 4130, bộ thoát Chronergy, khớp ly hợp dọc được cải tiến. Cosmograph Daytona (2023+)

Dịch Vụ Chuyên Sâu cho Bộ Máy Rolex tại Lương Gia

Am hiểu sâu sắc về từng bộ máy không chỉ là kiến thức học thuật mà còn là nền tảng cốt lõi cho các dịch vụ chuyên nghiệp tại Cửa hàng đồng hồ Lương Gia. Chúng tôi áp dụng chuyên môn này để mang đến cho khách hàng sự an tâm và giá trị tối ưu.

Bảo Dưỡng & Lau Dầu Máy Rolex Định Kỳ tại Hà Nội & TPHCM

Bảo Dưỡng & Lau Dầu Máy Rolex Định Kỳ tại Hà Nội & TPHCM

Một bộ máy Rolex là một hệ thống cơ khí phức tạp, và để nó hoạt động bền bỉ với độ chính xác cao nhất, việc bảo dưỡng định kỳ là không thể thiếu. Mỗi dòng Caliber, từ 15xx cổ điển đến 32xx hiện đại, đều có những đặc điểm riêng và yêu cầu quy trình chăm sóc chuyên biệt.

Tại Lương Gia, các kỹ thuật viên của chúng tôi được đào tạo để am hiểu sâu sắc từng đời máy, đảm bảo quy trình lau dầu, bảo dưỡng được thực hiện đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật, giúp đồng hồ của bạn luôn vận hành ở trạng thái tốt nhất.

Thu Mua Đồng Hồ Rolex: Giá Trị Thực Sự Nằm Ở Bộ Máy

Thu Mua Đồng Hồ Rolex: Giá Trị Thực Sự Nằm Ở Bộ Máy

Khi thẩm định giá trị một chiếc đồng hồ Rolex đã qua sử dụng, bộ máy bên trong là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu. Tình trạng và thế hệ của bộ máy ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị và tiềm năng của chiếc đồng hồ.

  • Ví dụ: Một chiếc Submariner Date 16610 sử dụng Caliber 3135 sẽ có mức giá khác biệt so với một chiếc Submariner Date 126610 sử dụng Caliber 3235 với nhiều công nghệ vượt trội hơn.

Sự am hiểu này cho phép đội ngũ chuyên gia của Lương Gia đưa ra mức định giá thu mua chính xác, công bằng và phản ánh đúng giá trị thực của tài sản. Nếu bạn đang có nhu cầu bán lại đồng hồ Rolex, hãy liên hệ với chúng tôi để nhận được sự tư vấn chuyên môn và một mức giá tốt và cạnh tranh nhất.

Thông tin liên hệ Lương Gia

Để được tư vấn về dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng hoặc thẩm định giá thu mua, quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các kênh sau:

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Dưới đây là phần giải đáp một số câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến bộ máy đồng hồ Rolex mà Lương Gia thường nhận được từ khách hàng.

1. Rolex có sử dụng máy của hãng khác (ETA) không?

Không. Hiện nay, 100% bộ máy đồng hồ Rolex đều được sản xuất hoàn toàn in-house. Trong quá khứ, Rolex từng sử dụng bộ máy nền tảng từ Zenith cho các mẫu Daytona đời đầu, nhưng kể từ khi ra mắt Caliber 4130 vào năm 2000, thương hiệu đã hoàn toàn tự chủ trong việc sản xuất bộ máy chronograph và không sử dụng bất kỳ nhà cung cấp bên ngoài nào như ETA.

2. Có thể nghe thấy tiếng máy Rolex hoạt động không?

Có, nhưng rất khẽ. Trong một môi trường cực kỳ yên tĩnh, nếu bạn đưa đồng hồ lại gần tai, bạn có thể nghe thấy một âm thanh “tích tắc” rất nhanh và đều đặn (8 nhịp mỗi giây). Tuy nhiên, nhìn chung các bộ máy Rolex được thiết kế để hoạt động rất êm.

3. Dự trữ năng lượng của máy Rolex kéo dài bao lâu?

Thời gian dự trữ năng lượng tùy thuộc vào thế hệ Caliber.

  • Các dòng máy cũ hơn như Caliber 3135 có mức dự trữ năng lượng khoảng 48 giờ.
  • Các dòng máy thế hệ mới 32xx, nhờ có bộ thoát Chronergy hiệu quả hơn, đã nâng mức dự trữ năng lượng lên đến khoảng 70 giờ.

4. Sự khác biệt lớn nhất giữa Caliber 3135 và 3235 là gì?

Sự khác biệt lớn nhất nằm ở bộ thoát Chronergymức dự trữ năng lượng. Caliber 3235 là thế hệ kế nhiệm, được trang bị bộ thoát Chronergy độc quyền của Rolex, giúp tăng hiệu suất năng lượng lên 15%. Điều này trực tiếp giúp nâng mức dự trữ năng lượng từ ~48 giờ của 3135 lên ~70 giờ ở 3235, đồng thời cải thiện độ chính xác và độ tin cậy tổng thể.

5. Bao lâu thì nên bảo dưỡng/lau dầu máy Rolex?

Rolex chính thức khuyến nghị một khoảng thời gian bảo dưỡng là khoảng 10 năm cho các mẫu đồng hồ thế hệ mới.

Tuy nhiên, dựa trên kinh nghiệm thực tế, chúng tôi khuyên bạn nên mang đồng hồ đến kiểm tra sau mỗi 5-7 năm sử dụng. Việc kiểm tra định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề về hao mòn hoặc khô dầu, đảm bảo các chi tiết cơ khí siêu nhỏ bên trong luôn hoạt động trong điều kiện tối ưu và duy trì giá trị của chiếc đồng hồ trong dài hạn. (Tìm hiểu thêm về dịch vụ sửa chữa đồng hồ chuyên nghiệp của chúng tôi).

Share this post

Back to Posts