Hành Trình Thời Gian: Lịch Sử Các Thương Hiệu Đồng Hồ Danh Tiếng

Back to Posts
Hành Trình Thời Gian: Lịch Sử Các Thương Hiệu Đồng Hồ Danh Tiếng

Hành Trình Thời Gian: Lịch Sử Các Thương Hiệu Đồng Hồ Danh Tiếng

Thế giới đồng hồ không chỉ là nơi đo đếm thời gian, mà còn là một vũ trụ thu nhỏ của nghệ thuật, kỹ thuật, lịch sử và văn hóa. Mỗi chiếc đồng hồ, từ những cỗ máy cơ khí phức tạp đến những thiết kế thạch anh hiện đại, đều mang trong mình câu chuyện về sự sáng tạo, đổi mới và khát vọng chinh phục những đỉnh cao. Bài viết này sẽ đưa bạn vào hành trình khám phá lịch sử của những thương hiệu đồng hồ danh tiếng, từ những xưởng chế tác nhỏ bé ở Thụy Sĩ đến những tập đoàn toàn cầu, từ những thiết kế cổ điển vượt thời gian đến những sáng tạo tiên phong định hình tương lai của ngành công nghiệp đồng hồ.

Hàng thế kỷ qua, những nghệ nhân chế tác đồng hồ đã không ngừng nỗ lực để hoàn thiện nghệ thuật đo đếm thời gian. Từ những chiếc đồng hồ mặt trời sơ khai đến những chiếc đồng hồ bỏ túi tinh xảo, rồi đến đồng hồ đeo tay tiện dụng và hiện đại, mỗi bước tiến đều đánh dấu sự kết hợp giữa kỹ thuật chính xác và nghệ thuật chế tác tinh tế. Những thương hiệu đồng hồ danh tiếng không chỉ là những nhà sản xuất đồng hồ, mà còn là những người kể chuyện, lưu giữ và truyền tải di sản văn hóa, lịch sử và đam mê.

Thụy Sĩ, cái nôi của ngành công nghiệp đồng hồ thế giới, là nơi sản sinh ra nhiều thương hiệu huyền thoại. Từ những thung lũng yên bình của Vallée de Joux đến những thành phố sầm uất như Geneva, những nghệ nhân Thụy Sĩ đã tạo nên những kiệt tác thời gian, kết hợp giữa kỹ thuật chính xác, nghệ thuật chế tác thủ công và thiết kế tinh tế. Những thương hiệu như Patek Philippe, Vacheron Constantin, Audemars Piguet, Rolex, và nhiều tên tuổi khác đã trở thành biểu tượng của sự sang trọng, đẳng cấp và độ tin cậy.

Không chỉ riêng Thụy Sĩ, nhiều quốc gia khác cũng có những đóng góp quan trọng cho lịch sử chế tác đồng hồ. Đức, với truyền thống kỹ thuật chính xác và sự tỉ mỉ, đã sản sinh ra những thương hiệu đồng hồ danh tiếng như A. Lange & Söhne. Nhật Bản, với tinh thần đổi mới và sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, đã tạo nên những tên tuổi nổi bật như Grand Seiko. Và không thể không nhắc đến những thương hiệu đồng hồ đến từ các quốc gia khác, mỗi thương hiệu đều mang trong mình những câu chuyện độc đáo và đóng góp riêng cho sự phát triển của ngành công nghiệp.

Cuộc hành trình khám phá lịch sử các thương hiệu đồng hồ cũng là hành trình chứng kiến những cuộc cách mạng công nghệ. Từ những bộ máy cơ khí phức tạp, đòi hỏi sự khéo léo và tỉ mỉ của những nghệ nhân, đến sự ra đời của công nghệ thạch anh mang tính đột phá, rồi đến những cải tiến tiên tiến như Spring Drive của Grand Seiko hay bộ dao động silicon của Zenith, mỗi bước tiến đều thay đổi cục diện của ngành công nghiệp chế tác đồng hồ.

Bên cạnh những tiến bộ về kỹ thuật, thiết kế đồng hồ cũng đã trải qua những biến đổi ngoạn mục. Từ những thiết kế cổ điển, thanh lịch vượt thời gian đến những phong cách thể thao năng động, hiện đại, mỗi thương hiệu đều tạo dựng cho mình một ngôn ngữ thiết kế riêng, phản ánh triết lý và giá trị của thương hiệu. Những thiết kế mang tính biểu tượng như Royal Oak của Audemars Piguet, Nautilus của Patek Philippe, hay Reverso của Jaeger-LeCoultre đã trở thành những huyền thoại trong thế giới đồng hồ.

Lịch sử các thương hiệu đồng hồ không chỉ là câu chuyện về những chiếc đồng hồ, mà còn là câu chuyện về con người, về đam mê, sáng tạo và khát khao chinh phục những giới hạn. Đó là câu chuyện về những người đã dành cả cuộc đời để theo đuổi sự hoàn hảo, tạo ra những kiệt tác thời gian vượt qua mọi thử thách của thời gian.

Hãy cùng chúng tôi bước vào hành trình khám phá những câu chuyện thú vị đằng sau những thương hiệu đồng hồ đình đám, tìm hiểu về những đổi mới, những thăng trầm và những đóng góp của họ cho nghệ thuật chế tác đồng hồ. Từ những chiếc đồng hồ đầu tiên được chế tác thủ công cho đến những công nghệ tiên tiến nhất hiện nay, chúng ta sẽ cùng nhau chiêm ngưỡng sự tiến hóa không ngừng của những cỗ máy thời gian tinh xảo này. Chúng tôi sẽ giới thiệu về nguồn gốc, triết lý, những mẫu đồng hồ đặc trưng và ảnh hưởng của từng thương hiệu, giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới đồng hồ đa dạng và phong phú.

Lịch Sử Đồng Hồ Rolex: Từ London Đến Đỉnh Cao Thế Giới

Lịch Sử Đồng Hồ Rolex: Từ London Đến Đỉnh Cao Thế Giới

Hành trình của Rolex bắt đầu từ năm 1905 tại London, dưới bàn tay của Hans Wilsdorf, một doanh nhân người Đức sinh năm 1881. Cùng với người anh rể Alfred Davis, Wilsdorf thành lập công ty “Wilsdorf & Davis” với tầm nhìn xa trông rộng: chế tác đồng hồ đeo tay chất lượng cao, kết hợp giữa độ chính xác và độ bền. Đây là một mục tiêu táo bạo vào thời điểm đồng hồ bỏ túi vẫn chiếm ưu thế. Tên gọi “Rolex” ra đời năm 1908, đánh dấu bước khởi đầu cho một thương hiệu đồng hồ đẳng cấp thế giới.

Rolex nhanh chóng khẳng định vị thế tiên phong về công nghệ. Năm 1910, Rolex làm nên lịch sử khi một chiếc đồng hồ đeo tay của hãng nhận được chứng nhận Chronometer chính thức đầu tiên trên thế giới từ Bureau Officiel của Thụy Sĩ. Danh tiếng này tiếp tục được củng cố khi Rolex nhận được Chứng nhận Độ chính xác Hạng A từ Đài quan sát Kew (Anh) vào năm 1914, một vinh dự thường chỉ dành cho đồng hồ hàng hải.

Năm 1926, Rolex giới thiệu “Oyster”, chiếc đồng hồ đeo tay chống nước đầu tiên, tạo nên một bước ngoặt lớn. Sự kiện Mercedes Gleitze đeo chiếc “Oyster” vượt eo biển Manche thành công năm 1927 đã chứng minh độ tin cậy của chiếc đồng hồ này, đồng thời nâng tầm danh tiếng Rolex về độ bền và độ chính xác. Wilsdorf cũng thể hiện tầm nhìn tiếp thị sắc bén khi sử dụng quảng cáo và tài trợ chiến lược để nâng cao uy tín thương hiệu.

Sự đổi mới không ngừng tiếp tục với “Perpetual Rotor” vào năm 1931, bộ máy tự lên dây cót đầu tiên trên thế giới, đặt nền móng cho đồng hồ tự động hiện đại. Những thập kỷ tiếp theo chứng kiến sự ra đời của các mẫu đồng hồ biểu tượng: “Oyster Perpetual Lady-Date” (1954), “GMT Master” với hai múi giờ (1955), và “Day-Date” (1956), chiếc đồng hồ đầu tiên hiển thị đầy đủ ngày và thứ.

Sau khi Wilsdorf qua đời năm 1960, André Heiniger tiếp quản và kế thừa di sản đổi mới của Rolex. “Cosmograph Daytona” (1963) dành cho các tay đua chuyên nghiệp, “Sea-Dweller” (1967) với khả năng chống nước ở độ sâu 610 mét được ưa chuộng bởi các thợ lặn chuyên nghiệp, và “Explorer II” (1971) với kim GMT màu cam đặc trưng càng khẳng định sức hút của Rolex đối với những người ưa mạo hiểm.

Năm 1985, Rolex tiếp tục đổi mới vật liệu với thép 904L, nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn vượt trội và độ bóng sáng đáng kinh ngạc. Loại thép này, sau đó được đổi tên thành “Oystersteel” vào năm 2018, trở thành một dấu ấn chất lượng bền bỉ khác của Rolex.

Từ những thành tựu ban đầu đến những cải tiến liên tục, Rolex đã khẳng định vị thế là một trong những nhà sản xuất đồng hồ xa xỉ hàng đầu thế giới, kết hợp giữa kỹ thuật bậc thầy, độ chính xác và phong cách vượt thời gian.

Xem thêm các bài viết về thương hiệu Rolex:

TAG Heuer: Hơn 160 Năm Tiên Phong Trong Ngành Chế Tạo Đồng Hồ

TAG Heuer: Hơn 160 Năm Tiên Phong Trong Ngành Chế Tạo Đồng Hồ

Hành trình của TAG Heuer, khởi nguồn từ “Heuer” do Edouard Heuer thành lập năm 1860 tại St-Imier, Thụy Sĩ, là câu chuyện về một thương hiệu luôn tiên phong trong lĩnh vực chế tác đồng hồ. Ngay từ những ngày đầu, Heuer đã tập trung vào tính chính xác của thời gian, nhanh chóng tạo dựng danh tiếng với những chiếc đồng hồ bấm giờ và đồng hồ thể thao sáng tạo. Bằng sáng chế “bánh răng dao động” năm 1887 của Edouard Heuer, một cơ chế đột phá, vẫn là thành phần quan trọng trong đồng hồ bấm giờ cơ học ngày nay.

Đầu thế kỷ 20, Heuer khẳng định vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực đo thời gian thể thao, trở thành nhà bấm giờ chính thức cho nhiều sự kiện quốc tế. Năm 1916, “Mikrograph”, chiếc đồng hồ bấm giờ chính xác đến 1/100 giây đầu tiên trên thế giới ra đời, thiết lập tiêu chuẩn mới về độ chính xác và củng cố vai trò của Heuer trong việc đo thời gian chuyên nghiệp, đặc biệt là trong đua xe thể thao và Thế vận hội.

Những năm sau chiến tranh, Heuer tiếp tục phát triển với các mẫu đồng hồ bấm giờ biểu tượng như “Autavia” (1962), ban đầu được thiết kế cho hàng không và đua xe thể thao, và “Carrera” huyền thoại (1963), được đặt tên theo cuộc đua xe “Carrera Panamericana” đầy nguy hiểm ở Mexico. “Monaco” (1969) cũng là một cột mốc đáng nhớ, là chiếc đồng hồ bấm giờ tự động đầu tiên trên thế giới với vỏ hình vuông. Nổi tiếng nhờ Steve McQueen đeo trong phim “Le Mans” (1971), “Monaco” trở thành biểu tượng bền bỉ của phong cách thể thao.

Năm 1985, Heuer sáp nhập với Techniques d’Avant Garde (TAG), một công ty nổi tiếng về kỹ thuật công nghệ cao trong Formula 1, và trở thành “TAG Heuer”. Sự hợp nhất này đã củng cố mối liên hệ của thương hiệu với môn thể thao tốc độ và khẳng định cam kết với công nghệ tiên tiến. Những năm 1980 và 1990 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của TAG Heuer với các mẫu “Formula 1”, “2000 Series” và “Link”, tất cả đều được thiết kế chú trọng đến độ bền, hiệu suất và sự sang trọng.

TAG Heuer tiếp tục vượt qua các giới hạn trong ngành chế tác đồng hồ với “Monaco V4” (2004), chiếc đồng hồ đầu tiên trên thế giới có bộ máy truyền động bằng dây đai, và “Carrera Heuer 02T” (2015), chiếc đồng hồ bấm giờ tourbillon định nghĩa lại giá trị trong phân khúc đồng hồ cao cấp. Thương hiệu cũng đón đầu kỷ nguyên số với đồng hồ thông minh “TAG Heuer Connected”, kết hợp giữa kỹ nghệ thủ công Thụy Sĩ và công nghệ hiện đại.

Với di sản gắn liền với độ chính xác và hiệu suất, TAG Heuer luôn là người tiên phong trong cả chế tác đồng hồ và thể thao tốc độ, nổi tiếng với việc đẩy giới hạn của đo thời gian và thiết kế. Họ tiếp tục đổi mới, kết hợp truyền thống với công nghệ tiên tiến, và vẫn là một trong những tên tuổi được công nhận và kính trọng nhất trong thế giới đồng hồ thể thao xa xỉ.

Xem thêm các bài viết về thương hiệu TAG Heuer:

Audemars Piguet: Hành Trình Chế Tác Đồng Hồ Đỉnh Cao Từ Vallée de Joux

Audemars Piguet: Hành Trình Chế Tác Đồng Hồ Đỉnh Cao Từ Vallée de Joux

Câu chuyện của Audemars Piguet bắt đầu từ năm 1875 tại Vallée de Joux, Thụy Sĩ, nơi hai người bạn thời thơ ấu Jules-Louis Audemars và Edward-Auguste Piguet cùng nhau đặt nền móng cho một thương hiệu đồng hồ cao cấp danh tiếng. Sự kết hợp giữa tài năng chế tác bộ máy phức tạp của Audemars và kỹ năng điều chỉnh hoàn thiện của Piguet đã tạo nên những kiệt tác đồng hồ tinh xảo ngay từ những ngày đầu thành lập.

Audemars Piguet sớm khẳng định vị thế bậc thầy chế tác đồng hồ với những sáng tạo như đồng hồ bỏ túi “Grand Complication” năm 1882, tích hợp các chức năng điểm chuông, lịch vạn niên và bấm giờ. Thương hiệu nhanh chóng nổi tiếng với những bộ máy phức tạp và sự đổi mới trong thiết kế, thu hút sự quan tâm của giới mộ điệu đồng hồ trên toàn thế giới. Đến đầu thế kỷ 20, Audemars Piguet đã chế tạo thành công những bộ máy siêu mỏng và phát triển các kỹ thuật mới, vượt qua ranh giới của chế tác đồng hồ truyền thống.

Thế kỷ 20 chứng kiến Audemars Piguet củng cố di sản đổi mới và nghệ thuật. Năm 1921, thương hiệu giới thiệu chiếc đồng hồ đeo tay “jump hour” đầu tiên, một bước tiến vượt bậc về cả phong cách và chức năng. Năm 1946, bộ máy lên dây cót bằng tay siêu mỏng, chỉ dày 1.64mm, một lần nữa thiết lập tiêu chuẩn mới cho thiết kế đồng hồ mỏng.

Năm 1972, Audemars Piguet tạo nên cuộc cách mạng trong ngành công nghiệp đồng hồ với “Royal Oak”, do Gérald Genta thiết kế. “Royal Oak”, chiếc đồng hồ thể thao xa xỉ đầu tiên làm bằng thép không gỉ, phá vỡ mọi quy ước với vỏ khung bát giác táo bạo, dây đeo tích hợp và ốc vít lộ ra ngoài. Bất chấp những hoài nghi ban đầu, “Royal Oak” đã trở thành một biểu tượng, định nghĩa lại sự sang trọng và đưa Audemars Piguet trở thành người dẫn đầu trong ngành chế tác đồng hồ đương đại. “Royal Oak Offshore” (1993), với thiết kế lớn hơn và mạnh mẽ hơn, tiếp tục nâng cao vị thế của thương hiệu trong phân khúc đồng hồ thể thao xa xỉ, thu hút thế hệ nhà sưu tập mới.

Từ cuối thế kỷ 20 đến thế kỷ 21, Audemars Piguet tiếp tục nỗ lực đổi mới. Họ giới thiệu nhiều mẫu đồng hồ phức tạp, bao gồm “Royal Oak Concept” (2002) với thiết kế tương lai, thể hiện vật liệu tiên tiến và cơ chế hiện đại, và bộ sưu tập “Code 11.59” (2019), kết hợp giữa nghề thủ công cổ điển và thẩm mỹ hiện đại.

Là một trong số ít các nhà sản xuất đồng hồ Thụy Sĩ lớn vẫn thuộc sở hữu của gia đình sáng lập, Audemars Piguet giữ vững sự độc lập và tâm huyết với nghệ thuật chế tác đồng hồ tinh xảo. Cam kết chế tác thủ công các bộ máy phức tạp, như lịch vạn niên, tourbillon và điểm chuông, cùng với cách tiếp cận táo bạo trong thiết kế, đã giúp Audemars Piguet khẳng định vị thế trong số những tên tuổi danh giá nhất của ngành.

Xem thêm các bài viết về thương hiệu Audemars Piguet:

Cartier: Từ Trang Sức Hoàng Gia Đến Biểu Tượng Đồng Hồ Đẳng Cấp

Cartier: Từ Trang Sức Hoàng Gia Đến Biểu Tượng Đồng Hồ Đẳng Cấp

Khởi đầu là một tiệm kim hoàn tại Paris năm 1847, Cartier, dưới bàn tay tài hoa của Louis-François Cartier, đã nhanh chóng trở thành thương hiệu trang sức xa xỉ được giới quý tộc Pháp ưa chuộng. Với danh xưng “Nhà kim hoàn của các vị vua, Vua của các nhà kim hoàn” do Vua Edward VII của Anh ban tặng, Cartier trở thành biểu tượng của sự xa hoa và đẳng cấp. Tuy nhiên, ít ai biết rằng bên cạnh di sản kim hoàn lẫy lừng, Cartier cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình thế giới đồng hồ với những thiết kế vượt thời gian.

Năm 1904, Cartier bước chân vào lĩnh vực chế tác đồng hồ với một trong những mẫu đồng hồ biểu tượng nhất lịch sử: “Santos”. Chiếc đồng hồ đeo tay này được tạo ra theo yêu cầu của phi công người Brazil Alberto Santos-Dumont, người cần một chiếc đồng hồ đáng tin cậy và dễ đọc khi bay. “Santos” trở thành một trong những chiếc đồng hồ đeo tay hiện đại đầu tiên dành cho nam giới, phá vỡ xu hướng đồng hồ bỏ túi thịnh hành và mở ra kỷ nguyên mới cho ngành đồng hồ. Với vỏ vuông và ốc vít lộ ra ngoài, “Santos” thiết lập một tiêu chuẩn thiết kế mới, kết hợp giữa tính thực dụng và sự thanh lịch.

Năm 1917, Cartier giới thiệu một huyền thoại khác: “Tank”. Lấy cảm hứng từ hình dạng của xe tăng quân sự trong Thế chiến I, thiết kế hình chữ nhật, đường nét tinh tế và vẻ đẹp đơn giản đã biến “Tank” thành một tác phẩm kinh điển ngay lập tức, được yêu thích bởi các biểu tượng văn hóa và giới thượng lưu trong suốt hơn một thế kỷ.

Trong suốt đầu thế kỷ 20, Cartier nổi tiếng với khả năng kết hợp nghệ thuật chế tác trang sức với kỹ thuật chế tác đồng hồ. Thương hiệu tiên phong trong việc sử dụng vật liệu xa xỉ và thiết kế tinh xảo, tạo ra một dòng đồng hồ đeo tay vừa thể hiện phong cách vừa là biểu tượng của độ chính xác cơ học. Cách tiếp cận khác biệt này cũng dẫn đến sự ra đời của các mẫu đồng hồ nổi tiếng khác, như “Tonneau” và “Pasha”, thể hiện niềm đam mê của Cartier với những hình dạng cong và thiết kế độc đáo.

Những năm 1930, Cartier tiên phong phát triển “đồng hồ bí ẩn”, với kim đồng hồ dường như trôi nổi trên mặt số mà không có bất kỳ kết nối nào với bộ máy. Điều này thể hiện sự tinh thông của Cartier trong việc kết hợp kỹ thuật chế tác đồng hồ với nghệ thuật thị giác.

Nửa sau thế kỷ 20, Cartier tiếp tục đổi mới với các bộ sưu tập mới, kết hợp giữa nghề thủ công truyền thống và sự sang trọng hiện đại. “Panthère de Cartier” (1985) là sự kết hợp giữa vẻ đẹp thanh lịch và tính linh hoạt, nhanh chóng trở thành lựa chọn yêu thích của những người yêu thích đồng hồ thời trang. “Ballon Bleu” (2007), với vỏ tròn đặc trưng và núm vặn tích hợp vào vỏ, là một ví dụ điển hình cho triết lý thiết kế vượt thời gian nhưng vẫn hướng tới tương lai của Cartier.

Gia nhập tập đoàn Richemont năm 1993, sau hơn một thế kỷ là doanh nghiệp gia đình, Cartier bước sang chương mới trong quá trình phát triển, đồng thời vẫn gìn giữ di sản xa xỉ của mình. Cartier vẫn duy trì cam kết với sự đổi mới, thể hiện qua việc phát triển các bộ máy in-house như dòng “Calibre de Cartier”.

Ngày nay, Cartier được tôn vinh vì khả năng kết hợp giữa kim hoàn cao cấp và chế tác đồng hồ đỉnh cao, tạo ra những chiếc đồng hồ vừa là kiệt tác kỹ thuật vừa là biểu tượng của sự thanh lịch và phong cách.

Breitling: Đồng Hồ Của Bầu Trời Và Những Cuộc Phiêu Lưu

Breitling: Đồng Hồ Của Bầu Trời Và Những Cuộc Phiêu Lưu

Từ Saint-Imier, Thụy Sĩ, năm 1884, Léon Breitling đã đặt nền móng cho Breitling, thương hiệu đồng hồ gắn liền với độ chính xác và sự đổi mới. Ngay từ những ngày đầu, Breitling đã chuyên tâm vào đồng hồ bấm giờ, chế tạo các công cụ đo thời gian chính xác cao phục vụ cho các ứng dụng công nghiệp, quân sự và khoa học. Chính sự tận tâm với độ chính xác đã tạo nên sự khác biệt cho Breitling, mở đường cho vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực đồng hồ hàng không.

Dưới sự lãnh đạo của Gaston Breitling, con trai của Léon, Breitling đạt bước tiến đột phá vào năm 1915 với một trong những chiếc đồng hồ bấm giờ đeo tay đầu tiên. Sáng tạo này đặc biệt quan trọng đối với phi công, cho phép họ theo dõi thời gian bay chính xác mà không cần đồng hồ bỏ túi. Năm 1934, Breitling tiếp tục cách mạng hóa thiết kế đồng hồ bấm giờ bằng cách thêm nút bấm thứ hai, cho phép người dùng đặt lại chức năng bấm giờ mà không cần dừng nó – một tính năng tiêu chuẩn trên đồng hồ bấm giờ ngày nay.

Mối liên hệ chặt chẽ của Breitling với ngành hàng không được củng cố vào năm 1936 khi trở thành nhà cung cấp chính thức cho Không quân Hoàng gia Anh. Năm 1952, di sản hàng không của Breitling thực sự cất cánh với sự ra mắt của “Navitimer”, chiếc đồng hồ mang tính biểu tượng với thước trượt tròn trên khung bezel, cho phép phi công thực hiện các phép tính bay thiết yếu.

Năm 1962, Breitling ghi dấu ấn trong lĩnh vực khám phá không gian khi phi hành gia Scott Carpenter đeo chiếc “Navitimer Cosmonaute” trong chuyến bay quỹ đạo trên tàu vũ trụ Aurora 7. Phiên bản đặc biệt này của Navitimer được tùy chỉnh với mặt số 24 giờ, cho phép Carpenter phân biệt ngày và đêm trong suốt nhiệm vụ.

Trong suốt thế kỷ 20, Breitling không ngừng đổi mới, giới thiệu những tiến bộ như đồng hồ bấm giờ tự động. Năm 1969, Breitling là một phần của tập đoàn phát triển “Chrono-Matic”, một trong những bộ máy đồng hồ bấm giờ tự động đầu tiên trên thế giới.

Năm 1979, Ernest Schneider mua lại Breitling, mở ra một chương mới cho thương hiệu. Dưới sự dẫn dắt của ông, Breitling cho ra mắt “Emergency” (1995), chiếc đồng hồ đeo tay đột phá tích hợp đèn hiệu cấp cứu, được thiết kế cho các nhà thám hiểm và phi công hoạt động ở những khu vực xa xôi.

Năm 2009, Breitling khẳng định sự độc lập trong chế tác đồng hồ với bộ máy in-house “Caliber 01”, đặt nền móng cho nhiều mẫu đồng hồ phổ biến, bao gồm các phiên bản hiện đại của “Navitimer” và “Chronomat”.

Ngày nay, Breitling tiếp tục phát huy di sản hàng không, mở rộng dòng sản phẩm với các bộ sưu tập như “Superocean” dành cho thợ lặn và “Premier” – tôn vinh những chiếc đồng hồ bấm giờ thanh lịch của thương hiệu từ giữa thế kỷ 20. Breitling cũng hướng đến các hoạt động bền vững, thể hiện qua việc ra mắt “Superocean Heritage II” với trọng tâm sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường.

Với lịch sử gắn liền với hàng không, tinh thần tiên phong trong phát triển đồng hồ bấm giờ và sự tập trung vào độ chính xác, Breitling là một trong những tên tuổi được kính trọng nhất trong ngành chế tác đồng hồ Thụy Sĩ. Đồng hồ Breitling, dù được đeo bởi phi công, phi hành gia, nhà thám hiểm hay người đam mê đồng hồ, đều là biểu tượng của tính năng, độ bền và phong cách vượt thời gian.

Xem thêm bài viết: Đồng Hồ Breitling: Top Những Mẫu & Bộ Sưu Tập Nổi Bật

Omega: Hành Trình Vươn Tới Đỉnh Cao Của Độ Chính Xác Và Phong Cách

Omega: Hành Trình Vươn Tới Đỉnh Cao Của Độ Chính Xác Và Phong Cách

Năm 1848, Louis Brandt mở một xưởng chế tác đồng hồ nhỏ tại La Chaux-de-Fonds, Thụy Sĩ, đánh dấu sự ra đời của Omega. Sau khi Louis-Paul và César, con trai của Brandt, tiếp quản vào năm 1879, Omega chuyển đến Biel/Bienne và bắt đầu nổi tiếng với những bộ máy chất lượng cao. Năm 1894, Omega tạo nên cuộc cách mạng với “Omega Caliber”, một bộ máy nổi bật về độ chính xác và khả năng sản xuất dễ dàng với các bộ phận có thể hoán đổi cho nhau – một điều hiếm thấy lúc bấy giờ. Thành tựu này đã truyền cảm hứng cho cái tên “Omega”, biểu tượng cho đỉnh cao của sự xuất sắc trong chế tác đồng hồ.

Danh tiếng về độ chính xác của Omega được củng cố khi thương hiệu trở thành nhà bấm giờ chính thức cho các sự kiện thể thao lớn, bao gồm cả Thế vận hội Olympic, bắt đầu từ năm 1932. Cam kết đổi mới của Omega còn mở rộng sang lĩnh vực đo thời gian chính xác, với việc thương hiệu thường xuyên giành chiến thắng trong các cuộc thi tại đài quan sát, thiết lập kỷ lục thế giới về kiểm tra độ chính xác.

Thế kỷ 20 chứng kiến Omega phát triển những mẫu đồng hồ biểu tượng. “Omega Seamaster” (1948) trở thành chiếc đồng hồ lặn mạnh mẽ và phong cách. “Speedmaster” (1957), ban đầu được thiết kế cho những người đam mê đua xe thể thao, sau này trở thành huyền thoại khi được NASA lựa chọn là chiếc đồng hồ đầu tiên đủ tiêu chuẩn cho tất cả các sứ mệnh không gian có người lái vào năm 1965. Đỉnh cao là năm 1969, “Speedmaster” trở thành chiếc đồng hồ đầu tiên được đeo trên Mặt Trăng trong sứ mệnh Apollo 11, mang biệt danh “Moonwatch”.

Chuyên môn của Omega trong lĩnh vực đồng hồ lặn được khẳng định thêm với “Seamaster 300” (1957), và sau này là “Seamaster Professional” (1993) với van thoát khí heli và khả năng chống nước ở độ sâu 300 mét.

Những năm 1970, Omega tiếp tục đổi mới, đặc biệt là trong công nghệ thạch anh. Thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển bộ máy thạch anh “Beta 21”, dẫn đến sự ra đời của “Omega Electroquartz” (1970). Mặc dù sự trỗi dậy của đồng hồ thạch anh, Omega vẫn duy trì sự tận tâm với đổi mới cơ học, giới thiệu “Co-Axial Escapement” vào năm 1999, do bậc thầy chế tác đồng hồ George Daniels phát triển, giúp giảm ma sát trong bộ máy, mang lại độ chính xác cao hơn và thời gian bảo dưỡng lâu hơn.

Mối quan hệ với điện ảnh, đặc biệt là việc trở thành đồng hồ chính thức của James Bond từ năm 1995, đã nâng cao danh tiếng toàn cầu của Omega.

Bên cạnh những thành tựu trong chế tác đồng hồ, Omega còn được biết đến với vai trò bấm giờ chính xác cho các sự kiện thể thao toàn cầu như Thế vận hội Olympic. Với các mẫu như “Constellation”, “De Ville” và “Planet Ocean”, Omega cung cấp đa dạng đồng hồ cho nhiều sở thích và nhu cầu khác nhau.

Ngày nay, Omega vẫn là một trong những thương hiệu đồng hồ xa xỉ được kính trọng và công nhận nhất trên thế giới, nổi tiếng với những đổi mới công nghệ, lịch sử chính xác và gắn liền với những thành tựu đột phá trong khám phá không gian và lặn biển.

Xem thêm các bài viết về thương hiệu Omega:

Patek Philippe: Biểu Tượng Vượt Thời Gian Của Nghệ Thuật Chế Tác Đồng Hồ

Patek Philippe: Biểu Tượng Vượt Thời Gian Của Nghệ Thuật Chế Tác Đồng Hồ

Patek Philippe, được thành lập năm 1839 bởi Antoine Norbert de Patek (người Ba Lan) và Adrien Philippe (người Pháp), từ lâu đã là biểu tượng của sự sang trọng, đổi mới và nghề thủ công vượt thời gian. Với trụ sở tại Geneva, Thụy Sĩ, thương hiệu nhanh chóng khẳng định tên tuổi trong giới chế tác đồng hồ cao cấp, tạo ra những chiếc đồng hồ tinh xảo và phức tạp cho hoàng gia, giới quý tộc và nhà sưu tập trên toàn thế giới.

Những năm đầu của Patek Philippe ghi dấu ấn với những bước tiến đột phá. Năm 1845, Philippe phát minh ra hệ thống lên dây không cần chìa khóa, cho phép lên dây và cài đặt đồng hồ thông qua núm vặn – một cuộc cách mạng trong ngành. Công nghệ được cấp bằng sáng chế này đã đặt nền móng cho đồng hồ đeo tay hiện đại. Năm 1851, Nữ hoàng Victoria đã mua một chiếc đồng hồ mặt dây chuyền của Patek Philippe tại Triển lãm Great Exhibition ở London, đánh dấu sự công nhận từ giới thượng lưu.

Cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, Patek Philippe nổi tiếng với việc sản xuất những chiếc đồng hồ phức tạp nhất thế giới. Đỉnh cao là chiếc đồng hồ bỏ túi “Patek Philippe Henry Graves Supercomplication” (1933), với 24 chức năng phức tạp, được chế tạo cho chủ ngân hàng người Mỹ Henry Graves Jr. Đây là chiếc đồng hồ phức tạp nhất từng được chế tạo vào thời điểm đó.

Patek Philippe tiếp tục dẫn đầu về đổi mới trong thế kỷ 20. Năm 1925, thương hiệu giới thiệu chiếc đồng hồ đeo tay đầu tiên với lịch vạn niên. “Calatrava” (1932), với thiết kế tối giản và thẩm mỹ vượt thời gian, trở thành biểu tượng của sự sang trọng tinh tế.

Năm 1953, Patek Philippe ra mắt chiếc đồng hồ đeo tay tự động đầu tiên và tiếp tục phát triển các bộ máy phức tạp, bao gồm đồng hồ bấm giờ chia giây, lịch vạn niên và điểm chuông. Sự tỉ mỉ trong từng chi tiết và việc hoàn thiện thủ công từng bộ phận đã tạo nên chuẩn mực xuất sắc cho thương hiệu.

“Nautilus” (1976), do Gérald Genta thiết kế, là một chiếc đồng hồ thể thao xa xỉ với vỏ hình ô cửa sổ tàu và dây đeo tích hợp, đánh dấu một kỷ nguyên mới cho Patek Philippe.

Dưới sự sở hữu của gia đình Stern (từ năm 1932), Patek Philippe là một trong số ít các nhà sản xuất đồng hồ Thụy Sĩ độc lập, thuộc sở hữu gia đình. Philippe Stern, người lãnh đạo vào cuối thế kỷ 20, đã duy trì cam kết với kỹ thuật chế tác đồng hồ truyền thống, đồng thời áp dụng công nghệ hiện đại. Dưới sự lãnh đạo của ông, Patek Philippe đã tạo ra “Calibre 89” (1989), chiếc đồng hồ kỷ niệm với 33 chức năng phức tạp.

Năm 2009, Thierry Stern kế nhiệm cha mình, tiếp tục cống hiến cho tiêu chuẩn chất lượng và đổi mới của thương hiệu. Một trong những thành tựu đáng kể nhất là “Grandmaster Chime” (2014), chiếc đồng hồ đeo tay hai mặt với 20 chức năng phức tạp.

Patek Philippe không chỉ nổi tiếng với đồng hồ cơ học phức tạp mà còn với thiết kế thanh lịch, vượt thời gian và sự tận tâm với nghệ thuật thủ công. Đồng hồ Patek Philippe thường trở thành vật gia truyền, phản ánh phương châm của thương hiệu: “Bạn không thực sự sở hữu một chiếc Patek Philippe. Bạn chỉ đang giữ gìn nó cho thế hệ sau.”

Xem thêm các bài viết về thương hiệu Patek Philippe:

Franck Muller: Nghệ Thuật Chế Tác Đồng Hồ Độc Đáo Và Táo Bạo

Franck Muller: Nghệ Thuật Chế Tác Đồng Hồ Độc Đáo Và Táo Bạo

Franck Muller, thương hiệu đồng hồ được thành lập năm 1991 bởi Franck Muller và Vartan Sirmakes tại Genthod, gần Geneva, Thụy Sĩ, nhanh chóng nổi tiếng với những chiếc đồng hồ phức tạp và thẩm mỹ táo bạo. Kết hợp giữa nghề thủ công truyền thống Thụy Sĩ và những đổi mới kỹ thuật đột phá, Franck Muller được mệnh danh là “Bậc thầy của những chức năng phức tạp”.

Franck Muller, người sáng lập thương hiệu, là một nghệ nhân chế tác đồng hồ tài ba. Được đào tạo tại Trường Chế tác Đồng hồ Geneva danh tiếng, ông sớm nổi tiếng với việc phục chế đồng hồ phức tạp và chế tạo đồng hồ theo yêu cầu. Trước khi ra mắt thương hiệu riêng, Muller đã tạo dựng tên tuổi bằng những chiếc tourbillon và các chức năng phức tạp khác, nhiều trong số đó được hoàn thiện hoàn toàn bằng tay.

Một trong những thành tựu đáng chú ý nhất của Franck Muller là đồng hồ đeo tay “Grande Complication”, ra mắt ngay sau khi thương hiệu được thành lập. Chiếc đồng hồ này tích hợp nhiều chức năng phức tạp tiên tiến, như tourbillon và điểm chuông, mang lại danh tiếng quốc tế cho Muller. “Crazy Hours” (2003), với cách sắp xếp số độc đáo, là một minh chứng khác cho tinh thần đổi mới của thương hiệu.

Franck Muller cũng nổi tiếng với thiết kế độc đáo, đặc trưng bởi hình dạng vỏ táo bạo và mặt số ấn tượng. Bộ sưu tập “Cintrée Curvex”, với vỏ hình tonneau và chữ số bắt mắt, kết hợp giữa sự sang trọng và phong cách tiên phong, đã trở thành một biểu tượng.

Năm 2007, Franck Muller tiếp tục chứng minh sự tận tâm với các chức năng phức tạp bằng cách ra mắt “Aeternitas Mega”, một chiếc đồng hồ cực kỳ phức tạp với 36 chức năng, bao gồm lịch vạn niên, chu kỳ mặt trăng và nhiều chức năng bấm giờ. Đây là một trong những chiếc đồng hồ đeo tay phức tạp nhất từng được chế tạo.

Bên cạnh đó, Franck Muller liên tục theo đuổi thiết kế táo bạo và sáng tạo. Các bộ sưu tập như “Vanguard” và “Master Square” mang đến thẩm mỹ hiện đại, năng động, thu hút thế hệ những người đam mê đồng hồ trẻ tuổi. Thiết kế của Muller, thường thấy với chữ số ngoại cỡ, màu sắc rực rỡ và mặt số lộ cơ, thể hiện sự vui tươi và phá cách hiếm thấy trong ngành chế tác đồng hồ xa xỉ.

Franck Muller cũng phát triển các bộ máy và chức năng phức tạp độc quyền in-house, đảm bảo vị thế tiên phong về công nghệ. Mỗi chiếc đồng hồ đều được chế tác thủ công, thường với số lượng giới hạn, khiến chúng trở thành món đồ được các nhà sưu tập săn đón. Sự kiện “World Presentation of Haute Horlogerie” (WPHH) hàng năm giới thiệu những đổi mới mới nhất của Franck Muller.

Ngày nay, Franck Muller vẫn là biểu tượng của sự tự do sáng tạo trong thế giới đồng hồ, kết hợp các chức năng phức tạp với thiết kế táo bạo. Những chiếc đồng hồ của họ, từ “Vanguard” Gravity phức tạp đến “Crazy Hours” vui nhộn, tiếp tục vượt qua ranh giới của sự đổi mới kỹ thuật và thẩm mỹ, khẳng định vị trí dẫn đầu của Franck Muller trong ngành chế tác đồng hồ Thụy Sĩ tiên phong.

Xem thêm các bài viết về thương hiệu Franck Muller:

IWC: Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Giữa Nghệ Thuật Chế Tác Đồng Hồ Thụy Sĩ Và Kỹ Thuật Mỹ

IWC: Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Giữa Nghệ Thuật Chế Tác Đồng Hồ Thụy Sĩ Và Kỹ Thuật Mỹ

International Watch Company (IWC), được thành lập năm 1868 bởi Florentine Ariosto Jones, một nhà chế tác đồng hồ người Mỹ, nổi tiếng với sự kết hợp giữa nghề thủ công Thụy Sĩ và kỹ thuật tiên tiến của Mỹ. Jones đã chọn Schaffhausen, Thụy Sĩ, làm nơi đặt nhà máy, tận dụng nguồn nhân lực lành nghề và thủy điện từ sông Rhine. IWC nhanh chóng được biết đến với những bộ máy chính xác và đáng tin cậy, đặt nền móng cho danh tiếng của thương hiệu.

Những năm đầu, IWC tập trung sản xuất đồng hồ bỏ túi với bộ máy cải tiến và mạnh mẽ. Năm 1885, IWC phát triển một trong những màn hình kỹ thuật số đầu tiên cho đồng hồ bỏ túi, được gọi là hệ thống “Pallweber”, hiển thị giờ và phút bằng số thay vì kim truyền thống.

Đầu thế kỷ 20, IWC chuyển sang sản xuất đồng hồ đeo tay. “Special Pilot’s Watch” (1936), được thiết kế để đáp ứng nhu cầu khắt khe của phi công, với khung bezel xoay và khả năng chống từ tính, là một bước tiến tiên phong. Mối liên hệ với ngành hàng không trở thành nét đặc trưng của IWC. “Big Pilot’s Watch” (1940), với núm vặn cỡ lớn và mặt số dễ đọc, đã củng cố vị thế của IWC trong thiết kế đồng hồ phi công.

Những năm 1940, IWC mở rộng trọng tâm sang lĩnh vực quân sự. “Mark XI” (1948), được chế tạo cho Không quân Hoàng gia Anh, trở thành chuẩn mực trong phát triển đồng hồ phi công với độ bền, độ chính xác và khả năng đọc tuyệt vời.

IWC cũng thể hiện sức mạnh kỹ thuật trong đồng hồ lặn. “Aquatimer” (1967), với khung bezel xoay bên trong và khả năng chống nước ở độ sâu 200 mét, nhanh chóng được công nhận.

Năm 1978, IWC hợp tác với nhà thiết kế Ferdinand A. Porsche, tạo ra dòng “Porsche Design”. Sự hợp tác này đã cho ra đời những chiếc đồng hồ đổi mới, bao gồm cả chiếc đồng hồ đeo tay titan đầu tiên trên thế giới, “Titanium Chronograph” (1980).

Niềm đam mê của IWC với sự phức tạp trong chế tác đồng hồ được thể hiện rõ qua “Da Vinci Perpetual Calendar” (1985), tích hợp lịch vạn niên và đồng hồ bấm giờ, tất cả được điều khiển bằng một núm vặn duy nhất.

Năm 1993, IWC kỷ niệm 125 năm thành lập bằng “Il Destriero Scafusia”, một chiếc đồng hồ cực kỳ phức tạp với điểm chuông, tourbillon và lịch vạn niên.

Đầu thế kỷ 21, IWC tập trung vào các bộ sưu tập chủ đạo: hàng không, lặn và chế tác đồng hồ cao cấp. Dòng “Pilot’s Watch” được mở rộng với các mẫu như “Spitfire” và “Top Gun”, trong khi bộ sưu tập “Portuguese” (1939) trở thành dòng sản phẩm chủ lực với thiết kế thanh lịch và bộ máy chính xác. Năm 2000, IWC giới thiệu bộ máy in-house “Caliber 5000” với khả năng dự trữ năng lượng trong bảy ngày.

Ngày nay, IWC Schaffhausen tiếp tục được ca ngợi vì cách tiếp cận tập trung vào kỹ thuật, kết hợp giữa độ chính xác, độ bền và thẩm mỹ tinh tế. Các bộ sưu tập như “Big Pilot”, “Portugieser”, “Aquatimer” và “Ingenieur” đã mang lại cho thương hiệu một lượng người theo dõi toàn cầu. Thành công bền vững của IWC được xây dựng trên di sản đổi mới kỹ thuật, nghề thủ công tỉ mỉ và mối liên hệ sâu sắc với thế giới hàng không và khám phá.

Jaeger-LeCoultre: Hành Trình Khám Phá Nghệ Thuật Chế Tác Đồng Hồ Tinh Xảo

Jaeger-LeCoultre: Hành Trình Khám Phá Nghệ Thuật Chế Tác Đồng Hồ Tinh Xảo

Được thành lập năm 1833 bởi Antoine LeCoultre tại Vallée de Joux, Thụy Sĩ, Jaeger-LeCoultre đã tạo dựng danh tiếng là “nhà chế tác của những nhà chế tác đồng hồ”. Thương hiệu nổi tiếng với nghề thủ công vô song, công nghệ tiên tiến và các chức năng phức tạp. Ngay từ đầu, LeCoultre đã tập trung vào việc tạo ra những bộ máy chính xác, kết hợp nghệ thuật và kỹ thuật cơ khí.

Tinh thần đổi mới của Antoine LeCoultre thể hiện rõ nét qua việc phát minh ra Millionomètre (1844), dụng cụ đo lường đầu tiên trên thế giới có khả năng đo chính xác đến phần nghìn milimét. Đến năm 1866, LeCoultre đã sản xuất bộ máy đầu tiên được chế tạo hoàn toàn dưới một mái nhà, thể hiện sự tận tâm với chất lượng và chuyên môn in-house.

Năm 1903, Jaeger-LeCoultre hợp tác với Edmond Jaeger, nhà chế tác đồng hồ người Pháp, đánh dấu sự ra đời của tên thương hiệu biểu tượng. Sự hợp tác này dẫn đến sự phát triển của nhiều mẫu đồng hồ đột phá, bao gồm cả bộ máy siêu mỏng “Calibre 145” (1907), sau này là nguồn cảm hứng cho “Reverso” huyền thoại.

“Reverso” (1931), ban đầu được thiết kế cho các sĩ quan quân đội Anh đóng quân tại Ấn Độ, với vỏ đảo ngược đặc trưng, nhanh chóng trở thành kinh điển. Ngày nay, “Reverso” là biểu tượng của Jaeger-LeCoultre, được tôn vinh vì vẻ đẹp Art Deco và tính linh hoạt.

Jaeger-LeCoultre tiếp tục đổi mới với “Memovox” (1953), một trong những chiếc đồng hồ tự động đầu tiên có chức năng báo thức. Dòng “Master Control” (1992), với các mẫu đồng hồ trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt về độ chính xác, khả năng chống nước và dự trữ năng lượng, thể hiện cam kết của thương hiệu với độ chính xác và độ bền.

Thế kỷ 21, Jaeger-LeCoultre tiếp tục đổi mới và tôn vinh nghệ thuật chế tác đồng hồ. Bộ sưu tập “Master Grande Tradition” giới thiệu các chức năng phức tạp cao cấp như điểm chuông và tourbillon. “Grande Maison” (2004), ra mắt nhân dịp kỷ niệm 175 năm thành lập, là sự tôn vinh di sản và nghề thủ công. “Duomètre” (2007), với hệ thống “Dual-Wing” tách biệt chức năng đo thời gian, thể hiện sự xuất sắc về kỹ thuật.

Jaeger-LeCoultre cũng cam kết với sự sang trọng bền vững và nghề thủ công. Xưởng chế tác tại Vallée de Joux kết hợp kỹ thuật chế tác đồng hồ truyền thống với công nghệ hiện đại.

Với các bộ sưu tập đa dạng, bao gồm “Reverso”, “Master”, “Polaris” và “Atmos” – chiếc đồng hồ độc đáo hoạt động dựa trên sự thay đổi nhiệt độ, Jaeger-LeCoultre tiếp tục chinh phục những người đam mê đồng hồ trên toàn thế giới.

Ngày nay, Jaeger-LeCoultre vẫn là biểu tượng của sự sang trọng và chính xác trong thế giới đồng hồ cao cấp. Nổi tiếng với cam kết về nghề thủ công, đổi mới và vẻ đẹp vượt thời gian, thương hiệu là minh chứng cho nghệ thuật chế tác đồng hồ Thụy Sĩ, thường được gọi là “nhà chế tác của những nhà chế tác đồng hồ”.

Bell & Ross: Đồng Hồ Chuyên Nghiệp Với Thiết Kế Đậm Chất Công Nghiệp

Bell & Ross: Đồng Hồ Chuyên Nghiệp Với Thiết Kế Đậm Chất Công Nghiệp

Bell & Ross ra đời năm 1992 từ tầm nhìn chung của Bruno Belamich và Carlos Rosillo: tạo ra những chiếc đồng hồ kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và thẩm mỹ tinh tế. Bộ đôi này mong muốn sản xuất đồng hồ đáp ứng nhu cầu khắt khe của các chuyên gia, đặc biệt trong lĩnh vực hàng không, quân sự và lặn. Hành trình của họ bắt đầu tại Pháp, nơi họ kết hợp chuyên môn thiết kế và kỹ thuật.

Năm 2005, Bell & Ross ra mắt BR 01, chiếc đồng hồ táo bạo với vỏ vuông lấy cảm hứng từ bảng điều khiển buồng lái máy bay. Thiết kế mang tính biểu tượng này không chỉ tôn vinh di sản hàng không mà còn khẳng định vị thế của Bell & Ross trong phân khúc đồng hồ xa xỉ. BR 01 nhanh chóng trở thành biểu tượng của thương hiệu, kết hợp giữa thẩm mỹ ấn tượng và chức năng vượt trội.

Bell & Ross luôn đặt tính năng lên hàng đầu thông qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt và hợp tác chặt chẽ với các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực. Mỗi chiếc đồng hồ được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cụ thể về độ bền, khả năng đọc và độ chính xác, đảm bảo hoạt động tốt trong điều kiện khắc nghiệt. Mối quan hệ gần gũi với phi công, quân nhân và thợ lặn ảnh hưởng đến mọi khía cạnh trong thiết kế của họ.

Qua nhiều năm, Bell & Ross đã mở rộng danh mục sản phẩm với các bộ sưu tập đa dạng như BR 03, BR 05 và đồng hồ lặn độc đáo. Thương hiệu nổi tiếng với việc sử dụng vật liệu và công nghệ tiên tiến, thường tích hợp các tính năng cao cấp như bộ máy tự động Thụy Sĩ, vỏ gốm và vạch dạ quang.

Bell & Ross cũng tạo dựng tên tuổi trong lĩnh vực đồng hồ phiên bản giới hạn và hợp tác theo chủ đề, kỷ niệm các cột mốc trong lịch sử hàng không và quân sự, hoặc giới thiệu những đổi mới nghệ thuật.

Ngày nay, Bell & Ross là một tên tuổi nổi bật trong ngành chế tác đồng hồ xa xỉ, được công nhận vì cam kết về độ chính xác, độ tin cậy và thiết kế đặc trưng. Thương hiệu tiếp tục truyền cảm hứng với cách tiếp cận tiên phong và sự tận tâm trong việc chế tạo đồng hồ, khẳng định di sản của mình trong lịch sử chế tác đồng hồ.

Panerai: Từ Dấu Ấn Hải Quân Ý Đến Biểu Tượng Đồng Hồ Lặn

Panerai: Từ Dấu Ấn Hải Quân Ý Đến Biểu Tượng Đồng Hồ Lặn

Panerai, thành lập năm 1860 bởi Giovanni Panerai tại Florence, Ý, khởi đầu là một xưởng chế tác, trưng bày và trường dạy nghề đồng hồ nhỏ. Ban đầu tập trung nhập khẩu đồng hồ Thụy Sĩ, Panerai nhanh chóng nổi tiếng với các thiết bị và đồng hồ chính xác. Qua nhiều năm, Panerai phát triển thành một thương hiệu với thiết kế đặc trưng, gắn liền với Hải quân Ý, kết hợp phong cách Ý và chuyên môn chế tác đồng hồ Thụy Sĩ.

Năm 1916, Panerai phát triển “Radiomir”, một loại sơn phát quang dựa trên radium, mang lại khả năng hiển thị đặc biệt trong điều kiện thiếu sáng. “Radiomir” ban đầu được sử dụng trong các thiết bị quân sự và là yếu tố quan trọng trong quan hệ đối tác của Panerai với Hải quân Ý. Năm 1936, Panerai bắt đầu sản xuất đồng hồ nguyên mẫu cho lính thủy đánh bộ của Hải quân Hoàng gia Ý, những người cần đồng hồ bền bỉ và dễ đọc cho các nhiệm vụ dưới nước.

Đồng hồ “Radiomir” chính thức ra mắt năm 1938, với vỏ hình đệm lớn, khả năng chống nước và mặt số phát quang. Mẫu đồng hồ này, với thiết kế cỡ lớn và phong cách đơn giản, trở thành khuôn mẫu cho diện mạo đặc trưng của Panerai. Đồng hồ sử dụng bộ máy Thụy Sĩ do Rolex cung cấp, kết hợp độ chính xác của Thụy Sĩ và thiết kế Ý.

Trong Thế chiến II, Panerai tiếp tục cung cấp đồng hồ lặn cho Hải quân Ý. Năm 1950, Panerai giới thiệu “Luminor”, phiên bản kế thừa của “Radiomir”, sử dụng vật liệu phát quang mới “Luminor” an toàn hơn radium, và cầu bảo vệ núm vặn – biểu tượng của thương hiệu.

Trong nhiều năm, đồng hồ Panerai chỉ dành riêng cho quân đội. Năm 1993, Panerai bắt đầu sản xuất đồng hồ phiên bản giới hạn cho các nhà sưu tập dân sự. Phong cách đặc biệt, thiết kế mạnh mẽ và lịch sử gắn liền với quân đội đã khiến đồng hồ Panerai ngay lập tức thành công.

Năm 1997, tập đoàn Richemont mua lại Panerai, đưa thương hiệu lên tầm quốc tế. Với sự hỗ trợ của Richemont, Panerai bắt đầu sản xuất đồng hồ tại Thụy Sĩ, kết hợp chuyên môn kỹ thuật của Thụy Sĩ với thiết kế Ý.

Những năm 2000, Panerai giới thiệu bộ máy in-house, được chế tạo tại nhà máy Neuchâtel, khẳng định vị thế trong thế giới đồng hồ xa xỉ. Các mẫu như “Luminor 1950” và “Radiomir 1940” là sự diễn giải hiện đại của các thiết kế lịch sử.

Đồng hồ Panerai cũng được ưa chuộng trong giới điện ảnh, với các diễn viên như Sylvester Stallone và Arnold Schwarzenegger, góp phần nâng cao danh tiếng.

Ngày nay, Panerai nổi tiếng với sự kết hợp độc đáo giữa thiết kế Ý, di sản quân sự và chế tác đồng hồ Thụy Sĩ. Với các bộ sưu tập “Luminor”, “Radiomir” và “Submersible”, Panerai tiếp tục đổi mới, đồng thời gìn giữ nguồn gốc trong thế giới đồng hồ lặn.

Hublot: Nghệ Thuật Kết Hợp Vật Liệu Đỉnh Cao Trong Thế Giới Đồng Hồ

Hublot: Nghệ Thuật Kết Hợp Vật Liệu Đỉnh Cao Trong Thế Giới Đồng Hồ

Năm 1980, Carlo Crocco, một nhà chế tác đồng hồ người Ý, đã tạo nên dấu ấn mạnh mẽ trong ngành công nghiệp đồng hồ xa xỉ với Hublot và khái niệm tiên phong “fusion” – nghệ thuật kết hợp vật liệu. Chiếc đồng hồ đầu tiên của Hublot gây chú ý với dây đeo cao su độc đáo, lần đầu tiên xuất hiện trong thế giới đồng hồ cao cấp, kết hợp cùng vỏ vàng lấy cảm hứng từ cửa sổ tàu. Sự kết hợp đột phá giữa vật liệu quý giá và hiện đại này đã trở thành nét thẩm mỹ đặc trưng của thương hiệu.

Hublot duy trì vị thế tương đối kín đáo cho đến năm 2004, khi Jean-Claude Biver, một chuyên gia kỳ cựu trong ngành, trở thành CEO. Dưới sự lãnh đạo của ông, Hublot đã vươn lên tầm quốc tế với bộ sưu tập “Big Bang” (2005). “Big Bang” kết hợp các vật liệu đa dạng như gốm, Kevlar, sợi carbon và titan, đồng thời vẫn giữ lại dây đeo cao su đặc trưng. Chiếc đồng hồ bấm giờ cỡ lớn, táo bạo với cấu trúc nhiều lớp đã thành công vang dội, vực dậy thương hiệu và củng cố vị thế dẫn đầu trong ngành chế tác đồng hồ xa xỉ đương đại.

Hublot tiếp tục đẩy mạnh ranh giới của thiết kế và công nghệ, giới thiệu bộ máy in-house “Unico” và khám phá các vật liệu tiên phong như tinh thể sapphire, “Magic Gold” (hợp kim vàng chống xước) và gốm công nghệ cao. Nổi tiếng với các hợp tác cùng các tổ chức thể thao, bao gồm FIFA và Ferrari, Hublot đã khẳng định mình là một thương hiệu tiên phong, thách thức các quy ước chế tác đồng hồ truyền thống.

Ngày nay, Hublot được ngưỡng mộ vì thiết kế táo bạo và tinh thần đổi mới, hiện thân của sự sang trọng được định nghĩa lại thông qua “Nghệ thuật Kết hợp”.

Xem thêm các bài viết của thương hiệu Hublot:

Tudor: Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Giữa Di Sản Rolex và Giá Trị Vượt Trội

Tudor: Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Giữa Di Sản Rolex và Giá Trị Vượt Trội

Tudor, được thành lập năm 1926 bởi Hans Wilsdorf, người sáng lập Rolex, với mục tiêu tạo ra một thương hiệu đồng hồ mang độ chính xác và độ tin cậy của Rolex nhưng với mức giá dễ tiếp cận hơn. Tudor đã đạt được sự cân bằng hoàn hảo giữa giá cả phải chăng và hiệu suất, trở thành lựa chọn ưa thích của các chuyên gia và nhà thám hiểm cần đồng hồ bền bỉ.

Những năm đầu, Tudor tận dụng danh tiếng của Rolex bằng cách sử dụng vỏ và núm vặn của Rolex, kết hợp với bộ máy chất lượng cao được cung cấp từ bên ngoài. Điều này giúp Tudor tạo ra những chiếc đồng hồ đáng tin cậy, đồng thời vẫn duy trì bản sắc riêng biệt. Bước đột phá đến vào năm 1954 với sự ra mắt của “Tudor Oyster Prince Submariner”, một chiếc đồng hồ lặn chắc chắn dành cho chuyên gia và quân đội. Qua nhiều năm, dòng Submariner của Tudor được Hải quân Pháp sử dụng, củng cố danh tiếng về độ bền và độ chính xác.

Trong suốt những năm 1960 và 1970, Tudor mở rộng danh mục sản phẩm với các mẫu như “Tudor Oysterdate Chronograph” và tiếp tục đổi mới với đồng hồ thể thao và đồng hồ công cụ. Tuy nhiên, Tudor trải qua giai đoạn im ắng trong những năm 1990, trước khi được hồi sinh vào năm 2009.

Sự trở lại của Tudor được đánh dấu bằng bộ sưu tập “Heritage”, tái hiện lại các mẫu đồng hồ biểu tượng từ quá khứ, bao gồm “Tudor Heritage Black Bay”. Bộ sưu tập này đóng vai trò quan trọng trong việc khẳng định lại sự hiện diện của Tudor trên thị trường đồng hồ xa xỉ, kết hợp giữa thẩm mỹ cổ điển và kỹ thuật chế tác đồng hồ hiện đại. Năm 2015, Tudor giới thiệu bộ máy in-house, củng cố danh tiếng về chất lượng và sự đổi mới.

Ngày nay, Tudor là một lựa chọn thay thế táo bạo, hiệu suất cao cho Rolex, được đánh giá cao về cấu trúc mạnh mẽ, thiết kế vượt thời gian và giá trị đặc biệt.

A. Lange & Söhne: Hồi Sinh Huyền Thoại Chế Tác Đồng Hồ Đức

A. Lange & Söhne: Hồi Sinh Huyền Thoại Chế Tác Đồng Hồ Đức

Năm 1845, Ferdinand Adolph Lange thành lập A. Lange & Söhne tại Glashütte, Đức, đặt nền móng cho trung tâm chế tác đồng hồ của Đức. Lange ấp ủ hoài bão xây dựng một ngành công nghiệp đồng hồ độ chính xác cao tại Saxony, và những nỗ lực ban đầu của ông đã đặt nền tảng cho một trong những tên tuổi đáng kính trọng nhất trong ngành chế tác đồng hồ cao cấp.

Trong hơn một thế kỷ, A. Lange & Söhne đã sản xuất những chiếc đồng hồ bỏ túi đặc biệt, nổi tiếng với nghề thủ công tỉ mỉ và sự đổi mới kỹ thuật. Tuy nhiên, sau Thế chiến II, thương hiệu bị quốc hữu hóa dưới chế độ Đông Đức, và cái tên Lange biến mất khỏi ngành công nghiệp đồng hồ trong hơn 40 năm.

Sự hồi sinh của A. Lange & Söhne đến sau khi nước Đức thống nhất năm 1990, dưới sự dẫn dắt của Walter Lange, chắt của Ferdinand Adolph Lange. Năm 1994, thương hiệu trở lại ngoạn mục với bộ sưu tập hiện đại đầu tiên, bao gồm chiếc “Lange 1” biểu tượng. Với bố cục mặt số bất đối xứng và hiển thị ngày cỡ lớn đặc trưng, Lange 1 ngay lập tức trở thành kinh điển, giúp A. Lange & Söhne khẳng định lại vị thế trong ngành chế tác đồng hồ cao cấp.

A. Lange & Söhne nổi bật với sự tận tâm với độ chính xác, sự phức tạp và hoàn thiện, đồng thời tuân thủ các nguyên tắc chế tác đồng hồ truyền thống của Đức. Công ty nổi tiếng với bộ máy in-house, các bộ phận được hoàn thiện thủ công tỉ mỉ và các chức năng phức tạp, bao gồm tourbillon, lịch vạn niên và màn hình hiển thị thời gian kỹ thuật số “Zeitwerk”.

Ngày nay, A. Lange & Söhne được ca ngợi vì cách tiếp cận chất lượng không khoan nhượng, tạo ra những chiếc đồng hồ cơ tinh xảo và tiên tiến nhất thế giới. Với sự kết hợp giữa di sản, đổi mới và nghề thủ công bậc thầy, thương hiệu là biểu tượng của sự xuất sắc trong chế tác đồng hồ Đức.

Blancpain: Hành Trình Gần 3 Thế Kỷ Của Thương Hiệu Đồng Hồ Cổ Nhất Thế Giới

Blancpain: Hành Trình Gần 3 Thế Kỷ Của Thương Hiệu Đồng Hồ Cổ Nhất Thế Giới

Được thành lập năm 1735 bởi Jehan-Jacques Blancpain tại làng Villeret, Thụy Sĩ, Blancpain được công nhận là thương hiệu đồng hồ lâu đời nhất thế giới. Từ một xưởng chế tác nhỏ, Blancpain đã tập trung vào việc tạo ra những chiếc đồng hồ cơ chất lượng cao, xây dựng danh tiếng về độ chính xác và độ tin cậy.

Trong phần lớn lịch sử của mình, Blancpain vẫn là một doanh nghiệp gia đình, truyền qua nhiều thế hệ và thích nghi với những thay đổi của ngành chế tác đồng hồ. Tuy nhiên, bản sắc hiện đại của Blancpain với tư cách là nhà tiên phong trong ngành chế tác đồng hồ cao cấp được củng cố vào thế kỷ 20. Năm 1953, Blancpain giới thiệu “Fifty Fathoms”, một trong những chiếc đồng hồ lặn hiện đại đầu tiên. Được tạo ra với sự hợp tác của thợ lặn chiến đấu của Hải quân Pháp, nó có khung bezel xoay, vạch dạ quang và khả năng chống nước ấn tượng – những tính năng mang tính cách mạng vào thời điểm đó. Fifty Fathoms đã trở thành chuẩn mực cho đồng hồ lặn và vẫn được coi là một trong những mẫu đồng hồ biểu tượng nhất trong phân khúc này.

Blancpain tiếp tục đổi mới, đặc biệt là trong lĩnh vực đồng hồ cơ, ngay cả khi cuộc khủng hoảng thạch anh những năm 1970 khiến nhiều thương hiệu Thụy Sĩ chuyển sang sử dụng bộ máy điện tử. Với tuyên bố nổi tiếng sẽ không bao giờ sản xuất đồng hồ thạch anh, Blancpain tập trung vào việc hoàn thiện chế tác đồng hồ cơ truyền thống. Thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong “sự phục hưng của đồng hồ cơ” những năm 1980 và 1990, mang đến nghề thủ công tinh xảo và các chức năng phức tạp như tourbillon, lịch vạn niên và điểm chuông.

Năm 1992, Blancpain trở thành một phần của Swatch Group, nhưng vẫn giữ vững di sản sản xuất đồng hồ cơ. Blancpain đặc biệt nổi tiếng với bộ máy siêu mỏng và chuyên môn về các chức năng phức tạp. Bộ sưu tập “Villeret”, được đặt theo tên nơi sinh của thương hiệu, là minh chứng cho cam kết của Blancpain với chế tác đồng hồ thanh lịch, truyền thống, trong khi “Fifty Fathoms” tiếp tục thể hiện sức mạnh kỹ thuật.

Ngày nay, Blancpain được kính trọng vì sự tận tâm với nghề thủ công, đổi mới và truyền thống, tạo ra những chiếc đồng hồ cơ sang trọng, tinh xảo, khẳng định vị thế là một trong những tên tuổi uy tín nhất trong ngành chế tác đồng hồ Thụy Sĩ.

==>> Xem thêm bài viết: 25 Sự thật hàng đầu về thương hiệu đồng hồ Blancpain

Girard-Perregaux: Di Sản Đổi Mới Và Kỹ Thuật Chế Tác Đồng Hồ Cao Cấp

Girard-Perregaux: Di Sản Đổi Mới Và Kỹ Thuật Chế Tác Đồng Hồ Cao Cấp

Girard-Perregaux, thành lập năm 1791 tại La Chaux-de-Fonds, Thụy Sĩ, là một trong những nhà sản xuất đồng hồ Thụy Sĩ lâu đời nhất, với truyền thống đổi mới và kỹ thuật chuyên môn. Tên thương hiệu chính thức ra đời năm 1856 khi nhà chế tác đồng hồ Constant Girard hợp nhất công ty của mình với Marie Perregaux, đánh dấu sự khởi đầu của một doanh nghiệp gia đình, sau này trở thành trụ cột của ngành chế tác đồng hồ cao cấp.

Girard-Perregaux nhanh chóng nổi bật với những bước tiến đột phá về cơ khí. Năm 1867, Constant Girard phát triển “Tourbillon với ba cầu vàng”, giành được sự hoan nghênh quốc tế nhờ vẻ đẹp và kỹ thuật tinh xảo. Thiết kế này, với ba cây cầu song song đặc trưng, đã trở thành biểu tượng của Girard-Perregaux.

Trong suốt thế kỷ 20, Girard-Perregaux tiếp tục vượt qua các giới hạn của chế tác đồng hồ. Năm 1966, công ty giới thiệu “bộ máy tần số cao”, hoạt động ở tần số 36.000 dao động mỗi giờ (vph), cải thiện đáng kể độ chính xác của đồng hồ cơ. Sự đổi mới này đã đưa Girard-Perregaux lên vị trí tiên phong trong lĩnh vực đo thời gian chính xác. Thương hiệu cũng đóng vai trò tiên phong trong việc phát triển bộ máy thạch anh, giới thiệu “đồng hồ đeo tay thạch anh đầu tiên” ra thị trường vào năm 1970 với tần số chuẩn 32.768 Hz, vẫn là tiêu chuẩn toàn cầu cho đồng hồ thạch anh ngày nay.

Mặc dù đóng góp vào công nghệ thạch anh, Girard-Perregaux vẫn cam kết với chế tác đồng hồ cơ truyền thống. Bộ sưu tập “Laureato” (1975), kết hợp giữa thiết kế thể thao và cơ chế tinh xảo, trở thành một trong những mẫu đồng hồ bền bỉ nhất và vẫn là dòng sản phẩm chủ lực của thương hiệu.

Ngày nay, Girard-Perregaux nổi tiếng với những chiếc đồng hồ phức tạp, bao gồm tourbillon, điểm chuông và lịch vạn niên, tất cả đều mang tính thẩm mỹ tinh tế và kỹ thuật tiên tiến. Thương hiệu vẫn cam kết với nghề thủ công và đổi mới, kết hợp di sản phong phú với những tiến bộ hiện đại, trở thành một tên tuổi được kính trọng trong thế giới chế tác đồng hồ cao cấp.

==>> Xem thêm dịch vụ: Thu mua đồng hồ Girard-Perregaux cũ giá cao trên toàn quốc

Maurice Lacroix: Hơi Thở Hiện Đại Trong Nghệ Thuật Chế Tác Đồng Hồ Truyền Thống

Maurice Lacroix: Hơi Thở Hiện Đại Trong Nghệ Thuật Chế Tác Đồng Hồ Truyền Thống

Mặc dù là một thương hiệu tương đối trẻ trong thế giới đồng hồ Thụy Sĩ (thành lập năm 1975), Maurice Lacroix đã nhanh chóng được công nhận nhờ cách tiếp cận hiện đại với nghề thủ công truyền thống. Được thành lập bởi Desco von Schulthess, một công ty hàng xa xỉ Thụy Sĩ, Maurice Lacroix mang tầm nhìn tạo ra những chiếc đồng hồ chất lượng cao, kết hợp giữa sự đổi mới và thiết kế thanh lịch.

Maurice Lacroix đạt được thành công ban đầu nhờ sự pha trộn độc đáo giữa chế tác đồng hồ cổ điển Thụy Sĩ và phong cách đương đại. Thương hiệu nhanh chóng được biết đến với sự chú trọng đến chi tiết và tiêu chuẩn chất lượng cao, sản xuất toàn bộ đồng hồ in-house, bao gồm cả việc lắp ráp bộ máy. Năm 1990, Maurice Lacroix có bước tiến đáng kể khi bắt đầu phát triển bộ máy cơ và các chức năng phức tạp in-house, khẳng định vị thế của mình trên thị trường đồng hồ xa xỉ.

Cam kết đổi mới của công ty được thể hiện rõ nét nhất qua bộ sưu tập “Masterpiece” đầu những năm 1990. Bộ sưu tập này giới thiệu chuyên môn chế tác đồng hồ của thương hiệu với các chức năng phức tạp, bao gồm hiển thị ngược dòng, chu kỳ mặt trăng và đồng hồ bấm giờ, tất cả đều được đặt trong những bộ vỏ được thiết kế đẹp mắt. “Masterpiece Retrograde” trở thành một trong những mẫu đồng hồ đặc trưng của Maurice Lacroix, thể hiện triết lý kết hợp giữa kỹ thuật cơ khí truyền thống và thẩm mỹ hiện đại.

Maurice Lacroix tiếp tục đổi mới, tạo dựng danh tiếng với những chiếc đồng hồ phức tạp và thiết kế ấn tượng. Sự ra mắt của bộ sưu tập “Pontos” và “Aikon”, với dây đeo tích hợp và các yếu tố thiết kế táo bạo, đã củng cố vị thế của thương hiệu.

Ngày nay, Maurice Lacroix nổi bật với cam kết mang đến nghệ thuật chế tác đồng hồ Thụy Sĩ với phong cách hiện đại. Sự tập trung vào độ chính xác, sáng tạo và đổi mới, kết hợp với mức giá cạnh tranh, khiến Maurice Lacroix trở thành lựa chọn phổ biến cho những người đam mê đồng hồ, những người tìm kiếm cả chất lượng và phong cách đương đại.

==>> Xem thêm dịch vụ: Thu mua đồng hồ Maurice Lacroix cũ giá cao trên toàn quốc

Parmigiani Fleurier: Dấu Ấn Của Nghệ Thuật Phục Chế Trong Chế Tác Đồng Hồ Cao Cấp

Parmigiani Fleurier: Dấu Ấn Của Nghệ Thuật Phục Chế Trong Chế Tác Đồng Hồ Cao Cấp

Được thành lập năm 1996 bởi bậc thầy chế tác đồng hồ Michel Parmigiani, Parmigiani Fleurier nhanh chóng khẳng định tên tuổi trong giới chế tác đồng hồ cao cấp. Sự nghiệp của Michel Parmigiani bắt đầu với tư cách là một trong những chuyên gia hàng đầu thế giới về phục chế đồng hồ cổ, điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến cam kết của thương hiệu trong việc gìn giữ nghề thủ công truyền thống của Thụy Sĩ, đồng thời đón nhận sự đổi mới đương đại.

Chuyên môn phục chế của Parmigiani đã đặt nền móng cho một thương hiệu hướng đến sự xuất sắc trong cả nghệ thuật và kỹ thuật. Với sự hỗ trợ của Sandoz Family Foundation, Parmigiani Fleurier đã phát triển thành một nhà sản xuất tích hợp hoàn chỉnh, tự sản xuất mọi bộ phận, từ bộ máy đến vỏ và mặt số. Sự tích hợp theo chiều dọc này cho phép Parmigiani kiểm soát hoàn toàn chất lượng và thiết kế, trở thành dấu ấn của thương hiệu.

Trong số những thành công ban đầu của Parmigiani Fleurier phải kể đến bộ sưu tập “Kalpa” với vỏ hình tonneau đặc trưng, nay đã trở thành biểu tượng của thương hiệu. Một dòng sản phẩm đặc trưng khác, “Toric”, thể hiện sự tận tâm của công ty với chế tác đồng hồ truyền thống với vỏ tròn, mặt số guilloché chế tác thủ công và bộ máy tiên tiến về mặt kỹ thuật.

Parmigiani Fleurier nổi tiếng với kỹ thuật bậc thầy, cung cấp các chức năng phức tạp như tourbillon, điểm chuông và lịch vạn niên. Một trong những sáng tạo đổi mới nhất là “Bugatti Type 370”, được thiết kế hợp tác với nhà sản xuất ô tô xa xỉ Bugatti, với bộ máy nằm ngang lấy cảm hứng từ động cơ ô tô. Sự hợp tác này phản ánh khả năng vượt qua ranh giới của chế tác đồng hồ truyền thống của thương hiệu.

Bên cạnh sự đổi mới, Parmigiani vẫn trân trọng nguồn gốc phục chế của mình, thường lấy cảm hứng từ những chiếc đồng hồ cổ mà Michel Parmigiani đã từng làm việc. Sự kết nối giữa di sản và hiện đại này định hình nên nét độc đáo của thương hiệu.

Ngày nay, Parmigiani Fleurier là biểu tượng của nghề thủ công không khoan nhượng, kỹ thuật tinh xảo và thiết kế táo bạo, minh chứng cho tầm nhìn của Michel Parmigiani trong việc gìn giữ nghệ thuật chế tác đồng hồ, đồng thời đưa nó tiến vào tương lai.

Vacheron Constantin: Di Sản Hơn Hai Thế Kỷ Của Nghệ Thuật Chế Tác Đồng Hồ Đỉnh Cao

Vacheron Constantin: Di Sản Hơn Hai Thế Kỷ Của Nghệ Thuật Chế Tác Đồng Hồ Đỉnh Cao

Được thành lập năm 1755 bởi Jean-Marc Vacheron tại Geneva, Vacheron Constantin là một trong những nhà sản xuất đồng hồ lâu đời nhất thế giới, với lịch sử phong phú trải dài hơn 260 năm. Nổi tiếng với nghề thủ công tỉ mỉ và kỹ thuật bậc thầy, thương hiệu đóng vai trò quan trọng trong việc định hình ngành chế tác đồng hồ cao cấp Thụy Sĩ, tạo ra những chiếc đồng hồ tinh xảo và tiên tiến nhất thế giới.

Ngay từ những ngày đầu, cam kết về sự xuất sắc của Vacheron Constantin đã thể hiện rõ nét qua những chiếc đồng hồ chính xác và hoàn thiện đẹp mắt dành cho giới quý tộc Châu Âu. Năm 1819, François Constantin gia nhập công ty, đánh dấu sự hình thành bản sắc hiện đại của thương hiệu và phương châm “Làm tốt hơn nếu có thể, và điều đó luôn luôn có thể” – một nguyên tắc vẫn là cốt lõi trong triết lý của Vacheron Constantin.

Trong suốt lịch sử lâu dài của mình, Vacheron Constantin luôn đồng nghĩa với sự đổi mới và các chức năng phức tạp. Năm 1824, công ty giới thiệu một trong những chiếc đồng hồ đầu tiên có chức năng nhảy giờ. Trong thế kỷ 20, Vacheron Constantin tiếp tục vượt qua các giới hạn của chế tác đồng hồ, sản xuất những chiếc đồng hồ bỏ túi phức tạp nhất thế giới, bao gồm “Reference 57260” (2015) với 57 chức năng phức tạp – nhiều nhất từ trước đến nay trong một chiếc đồng hồ.

Các bộ sưu tập chủ chốt như “Patrimony”, “Traditionnelle” và “Overseas” thể hiện ngôn ngữ thiết kế vượt thời gian và sự tinh tế về kỹ thuật của thương hiệu. “Patrimony” mang vẻ đẹp thanh lịch, tối giản, trong khi “Overseas” mang đến sự lựa chọn thể thao nhưng vẫn sang trọng, với các tính năng linh hoạt dành cho du khách hiện đại.

Vacheron Constantin cũng nổi tiếng với kỹ thuật hoàn thiện thủ công, mỗi chiếc đồng hồ đều là hiện thân của nghệ thuật và nghề thủ công bậc thầy. Thương hiệu là một thành viên quan trọng của “Bộ ba thánh” trong chế tác đồng hồ, cùng với Patek Philippe và Audemars Piguet, minh chứng cho vị thế bền vững của mình.

Ngày nay, Vacheron Constantin tiếp tục gìn giữ di sản xuất sắc, đồng thời đón nhận những đổi mới hiện đại. Nổi tiếng với việc tạo ra những kiệt tác kết hợp giữa thẩm mỹ vượt thời gian và cơ chế tiên tiến, thương hiệu vẫn là biểu tượng của sự sang trọng và tinh tế trong thế giới đồng hồ cao cấp.

==>> Xem thêm dịch vụ: Thu Mua Đồng Hồ Vacheron Constantin | Giá Cao & Uy Tín

Baume & Mercier: Gần Hai Thế Kỷ Với Thiết Kế Đồng Hồ Vượt Thời Gian

Baume & Mercier: Gần Hai Thế Kỷ Với Thiết Kế Đồng Hồ Vượt Thời Gian

Baume & Mercier, được thành lập năm 1830 bởi hai anh em Louis-Victor và Joseph Baume tại vùng núi Jura, Thụy Sĩ, đã khẳng định mình là một tên tuổi uy tín trong thế giới đồng hồ Thụy Sĩ, nổi tiếng với cam kết về chất lượng và thiết kế vượt thời gian. Thương hiệu có bề dày lịch sử với niềm đam mê về độ chính xác và nghề thủ công.

Ban đầu, Baume & Mercier tập trung vào chế tạo đồng hồ bỏ túi chất lượng cao, được công nhận về độ tin cậy và chính xác. Năm 1918, thương hiệu sáp nhập với gia đình Mercier, đánh dấu sự ra đời của Baume & Mercier với tư cách là nhà sản xuất đồng hồ xa xỉ hàng đầu. Trong suốt thế kỷ 20, thương hiệu nổi bật với thiết kế đổi mới và bộ máy tiên tiến.

“Baume & Mercier Riviera” (1973), với khung bezel bát giác đặc trưng, đánh dấu một cột mốc quan trọng, thể hiện sự chuyển hướng sang phong cách thể thao và hiện đại. Bộ sưu tập này trở thành lựa chọn yêu thích của những người đam mê đồng hồ. “Classima”, với thiết kế thanh lịch và cổ điển, đã củng cố thêm danh tiếng của Baume & Mercier trong việc sản xuất đồng hồ tinh xảo.

Baume & Mercier cam kết duy trì các giá trị chế tác đồng hồ truyền thống, đồng thời kết hợp công nghệ hiện đại. Thương hiệu chú trọng nghề thủ công, mỗi chiếc đồng hồ được chế tác tỉ mỉ để đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng và độ chính xác cao. Việc sử dụng vật liệu cao cấp, cùng với sự chú ý đến từng chi tiết, tạo nên những chiếc đồng hồ vừa đẹp mắt vừa tiện dụng.

Những năm gần đây, Baume & Mercier tập trung vào việc nâng cao chất lượng bộ sưu tập với các tính năng đổi mới và thiết kế hiện đại, đồng thời vẫn giữ vững di sản thanh lịch. Thương hiệu tiếp tục thu hút nhiều đối tượng khách hàng với các phong cách đa dạng, phục vụ cả thị hiếu cổ điển và đương đại.

Ngày nay, Baume & Mercier là biểu tượng của vẻ đẹp vượt thời gian và nghề thủ công Thụy Sĩ, thể hiện tinh thần sang trọng và tinh tế. Với lịch sử phong phú và sự tận tâm với chất lượng, thương hiệu vẫn là một cái tên được trân trọng trong thế giới chế tác đồng hồ cao cấp.

Breguet: Di Sản Đổi Mới Và Tinh Hoa Chế Tác Đồng Hồ

Breguet: Di Sản Đổi Mới Và Tinh Hoa Chế Tác Đồng Hồ

Được thành lập tại Paris năm 1775 bởi Abraham-Louis Breguet, Breguet là tên tuổi gắn liền với sự sang trọng, đổi mới và độ chính xác trong ngành chế tác đồng hồ. Được coi là một trong những nhà chế tác đồng hồ có ảnh hưởng nhất trong lịch sử, tinh thần tiên phong và những tiến bộ kỹ thuật của Breguet đã để lại dấu ấn lâu dài.

Những tác phẩm ban đầu của Abraham-Louis Breguet bao gồm lịch vạn niên, tourbillon và cơ chế tự lên dây cót, tất cả đều là dấu ấn thiên tài của ông và tiếp tục ảnh hưởng đến thiết kế đồng hồ hiện đại. Sự tận tâm của ông với độ chính xác và sự thanh lịch đã thu hút giới quý tộc và những nhân vật nổi tiếng thời bấy giờ, như Nữ hoàng Marie Antoinette và Napoleon Bonaparte. Nét thẩm mỹ độc đáo của thương hiệu, đặc trưng bởi mặt số guilloché tinh xảo, kim nung xanh và kiểu chữ số Breguet đặc biệt, đã trở thành nét đặc trưng của những chiếc đồng hồ.

Không chỉ dừng lại ở kỹ thuật cơ khí, Breguet còn giới thiệu những thiết kế nổi bật đã vượt qua thử thách của thời gian. “Breguet Type XX”, chiếc đồng hồ bấm giờ được tạo ra cho quân đội Pháp vào những năm 1950, là minh chứng cho cam kết của thương hiệu về tính năng và phong cách. Bộ sưu tập “Classique” tôn vinh di sản của thương hiệu với vẻ đẹp thanh lịch vượt thời gian, trong khi “Marine” kết hợp giữa phong cách thể thao và sự tinh tế, thể hiện sự linh hoạt của Breguet trong thiết kế hiện đại.

Năm 1999, Breguet gia nhập Swatch Group, giúp nâng cao vị thế quốc tế của thương hiệu, đồng thời duy trì danh tiếng về nghề thủ công tinh xảo. Ngày nay, Breguet tiếp tục đổi mới, sản xuất những chiếc đồng hồ phức tạp, thể hiện cả kỹ thuật bậc thầy và vẻ đẹp nghệ thuật, như “Grande Complication” và nhiều mẫu tourbillon khác nhau.

Breguet vẫn cam kết gìn giữ lịch sử phong phú của mình, đồng thời đón nhận những tiến bộ hiện đại trong chế tác đồng hồ. Sự tận tâm của thương hiệu với nghề thủ công, nghệ thuật và độ chính xác đảm bảo vị thế là trụ cột của ngành chế tác đồng hồ cao cấp.

==>> Xem thêm bài viết: 21 Sự thật hàng đầu về thương hiệu đồng hồ Breguet

Chopard: Từ Đồng Hồ Chính Xác Đến Biểu Tượng Của Sự Sang Trọng Và Đổi Mới

Chopard: Từ Đồng Hồ Chính Xác Đến Biểu Tượng Của Sự Sang Trọng Và Đổi Mới

Chopard, được thành lập bởi Louis-Ulysse Chopard tại Sonvilier, Thụy Sĩ năm 1860, ban đầu nổi tiếng với những chiếc đồng hồ bỏ túi chính xác cao cấp. Chopard nhanh chóng xây dựng danh tiếng về kỹ thuật cơ khí xuất sắc và thiết kế thanh lịch, thu hút cả giới hoàng gia Châu Âu. Năm 1937, thương hiệu chuyển đến Geneva, trung tâm của ngành chế tác đồng hồ Thụy Sĩ.

Bước ngoặt đến vào năm 1963 khi Karl Scheufele, một thợ kim hoàn người Đức, mua lại Chopard. Dưới sự dẫn dắt của ông, Chopard đã kết hợp chế tác đồng hồ tinh xảo với trang sức xa xỉ, đặt nền móng cho tương lai là một thương hiệu xa xỉ toàn cầu. Năm 1976, Chopard giới thiệu bộ sưu tập “Happy Diamonds” với những viên kim cương chuyển động tự do, một khái niệm sáng tạo và vui tươi đã trở thành đặc trưng của thương hiệu. Tiếp theo là dòng “Happy Sport” (1980), kết hợp thép và kim cương, hướng đến đối tượng khách hàng trẻ trung, hiện đại.

Năm 1988, Chopard bắt đầu mối liên hệ với môn thể thao đua xe khi trở thành nhà bấm giờ chính thức của cuộc đua “Mille Miglia”, tạo cảm hứng cho bộ sưu tập “Mille Miglia” nổi tiếng. Năm 1996, thương hiệu củng cố danh tiếng với bộ sưu tập “L.U.C”, được đặt theo tên người sáng lập, giới thiệu bộ máy in-house và các chức năng phức tạp.

Những năm gần đây, Chopard cam kết phát triển bền vững, sử dụng vàng có nguồn gốc đạo đức và tiếp tục là tên tuổi lớn trong lĩnh vực trang sức cao cấp. Dưới sự lãnh đạo của gia đình Scheufele, Chopard là biểu tượng của sự thanh lịch, đổi mới và xa xỉ có đạo đức, nổi tiếng với các bộ sưu tập “Happy Diamonds”, “Mille Miglia” và “L.U.C”.

==>> Xem thêm bài viết: So Sánh Thương Hiệu Đồng Hồ Audemars Piguet với Chopard

Zenith: Chinh Phục Đỉnh Cao Độ Chính Xác Trong Chế Tác Đồng Hồ

Zenith: Chinh Phục Đỉnh Cao Độ Chính Xác Trong Chế Tác Đồng Hồ

Zenith, được thành lập năm 1865 bởi nhà chế tác đồng hồ Georges Favre-Jacot tại Le Locle, Thụy Sĩ, nhanh chóng trở thành thương hiệu dẫn đầu về đo thời gian chính xác. Favre-Jacot đã cách mạng hóa sản xuất đồng hồ bằng cách hợp nhất tất cả các ngành nghề chế tác đồng hồ dưới một mái nhà, tạo ra một trong những “nhà sản xuất” thực sự đầu tiên của Thụy Sĩ, đảm bảo kiểm soát chất lượng vượt trội. Ngay từ đầu, Zenith đã thể hiện cam kết về độ chính xác, và đến đầu thế kỷ 20, những chiếc đồng hồ bấm giờ chính xác của hãng đã giành được nhiều giải thưởng danh giá tại các hội chợ và đài quan sát quốc tế.

Cái tên “Zenith”, được sử dụng từ năm 1911, tượng trưng cho điểm cao nhất trên bầu trời, phản ánh khát vọng của Favre-Jacot về sự hoàn hảo trong chế tác đồng hồ. Thương hiệu trở nên nổi tiếng với những chiếc đồng hồ chính xác và đáng tin cậy, giành được nhiều giải thưởng về chronometry.

Năm 1969, Zenith đạt bước đột phá lớn với “El Primero”, một trong những bộ máy đồng hồ bấm giờ tự động đầu tiên trên thế giới và vẫn là một trong những bộ máy chính xác nhất. Với tần số 36.000 dao động mỗi giờ (vph), “El Primero” mang lại độ chính xác chưa từng có, có khả năng đo thời gian đến 1/10 giây. Bộ máy mang tính cách mạng này đã trở thành biểu tượng cho sức mạnh kỹ thuật của Zenith và vẫn được sản xuất cho đến ngày nay.

“El Primero” không chỉ là một kỳ quan kỹ thuật mà còn trở thành trái tim của một số mẫu đồng hồ huyền thoại, bao gồm cả những mẫu do các thương hiệu danh tiếng khác sản xuất. Mặc dù cuộc khủng hoảng thạch anh những năm 1970 đe dọa ngành công nghiệp đồng hồ Thụy Sĩ, Zenith vẫn kiên trì với bộ máy cơ, góp phần gìn giữ di sản nghề thủ công.

Cuối thế kỷ 20, dưới sự quản lý của chủ sở hữu mới, Zenith mở rộng bộ sưu tập và giới thiệu nhiều mẫu đồng hồ mới. “Chronomaster” và “Pilot” là sự tôn vinh truyền thống chính xác và di sản hàng không của Zenith, trong khi “Defy” thể hiện tinh thần hiện đại, tiên phong.

Năm 2017, Zenith tiếp tục đổi mới với “Defy Lab” và “Zenith Oscillator” đột phá. Tiến bộ công nghệ này thay thế bánh xe cân bằng và dây tóc truyền thống bằng bộ dao động silicon nguyên khối, mang lại độ chính xác và hiệu suất chưa từng có.

Với hơn 2.300 giải thưởng chronometry, Zenith tiếp tục khẳng định vị thế trong ngành chế tác đồng hồ xa xỉ Thụy Sĩ, nổi tiếng với bộ máy hiệu suất cao, công nghệ tiên tiến và thiết kế vượt thời gian.

==>> Xem thêm bài viết: 26 Sự thật thú vị hàng đầu về thương hiệu đồng hồ Zenith

Bremont: Đồng Hồ Anh Quốc Mang Tinh Thần Phiêu Lưu

Bremont: Đồng Hồ Anh Quốc Mang Tinh Thần Phiêu Lưu

Bremont, thương hiệu đồng hồ xa xỉ Anh Quốc, được thành lập năm 2002 bởi hai anh em Nick và Giles English, những người đam mê hàng không. Ý tưởng về Bremont ra đời sau khi hai anh em sống sót sau một vụ tai nạn máy bay năm 1995. Trải nghiệm này, cùng với niềm đam mê hàng không và kỹ thuật, đã truyền cảm hứng cho họ tạo ra những chiếc đồng hồ bền bỉ, chính xác, được thiết kế để chịu đựng những điều kiện khắc nghiệt của việc bay lượn.

Triết lý của Bremont bắt nguồn từ các giá trị của sự xuất sắc về cơ khí, độ bền và tinh thần phiêu lưu. Thương hiệu nhanh chóng tạo dựng chỗ đứng với trọng tâm đặc biệt vào đồng hồ phi công, dựa trên niềm đam mê bay lượn cá nhân của hai anh em và mối quan hệ sâu sắc của họ trong cộng đồng hàng không. Tên công ty được đặt theo tên của một nông dân người Pháp, Antoine Bremont, người đã cưu mang hai anh em sau một lần hạ cánh khẩn cấp tại Pháp.

Bộ sưu tập đầu tiên của Bremont, ra mắt năm 2007, nhấn mạnh vào sự mạnh mẽ, chính xác và nghề thủ công Anh Quốc. Mỗi chiếc đồng hồ được chế tạo để chịu được các điều kiện khắc nghiệt và được kiểm tra vượt qua các tiêu chuẩn công nghiệp. Đồng hồ Bremont được chứng nhận COSC, minh chứng cho độ chính xác và độ tin cậy.

Một trong những cải tiến đặc trưng của Bremont là thiết kế vỏ “Trip-Tick” ba phần, giúp bảo vệ bộ máy và tăng cường độ bền và tính thẩm mỹ. Bremont cũng sử dụng thép cứng, giúp đồng hồ chống xước và va đập.

Bremont còn được biết đến với mối quan hệ đối tác với quân đội. Công ty sản xuất đồng hồ phiên bản đặc biệt cho các phi đội, đơn vị hải quân và các nhóm quân đội tinh nhuệ khác, nhiều mẫu trong số đó có thiết kế tùy chỉnh.

Năm 2010, Bremont ra mắt dòng “MB”, được phát triển với sự hợp tác của Martin-Baker, nhà sản xuất ghế phóng máy bay của Anh. Những chiếc đồng hồ này được kiểm tra nghiêm ngặt như ghế phóng, bao gồm khả năng chống sốc, nhiệt độ khắc nghiệt và chống rung.

Ngoài ra, Bremont còn tạo dấu ấn với nhiều phiên bản đồng hồ giới hạn khác, kỷ niệm các cột mốc lịch sử và văn hóa. “Codebreaker” là sự tôn vinh những người giải mã Thế chiến II tại Bletchley Park, trong khi bộ sưu tập “Jaguar” tôn vinh thương hiệu ô tô Anh Quốc.

Năm 2021, Bremont mở “The Wing”, cơ sở sản xuất đồng hồ hiện đại tại Henley-on-Thames, đánh dấu cột mốc quan trọng trong ngành chế tác đồng hồ Anh Quốc.

Ngày nay, Bremont là một trong những thương hiệu đồng hồ xa xỉ hàng đầu của Anh, nổi tiếng với di sản hàng không, hợp tác quân sự và cam kết về kỹ thuật xuất sắc. Với các bộ sưu tập như “ALT1”, “MB”, “Supermarine” và “Jaguar”, Bremont tiếp tục kết hợp niềm đam mê phiêu lưu và đổi mới với nghề thủ công Anh Quốc.

Grand Seiko: Tinh Hoa Chế Tác Đồng Hồ Nhật Bản

Grand Seiko: Tinh Hoa Chế Tác Đồng Hồ Nhật Bản

Grand Seiko ra đời từ khát vọng tạo ra những chiếc đồng hồ chính xác và thanh lịch nhất thế giới, một sứ mệnh được Seiko, công ty mẹ do Kintaro Hattori thành lập năm 1881 tại Tokyo, Nhật Bản, theo đuổi. Năm 1960, Seiko cho ra mắt dòng Grand Seiko với mục tiêu cạnh tranh và vượt qua những chiếc đồng hồ xa xỉ tốt nhất của Thụy Sĩ về độ chính xác, độ bền và vẻ đẹp.

Chiếc Grand Seiko đầu tiên (1960) đã thiết lập tiêu chuẩn mới về độ chính xác cho đồng hồ đeo tay. Với bộ máy cơ in-house, nó được thiết kế để vừa là một chiếc đồng hồ hiệu suất cao, vừa là một ví dụ về sự thanh lịch tinh tế. Ngay từ đầu, Grand Seiko đã nhấn mạnh sự đơn giản và tinh khiết trong ngôn ngữ thiết kế, tuân thủ nguyên tắc “vẻ đẹp chức năng”.

Suốt những năm 1960 và 1970, đồng hồ Grand Seiko được kiểm nghiệm và công nhận về độ chính xác vượt trội. Năm 1964, Grand Seiko giới thiệu tiêu chuẩn chronometer vượt qua cả tiêu chuẩn Thụy Sĩ. Năm 1967, Grand Seiko ra mắt “44GS”, mẫu đồng hồ thiết lập ngôn ngữ thiết kế biểu tượng của thương hiệu, được gọi là “Ngữ pháp thiết kế”, nhấn mạnh các góc cạnh sắc nét, bề mặt được đánh bóng và khả năng đọc tối ưu.

Một trong những phát triển quan trọng nhất trong lịch sử Grand Seiko là vào năm 1969 khi Seiko cách mạng hóa ngành công nghiệp đồng hồ với “Quartz Astron”, chiếc đồng hồ đeo tay thạch anh đầu tiên trên thế giới. Bước đột phá này dẫn đến sự ra mắt của mẫu Grand Seiko thạch anh đầu tiên vào năm 1988, kết hợp công nghệ thạch anh với cam kết của thương hiệu về độ chính xác và nghề thủ công.

Năm 1999, Grand Seiko giới thiệu bộ máy “Spring Drive”, một sự đổi mới đột phá kết hợp mô-men xoắn cao của đồng hồ cơ với độ chính xác của điều chỉnh thạch anh. Bộ máy này, tạo ra kim giây quét mượt mà hoàn hảo, là một trong những thành tựu đáng chú ý nhất của Grand Seiko.

Năm 2010, Grand Seiko bắt đầu mở rộng ra thị trường quốc tế. Đồng hồ Grand Seiko được sản xuất tại hai cơ sở hàng đầu tại Nhật Bản: Shizukuishi Watch Studio (Morioka) cho bộ máy cơ và Shinshu Watch Studio (Nagano) cho bộ máy thạch anh và Spring Drive.

Cam kết về nghề thủ công của Grand Seiko được phản ánh qua sự chú ý đến từng chi tiết, từ vỏ được đánh bóng zaratsu tạo ra lớp hoàn thiện như gương, đến thiết kế mặt số tinh xảo lấy cảm hứng từ thiên nhiên Nhật Bản.

Ngày nay, Grand Seiko cung cấp nhiều bộ sưu tập, bao gồm đồng hồ cơ, thạch anh và Spring Drive, phản ánh các giá trị cốt lõi của thương hiệu: độ chính xác, nghề thủ công và thiết kế vượt thời gian.

Với hơn sáu thập kỷ đổi mới và cam kết hoàn thiện nghệ thuật chế tác đồng hồ, Grand Seiko là biểu tượng của sự xuất sắc của Nhật Bản trong ngành, được kính trọng vì độ chính xác, thiết kế thanh lịch và sự tận tâm với nghề thủ công.

==>> Xem thêm bài viết: Lịch sử đồng hồ Grand Seiko: Những chiếc đồng hồ tốt nhất của Nhật Bản ra đời như thế nào

Longines: Hành Trình Gần Hai Thế Kỷ Của Đồng Hồ Thụy Sĩ

Longines: Hành Trình Gần Hai Thế Kỷ Của Đồng Hồ Thụy Sĩ

Longines, được thành lập năm 1832 bởi Auguste Agassiz tại Saint-Imier, Thụy Sĩ, là một trong những thương hiệu đồng hồ Thụy Sĩ lâu đời nhất vẫn còn hoạt động. Nổi tiếng với cam kết về độ chính xác, sự thanh lịch và đổi mới, Longines khởi đầu là một doanh nghiệp gia đình, tập trung vào sản xuất đồng hồ đáng tin cậy. Đến giữa thế kỷ 19, thương hiệu đã trở thành một trong những tên tuổi quan trọng trong ngành chế tác đồng hồ Thụy Sĩ, được công nhận với những chiếc đồng hồ bỏ túi chất lượng cao.

Năm 1867, Longines đạt bước tiến lớn với việc thành lập nhà máy đầu tiên tại Saint-Imier, đặt tên là “Les Longines”. Cùng năm đó, Longines phát triển bộ máy in-house đầu tiên, “20A”, đoạt giải tại Triển lãm Universelle ở Paris.

Longines nhanh chóng nổi tiếng với những đổi mới kỹ thuật, giành được nhiều giải thưởng về đo thời gian chính xác. Cuối thế kỷ 19, thương hiệu cung cấp đồng hồ cho nhiều ngành công nghiệp, bao gồm hàng không, hàng hải và thể thao. Longines đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển đồng hồ bấm giờ và hệ thống bấm giờ.

Năm 1913, Longines giới thiệu chiếc đồng hồ bấm giờ đeo tay đầu tiên. Thương hiệu trở thành tên tuổi gắn liền với việc bấm giờ các sự kiện thể thao, là nhà bấm giờ chính thức cho các cuộc thi quốc tế lớn, bao gồm cả Thế vận hội Olympic. Mối quan hệ của Longines với ngành hàng không phát triển mạnh mẽ trong những năm 1920 và 1930, khi thương hiệu phát triển đồng hồ và dụng cụ chính xác cao cho các phi công tiên phong như Charles Lindbergh, người đã hợp tác với Longines để tạo ra chiếc đồng hồ “Hour Angle” sau chuyến bay xuyên Đại Tây Dương lịch sử năm 1927.

Longines tiếp tục phát triển chuyên môn bấm giờ, trở thành đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực thể thao, bấm giờ cho các sự kiện uy tín trong môn thể thao cưỡi ngựa, quần vợt và trượt tuyết. Năm 1952, Longines là nhà bấm giờ chính thức của Thế vận hội Mùa đông tại Oslo.

Về thiết kế, Longines luôn hướng đến sự thanh lịch và đơn giản, tạo ra những chiếc đồng hồ vượt thời gian. Bộ sưu tập “Flagship” (1957) trở thành một trong những dòng sản phẩm biểu tượng nhất, kết hợp thiết kế cổ điển với bộ máy cơ tiên tiến.

Những năm 1980, Longines gia nhập Swatch Group, giúp củng cố vị thế trên thị trường toàn cầu. Ngày nay, Longines cung cấp nhiều bộ sưu tập, bao gồm “Master”, “Conquest” và “Heritage”, kỷ niệm cam kết lâu dài của thương hiệu với độ chính xác, nghề thủ công và vẻ đẹp vượt thời gian. Với hơn 190 năm lịch sử, Longines là biểu tượng của truyền thống chế tác đồng hồ Thụy Sĩ.

==>> Xem thêm bài viết: Bộ máy Longines Caliber L156: Đánh giá chi tiết bộ máy Quartz Thụy Sĩ

Roger Dubuis: Tiên Phong Trong Thế Giới Đồng Hồ Cao Cấp Với Thiết Kế Táo Bạo

Roger Dubuis: Tiên Phong Trong Thế Giới Đồng Hồ Cao Cấp Với Thiết Kế Táo Bạo

Được thành lập năm 1995 tại Geneva, Thụy Sĩ, bởi bậc thầy chế tác đồng hồ Roger Dubuis và nhà thiết kế Carlos Dias, Roger Dubuis nhanh chóng trở thành thương hiệu tiên phong trong thế giới chế tác đồng hồ cao cấp. Thương hiệu ra đời từ mong muốn kết hợp các tiêu chuẩn cao nhất của nghề thủ công truyền thống Thụy Sĩ với thiết kế tiên phong, tạo ra những chiếc đồng hồ vừa nổi bật về kỹ thuật vừa táo bạo về mặt hình ảnh.

Roger Dubuis, người sáng lập thương hiệu, mang đến hàng thập kỷ kinh nghiệm chế tác đồng hồ, từng làm việc tại Patek Philippe hơn 14 năm. Chuyên môn của ông về các chức năng phức tạp và bộ máy chính xác cao đã đặt nền móng cho cam kết của thương hiệu về sự xuất sắc trong cơ khí. Ngay từ đầu, đồng hồ Roger Dubuis đã nổi bật với bộ máy phức tạp, thường tích hợp tourbillon, điểm chuông và các chức năng tinh vi khác.

Năm 1999, Roger Dubuis đạt được cột mốc quan trọng với sự ra mắt của bộ sưu tập “Sympathie” và “Hommage”, thể hiện nghề thủ công bậc thầy kết hợp với các yếu tố thiết kế táo bạo. Các mẫu đồng hồ này cũng nhấn mạnh sự tận tâm của thương hiệu với chứng nhận Geneva Seal (“Poinçon de Genève”). Roger Dubuis là một trong số ít thương hiệu có gần như tất cả các bộ máy được chứng nhận với dấu chứng nhận danh giá này.

Một trong những đặc điểm nổi bật của Roger Dubuis là thẩm mỹ táo bạo, khác biệt với các thương hiệu đồng hồ xa xỉ truyền thống. Những chiếc đồng hồ có vỏ lớn, mặt số lộ cơ và chi tiết tinh xảo, tất cả đều là dấu ấn của triết lý kết hợp nghệ thuật chế tác đồng hồ với thiết kế hiện đại, xa hoa. Bộ sưu tập “Excalibur” (2005), với khung bezel khía đặc trưng, ba càng nối dây và bộ máy lộ cơ, là ví dụ hoàn hảo cho triết lý này. “Excalibur” nhanh chóng trở thành bộ sưu tập chủ lực của thương hiệu.

Năm 2008, Richemont Group mua lại phần lớn cổ phần của Roger Dubuis, giúp thương hiệu mở rộng vị thế toàn cầu, đồng thời duy trì sự độc lập trong thiết kế và sản xuất. Với sự hậu thuẫn của Richemont, Roger Dubuis tiếp tục đổi mới, giới thiệu các vật liệu tiên tiến như sợi carbon, titan và công nghệ bộ máy tiên tiến.

Roger Dubuis cũng tạo dấu ấn thông qua các mối quan hệ đối tác độc đáo, đặc biệt là với thế giới ô tô hiệu suất cao. Hợp tác với Lamborghini và Pirelli, thương hiệu đã phát triển những chiếc đồng hồ phiên bản đặc biệt, kết hợp giữa chế tác đồng hồ cao cấp và thể thao tốc độ.

Ngày nay, Roger Dubuis tiếp tục dẫn đầu trong lĩnh vực chế tác đồng hồ tiên phong, với các bộ sưu tập như “Excalibur” và “Velvet”. Nổi tiếng với bộ máy lộ cơ, các chức năng phức tạp và phiên bản giới hạn, Roger Dubuis đã khẳng định vị thế trong ngành công nghiệp đồng hồ xa xỉ.

Ulysse Nardin: Đồng Hồ Hàng Hải Và Những Cải Tiến Đột Phá

Ulysse Nardin: Đồng Hồ Hàng Hải Và Những Cải Tiến Đột Phá

Ulysse Nardin, được thành lập năm 1846 bởi Ulysse Nardin tại Le Locle, Thụy Sĩ, nhanh chóng nổi tiếng với những chiếc đồng hồ bấm giờ hàng hải chính xác, khẳng định danh tiếng là nhà chế tác đồng hồ hàng đầu cho thế giới hàng hải. Ulysse Nardin, người sáng lập, là một thợ đồng hồ lành nghề được đào tạo bởi cha mình và nhà chế tác đồng hồ nổi tiếng William Dubois. Tầm nhìn của ông là tạo ra những chiếc đồng hồ chính xác cao, có thể vượt qua những thử thách của hàng hải.

Giữa thế kỷ 19, Ulysse Nardin cung cấp đồng hồ bấm giờ cho hải quân và các công ty vận tải biển trên toàn cầu. Những chiếc đồng hồ bấm giờ hàng hải này trở nên thiết yếu nhờ độ chính xác vô song, và thương hiệu đã giành được nhiều giải thưởng cho những thành tựu kỹ thuật của mình. Đồng hồ bấm giờ hàng hải của Ulysse Nardin đã đạt được hơn 4.300 chứng chỉ từ các đài quan sát, bao gồm 18 huy chương vàng tại các triển lãm quốc tế.

Năm 1876, Ulysse Nardin qua đời, và công việc kinh doanh được tiếp quản bởi con trai ông, Paul-David Nardin. Dưới sự lãnh đạo của ông, thương hiệu tiếp tục đổi mới và mở rộng chuyên môn trong cả đồng hồ bấm giờ hàng hải và đồng hồ bỏ túi. Bước sang thế kỷ 20, Ulysse Nardin vẫn là một trong những tên tuổi thống trị trong lĩnh vực đo thời gian chính xác, cung cấp đồng hồ bấm giờ cho hơn 50 lực lượng hải quân trên toàn thế giới.

Vận may của thương hiệu có lúc thăng trầm vào giữa thế kỷ 20, nhưng bước ngoặt đến vào năm 1983 khi doanh nhân Thụy Sĩ Rolf Schnyder mua lại công ty. Schnyder đã hồi sinh Ulysse Nardin bằng cách hợp tác với nhà chế tác đồng hồ Ludwig Oechslin, người có thiên tài kỹ thuật đã dẫn đến những đổi mới đột phá trong cả thiết kế và phát triển bộ máy. Một trong những sáng tạo quan trọng đầu tiên của họ là “Astrolabium Galileo Galilei” (1985), được ghi vào sách kỷ lục Guinness là chiếc đồng hồ phức tạp nhất, hiển thị chuyển động thiên thể, thời gian mặt trời và chu kỳ mặt trăng.

Những năm 1990 đánh dấu sự trở lại của Ulysse Nardin với sự sáng tạo và kỹ thuật bậc thầy. Năm 1996, thương hiệu kỷ niệm 150 năm thành lập bằng việc ra mắt “Marine Chronometer 1846”, lấy cảm hứng từ di sản hàng hải.

Bộ sưu tập “Freak” (2001) trở thành một trong những thiết kế mang tính cách mạng và tiên phong nhất của Ulysse Nardin. “Freak” là chiếc đồng hồ đầu tiên có bộ máy không kim, không mặt số, sử dụng toàn bộ bộ máy để hiển thị thời gian. Nó cũng giới thiệu việc sử dụng công nghệ silicon trong chế tác đồng hồ.

Những năm sau đó, Ulysse Nardin tiếp tục vượt qua các giới hạn, cho ra mắt hàng loạt đồng hồ phức tạp và giàu trí tưởng tượng, bao gồm “Freak Vision”, “Dual Time” và “Perpetual Calendar”.

Ngày nay, Ulysse Nardin vẫn duy trì trọng tâm đổi mới, đồng thời tôn vinh di sản hàng hải phong phú của mình. Với sự kết hợp giữa ý nghĩa lịch sử và công nghệ tiên tiến, Ulysse Nardin vẫn là một trong những tên tuổi được kính trọng và đổi mới nhất trong thế giới đồng hồ xa xỉ.

Oris: Hành Trình Độc Lập Của Thương Hiệu Đồng Hồ Cơ Thụy Sĩ

Oris: Hành Trình Độc Lập Của Thương Hiệu Đồng Hồ Cơ Thụy Sĩ

Được thành lập năm 1904 bởi Paul Cattin và Georges Christian tại Hölstein, Thụy Sĩ, Oris đã khẳng định mình là một tên tuổi đáng kính trong thế giới đồng hồ Thụy Sĩ. Ngay từ đầu, Oris đã cam kết sản xuất đồng hồ chất lượng cao, tập trung vào độ chính xác, chức năng và giá cả phải chăng. Khác với nhiều đối thủ cạnh tranh, Oris tự hào duy trì sự độc lập trong suốt lịch sử của mình, trung thành với các giá trị cốt lõi về nghề thủ công và đổi mới.

Oris nhanh chóng được biết đến với những chiếc đồng hồ bỏ túi đáng tin cậy, và đến những năm 1920, thương hiệu đã mở rộng sang sản xuất đồng hồ đeo tay. Năm 1938, Oris giới thiệu một trong những mẫu đồng hồ biểu tượng nhất của mình, “Big Crown”, một chiếc đồng hồ phi công với núm vặn cỡ lớn cho phép phi công điều chỉnh thời gian khi đeo găng tay. Chiếc đồng hồ này đánh dấu sự khởi đầu cho mối liên hệ lâu dài của Oris với ngành hàng không.

Trong những năm 1960, Oris được công nhận nhiều hơn nhờ những đổi mới về cơ khí. Năm 1965, thương hiệu ra mắt chiếc đồng hồ lặn đầu tiên, “Divers Sixty-Five”, với thiết kế chắc chắn và khả năng chống nước. Mẫu đồng hồ này, nay là một phần quan trọng trong di sản của Oris, đã được tái hiện lại trong các phiên bản hiện đại.

Cuối những năm 1970, cuộc khủng hoảng thạch anh đã thách thức nhiều nhà sản xuất đồng hồ Thụy Sĩ, bao gồm cả Oris. Tuy nhiên, thay vì từ bỏ đồng hồ cơ, Oris đã chọn tiếp tục tập trung vào sản xuất đồng hồ cơ, trong khi nhiều thương hiệu khác chuyển sang công nghệ thạch anh. Quyết định này đã giúp Oris tạo dựng chỗ đứng riêng, trở thành người bảo vệ nghề thủ công cơ khí.

Đến những năm 1980, Oris định hình lại bản sắc của mình, tập trung hoàn toàn vào đồng hồ cơ. “Oris Movement Calibre 581” ra mắt vào những năm 1990, với chức năng chu kỳ mặt trăng, thể hiện kỹ thuật chế tác và cam kết đổi mới.

Oris cũng được biết đến với các mối quan hệ đối tác trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là hàng không, lặn và đua xe thể thao. “Aquis” và “ProDiver” là những dòng đồng hồ lặn chuyên nghiệp, trong khi “Big Crown” và “ProPilot” tiếp nối di sản hàng không của thương hiệu. Oris cũng tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường, đặc biệt là bảo tồn đại dương, và đã phát hành các mẫu phiên bản giới hạn để hỗ trợ các sáng kiến này.

Một khía cạnh quan trọng khác của Oris là triết lý hướng đến giá trị – cung cấp đồng hồ Thụy Sĩ chất lượng cao với mức giá dễ tiếp cận. Oris vẫn duy trì sự độc lập trong suốt lịch sử của mình, cho phép thương hiệu trung thành với các nguyên tắc cốt lõi và duy trì quyền kiểm soát sáng tạo.

Ngày nay, Oris tiếp tục phát triển với tư cách là nhà sản xuất đồng hồ cơ, kết hợp nghề thủ công truyền thống với công nghệ hiện đại.

==>> Xem thêm bài viết: Omega vs Oris: Thương hiệu đồng hồ Thụy Sĩ nào phù hợp với bạn?

Lương Gia: Điểm Đến Đáng Tin Cậy Cho Những Người Yêu Đồng Hồ

Lương Gia: Điểm Đến Đáng Tin Cậy Cho Những Người Yêu Đồng Hồ

Trong thế giới đồng hồ đa dạng và phong phú, việc tìm kiếm một địa chỉ uy tín để mua sắm hoặc giao dịch đồng hồ chính hãng luôn là mối quan tâm hàng đầu của những người đam mê. Lương Gia tự hào là cửa hàng đồng hồ uy tín, mang đến trải nghiệm mua sắm và giao dịch đáng tin cậy, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng, từ việc sở hữu những chiếc đồng hồ hiệu đẳng cấp đến việc bán lại đồng hồ đã qua sử dụng một cách nhanh chóng và an toàn.

Mua Đồng Hồ Chính Hãng: Chất Lượng Đặt Lên Hàng Đầu

Với phương châm đặt chất lượng và uy tín lên hàng đầu, Lương Gia cam kết mang đến cho khách hàng những chiếc đồng hồ chính hãng 100%, được kiểm định nghiêm ngặt và đảm bảo chất lượng tốt nhất. Chúng tôi hiểu rằng mỗi chiếc đồng hồ không chỉ là công cụ đo đếm thời gian mà còn là biểu tượng của phong cách, cá tính và đẳng cấp. Vì vậy, Lương Gia cung cấp đa dạng các mẫu mã đồng hồ từ các thương hiệu uy tín hàng đầu thế giới, đáp ứng mọi nhu cầu và sở thích của khách hàng.

  • Đa dạng thương hiệu: Từ những tên tuổi lâu đời như Rolex, Patek Philippe, Omega, đến những thương hiệu mang phong cách hiện đại như Hublot, Tag Heuer, Maurice Lacroix, Lương Gia đều có thể đáp ứng. Chúng tôi liên tục cập nhật những bộ sưu tập mới nhất, mang đến cho khách hàng sự lựa chọn phong phú và đa dạng.
  • Đảm bảo chính hãng: Mỗi chiếc đồng hồ tại Lương Gia đều được kiểm định nghiêm ngặt bởi các chuyên gia giàu kinh nghiệm, đảm bảo xuất xứ và chất lượng chính hãng. Khách hàng hoàn toàn yên tâm về nguồn gốc và giá trị của sản phẩm.
  • Chất lượng tốt nhất: Lương Gia cam kết cung cấp đồng hồ trong tình trạng hoàn hảo, đã qua quy trình kiểm tra kỹ lưỡng về bộ máy, vỏ, dây đeo và các chi tiết khác. Chúng tôi đảm bảo mọi chiếc đồng hồ đều hoạt động ổn định và đạt độ chính xác cao.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên tại Lương Gia được đào tạo chuyên sâu về kiến thức đồng hồ, luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng lựa chọn chiếc đồng hồ phù hợp nhất với phong cách và nhu cầu. Chúng tôi cam kết mang đến trải nghiệm mua sắm tận tâm và chuyên nghiệp.

Thu Mua Đồng Hồ Giá Cao: Nhanh Chóng, Đơn Giản Và Bảo Mật

Bên cạnh việc bán đồng hồ chính hãng, Lương Gia còn cung cấp dịch vụ thu mua đồng hồ đã qua sử dụng với mức giá cạnh tranh nhất thị trường. Chúng tôi hiểu rằng việc bán lại đồng hồ có thể mất thời gian và công sức. Vì vậy, Lương Gia đã xây dựng quy trình thu mua nhanh chóng, đơn giản và bảo mật, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và an tâm về giao dịch.

Chúng tôi mua lại đồng hồ từ bất cứ thương hiệu nào, lựa chọn thương hiệu đồng hồ của bạn dưới đây:

Bạn có thể bán lại đồng hồ cho chúng tôi tại bất cứ nơi đâu để thuận tiện nhất:

  • Thẩm định nhanh chóng: Đội ngũ chuyên gia của Lương Gia sẽ thẩm định đồng hồ của bạn một cách nhanh chóng và chính xác, đưa ra mức giá thu mua phù hợp nhất dựa trên thương hiệu, mẫu mã, tình trạng và các yếu tố khác.
  • Quy trình đơn giản: Quá trình thu mua tại Lương Gia rất đơn giản và thuận tiện. Khách hàng chỉ cần mang đồng hồ đến cửa hàng hoặc liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
  • Bảo mật thông tin: Lương Gia cam kết bảo mật tuyệt đối thông tin cá nhân và giao dịch của khách hàng.
  • Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi luôn cập nhật thị trường để đưa ra mức giá thu mua cao nhất cho khách hàng. Lương Gia mong muốn mang đến lợi ích tối đa và sự hài lòng cho mọi khách hàng.

Lương Gia: Niềm Đam Mê Đồng Hồ Là Sợi Dây Kết Nối

Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực đồng hồ, Lương Gia không chỉ là một cửa hàng kinh doanh mà còn là nơi hội tụ của những người yêu đồng hồ. Chúng tôi luôn nỗ lực để xây dựng một cộng đồng chia sẻ niềm đam mê, kiến thức và kinh nghiệm về đồng hồ. Đến với Lương Gia, bạn không chỉ tìm thấy những chiếc đồng hồ ưng ý mà còn được trải nghiệm một không gian chuyên nghiệp, tận tâm và đầy cảm hứng.

Cam Kết Của Lương Gia:

  • Uy tín và chất lượng: Lương Gia cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, đặt uy tín và chất lượng lên hàng đầu.
  • Minh bạch và rõ ràng: Mọi thông tin về sản phẩm, giá cả và quy trình thu mua đều được công khai minh bạch, đảm bảo sự rõ ràng và công bằng cho khách hàng.
  • Không ngừng hoàn thiện: Lương Gia luôn nỗ lực hoàn thiện và nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ để đáp ứng tốt nhất nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.

Thông tin liên hệ:

Lương Gia – Nơi niềm đam mê đồng hồ thăng hoa.

Kết luận

Hành trình khám phá lịch sử các thương hiệu đồng hồ đã đưa chúng ta qua những thăng trầm của nghệ thuật chế tác, từ những xưởng thủ công nhỏ bé đến những công xưởng hiện đại bậc nhất. Mỗi thương hiệu, với những câu chuyện riêng, đã đóng góp vào bức tranh toàn cảnh về sự phát triển không ngừng của ngành công nghiệp đồng hồ. Từ những chiếc đồng hồ bỏ túi đơn giản đến những cỗ máy thời gian phức tạp với hàng chục chức năng, chúng ta thấy được sự kết hợp tinh tế giữa kỹ thuật chính xác, thiết kế thẩm mỹ và niềm đam mê bất tận của những người thợ, những nhà sáng lập đầy tầm nhìn.

Sự cạnh tranh và đổi mới không ngừng đã thúc đẩy sự phát triển của ngành, tạo ra những bước nhảy vọt về công nghệ, vật liệu và thiết kế. Từ cuộc cách mạng bộ máy cơ khí đến sự ra đời của đồng hồ thạch anh, rồi đến những cải tiến vượt bậc như Spring Drive hay bộ dao động silicon, mỗi bước tiến đều là minh chứng cho khát vọng chinh phục những giới hạn của con người. Bên cạnh đó, sự hợp tác giữa các thương hiệu, giữa nghệ thuật chế tác đồng hồ và các lĩnh vực khác như thể thao, hàng không và nghệ thuật đã tạo nên những tuyệt tác thời gian mang tính biểu tượng, vượt ra khỏi khuôn khổ của một chiếc đồng hồ thông thường, trở thành những tác phẩm nghệ thuật thực thụ.

Lịch sử đồng hồ không chỉ là câu chuyện về thời gian, mà còn là câu chuyện về di sản, đam mê và tinh thần không ngừng vươn tới đỉnh cao. Mỗi chiếc đồng hồ đều là một minh chứng cho sự khéo léo, tài năng và tâm huyết của những người thợ, những người đã đặt cả trái tim và tâm hồn mình vào việc tạo ra những cỗ máy thời gian tinh xảo. Và hành trình này vẫn tiếp tục, với những đổi mới không ngừng, hứa hẹn sẽ mang đến những bất ngờ thú vị cho thế giới đồng hồ trong tương lai.

Vui lòng để lại đánh giá

0 / 5 Số lượt đánh giá 1

Your page rank:

Share this post

Back to Posts